Heplazar 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Herabiopharm, Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Số đăng ký | 893115758824 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Azathioprin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1618 |
| Chuyên mục | Thuốc ức chế miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Heplazar 50 gồm:
- Azathioprine…… .50mg
- Tá dược………. .vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Heplazar 50
Thuốc Heplazar 50 là thuốc ức chế miễn dịch nhóm chống chuyển hóa, dùng riêng hoặc phối hợp với corticosteroid và các liệu pháp khác. Thuốc giúp giảm liều corticosteroid, hạn chế tác dụng phụ, được sử dụng trong ghép tạng kéo dài thời gian sống. Dùng trong điều trị viêm ruột nặng.
Dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các corticosteroid hoặc thuốc khác trong chỉ điều trị nhiều bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, pemphigus vulgaris, viêm da cơ, viêm gan tự miễn, thiếu máu tan máu tự miễn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Wedes 50mg dùng trong ghép tạng và điều trị các bệnh tự miễn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Heplazar 50
3.1 Liều dùng
Người lớn – Ghép tạng: Liều khởi đầu có thể đến 5 mg/kg/ngày, liều duy trì 1–4 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và dung nạp.
Người lớn – Chỉ định khác (IBD, bệnh tự miễn…): Liều khởi đầu 1–3 mg/kg/ngày, liều duy trì dưới 1–3 mg/kg/ngày tùy đáp ứng. Thời gian điều trị IBD ít nhất 12 tháng, đáp ứng thường rõ sau 3–4 tháng.
Trẻ em: Liều tương tự người lớn, cần theo dõi đặc biệt ở trẻ thừa cân.
Người cao tuổi, suy thận, thiếu hụt TPMT hoặc biến thể NUDT15: Liều cần điều chỉnh và theo dõi chặt chẽ tùy tình trạng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Dùng đều đặn hàng ngày, uống trực tiếp, tránh sữa hoặc các sản phẩm từ sữa (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống).
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc này cho những trường hợp người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc và bệnh nhân dị ứng với 6-mercaptopurine.
==>> Xem thêm: Thuốc Lenangio 10 mg điều trị đa u tủy và hội chứng loạn sản tủy phụ thuộc truyền máu
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Dễ nhiễm vi khuẩn, virus, nấm khi dùng phối hợp thuốc ức chế miễn dịch; suy tủy và giảm bạch cầu.
Thường gặp: Rối loạn tạo máu và buồn nôn.
Ít gặp: Nhiễm trùng ở nhóm bệnh khác; thiếu máu; phản ứng quá mẫn; viêm tụy; ứ mật; men gan tăng.
Hiếm gặp: Các loại khối u (lymphoma, ung thư da, sarcoma, ung thư cổ tử cung tại chỗ), rối loạn huyết học nặng (mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, suy tủy, thiếu máu nặng); suy gan có thể tử vong; rụng tóc.
Rất hiếm gặp: Nhiễm virus JC gây PML khi phối hợp thuốc ức chế miễn dịch; hội chứng Stevens–Johnson/hoại tử thượng bì; viêm phổi hồi phục; viêm đại tràng/viêm túi thừa/thủng ruột; tiêu chảy nặng ở bệnh nhân IBD.
Không rõ tần suất: U lympho tế bào T ở gan; hội chứng Sweet; tăng nhạy cảm ánh sáng.
6 Tương tác
Thức ăn & sữa: Có thể dùng cùng bữa ăn nhưng không dùng với sữa, vì sữa chứa xanthine oxidase làm giảm nồng độ 6-mercaptopurine.
Vắc xin: Tránh vắc xin sống trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau đó; đáp ứng với vắc xin bất hoạt có thể giảm.
Ribavirin: Không phối hợp, vì làm tăng nguy cơ suy tủy xương nặng.
Thuốc ức chế tủy xương: Penicillamine, co-trimoxazole, thuốc ức chế men chuyển, Cimetidine, indomethacin… có thể làm tăng độc tính huyết học.
Allopurinol và các chất ức chế xanthine oxidase: Giảm còn 25% liều azathioprine khi dùng cùng allopurinol/oxipurinol/thiopurinol; không khuyến cáo phối hợp với Febuxostat.
Aminosalicylate (mesalazine, Sulfasalazine, olsalazine): Ức chế TPMT → cân nhắc giảm liều azathioprine.
Methotrexate: Làm tăng đáng kể AUC của 6-mercaptopurine → tăng nguy cơ độc tính.
