Huether-25
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Số đăng ký | 893110435224 (SĐK cũ: VD-29721-18) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1394 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Huether-25 gồm có:
- Topiramat hàm lượng 25mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Huether-25
Điều trị động kinh:
- Đơn trị liệu ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em trên 6 tuổi bị động kinh cục bộ (có hoặc không kèm theo động kinh toàn thể thứ phát) và động kinh toàn thể có co cứng - giật rung nguyên phát.
- Điều trị hỗ trợ ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị động kinh cục bộ, động kinh toàn thể có co cứng - giật rung hoặc các cơn động kinh liên quan đến hội chứng Lennox-Gastaut.
Phòng ngừa đau nửa đầu ở người lớn.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Suntopirol 25 điều trị bệnh động kinh hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Huether-25
3.1 Liều dùng
Điều trị động kinh:
Đơn trị liệu:
- Người lớn: Liều khởi đầu thường là 25 mg mỗi ngày vào buổi tối trong 1 tuần. Sau đó, liều có thể được tăng lên 25-50 mg mỗi tuần hoặc mỗi 2 tuần, chia làm 2 lần uống. Liều duy trì thường là 100-200 mg/ngày, tối đa có thể lên đến 500 mg/ngày chia làm 2 lần.
- Trẻ em trên 6 tuổi: Liều khởi đầu thường là 0.5-1 mg/kg/ngày vào buổi tối trong tuần đầu tiên. Sau đó, liều có thể được tăng lên 0.5-1 mg/kg/ngày mỗi tuần hoặc mỗi 2 tuần, chia làm 2 lần uống. Liều duy trì thường là 100 mg/ngày tùy theo cân nặng.
Điều trị hỗ trợ:
- Người lớn: Liều khởi đầu thường là 25-50 mg mỗi ngày vào buổi tối trong 1 tuần. Sau đó, liều có thể được tăng lên 25-50 mg mỗi tuần, chia làm 2 lần uống. Liều duy trì thường là 200-400 mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Liều khởi đầu thường là 25 mg hoặc thấp hơn (dựa trên liều 1-3 mg/kg/ngày) vào buổi tối trong tuần đầu tiên. Sau đó, liều có thể được tăng lên 1-3 mg/kg/ngày mỗi tuần hoặc mỗi 2 tuần, chia làm 2 lần uống. Liều duy trì thường là 5-9 mg/kg/ngày.
Phòng ngừa đau nửa đầu: liều khởi đầu thường đối với người lớn là 25 mg mỗi ngày vào buổi tối trong 1 tuần. Sau đó, liều có thể được tăng lên 25 mg mỗi tuần, chia làm 2 lần uống. Liều duy trì thường là 50 mg/ngày, có thể tăng lên 100 mg/ngày tùy theo đáp ứng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Huether-25 được dùng qua đường uống với một cốc nước vừa đủ. Uống nguyên viên với nước, không nghiền nát hoặc nhai. Có thể uống thuốc mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với topiramat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai (đặc biệt trong dự phòng đau nửa đầu)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Huether- 50 điều trị động kinh cho trẻ từ 2 tuổi
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: trầm cảm, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, sụt cân, buồn nôn, tiêu chảy.
Thường gặp: động kinh, lo âu, lú lẫn, mất phương hướng, dễ bị kích thích, thay đổi tâm trạng, mất tập trung, suy giảm trí nhớ, thiếu máu, giảm cảm giác ngon miệng, khó ngủ, rối loạn ngôn ngữ, run, rung giật nhãn cầu…
Ít gặp: tăng nồng độ acid trong máu, giảm hoặc không đổ mồ hôi, có ý nghĩ làm hại bản thân…
Hiếm gặp: tăng nhãn áp, đau hoặc giảm thị giác,
Chưa xác định tần suất: bệnh lý điểm vàng.
6 Tương tác
Phenytoin và Carbamazepin: làm giảm nồng độ topiramat trong huyết tương và có thể làm giảm hiệu quả chống động kinh của thuốc. Có thể cần điều chỉnh liều topiramat khi dùng đồng thời với các thuốc này.
Lamotrigine: không có ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ Lamotrigine khi dùng đồng thời với topiramat.
Thuốc tránh thai đường uống: Topiramat có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen. Phụ nữ đang dùng thuốc tránh thai đường uống nên sử dụng thêm một phương pháp tránh thai khác hoặc sử dụng thuốc tránh thai có hàm lượng estrogen cao hơn khi dùng đồng thời với topiramat.
Digoxin: dùng đồng thời topiramat có thể làm giảm nhẹ nồng độ Digoxin trong huyết thanh. cần theo dõi nồng độ digoxin nếu dùng đồng thời.
Lithi: cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium khi bắt đầu hoặc ngừng dùng topiramat ở bệnh nhân đang điều trị bằng lithium.
