Hoanidol Soft Cap.
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Young Poong Pharm, Young Poong Pharma. Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH TM DP Đông Phương |
Số đăng ký | VN-20485-17 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin D (Alfacalcidol) |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | me1909 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm Hoanidol Soft Cap. chứa hoạt chất chính là:
Alfacalcidol với hàm lượng 0,5 microgam.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hoanidol Soft Cap.
Thuốc Hoanidol Soft Cap. được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Loạn dưỡng xương do thận.
- Cường tuyến cận giáp có kèm tổn thương xương.
- Suy tuyến cận giáp nguyên phát hoặc thứ phát.
- Các thể còi xương và nhuyễn xương liên quan đến thiếu vitamin D, kém hấp thu hoặc dinh dưỡng không đầy đủ.
- Nhuyễn xương và còi xương phụ thuộc Vitamin D hoặc đề kháng vitamin D có kèm hạ phosphat huyết.
- Điều trị hỗ trợ trong loãng xương ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Hoanidol Soft Cap.
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều khởi đầu
Việc khởi trị bằng Alfacalcidol cần dựa trên tình trạng lâm sàng, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Các mức liều khuyến cáo như sau:
- Người lớn: bắt đầu với liều 1 microgam mỗi ngày.
- Người cao tuổi: nên dùng liều thấp hơn, khoảng 0,5 microgam mỗi ngày.
- Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non: khởi đầu từ 0,05 đến 0,1 microgam/kg/ngày.
- Trẻ em dưới 20 kg: sử dụng liều 0,05 microgam/kg/ngày.
- Trẻ em từ 20 kg trở lên: có thể dùng liều 1 microgam/ngày.[1].
Sau giai đoạn khởi đầu, liều cần được điều chỉnh tùy theo các chỉ số sinh hóa như calci máu, phosphat máu, phosphatase kiềm, hormon tuyến cận giáp và các đánh giá hình ảnh hoặc mô học nếu cần thiết. Mức tăng liều khuyến cáo thường dao động từ 0,25 đến 0,5 microgam mỗi ngày.
Hầu hết bệnh nhân trưởng thành sẽ đáp ứng ở mức liều từ 1 đến 3 microgam/ngày. Khi đã đạt hiệu quả điều trị ổn định, có thể giảm dần liều xuống liều duy trì trong khoảng 0,25 đến 1 microgam/ngày. Nếu xảy ra tăng calci huyết, nên ngừng thuốc trong khoảng 1 tuần cho đến khi nồng độ calci trở về mức bình thường, sau đó tái sử dụng với liều bằng một nửa liều trước đó.
3.1.2 Liều trong một số tình huống đặc biệt
Bệnh loãng xương do thận: Trường hợp có nồng độ calci huyết ban đầu cao kèm theo cường cận giáp thứ phát có thể không đáp ứng tốt với Alfacalcidol. Khi đó, cần cân nhắc các phương án điều trị thay thế hoặc phối hợp khác.
Cường tuyến cận giáp: Đối với bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật tuyến cận giáp, việc dùng Alfacalcidol trong 2–3 tuần trước mổ có thể cải thiện các triệu chứng đau xương và đau cơ mà không gây tăng calci huyết. Sau phẫu thuật, thuốc nên tiếp tục được dùng để phòng ngừa hạ calci huyết cho đến khi chỉ số phosphatase kiềm về mức bình thường hoặc xuất hiện tăng calci huyết.
Suy tuyến cận giáp hoặc giả suy tuyến cận giáp: Nồng độ calci huyết thường phục hồi nhanh chóng sau khi dùng Alfacalcidol. Trường hợp hạ calci huyết nặng có thể cần dùng liều cao hơn, từ 3 đến 5 microgam/ngày kết hợp bổ sung calci đường uống.
