1 / 4
thuoc ibuhadi 600mg 2 B0688

Ibuhadi 600mg

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBriar, Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Số đăng kýVD-35172-21
Dạng bào chếThuốc cốm sủi bọt
Quy cách đóng góiHộp 10 gói x 3g
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtIbuprofen
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmmk698
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên Ibuhadi 600mg chứa thành phần:

  • Ibuprofen với hàm lượng 600 mg.
  • Tá dược: vừa đủ cho một viên nén.

Mô tả sản phẩm: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ibuhadi 600mg

Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có khả năng hạ sốt, giảm đau khi dùng ở liều thấp và phát huy tác dụng kháng viêm khi dùng ở liều cao (trên 1200 mg mỗi ngày). Viên nén bao phim Ibuhadi được chỉ định trong các trường hợp:

  • Liều thấp: Hỗ trợ giảm đau trong đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, Đau Bụng Kinh và điều trị triệu chứng sốt.
  • Liều cao: Dùng trong điều trị các bệnh viêm khớp mạn tính như viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp do vảy nến và các bệnh lý thoái hóa khớp gây đau hoặc hạn chế vận động. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong các đợt cấp tính của bệnh quanh khớp (như viêm gân, đau vai cấp), đau thắt lưng nặng, đau thần kinh tọa, chấn thương phần mềm và thống kinh.
Thuốc Ibuhadi 600mg giảm đau và chống viêm trong điều trị viêm khớp
Thuốc Ibuhadi 600mg giảm đau và chống viêm trong điều trị viêm khớp

3 Cách dùng và liều dùng thuốc Ibuhadi 600mg

3.1 Cách dùng

Thuốc Ibuhadi 600mg được sử dụng đường uống, nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.

3.2 Liều dùng

3.2.1 Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên

Liều khuyến cáo thông thường từ 1200 mg đến 1800 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống. Một số bệnh nhân có thể kiểm soát triệu chứng tốt chỉ với 600-1200 mg/ngày. Trong các trường hợp cấp tính, có thể tăng liều tối đa đến 2400 mg/ngày, nhưng cần giới hạn trong thời gian ngắn và dưới sự giám sát y tế.

3.2.2 Trẻ em dưới 12 tuổi

Liều dùng tính theo cân nặng, khoảng 20 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Riêng trong điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên, liều tối đa có thể lên tới 40 mg/kg mỗi ngày. Thuốc không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 7 kg.

3.2.3 Vị thành niên (12-18 tuổi)

Liều dùng tương tự như người lớn, có thể điều chỉnh dựa trên mức độ đáp ứng điều trị.

3.2.4 Người cao tuổi

Thông thường không cần chỉnh liều. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận, bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều. Người cao tuổi có nguy cơ cao gặp các tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa, do đó cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian điều trị ngắn nhất. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.

Lưu ý: Nếu dùng thuốc quá 3 ngày mà triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Ibuprofen, các thuốc kháng viêm không steroid khác hoặc Aspirin (biểu hiện qua hen suyễn, viêm mũi hoặc nổi mề đay sau khi dùng Aspirin).

Chống chỉ định ở bệnh nhân đang có loét dạ dày-tá tràng tiến triển.

Không dùng cho người mắc hen suyễn, co thắt phế quản, rối loạn đông máu, bệnh lý tim mạch, có tiền sử loét dạ dày-tá tràng hoặc suy gan, suy thận (khi mức lọc cầu thận dưới 30 ml/phút).

Người đang điều trị với thuốc chống đông nhóm coumarin cần tránh sử dụng thuốc này.

Không dùng cho người bị suy tim sung huyết, mất nước nặng do thuốc lợi tiểu hoặc bệnh nhân suy thận vì có nguy cơ làm nặng thêm tình trạng rối loạn chức năng thận.

Người mắc bệnh mô liên kết (như Lupus ban đỏ hệ thống) cần thận trọng do nguy cơ viêm màng não vô khuẩn, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tự miễn.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Thuốc Ibuhadi 400mg - Thuốc giảm đau hạ sốt nhóm NSAIDs hiệu quả

5 Tác dụng phụ

Phản ứng thường gặp: xuất hiện triệu chứng sốt, cảm giác mệt mỏi, đầy hơi, buồn nôn, nôn ói, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, bồn chồn, phát ban ngoài da hoặc mẩn ngứa.

Phản ứng ít gặp: có thể gặp dị ứng (bao gồm cả co thắt phế quản, đặc biệt ở người có tiền sử hen), viêm mũi dị ứng, nổi mày đay, đau bụng, chảy máu tiêu hóa, tiến triển loét dạ dày, lơ mơ, khó ngủ, ù tai, rối loạn thị giác, suy giảm thính lực, kéo dài thời gian chảy máu.

Phản ứng hiếm gặp: phù, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn phân biệt màu sắc, suy giảm thị lực do độc tính của thuốc, các rối loạn huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu, bất thường trong vận động túi mật, rối loạn chức năng gan, ngộ độc gan, viêm bàng quang, tiểu ra máu, viêm thận kẽ, suy thận cấp, hội chứng thận hư.

6 Tương tác thuốc

Khi phối hợp Ibuprofen với các thuốc kháng viêm không steroid khác, nguy cơ chảy máu tiêu hóa và loét dạ dày - ruột sẽ tăng lên.

Ibuprofen có thể làm gia tăng tác dụng phụ của nhóm kháng sinh quinolon trên hệ thần kinh trung ương, làm tăng nguy cơ co giật.

Sử dụng đồng thời với magnesium hydroxide có thể làm tăng tốc độ hấp thu Ibuprofen trong giai đoạn đầu; tuy nhiên, khi có sự hiện diện của nhôm hydroxide, tác dụng này sẽ bị hạn chế.

