Hepxa Tabs.
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Korea United Pharm, Korea United Pharm. Inc. |
Công ty đăng ký | Korea United Pharm. Inc. |
Số đăng ký | VN2-466-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Adefovir Dipivoxil |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | vt424 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Hepxa Tabs. gồm?
- Adefovir dipivoxil………..10mg
- Tá dược……………..…vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hepxa Tabs.
Thuốc Hepxa Tabs. được dùng để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn có nồng độ men gan tăng kéo dài và sự sao chép của virus HBV. Thuốc cũng phù hợp cho bệnh nhân kháng lamivudin, dù còn bù hay mất bù chức năng gan. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SaVi Adefovir 10mg được chỉ định điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hepxa Tabs.
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Uống 10mg (1 viên) mỗi ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh khoảng cách giữa các liều dựa vào Độ thanh thải creatinin:
- 50 ml/phút: 10mg mỗi 24 giờ
- 20–49 ml/phút: 10mg mỗi 48 giờ
- 10–19 ml/phút: 10mg mỗi 72 giờ
- Bệnh nhân thẩm phân phúc mạc: 10mg mỗi 7 ngày
- Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể sử dụng trước hoặc sau ăn đều được.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Hepxa Tabs. cho người dị ứng với adefovir dipivoxil hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
==>> Xem thêm: Thuốc Acyvir 200mg giúp điều trị Herpes zoster, herpes sinh dục và thủy đậu
5 Tác dụng phụ
Trên 3% bệnh nhân có chức năng thận bình thường: suy nhược, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy, khó tiêu.
Trên 2% bệnh nhân trước/sau ghép gan: suy nhược, đau bụng, đau đầu, sốt, buồn nôn/nôn, tiêu chảy, đầy hơi, ho, viêm họng, viêm xoang, ngứa, phát ban, rối loạn chức năng gan (tăng ALT, AST, suy gan), tăng creatinin, suy thận.
Giảm phospho huyết thanh: gặp ở 4% bệnh nhân sau 48 tuần, 6% sau 96 tuần điều trị.
Khoảng 1% bệnh nhân ghép gan phải ngừng thuốc do ảnh hưởng trên thận.
6 Tương tác
Tăng độc tính thận khi dùng chung với thuốc có độc tính trên thận như: Aminoglycosid, Vancomycin, Cyclosporin, Tacrolimus, NSAIDs.
Tương tác cạnh tranh đào thải qua ống thận: có thể làm tăng nồng độ adefovir và/hoặc các thuốc dùng chung → cần theo dõi chức năng thận.
Không ảnh hưởng đến enzyme gan CYP450 chính, không gây ức chế hoặc cảm ứng rõ ràng.
Ibuprofen: làm tăng 33% Cmax và 23% AUC của adefovir (chưa rõ ảnh hưởng lâm sàng).
Không có tương tác đáng kể với: Acetaminophen, Cotrimoxazol, Lamivudin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chức năng gan sau khi ngưng thuốc vì có thể tái phát viêm gan.
Điều trị dài ngày có thể gây độc cho thận, nên theo dõi creatinin và phosphate máu.
Trước khi điều trị, cần xét nghiệm HIV để tránh nguy cơ kháng thuốc ở người chưa phát hiện nhiễm.
Thận trọng với nguy cơ nhiễm Acid Lactic và gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở người có bệnh gan, béo phì hoặc phụ nữ.
Hiệu quả và tính an toàn của thuốc ở trẻ dưới 18 tuổi chưa được xác lập. Đối với người già trên 65 tuổi, nên thận trọng khi dùng do chưa có nhiều dữ liệu đánh giá sự khác biệt về đáp ứng so với người trẻ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của adefovir dipivoxil trên phụ nữ mang thai, do đó chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Với phụ nữ đang cho con bú, do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần cân nhắc ngưng cho bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng liều cao gấp nhiều lần liều khuyến cáo có thể gây rối loạn tiêu hóa và chán ăn. Khi xảy ra quá liều, cần theo dõi lâm sàng và điều trị hỗ trợ nếu cần. Adefovir có thể được loại bỏ một phần qua thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hepxa Tabs. hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Adefovir Stada 10mg được chỉ định điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn trong cả hai giai đoạn còn bù và mất bù, khi có sự sao chép virus, tăng ALT kéo dài và tổn thương gan tiến triển.
Thuốc Fudall 10mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Đông, được chỉ định cho người lớn mắc viêm gan B mạn tính có tăng men gan hoặc tổn thương mô học do virus.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Adefovir dipivoxil là tiền chất đường uống, vào cơ thể sẽ chuyển thành adefovir rồi tiếp tục thành adefovir diphosphat – dạng có hoạt tính. Chất này ức chế enzyme polymerase của Virus viêm gan B bằng cách cạnh tranh với chất nền tự nhiên, làm ngừng tổng hợp DNA của virus. Thuốc tác động chọn lọc trên HBV ở nồng độ thấp.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, thuốc hấp thu tốt, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0,6–4 giờ và có Sinh khả dụng khoảng 59%. Adefovir phân bố mạnh vào gan, thận, ruột, ít gắn với protein huyết tương. Thuốc được thải trừ qua thận, thời gian bán thải khoảng 7 giờ, có thể loại bỏ qua thẩm phân máu.
10 Thuốc Hepxa Tabs. giá bao nhiêu?
Thuốc Hepxa Tabs. hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hepxa Tabs. mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hepxa Tabs. để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dễ sử dụng: Thuốc Hepxa Tabs. được bào chế dưới dạng viên uống, tiện lợi cho bệnh nhân sử dụng hàng ngày.
- Tương đối an toàn: Khi dùng đúng liều khuyến cáo, thuốc thường được dung nạp tốt với tỷ lệ tác dụng phụ nghiêm trọng thấp.
- Có thể sử dụng cho cả bệnh nhân còn bù và mất bù: Hữu ích trong các giai đoạn tiến triển khác nhau của bệnh.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ độc tính trên thận: Cần theo dõi chức năng thận định kỳ vì thuốc có thể gây suy giảm chức năng thận nếu dùng lâu dài hoặc liều cao.
- Chưa có dữ liệu đầy đủ cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
- Không có tác dụng ngăn ngừa lây truyền HBV từ mẹ sang con: Nên kết hợp với biện pháp tiêm phòng cho trẻ sơ sinh.
Tổng 9 hình ảnh