Hạ calci huyết hoặc còi xương ở trẻ sơ sinh: Có thể bắt đầu với liều 0,05–0,1 microgam/kg/ngày, theo dõi sát tình trạng của trẻ. Trong các trường hợp nặng, liều có thể tăng đến 2 microgam/kg/ngày. Liều 0,1 microgam/kg/ngày đã cho thấy hiệu quả trong việc dự phòng hạ calci huyết ở trẻ sinh non.
Nhuyễn xương hoặc còi xương do thiếu dinh dưỡng: Thường đáp ứng nhanh và tốt với Alfacalcidol, liều có thể điều chỉnh tùy tình trạng bệnh.
Còi xương hoặc loãng xương phụ thuộc vitamin D: Cần liều cao để đạt hiệu quả điều trị. Việc theo dõi nồng độ calci, phosphat và đáp ứng lâm sàng là cần thiết.
Còi xương kháng vitamin D kèm hạ phosphat huyết di truyền: Alfacalcidol giúp cải thiện tình trạng bệnh, tăng calci huyết và ổn định nồng độ phosphat. Có thể cần phối hợp với chế phẩm bổ sung phosphat tùy từng trường hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc Hoanidol Soft Cap. dùng đường uống, nên uống cùng bữa ăn hoặc sau ăn để cải thiện hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Alfacalcidol hay bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Người đang có tăng calci huyết, tăng phosphat huyết hoặc tăng magne huyết.
- Bệnh nhân có vôi hóa di căn hoặc có nguy cơ cao vôi hóa mô mềm.
== >> Xem thêm: Thuốc Denatri 1mcg điều trị loạn dưỡng xương, nhuyễn và còi xương
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi thường liên quan đến sự tăng calci huyết:
- Mệt mỏi, đau đầu, khô miệng, buồn nôn, nôn, đau xương hoặc đau khớp.
- Tăng phosphat huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Phát ban da, ngứa, nổi mày đay hiếm khi được ghi nhận.
6 Tương tác
Khi dùng chung với glycosid tim, tình trạng tăng calci huyết do Alfacalcidol có thể gây rối loạn nhịp, cần giám sát điện tim chặt chẽ.
Các thuốc cảm ứng enzym gan như barbiturat, thuốc chống co giật có thể làm giảm tác dụng của Alfacalcidol, khi đó cần tăng liều.
Thuốc kháng acid chứa nhôm liều cao, cholestyramin, colestipol, dầu khoáng hoặc sucralfat có thể làm giảm hấp thu thuốc.
Không nên phối hợp với vitamin D hoặc các dẫn xuất khác của vitamin D để tránh tăng nguy cơ tăng calci huyết.
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid và các chế phẩm chứa calci có thể làm tăng tác dụng gây tăng calci huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi thường xuyên các chỉ số sinh hóa như calci, phosphat, creatinin huyết và niệu để điều chỉnh liều dùng.
Tránh dùng đồng thời với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng chứa vitamin D trừ khi có chỉ định chuyên biệt.
Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử sỏi thận hoặc tăng calci niệu.
Ngưng thuốc Hoanidol Soft Cap. ngay nếu có biểu hiện tăng calci huyết hoặc calci niệu; có thể dùng lại sau khi nồng độ calci trở về bình thường với liều giảm còn một nửa.
Bệnh nhân suy thận cần được giám sát đặc biệt về phosphat huyết và nguy cơ lắng đọng Canxi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không có đủ dữ liệu an toàn, do đó chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Tăng calci huyết trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Có khả năng thuốc qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến chuyển hoá calci của trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Xử lý khi quá liều
Biểu hiện: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, khô miệng, ngứa, đau xương, rối loạn nhịp tim do tăng calci huyết.
Xử trí: Ngưng thuốc ngay. Truyền dịch tĩnh mạch, dùng lợi tiểu quai hoặc corticoid nếu cần thiết. Trong các trường hợp cấp, có thể rửa dạ dày hoặc dùng dầu khoáng để làm giảm hấp thu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Hoanidol Soft Cap. ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng và nơi ẩm ướt.
