Hepcinat-LP
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Natco Pharma, Natco Pharma Limited |
Công ty đăng ký | Mega Lifesciences Public Company Limited |
Số đăng ký | VN3-101-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 28 viên |
Hoạt chất | Sofosbuvir, Ledipasvir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ah686 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Hepcinat-LP ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị viêm gan C. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Hepcinat-LP hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần:
Trong mỗi viên Hepcinat-LP có chứa:
Ledipasvir: 90mg
Sofosbuvir: 400mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hepcinat-LP
2.1 Tác dụng của thuốc Hepcinat-LP
2.1.1 Dược lực học
- Sofosbuvir là một thuốc chống vi-rút tác dụng trực tiếp được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm vi-rút viêm gan C (HCV) cụ thể kết hợp với các thuốc chống vi-rút khác. Sofosbuvir được Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh Gan Hoa Kỳ (AASLD) và Hiệp hội Bệnh Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) khuyến cáo là lựa chọn đầu tay kết hợp với các thuốc kháng virus khác cho cả sáu kiểu gen của Viêm gan C. Sofosbuvir là một tiền thuốc khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành dạng hoạt động dưới dạng tác nhân chống vi rút 2'-deoxy-2'-α-fluoro-β-C-methyluridine-5'-triphosphate (còn được gọi là GS-461203), có tác dụng như một chất nền bị lỗi cho quá trình tổng hợp NS5B (protein phi cấu trúc 5B) . NS5B, một RNA polymerase phụ thuộc RNA, rất cần thiết cho quá trình phiên mã RNA của virus Viêm gan C và vì tốc độ sao chép cao cũng như tính đa dạng di truyền của nó . Do đó, Sofosbuvir và các thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp khác là những lựa chọn rất hiệu quả để điều trị Viêm gan C vì chúng có rào cản cao đối với sự phát triển của tình trạng kháng thuốc.
- Ledipasvir là chất ức chế protein NS5A của Virus viêm gan C (HCV) cần thiết cho quá trình sao chép RNA của virus và lắp ráp các virion HCV. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó được cho là có tác dụng ngăn chặn quá trình tăng phospho NS5A cần thiết cho quá trình sản xuất virus. Ledipasvir có tác dụng chống lại HCV và được phân loại là thuốc chống vi rút tác dụng trực tiếp (DAA). Với liều 120 mg hai lần mỗi ngày (gấp 2,67 lần liều khuyến cáo tối đa), Ledipasvir không kéo dài khoảng QTc đến bất kỳ mức độ nào có ý nghĩa lâm sàng.
Thuốc Hepcinat-LP là sự kết hợp của Ledipasvir và Sofosbuvir có tác dụng kháng virus viêm gan C hiệu quả trên cả 6 kiểu gen. Sự hiện diện của 40% huyết thanh người không có ảnh hưởng đến tác động kháng virus HCV của sofosbuvir nhưng làm giảm tác động kháng virus HCV tuýp la của Ledipasvir đến 12 lần.
2.1.2 Dược động học
Sau khi uống viên nén Ledipasvir và Sofosbuvir (90 mg/400 mg), đỉnh trung bình của Ledipasvir nồng độ được quan sát thấy sau 4 đến 4,5 giờ sau khi dùng liều. Sofosbuvir được hấp thu nhanh chóng và nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương được quan sát thấy ~ 0,8 đến 1 giờ sau khi dùng liều. Ledipasvir liên kết với protein huyết tương người hơn 99,8%. Sofosbuvir liên kết khoảng 61 – 65% với protein huyết tương người và sự gắn kết này không phụ thuộc vào nồng độ thuốc. Sau một liều duy nhất, nồng độ phân bố của Ledipasvir đạt gần với thuốc gốc (hơn 98%). Ledipasvir dạng không đổi chủ yếu thải trừ qua phân. Sofosbuvir được chuyển hóa nhiều ở gan để tạo thành triphosphat tương tự nucleoside có hoạt tính dược lý GS-461203. Ledipasvir không thay đổi được bài tiết qua phân chiếm trung bình 70% liều dùng và chất chuyển hóa oxy hóa M19 chiếm 2,2% liều dùng. Thời gian bán thải cuối trung bình của Ledipasvir sau khi dùng Hepcinat-LP tablets (90mg/400mg) là 47 giờ. Phần lớn liều sofosbuvir được thu hồi trong nước tiểu là GS-331007 (78%) trong khi 3,5% được thu hồi dưới dạng sofosbuvir. [1]
2.2 Chỉ định thuốc Hepcinat-LP
Thuốc Hepcinat-LP trị bệnh gì? Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Chỉ định trong điều trị viêm gan C mãn (CHC) ở người lớn tuýp 1, 3, 4, 5 hoặc 6.
- Chỉ định cho bệnh nhân viêm gan C do virus (HCV) dạng hoạt động chuyên biệt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lesovir: Điều trị viêm gan do virus
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hepcinat-LP
3.1 Liều dùng
Hepcinat-LP được chỉ định dùng với liều 1 viên/lần/ngày.