Infliximab: Có thể gây tăng thoáng qua 6-TGN và giảm bạch cầu trung tính trong vài tuần đầu.
Thuốc giãn cơ: Azathioprine đối kháng tác dụng thuốc giãn cơ không khử cực và tăng hiệu lực thuốc khử cực.
Thuốc chống đông: Giảm tác dụng của warfarin/acenocoumarol → có thể cần tăng liều, đồng thời theo dõi INR sát.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh vắc xin sống trong và 3 tháng sau điều trị; không dùng chung Ribavirin vì tăng độc tính.
Theo dõi công thức máu, chức năng gan chặt chẽ; ngừng thuốc khi giảm bạch cầu/tiểu cầu hoặc vàng da.
Người thiếu TPMT hoặc đột biến NUDT15 có nguy cơ suy tủy nặng → cần giảm liều và giám sát thường xuyên.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, và không khuyến cáo cho người mắc Lesch–Nyhan.
Tăng nguy cơ ung thư da, rối loạn tăng sinh lympho, đột biến nhiễm sắc thể; tránh nắng và tia UV.
Có thể làm nặng nhiễm VZV, gây MAS hoặc liên quan đến PML khi phối hợp thuốc ức chế miễn dịch khác.
Người viêm gan B có nguy cơ tái hoạt HBV → cần theo dõi và dự phòng theo hướng dẫn.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc giãn cơ; thuốc có lactose nên tránh với người không dung nạp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai và sinh sản: thuốc qua nhau thai, cần tránh thai (nữ 1 tháng, nam 3 tháng), có báo cáo sinh non/nhẹ cân;
Cho con bú: 6-mercaptopurine có trong sữa mẹ, chỉ cho bú khi lợi ích vượt trội và phải theo dõi sát trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều azathioprine có thể gây loét họng, nhiễm trùng, bầm tím, chảy máu và suy tủy (rõ nhất sau 9–14 ngày), kèm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và rối loạn nhẹ chức năng gan. Chưa có thuốc giải độc; cần theo dõi huyết học, hỗ trợ điều trị và truyền máu nếu cần. Than hoạt chỉ hiệu quả trong 1 giờ đầu. Thẩm tách máu chưa rõ hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc trong bao bì kín, để nơi khô ráo và thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Heplazar 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Azathioprine Mylan 50mg phòng thải ghép khi dùng cùng thuốc ức chế miễn dịch và giúp kiểm soát nhiều bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp nặng, lupus, viêm gan tự miễn, thiếu máu tán huyết, xuất huyết giảm tiểu cầu.
Thuốc Imurel 50mg được dùng để ức chế miễn dịch sau ghép tạng và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh tự miễn như lupus, viêm da cơ, viêm gan mạn, viêm khớp nặng, pemphigus, thiếu máu tán huyết và giảm tiểu cầu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Azathioprine thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch (ATC: L04AX01), là dẫn xuất của 6-mercaptopurine và chuyển hóa nhanh in vivo thành các chất thiopurine hoạt tính. Các chất này ức chế tổng hợp acid nucleic, kìm hãm tăng sinh tế bào miễn dịch và ảnh hưởng đến DNA, do đó hiệu quả thường xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng. Thuốc hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa trên; nồng độ trong não thấp. Nồng độ thuốc trong huyết tương không phản ánh chính xác hiệu quả hay độc tính.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt. Thức ăn và sữa làm giảm Sinh khả dụng 6-MP; sữa còn phân hủy 6-MP do chứa xanthine oxidase → không dùng với sữa.
Phân bố – chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh thành acid 6-thiouric không hoạt tính. Allopurinol ức chế quá trình oxy hóa này.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa; phần thuốc còn nguyên vẹn rất ít.
10 Thuốc Heplazar 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Heplazar 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Heplazar 50mg Herabiopharm hộp 100 viên có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Heplazar 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Heplazar 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng giãn cơ ổn định, giúp hỗ trợ đặt nội khí quản và phẫu thuật thuận lợi.
- Không phụ thuộc gan thận nên phù hợp cho bệnh nhân suy chức năng.
- Dạng tiêm dùng nhanh, liều chuẩn, giảm nguy cơ sai sót trong thao tác.
13 Nhược điểm
- Chỉ sử dụng trong bệnh viện vì có thể gây ức chế hô hấp nếu dùng sai liều.
- Có nguy cơ tụt huyết áp hoặc phản ứng quá mẫn ở người nhạy cảm.
Tổng 17 hình ảnh


