Metformin: dùng đồng thời topiramat có thể làm tăng nồng độ Metformin trong huyết tương. Cần theo dõi đường huyết cẩn thận khi bắt đầu hoặc ngừng dùng topiramat ở bệnh nhân đang điều trị bằng metformin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn sử dụng thuốc đúng theo liều lượng, thời gian và cách dùng mà bác sĩ đã kê đơn. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử các vấn đề về mắt đặc biệt là tăng nhãn áp trước khi dùng Huether-25.
Kiểm tra cần cân nặng thường xuyên trong quá trình dùng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu bị sụt cân quá nhiều hoặc trẻ uống thuốc bị chậm tăng cân.
Người mắc các bệnh lý về gan, thận đặc biệt là sỏi thận, đang chạy thận cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm tập trung hoặc các vấn đề về thị lực. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định được ảnh hưởng của thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên sử dụng thuốc Huether-25 cho phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị cho người mẹ được bác sĩ đánh giá là vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Không nên dùng thuốc để phòng ngừa đau nửa đầu trong trường hợp này.
Do nguy cơ tiềm ẩn các tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, không khuyến cáo sử dụng topiramat cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: co giật, buồn ngủ, nói khó, nìn mờ, nhìn đôi, mất ý thức, hạ huyết áp, kích động, chóng mặt.
Xử trí quá liều: nếu phát hiện quá liều sớm có thể rửa dạ dày hoặc gây nôn để làm rỗng dạ dày tại cơ sở y tế. Than hoạt tính cũng được dùng để hấp phụ topiramat. Thẩm tách máu có thể được chỉ định trong trường hợp quá liều nặng
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Huether-25 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số loại thuốc sau đây:
- Thuốc Topiramate 25mg Cipla (60 viên) có chứa hoạt chất Topiramate 25mg được chỉ định để điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm động kinh toàn thể thứ phát và cơn động kinh co cứng - co giật toàn thể nguyên phát ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
- Thuốc Pms-Topiramate 25mg được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên để điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo co giật toàn thể thứ phát, hoặc cơn co cứng - co giật toàn thể nguyên phát. Thuốc cũng được dùng để dự phòng đau nửa đầu ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Topiramat ức chế các kênh natri điện thế phụ thuộc vào trạng thái và thời gian, làm giảm khả năng khử cực kéo dài của tế bào thần kinh và ức chế sự lan truyền của các xung động động kinh.
Topiramat làm tăng tần suất hoạt hóa các thụ thể GABAA bởi chất dẫn truyền thần kinh ức chế gamma-aminobutyric acid (GABA) và tăng cường khả năng của GABA trong việc tạo ra dòng ion clorid vào tế bào thần kinh, qua đó làm tăng cường hoạt tính ức chế thần kinh.
Topiramat đối kháng với thụ thể AMPA/kainate của glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, giúp ức chế sự kích thích quá mức của tế bào thần kinh.
Topiramat ức chế một số isoenzym của carbonic anhydrase, đặc biệt là isoenzym II và IV. Tuy nhiên, tác dụng này yếu hơn nhiều so với Acetazolamide và không được coi là cơ chế chính gây tác dụng chống động kinh của topiramat.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Topiramat được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uốn với nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2-3 giờ. Thuốc có Sinh khả dụng đường uống cao, thường trên 81%
Phân bố: Topiramat liên kết với protein huyết tương ở mức độ thấp, khoảng 13-17%. Thể tích phân bố khoảng 0.55 - 0.8 L/kg.
Chuyển hoá: Topiramat ít bị chuyển hóa ở gan. Khoảng 20-30% liều dùng được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý. Các con đường chuyển hóa bao gồm hydroxyl hóa, thủy phân và glucuronid hóa.
Thải trừ: Topiramat chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 66% liều dùng). Thời gian bán thải trung bình của topiramat là khoảng 21 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Huether-25 giá bao nhiêu?
Thuốc Huether-25 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Huether-25 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Huether-25 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Huether-25 với thành phần chính là Topiramate có hiệu quả trong đơn trị liệu và điều trị hỗ trợ nhiều loại động kinh khác nhau, bao gồm động kinh cục bộ, động kinh toàn thể có co cứng - giật rung, và các cơn động kinh liên quan đến hội chứng Lennox-Gastaut.
- Thuốc cũng giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau nửa đầu ở người lớn.
- Phù hợp sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên trong phối hợp với các thuốc khác để điều trị động kinh và trẻ em trên 6 tuổi trong đơn trị liệu.
13 Nhược điểm
- Thuốc Huether-25 không được dùng cho phụ nữ mang thai để dự phòng đau nửa đầu.
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.
Tổng 6 hình ảnh





