Huntelaar 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-19661-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Lacidipine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | HM7040 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Minh Anh
Dược sĩ lâm sàng - Học Viện Quân Y
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 7790 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Huntelaar 4mg được chỉ định dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Huntelaar 4mg.
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Huntelaar 4mg có chứa:
- Dược chất là Lacidipine hàm lượng 4mg.
- Tá dược khác vừa đủ khối lượng 1 viên nén bao phim.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Huntelaar 4mg
2.1 Tác dụng của thuốc Huntelaar 4mg
Thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calci, dẫn xuất Dihydropyridine. Lacidipine là một chất đối kháng với kênh calci đặc hiệu. Nó có tác động ức chế mạnh với tính chọn lọc chiếm ưu thế đối với các kênh calci trên cơ trơn mạch máu. Tác dụng chính của thuốc là làm giãn các tiểu động mạch, từ đó làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên và hạ huyết áp.
Trong một nghiên cứu trên 10 bệnh nhân được ghép thận, Lacidipine đã được chứng minh có tác dụng ngăn chặn sự giảm cấp tính lưu lượng máu đến thận và mức lọc cầu thận cải thiện sau khoảng sáu giờ kể từ khi dùng Lacidipine đường uống.
2.2 Chỉ định của thuốc Huntelaar 4mg
Điều trị tăng huyết áp đơn độc;
Điều trị tăng huyết áp bằng cách kết hợp với các thuốc khác, bao gồm: Thuốc đối kháng ß-adrenergic, thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lacipil 4mg: Giải pháp hạ huyết áp hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Huntelaar 4mg
3.1 Liều dùng thuốc Huntelaar 4mg
Người lớn:
- Liều điều trị tăng huyết áp nên được điều chỉnh theo mức độ nghiêm trọng và theo phản ứng của từng cá nhân.
- Liều ban đầu được khuyến cáo là 2mg mỗi ngày. Liều có thể được tăng lên đến 4mg (và sau đó, nếu cần thiết, đến 6mg) sau khoảng thời gian đủ để cho phép tác dụng dược lý thể hiện tối đa. Trong thực tế, khoảng thời gian này thường hơn 3 đến 4 tuần. Liều hàng ngày trên 6mg chưa được chứng minh là có hiệu quả rõ rệt hơn.
Liều lượng ở một số đối tượng có tình trạng lâm sàng đặc biệt:
- Bệnh nhân suy gan: Lacidipine được chuyển hóa chủ yếu ở gan và do đó ở những bệnh nhân bị suy gan, sinh khả dụng của Lacidipine có thể tăng lên và tác dụng hạ huyết áp được tăng cường. Những bệnh nhân này cần được theo dõi cẩn thận, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần giảm liều.
- Bệnh nhân mắc bệnh thận: Vì Lacidipine không được thải trừ bởi thận, nên không cần điều chỉnh ở bệnh nhân mắc bệnh thận.
Trẻ em:
Sự an toàn và hiệu quả của Lacidipine ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được đánh giá cao. Không có dữ liệu nghiên cứu có sẵn.
3.2 Cách dùng thuốc Huntelaar 4mg
Thuốc Huntelaar 4mg có dạng viên thường nên được dùng quá đường uống.
Không dùng liều cao hơn chỉ định của bác sĩ.
Nên uống viên Lacidipine vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng. Điều trị bằng Lacidipine có thể được tiếp tục vô thời hạn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.
Cũng như các thuốc đối kháng calci khác, nên ngưng dùng Lacidipine ở những bệnh nhân bị sốc tim và đau thắt ngực không ổn định. Ngoài ra, nhóm thuốc dihydropyridine đã được chứng minh là làm giảm lưu lượng máu động mạch vành ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ và ở những bệnh nhân này không được dùng Lacidipine.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Lisopress 5mg: thuốc dành cho bệnh nhân cao huyết áp
5 Tác dụng phụ
Rối loạn mạch máu: Huyết áp thấp (ít gặp).
Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn (thường gặp). Tăng sản nướu (ít gặp).
Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ban đỏ, ngứa (thường gặp). Phù mạch, nổi mề đay (hiếm gặp).
Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Chuột rút (hiếm gặp).
Rối loạn thận và tiết niệu: Đa niệu (thường gặp).
Rối loạn chung: Suy nhược (thường gặp).
Xét nghiệm: Phosphatase kiềm trong máu tăng (thường gặp).
6 Tương tác
Phối hợp Lacidipine với các thuốc có tác dụng hạ huyết áp, bao gồm cả thuốc chống tăng huyết áp (ví dụ thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển) có thể có làm tăng cường tác dụng hạ huyết áp. Tuy nhiên, không có vấn đề tương tác cụ thể nào được xác định trong các nghiên cứu với các thuốc chống tăng huyết áp thông thường (ví dụ như thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu) hoặc với Digoxin, Tolbutamide hoặc warfarin.
