Ibrance 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pfizer, Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Pfizer (Việt Nam) |
| Số đăng ký | 400110024325 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VN3-295-20) |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 7 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Palbociclib |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | ak3273 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Ibrance 100mg chứa thành phần gồm:
- Palbociclib với hàm lượng 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ibrance 100mg
Ibrance 100mg được sử dụng cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+) và HER2 âm tính. Thuốc có thể dùng:
- Kết hợp chất ức chế aromatase như liệu pháp điều trị đầu tay ở bệnh nhân sau mãn kinh hoặc bệnh nhân tiền mãn kinh đã được hỗ trợ ức chế buồng trứng.
- Kết hợp fulvestrant ở bệnh nhân có tiến triển bệnh sau điều trị nội tiết trước đó.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Ibrance 100mg
3.1 Liều dùng
Liều điều trị chuẩn của palbociclib là 125 mg mỗi ngày, dùng đường uống liên tục trong 21 ngày, sau đó ngừng 7 ngày, tạo thành một chu kỳ 28 ngày. Việc điều trị bằng Ibrance được duy trì cho đến khi người bệnh còn đáp ứng hoặc cho đến khi xuất hiện tác dụng không mong muốn khiến phải ngừng thuốc.
Khi phối hợp palbociclib với thuốc ức chế aromatase, các thuốc này cần được sử dụng đúng liều khuyến cáo trong tài liệu hướng dẫn đi kèm. Đối với phụ nữ còn kinh hoặc tiền mãn kinh, phác đồ palbociclib kết hợp thuốc ức chế aromatase phải đi kèm chất chủ vận LHRH theo khuyến cáo lâm sàng.
Nếu dùng cùng fulvestrant, liều chuẩn của fulvestrant là 500 mg tiêm bắp vào các ngày 1, 15, 29 và sau đó mỗi tháng 1 lần. Tham khảo thêm hướng dẫn sử dụng của Fulvestrant để biết thêm chi tiết. Bệnh nhân nữ trong độ tuổi còn kinh hoặc tiền mãn kinh phải được điều trị bằng chất chủ vận LHRH trước và trong suốt thời gian dùng phác đồ kết hợp palbociclib – fulvestrant.
Điều chỉnh liều:
Liều Ibrance có thể được thay đổi tùy theo mức độ dung nạp và các phản ứng bất lợi ghi nhận ở từng bệnh nhân. Việc hiệu chỉnh liều cần tuân thủ phác đồ chuyên môn và đánh giá của bác sĩ điều trị
Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng cần cân nhắc hiệu chỉnh liều theo chỉ định chuyên khoa.
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống. Uống nguyên viên, không nhai hoặc mở nang.
Dùng cùng thức ăn để cải thiện hấp thu và hạn chế kích ứng tiêu hóa.
Người bệnh nên uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày. Nếu quên liều hoặc bị nôn sau khi uống, không nên uống bù trong ngày đó; hãy tiếp tục với liều kế tiếp theo lịch trình bình thường.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Palbociclib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Ibrance 100mg.
Không dùng chung với các thuốc có khả năng gây độc tính nặng lên tủy xương trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ ung thư.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Palbonix 125 - điều trị ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Ibrance 100mg có thể gây các phản ứng bất lợi liên quan đến ức chế tủy xương và ảnh hưởng hệ tiêu hóa:
- Giảm bạch cầu trung tính là tác dụng phụ thường gặp nhất.
- Giảm hồng cầu, giảm tiểu cầu.
- Mệt mỏi, chán ăn.
- Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Rụng tóc mức độ nhẹ.
- Nhiễm trùng do giảm bạch cầu, cần theo dõi dấu hiệu sốt.
6 Tương tác
Chuyển hóa qua CYP3A, vì vậy:
- Tránh dùng cùng chất ức chế mạnh CYP3A (ketoconazole, clarithromycin…) vì làm tăng nồng độ Palbociclib.
- Tránh phối hợp với chất cảm ứng mạnh CYP3A (rifampicin, carbamazepine…) vì làm giảm hiệu quả điều trị.
Thận trọng khi dùng với thuốc gây ức chế tủy xương khác vì có thể làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu.
Hạn chế đồ uống chứa Bưởi vì ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính cần được theo dõi sát và có thể tạm ngưng thuốc khi chỉ số quá thấp.
Cần đánh giá nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân suy gan và suy thận cần được đánh giá chức năng định kỳ.
Không dùng thuốc thay thế hoàn toàn cho điều trị nội tiết; luôn phối hợp đúng theo phác đồ.
Theo dõi công thức máu định kỳ, đặc biệt trong 2 chu kỳ đầu.
Không tự ý ngừng thuốc Ibrance 100mg khi chưa có chỉ định chuyên môn.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Ibrance 100mg trước khi sử dụng.
7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Ibrance 100mg nhìn chung không gây suy giảm đáng kể đối với kỹ năng lái xe hay điều khiển thiết bị. Tuy vậy, thuốc có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi hoặc giảm tỉnh táo ở một số bệnh nhân. Vì lý do an toàn, người sử dụng nên thận trọng khi lái xe hoặc thao tác máy móc, nhất là trong giai đoạn mới bắt đầu điều trị hoặc khi cơ thể chưa thích nghi với thuốc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Palbociclib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian dùng thuốc và ít nhất vài tuần sau khi ngừng.