Không sử dụng thuốc đã quá hạn dùng.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Topbone: tác dụng, đối tượng sử dụng, lưu ý khi dùng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Alfacalcidol là một dẫn chất tổng hợp của Vitamin D3, có hoạt tính sinh học sau khi được chuyển hóa nhanh chóng tại gan thành 1,25-dihydroxyvitamin D3 (calcitriol) – dạng hoạt động mạnh nhất của vitamin D. Chất này có tác dụng điều hòa chuyển hóa calci và phosphat thông qua việc:
- Tăng hấp thu calci và phosphat tại ruột non.
- Kích thích sự khoáng hóa và tái tạo mô xương.
- Điều hòa nồng độ hormon tuyến cận giáp (PTH), giúp phòng ngừa tình trạng cường cận giáp thứ phát ở bệnh nhân suy thận.
- Giảm hủy xương và cải thiện triệu chứng đau xương, đau cơ trong các bệnh lý loãng xương, nhuyễn xương.
8.2 Dược động học
Alfacalcidol tan tốt trong dầu, hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa khi có mặt của dịch mật. Sau hấp thu, thuốc liên kết chủ yếu với alpha-globulin trong huyết tương. Tại gan, Alfacalcidol được chuyển hóa nhanh thành Calcitriol – chất có tác dụng sinh học chính.
Thuốc có thời gian bán thải ngắn và được thải trừ chủ yếu qua đường mật vào phân. Một phần nhỏ đào thải qua nước tiểu.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các
Kidecont 0.25mcg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Alfacalcidol – một dạng dẫn xuất của vitamin D, có tác dụng điều hòa chuyển hóa calci và phosphat, hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương do thiếu vitamin D hoặc rối loạn chức năng tuyến cận giáp. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty TNHH Phil Inter Pharma, với dạng bào chế viên nang mềm, đóng gói hộp 5 vỉ x 10 viên. Thuốc thuộc nhóm kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Kaltatri 0.5µg là thuốc kê đơn được dùng để điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin D hoạt tính, hỗ trợ hấp thu calci, điều trị loãng xương, nhuyễn xương hoặc các rối loạn liên quan đến tuyến cận giáp. Thuốc chứa hoạt chất Alfacalcidol và được sản xuất trong nước bởi Công ty TNHH Phil Inter Pharma. Dạng bào chế viên nang mềm, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.
10 Đánh giá ưu điểm, nhược điểm sản phẩm
Hoanidol Soft Cap. là chế phẩm chứa Alfacalcidol với Sinh khả dụng cao, có khả năng cải thiện nhanh chóng các tình trạng thiếu hụt vitamin D hoạt tính trong cơ thể, đặc biệt ở người suy thận hoặc rối loạn chuyển hóa xương. Sản phẩm dễ sử dụng, có liều linh hoạt, phù hợp cho điều trị lâu dài và có thể hiệu chỉnh theo đáp ứng sinh hóa của từng người bệnh.
11 Thuốc Hoanidol Soft Cap. giá bao nhiêu?
Thuốc Hoanidol Soft Cap. chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Hoanidol Soft Cap. mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Dạng viên nang mềm dễ nuốt, hấp thu tốt.
- Hiệu quả điều hòa chuyển hóa calci và phosphat nhanh chóng.
- Có tác dụng trên nhiều rối loạn chuyển hóa xương khác nhau, bao gồm loãng xương, nhuyễn xương và rối loạn tuyến cận giáp.
- Phù hợp cho bệnh nhân suy thận do không phụ thuộc enzym 1-alpha hydroxylase tại thận.
14 Nhược điểm
- Cần theo dõi sát nồng độ calci để tránh biến chứng tăng calci huyết.
- Không phù hợp cho trẻ em dưới 20kg do khó chia liều.
- Có thể tương tác với nhiều thuốc khác, nhất là glycosid tim, vitamin D, thuốc kháng acid hoặc lợi tiểu.
Tổng 11 hình ảnh