Thời gian điều trị của Hepcinat-LP thay đổi tùy vào từng đối tượng và tình trạng bệnh cũng như chủng loại virus bệnh nhân nhiễm phải [2]:
- Bệnh nhân không bị xơ gan:
- Hepcinat-LP điều trị trong khoảng 12 tuần.
- Hepcinat-LP dùng khoảng 8 tuần có thể được xem xét ở những bệnh nhân nhiễm tuýp 1 chưa được điều trị.
- Hepcinat-LP + Ribavirin dùng khoảng 12 tuần hoặc Hepcinat-LP khoảng 24 tuần nên được xem xét ở những bệnh nhân đã điều trị trước đây với nghi ngờ cần điều trị lại.
- Bệnh nhân xơ gan nhẹ:
- Hepcinat-LP + Ribavirin khoảng 12 tuần hoặc Hepcinat-LP khoảng 24 tuần.
- Hepcinat-LP khoảng 12 tuần có thể được xem xét cho những bệnh nhân được đánh giá nguy cơ thấp với những tiến triển bệnh trên lâm sàng và những người điều trị lại.
- Bệnh nhân cấy ghép gan không bị xơ gan hoặc xơ gan nhẹ:
- Hepcinat-LP + Ribavirin khoảng 12 tuần
- Hepcinat-LP khoảng 12 tuần (bệnh nhân không xơ gan) hoặc 24 tuần (bệnh nhân xơ gan) có thể được xem xét ở những bệnh nhân không đủ điều kiện sử dụng hoặc không dung nạp Ribavirin.
- Bệnh nhân xơ gan nặng, kể cả tình trạng cấy ghép:
- Hepcinat-LP + Ribavirin khoảng 12 tuần
- Hepcinat-LP khoảng 24 tuần có thể được xem xét ở những bệnh nhân không đủ điều kiện sử dụng hoặc không dung nạp Ribavirin.
- Bệnh nhân viêm gan C mãn tính tuýp 3:
- Bệnh nhân xơ gan nhẹ hoặc thất bại ở lần điều trị trước
- Hepcinat-LP + Ribavirin khoảng 24 tuần.
Khi sử dụng kết hợp với Ribavirin, cũng cần tham khảo đồng thời hướng dẫn sử dụng của Ribavirin:
- Với bệnh nhân không bị xơ gan nặng cần thêm Ribavirin vào phác đồ điều trị của họ, liều hằng ngày của Ribavirin dựa vào cân nặng (< 75kg = 1000 mg và > 75 kg = 1200 mg) và chia làm 2 lần uống trong bữa ăn.
- Trường hợp bệnh nhân xơ gan nặng, ribavarin nên được chỉ định ở liều khởi đầu 600mg trong một liều mỗi ngày. Nếu liều khởi đầu dung nạp tốt, có thể hiệu chỉnh liều đến tối đa 1000 đến 2000 mg mỗi ngày (1000mg cho cân nặng < 75 kg và 1200 mg cho cân nặng > 75 kg). Nếu liều khởi đầu không dung nạp tốt, liều nên được giảm theo chỉ định lâm sàng dựa trên mức hemoglobin.
- Nếu Hepcinat-LP kết hợp cùng với ribavirin mà bệnh nhân có tác dụng phụ nghiêm trọng có khả năng liên quan đến ribavarin, liều ribavarin nên được hiệu chỉnh hoặc ngưng dùng thuốc cho đến khi tác dụng phụ nhẹ hoặc giảm nghiêm trọng. Hiệu chỉnh liều và ngưng dùng thuốc dựa trên nồng độ hemoglobin và tình trạng tim mạch của bệnh nhân
3.2 Cách dùng
Để đạt hiệu quả, nên dùng Hepcinat-LP đều đặn tuân thủ theo đơn của bác sĩ. Người bệnh có thể uống thuốc vào trước bữa ăn hoặc sau bữa ăn.
Người dùng nên uống nguyên cả viên thuốc với lượng nước vừa đủ, tránh bẻ, nghiền thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Dùng đồng thời với rosuvastatin.
- Sử dụng với thuốc tăng cường hiệu lực P-glycoprotein (P-gp) ở ruột non như Rifampicin, rifabutin, St.John's wort [Hypericum perforatum], carbamazepin, Phenobarbital và Phenytoin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Epclusa - Giải pháp điều trị 6 loại viêm gan C
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị, người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
- Thường gặp: Người dùng gặp tình trạng ho, đau đầu, mệt mỏi, suy nhược, phát ban.
- Ít gặp hơn là các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, khó thở, mất ngủ. Đôi khi người dùng còn bị tăng bilirubin, tăng Lipase, đau cơ,...
- Tăng creatine kinase không có triệu chứng có thể xảy ra với tần suất không xác định.