Thuốc Ibrance 100mg bài tiết qua sữa mẹ chưa được xác định nhưng có nguy cơ gây ảnh hưởng nghiêm trọng, do đó không cho con bú trong quá trình điều trị.
7.4 Xử lý khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử trí hỗ trợ, theo dõi huyết học và điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc Ibrance 100mg nơi khô, thoáng, nhiệt độ ổn định dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và tuyệt đối không sử dụng thuốc khi viên bị biến dạng hoặc đổi màu.
== >> Xem thêm: Thuốc Jemperli 500mg/10ml điều trị ung thư nội mạc tử cung và khối u rắn
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Palbociclib là chất ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase 4 và 6 (CDK4/6). Các kinase này tham gia điều hòa chu trình tế bào ở PHA G1. Khi bị ức chế, tế bào ung thư phụ thuộc hormone không thể tiến vào pha S để nhân đôi DNA, từ đó làm chậm sự phát triển và phân chia của khối u. Khi dùng kết hợp liệu pháp nội tiết, Palbociclib giúp tăng cường hiệu quả ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư vú HR+.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu:
- Sau khi uống dạng viên nén Ibrance 100mg, Palbociclib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương vào khoảng 4 – 12 giờ.
- Sinh khả dụng trung bình khoảng 46% khi dùng liều 125 mg.
- Trong khoảng liều 25–225 mg, AUC và Cmax tăng gần tương ứng với liều.
- Nồng độ ổn định đạt được sau khoảng 8 ngày dùng thuốc hằng ngày.
- Khi dùng liều lặp lại, thuốc có mức độ tích lũy trung bình gấp 2,4 lần, dao động từ 1,5–4,2.
- Khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo, nhiều năng lượng, AUC tăng 22% và Cmax tăng 26% so với khi uống lúc đói.
- Với bữa ăn giàu chất béo nhưng năng lượng trung bình, mức tăng thấp hơn (AUC +9%, Cmax +10%).
- Do sự thay đổi này không ảnh hưởng ý nghĩa lâm sàng, viên nén Ibrance 100mg có thể được uống kèm hoặc không kèm thức ăn.
Phân bố:
- Palbociclib liên kết khoảng 85% với protein huyết tương và không phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
- Tỷ lệ thuốc không gắn protein tăng lên khi chức năng gan suy giảm, nhưng không có xu hướng rõ ràng trong suy thận.
- Thuốc đi vào tế bào gan chủ yếu bằng khuếch tán thụ động và không phải là cơ chất của OATP1B1 hoặc OATP1B3.
Chuyển hoá:
- Palbociclib được chuyển hóa mạnh tại gan.
- Sau khi uống liều đơn 125 mg thuốc đánh dấu phóng xạ, các con đường chuyển hóa chủ yếu là oxy hóa và sulphonat hóa, ngoài ra có các con đường phụ như acyl hóa và glucuronid hóa.
- Dạng thuốc mẹ vẫn là thành phần chiếm ưu thế trong huyết tương.
- Phần lớn thuốc được đào thải dưới dạng chất chuyển hóa; trong đó hợp chất liên hợp acid sulfamic chiếm khoảng 25,8% liều trong phân.
- Các nghiên cứu cho thấy CYP3A và SULT2A1 là hai enzym chính tham gia chuyển hóa Palbociclib.
Thải trừ:
- Độ thanh thải đường uống trung bình khoảng 63 L/giờ.
- Thời gian bán thải khoảng 28,8 giờ ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển.
- Trong khảo sát dược động học với thuốc đánh dấu phóng xạ, 92% liều được thải trừ trong 15 ngày; trong đó phân chiếm 74% và nước tiểu 17%.
- Palbociclib dạng nguyên vẹn được tìm thấy 2% trong phân và 7% trong nước tiểu.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Ibrance 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
PICLIB 100mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Palbociclib, được sản xuất bởi Hetero Drugs Limited và đăng ký lưu hành bởi Hetero Healthcare Ấn Độ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, đóng gói trong hộp 21 viên, sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Đây là sản phẩm có nguồn gốc từ Ấn Độ, và vì là thuốc kê đơn nên khách hàng cần cung cấp thông tin hoặc trao đổi trực tiếp với dược sĩ để được tư vấn.
10 Thuốc Ibrance 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ibrance 100mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Ibrance 100mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Ibrance 100mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị ung thư vú HR+ / HER2-, đặc biệt khi phối hợp cùng liệu pháp nội tiết.
- Dễ sử dụng dạng uống, thuận tiện cho điều trị dài hạn.
- Hồ sơ an toàn được đánh giá tốt, tác dụng phụ có thể kiểm soát nhờ theo dõi huyết học.
13 Nhược điểm
- Giảm bạch cầu trung tính thường gặp và cần theo dõi sát, có thể buộc tạm ngừng hoặc giảm liều.
- Tương tác thuốc tương đối nhiều do chuyển hóa qua CYP3A.
- Chi phí điều trị cao.
- Không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Pubchem. Palbociclib, Pubchem. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025

