Ibrutix 140mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Beacon Pharmaceutical, Beacon pharmaceutical Ltd |
Công ty đăng ký | Beacon medicare Ltd |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 120 viên |
Hoạt chất | Ibrutinib |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | thanh701 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: hoạt chất chính trong mỗi viên nang Ibrutix 140mg là
Ibrutinib........140 mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thuốc Ibrutix 140mg thường được chỉ định để điều trị u lympho tế bào và bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL). Thuốc cũng có thể được sử dụng cho những trường hợp đã điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính trước đó.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ibrunat 140mg điều trị bạch cầu lymphocytic mạn tính và u lympho
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ibrutix 140mg
Liều dùng khuyến cáo trong điều trị U lympho tế bào vỏ và ung thư hạch bạch huyết là 4 viên/lần, uống một lần mỗi ngày, cho đến khi bệnh có tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận.
Điều trị bạch cầu lymphocytic mạn tính/lympho nhỏ và macroglobulin máu Waldenstrom: dùng liều 3 viên/lần/ngày, cho đến khi bệnh có tiến triển hoặc độc tính không được chấp nhận. Khi sử dụng Ibrutix 140mg kết hợp với Bendamustine và Rituximab, ta sử dụng thuốc trong 28 ngày, tối đa 6 chu kỳ, liều là 3 viên/ngày.
Cách dùng thuốc Ibrutix: sử dụng theo đường uống, dùng đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn và tờ thông tin đi kèm. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều cho bệnh nhân.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Ibrutix 140mg cho người bị dị ứng với ibrutinib và bất kỳ thành phần tá dược nào khác có trong thuốc.
Chống chỉ định ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc thảo dược St. John's wort.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Fludasted 50mg điều trị bạch cầu lymphocytic mạn tính CLL của Ấn Độ
5 Tác dụng không mong muốn của Ibrutix
Tác dụng phụ thường gặp nếu sử dụng Ibrutix 140mg có thể bao gồm: giảm bạch cầu trung tính và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đau cơ và xương khớp, xuất hiện bầm tím, chảy máu, phát ban và sốt.
Tác dụng phụ hiếm gặp hơn như giảm số lượng tế bào máu, gia tăng tạm thời số lượng tế bào lympho trong máu, xuất huyết gây phân có máu, nước tiểu màu hồng, hoặc chảy máu không kiểm soát được, cảm lạnh, viêm họng,...
6 Tương tác
Thuốc Ibrutix 140mg chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A. Sử dụng cùng lúc với các chất ức chế CYP3A mạnh như Ketoconazole có thể làm tăng nồng độ của thuốc này trong cơ thể.
Nên tránh kết hợp Ibrutix 140mg với các thuốc ức chế CYP3A mạnh hoặc trung bình. Nếu cần dùng các chất ức chế CYP3A mạnh trong thời gian ngắn, hãy xem xét tạm ngừng điều trị với Ibrutix 140mg.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân đang có ưa chảy máu hoặc nhiễm trùng, khó thở hoặc đau ngực, phải liên hệ ngay với bác sĩ nếu người dùng có những triệu chứng trên.
Thận trọng với người có tiền sử suy tim hoặc nhiễm viêm gan,
Không sử dụng Ibrutix 140mg trước hoặc sau phẫu thuật do thuốc này có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
Cần sử dụng các biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị bằng Ibrunix 140mg cũng như trong vòng một tháng sau liều cuối cùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dược chất Ibrutinib có trong thuốc có nguy cơ gây hại cho thai nhi. Do đó, nếu có thai trong khi dùng thuốc, bệnh nhân phải thông báo ngay cho bác sĩ để được biết về những nguy cơ có thể xảy ra.