Dùng chung với Methotrexate có thể làm tăng độc tính của methotrexate.

Ibuprofen có thể làm giảm tác dụng bài tiết natri qua nước tiểu của Furosemide và các thuốc lợi tiểu khác.

Ngoài ra, thuốc cũng có khả năng làm tăng nồng độ Digoxin trong máu, cần theo dõi cẩn thận khi phối hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Người lái xe, vận hành máy móc cần lưu ý vì thuốc có thể gây ảnh hưởng đến thị lực hoặc gây chóng mặt.

Người cao tuổi cần thận trọng vì dễ gặp các tác dụng không mong muốn.

Ibuprofen có thể làm tăng tạm thời men gan (transaminase) trong máu, tuy nhiên tình trạng này thường phục hồi khi ngừng thuốc.

Một số trường hợp có thể gặp rối loạn thị giác như nhìn mờ, hiện tượng này sẽ cải thiện khi ngưng sử dụng thuốc.

Thuốc có khả năng ức chế kết tụ tiểu cầu, làm kéo dài thời gian chảy máu.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Ibuprofen chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, cũng như phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Việc xử lý chủ yếu dựa trên điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát.

Nếu bệnh nhân đã uống quá liều, cần tiến hành các biện pháp loại bỏ thuốc như rửa dạ dày, gây nôn, dùng Than hoạt tính hoặc thuốc tẩy muối để hạn chế hấp thu thêm.

Trong những trường hợp nặng, có thể xem xét thẩm tách máu hoặc truyền máu.

Vì Ibuprofen gây toan hóa và được đào thải chủ yếu qua thận, việc truyền dịch kiềm hóa và sử dụng lợi tiểu có thể mang lại lợi ích.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Ibuhadi 600mg  ở nơi khô (độ ẩm ≤ 70%), nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ánh sáng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Hapacol Pain giảm đau các triệu chứng từ nhẹ đến trung bình 

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Ibuprofen là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuộc nhóm dẫn xuất acid propionic. Giống như các NSAID khác, Ibuprofen thể hiện các tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác động của thuốc liên quan đến việc ức chế enzym prostaglandin synthetase, từ đó ngăn cản sự hình thành prostaglandin, thromboxan và các sản phẩm khác liên quan đến enzym cyclooxygenase.[1].

Ibuprofen còn có khả năng ức chế sản xuất prostacyclin tại thận, dẫn đến nguy cơ giảm lượng nước trong cơ thể do làm giảm tưới máu thận. Do vậy, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho các đối tượng có suy giảm chức năng thận, tim, gan hoặc những người bị rối loạn thể tích tuần hoàn.

Tác dụng chống viêm của Ibuprofen thường xuất hiện sau khoảng hai ngày điều trị. Xét về khả năng hạ sốt, Ibuprofen mạnh hơn aspirin nhưng lại kém hơn Indomethacin. Thuốc phát huy hiệu quả tốt trong việc giảm đau và kiểm soát tình trạng viêm ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

8.2 Dược động học

Ibuprofen được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1 đến 2 giờ sau khi uống. Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức cao. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ. Quá trình đào thải chủ yếu qua nước tiểu, trong đó khoảng 1% dưới dạng nguyên vẹn và 14% dưới dạng các chất liên hợp.

9 Một số sản phẩm thay thế

Nếu như sản phẩm thuốc Ibuhadi 600mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau

Ibuprofen 600mg Mekophar là sản phẩm của Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar, do chính công ty đăng ký. Thuốc có dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thành phần hoạt chất là Ibuprofen. Số đăng ký VD-18461-13. Xuất xứ Việt Nam.

Ibuprofen Stella 600mg là sản phẩm của Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, do chính công ty đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 6 vỉ x 10 viên. Hoạt chất chính là Ibuprofen. Số đăng ký VD-26564-17. Xuất xứ Việt Nam.

10 Thuốc Ibuhadi 600mg giá bao nhiêu?

Thuốc Ibuhadi 600mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Ibuhadi 600mg mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Ibuprofen phát huy công dụng rõ rệt ở nhiều tình trạng như đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, thống kinh và sốt. Khi dùng liều cao, thuốc còn có tác dụng chống viêm mạnh, hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
  • Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 1–2 giờ, giúp bệnh nhân giảm triệu chứng sớm.
  • Có thể sử dụng linh hoạt với nhiều mức độ đau và viêm, từ nhẹ đến trung bình-nặng.

13 Nhược điểm

  • Ibuprofen có thể gây kích ứng dạ dày, chảy máu tiêu hóa, viêm loét dạ dày - tá tràng, đặc biệt khi dùng liều cao, kéo dài hoặc ở người có yếu tố nguy cơ (tiền sử loét, người cao tuổi).

Tổng 4 hình ảnh

thuoc ibuhadi 600mg 2 B0688
thuoc ibuhadi 600mg 2 B0688
thuoc ibuhadi 600mg 6 I3325
thuoc ibuhadi 600mg 6 I3325
thuoc ibuhadi 600mg 5 L4414
thuoc ibuhadi 600mg 5 L4414
thuoc ibuhadi 600mg 4 R7141
thuoc ibuhadi 600mg 4 R7141

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả KD Rainsford (Đăng tháng 1 năm 2013). Ibuprofen: from invention to an OTC therapeutic mainstay, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    có đơn của bác sĩ có mua được thuốc này không

    Bởi: Phạm huyền my vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, có đơn mình có thể mua thuốc này nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ibuhadi 600mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ibuhadi 600mg
    LH
    Điểm đánh giá: 5/5

    giao hàng nhanh đóng gói tiện dùng hiệu quả nhanh tôi đang dùng thấy rất hiệu quả

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789