Khi sử dụng phối hợp với Cimetidin, nồng độ của Lacidipine có thể tăng lên.
Lacidipine liên kết với protein cao (hơn 95%) với Albumin và alpha-1-glycoprotein.
Cũng như các Dihydropyridine khác, không nên dùng Lacidipine với nước ép Bưởi chùm vì sinh khả dụng có thể bị thay đổi.
Trong các nghiên cứu lâm sàng ở bệnh nhân ghép thận được điều trị bằng Cyclosporin, Lacidipine đã đảo ngược sự giảm lưu lượng máu đến thận và mức lọc cầu thận do Cyclosporin gây ra.
Lacidipine được biết là được chuyển hóa bởi cytochrome CYP3A4 và do đó, các chất ức chế và gây cảm ứng đáng kể của CYP3A4 (ví dụ Rifampicin, Itraconazole) được dùng đồng thời có thể tương tác với quá trình chuyển hóa và đào thải Lacidipine.
Sử dụng đồng thời Lacidipine và Corticoid hoặc Tetracosactide có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lacidipine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong các nghiên cứu đã thực hiện, Lacidipine được chứng minh là không ảnh hưởng đến chức năng tự phát của nút xoang hoặc gây ra sự dẫn truyền kéo dài trong nút xoang. Tuy nhiên, cần lưu ý về ảnh hưởng tiềm năng về mặt lý thuyết với các chất đối kháng calci đến hoạt động của các nút xoang và nút nhĩ thất, và do đó Lacidipine nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có bất thường trong hoạt động của các nút xoang và nhĩ thất.
Từ các thông tin thu thập được trong quá trình sử dụng các thuốc đối kháng kênh calci thuộc nhóm Dihydropyridine khác, các đối tượng bệnh nhân kéo dài đoạn QT bẩm sinh nên sử dụng thuốc có chứa Lacidipine một cách thận trọng.
Một số đối tượng khác cũng cần thận trọng khi sử dụng Lacidipine bao gồm: bệnh nhân sử dụng phối hợp với các thuốc có khả năng kéo dài đoạn QT (thuốc chống loạn nhịp (cả nhóm I và nhóm III), kháng sinh, thuốc chống trầm cảm ba vòng, cũng như một số thuốc chống loạn thần, một số thuốc đối kháng histamin) và bệnh nhân có khả năng dự trữ tim kém.
Thận trọng ở những bệnh nhân có phản ứng dị ứng trước đó với một Dihydropyridine khác, vì có nguy cơ gây phản ứng chéo.
Lacidipine không nên được sử dụng trong vòng một tháng sau khi bị nhồi máu cơ tim.
Lacidipine nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan vì tác dụng hạ huyết áp có thể tăng lên.
Không có bằng chứng cho thấy Lacidipine làm suy yếu dung nạp Glucose hoặc thay đổi kiểm soát bệnh đái tháo đường.
Viên Lacidipine có thể gây chóng mặt. Bệnh nhân nên được cảnh báo không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp chóng mặt hoặc các triệu chứng liên quan.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai:
Chưa có dữ liệu về sự an toàn của Lacidipine trong thai kỳ. Mặc dù một số thuốc chẹn kênh calci đã cho thấy có thể gây quái thai ở động vật, nhưng các nghiên cứu với Lacidipine ở động vật không cho thấy dị tật. Bằng chứng từ các thí nghiệm trên động vật đã chỉ ra rằng sử dụng Lacidipine dẫn đến kéo dài thời gian mang thai và chuyển dạ do hậu quả của việc giãn cơ tử cung. Cần xem xét khả năng Lacidipine có thể làm thư giãn cơ tử cung. Do vậy, Lacidipine chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng cho người mẹ lớn hơn khả năng tác dụng bất lợi ở thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú:
Các nghiên cứu ở động vật đã cho thấy rằng Lacidipine (hoặc chất chuyển hóa của nó) có khả năng được bài tiết vào sữa mẹ. Lacidipine chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ cho con bú khi những lợi ích tiềm năng cho người mẹ lớn hơn khả năng tác dụng phụ ở thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
7.3 Bảo quản
Thuốc được bảo quản ở điều kiện trong phòng khô ráo và thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-19661-13.
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Davi Pharm.
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên.
9 Thuốc Huntelaar 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Huntelaar 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Huntelaar 4mg mua ở đâu?
Thuốc Huntelaar 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Huntelaar 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
Tổng 7 hình ảnh