Chưa có thông tin chi tiết nào về sự bài tiết của Ibrutinib vào trong sữa mẹ và tác động đến trẻ sơ sinh. Tuy nhiên vẫn cần thận trọng và không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc Ibrutix 140mg.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Ibrutix 140mg không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc nhưng nếu người dùng cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi sau khi sử dụng thuốc thì cần tránh lái xe hoặc vận hành máy.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Ibrutix 140mg. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ bệnh nhân bị quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo đơn thuốc và bao bì thuốc đã sử dụng.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu người bệnh quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều uống tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, tuyệt đối không uống gấp đôi để bù cho liều đã quên.
7.6 Bảo quản
Bảo quản Ibrutix 140mg ở nhiệt độ phòng, từ 15 - 30 °C, tránh ánh sáng và độ ẩm, không sử dụng thuốc quá hạn.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ibrutix 140mg hết hàng, người bệnh có thể tham khảo thuốc có cùng hoạt chất như thuốc Ibrunat 140mg của Công ty TNHH Natco Pharma, cũng có chứa 140mg Ibrutinib mỗi viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibrutinib, thành phần chính trong Ibrutix 140mg, hoạt động bằng cách ức chế một loại protein có tên là Bruton tyrosine kinase (BTK). BTK là một protein quan trọng trong tế bào B, giúp chúng sinh tồn và phát triển. Khi Ibrutinib ngăn chặn BTK sẽ giúp tiêu diệt và giảm số lượng tế bào B ung thư, từ đó làm chậm hoặc không làm cho bệnh ung thư tiến triển hơn nữa. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ibrutinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với nồng độ cao nhất đạt khoảng 35 ng/ml trong khoảng 1 - 2 giờ và tổng mức độ phơi nhiễm (AUC) là khoảng 953 mg.h/ml.
Phân bố: Thể tích phân bố của Ibrutinib trong trạng thái ổn định ước tính khoảng 10.000 L. Liên kết của Ibrutinib với protein trong huyết tương diễn ra không hồi phục và tăng theo thời gian, đạt khoảng 25% liều dùng sau 8 giờ. Ibrutinib chủ yếu liên kết với Albumin và α1 acid glycoprotein (α1 AGP), với khoảng 97,3% liều dùng gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Ibrutinib được chuyển hóa qua ba con đường chính: hydroxyl hóa nhóm phenyl (M35), mở piperidine qua quá trình khử rượu bậc một (M34), và oxy hóa thành axit cacboxylic, cũng như epoxide hóa ethylene rồi thủy phân thành dihydrodiol (PCI-45227). Quá trình chuyển hóa chủ yếu do enzyme CYP3A5 và CYP3A4 thực hiện, trong khi CYP2D6 cũng tham gia ở mức độ nhỏ hơn.
Thải trừ: Khoảng 7,8% liều dùng Ibrutinib được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ đầu. Trong phân, lượng bài tiết chiếm 80% liều và diễn ra trong 48 giờ sau khi dùng thuốc. Tổng lượng bài tiết trong 168 giờ đầu tiên đạt khoảng 88,5% liều dùng. Thời gian bán thải của Ibrutinib vào khoảng 4 - 6 giờ. [2]
10 Thuốc Ibrutix 140mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ibrutix 140mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ibrutix 140mg mua ở đâu?
Thuốc Ibrutix 140mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ibrutix 140mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ibrutix 140mg có khả năng tiêu diệt và làm giảm số lượng tế bào B ung thư, giúp làm chậm sự tiến triển của các bệnh như u lympho và bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính.
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, thuận tiện cho người bệnh.
- Một số bệnh nhân có thể duy trì sự cải thiện kéo dài trong thời gian điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm giảm bạch cầu, chảy máu, và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát.
- Thuốc không phù hợp cho bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc những người mang thai do có nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Matthew S Davids, Jennifer R Brown (Ngày đăng vào tháng 05 năm 2014). Ibrutinib: a first in class covalent inhibitor of Bruton's tyrosine kinase, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 09 năm 2024
- ^ Tác giả Ellen Scheers, Laurent Leclercq (Ngày đăng vào tháng 02 năm 2015). Absorption, metabolism, and excretion of oral ¹⁴C radiolabeled ibrutinib: an open-label, phase I, single-dose study in healthy men, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 09 năm 2024