Nếu trong quá trình sử dụng người bệnh gặp phải các tác dụng không mong muốn ở tần suất nhiều, nghiêm trọng thì nên ngưng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ để nhận được xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Hepcinat-LP cần phải lưu ý khi sử dụng cùng với các thuốc sau:
- Các thuốc có khoảng trị liệu hẹp và bị chuyển hóa bởi các isoenzym này cần được sử dụng với khuyến cáo và theo dõi cẩn thận.
- Các thuốc kích hoạt P-gp mạnh (rifampicin, rifabutin, St. John's wort, Carbamazepine, phenobarbital và phenytoin) có thể làm giảm đáng kể hiệu quả điều trị của thuốc.
- Các thuốc kích hoạt P-gp vừa ở ruột non (như oxcarbazepin) cũng có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
- Thuốc kháng acid sẽ làm giảm nồng độ của thuốc. Nên sử dụng cách xa nhau ít nhất 4 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hepcinat-LP cần sử dụng thận trọng với các bệnh nhân đã từng sử dụng thuốc kháng virus tác động trực tiếp HCV.
Liều dùng Hepcinat-LP cần được tuân thủ theo khuyến cáo, phác đồ của từng loại kiểu gen.
Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân nhi, người dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn/hiệu quả.
Khuyến cáo bệnh nhân về nguy cơ chậm nhịp tim nghiêm trọng khi dùng thuốc cùng với Amiodaron.
Cần theo dõi chặt chẽ giá trị INR (International Normalised Ratio) được khuyến cáo nếu người bệnh có dùng thuốc kháng vitamin K.
Người già, người suy thận nhẹ, người suy gan nhẹ không cần hiệu chỉnh liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đầy đủ dữ liệu chứng minh tính an toàn của thuốc với các đối tượng này. Người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng và bác sĩ cần cân nhắc tỷ lệ lợi ích/nguy cơ trước khi bắt đầu điều trị cho bệnh nhân bằng Hepcinat-LP.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh. Tuy nhiên người dùng có thể gặp tình trạng mệt mỏi khi dùng thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu xuất hiện các triệu chứng ngộ độc, dùng quá liều thuốc thì cần đưa người bệnh tới cơ sở y tế gần nhất để được loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và có những biện pháp xử trí triệu chứng kịp thời.
7.5 Bảo quản
Thuốc Hepcinat-LP cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Hepcinat-LP hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất:
Ledvir 90mg/400mg của Mi Pharma Private Limited - Ấn Độ cũng có thành phần kết hợp Sofosbuvir và Ledipasvir với hàm lượng giống Hepcinat-LP. Thuốc được bán tại Việt Nam với giá 6.500.000 đồng / lọ 28 viên.
Sofuled của Việt Nam cũng có thành phần Sofosbuvir và Ledipasvir với hàm lượng 400/90mg có giá thành tiết kiệm hơn. Thuốc có giá bán 4.000.000 đồng / lọ 28 viên.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VN3-101-18
Nhà sản xuất: Natco Pharma Limited - Ấn Độ
Công ty Đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited - Thái Lan.
Đóng gói: Hộp 1 lọ 28 viên nén bao phim.
10 Thuốc Hepcinat-LP giá bao nhiêu?
Thuốc Hepcinat-LP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Hepcinat-LP mua ở đâu?
Thuốc Hepcinat-LP mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hepcinat-LP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sofosbuvir được Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh Gan Hoa Kỳ (AASLD) và Hiệp hội Bệnh Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) khuyến cáo là lựa chọn đầu tay kết hợp với các thuốc kháng virus khác cho cả sáu kiểu gen của Viêm gan C. Ledipasvir/sofosbuvir (± Ribavirin) là một lựa chọn có giá trị, hiệu quả và thường được dung nạp tốt cho bệnh nhân vị thành niên và người lớn nhiễm HCV GT1, 4, 5 hoặc 6, bao gồm cả những người đồng nhiễm HIV hoặc xơ gan, với bằng chứng cũng ủng hộ việc sử dụng nó. ở những bệnh nhân nhiễm HCV GT2 hoặc 3 mạn tính. [3]
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nhỏ gọn, dễ uống, có Sinh khả dụng tốt.
- Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ theo dây chuyền đạt chuẩn GMP nên chất lượng thuốc tương đối tốt.
- Thuốc dùng được cho những người suy gan, suy thận nhẹ mà không cần hiệu chỉnh liều.
13 Nhược điểm
- Thuốc có giá thành cao và không phổ biến tại nhiều nhà thuốc tại Việt Nam.
Tổng 12 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Francisca Cuenca-Lopez, Antonio Rivero, Antonio Rivero-Juárez (Ngày đăng tháng 1 năm 2017). Pharmacokinetics and pharmacodynamics of sofosbuvir and Ledipasvir for the treatment of hepatitis C, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục Quản lý Dược phê duyệt, xem và tải bản PDF tại đây.
- ^ Tác giả Lesley J Scott (Ngày đăng tháng 2 năm 2018). Ledipasvir/Sofosbuvir: A Review in Chronic Hepatitis C, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.