Henazepril 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-25172-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Benazepril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0008 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Henazepril 5 gồm có:
- Benazepril hydroclorid hàm lượng 5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Henazepril 5
Thuốc Henazepril 5 với thành phần chính là Benazepril được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát từ mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazid.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Devasco 5 - Điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Henazepril 5
3.1 Liều dùng
Liều dùng đơn trị liệu:
- Liều khởi đầu: mỗi lần uống 10mg, ngày dùng 1 lần. Thời gian điều trị tối thiểu trong 2 tuần.
- Liều duy trì: uống 20–40 mg/ngày, có thể dùng một lần hoặc chia làm 2 lần.
Liều dùng phối hợp với thuốc lợi tiểu: Liều khởi đầu: 5 mg/ngày. Cần theo dõi huyết áp trong vài giờ đầu để phòng ngừa tụt huyết áp quá mức. Sau đó, điều chỉnh liều theo tình trạng lâm sàng.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin >30 ml/phút: Áp dụng liều tương đương với người có chức năng thận bình thường.
- Độ thanh thải creatinin ≤30 ml/phút: Khởi đầu với liều 5 mg/ngày, nếu cần có thể tăng lên 10 mg/ngày tùy theo đáp ứng.
Người cao tuổi: bắt đầu với liều 5 mg/ngày, có thể tăng liều lên 10 mg/ngày sau 1 tháng điều trị nếu cần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Henazepril 5 bào chế dạng viên nén, dùng bằng cách uống cùng một lượng nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Benazepril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Bệnh nhân đã từng bị phù mạch, bất kể đã hoặc chưa từng sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACE).
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Dùng kết hợp với các thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân bị đái tháo đường hoặc có chức năng thận suy giảm mức độ trung bình đến nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Plaxsav 10mg - Điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp |
Hô hấp | Ho thoáng qua. | Viêm phế quản, khó thở, viêm xoang, co thắt phế quản. |
Thần kinh trung ương | Đau đầu, hoa mắt, cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ. | Lo lắng, khó ngủ, kích thích thần kinh. |
Tiêu hóa | Buồn nôn | Táo bón, viêm dạ dày, nôn, phân đen. |
Huyết học | Tăng nồng độ creatinin trong máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm hemoglobin. | Tăng urê và creatinin máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hemoglobin. |
Tim mạch | Hạ huyết áp, tim đập nhanh, phù mạch. | |
Da | Phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, phản ứng với ánh nắng. | |
Thần kinh - cơ - xương | Co cứng cơ, dị cảm, đau khớp, viêm cơ, đau cơ, yếu cơ. | |
Tiết niệu - sinh dục | Rối loạn cương dương, nhiễm trùng đường tiết niệu. | |
Khác | vàng da, tăng Kali máu, đổ nhiều mồ hôi. |
6 Tương tác
Thuốc lợi tiểu: Người đang sử dụng thuốc lợi tiểu, đặc biệt là khởi đầu điều trị, có thể gặp tình trạng hạ huyết áp rõ rệt khi dùng đồng thời với benazepril.
Thuốc hạ huyết áp khác: Khi phối hợp với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin có thể gây hiệu ứng hạ huyết áp tăng cường. Tác dụng này đặc biệt rõ khi dùng chung với thuốc làm tăng giải phóng renin hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), đặc biệt indomethacin: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của benazepril, thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin tại thận và/hoặc giữ muối và nước.
Thuốc giao cảm (đồng vận adrenergic): Có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp của benazepril khi dùng chung.
Thuốc giữ kali và bổ sung kali: Benazepril có thể làm giảm tình trạng mất kali do thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Tuy nhiên, nếu dùng chung với các thuốc giữ kali (như spironolacton, amilorid, triamteren) hoặc bổ sung kali, nguy cơ tăng kali máu có thể tăng lên.
Thuốc chống đông đường uống: Benazepril không ảnh hưởng đến hiệu quả chống đông của warfarin và nicoumalone.
Lithium: Khi dùng đồng thời với benazepril, nồng độ lithi trong huyết thanh có thể tăng cao và xuất hiện dấu hiệu ngộ độc.
Thuốc ức chế DPP-4 (như Sitagliptin): Dùng cùng với benazepril có thể làm tăng khả năng xuất hiện phù mạch.
Digoxin: Không ghi nhận sự thay đổi dược động học của benazepril khi dùng cùng Digoxin.
Thuốc chẹn kênh Canxi (như Amlodipin, nifedipin): Không ảnh hưởng đến tác dụng của benazepril
Thuốc điều trị tiểu đường: Khi phối hợp với benazepril có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Erythropoietin: Benazepril có thể làm giảm hiệu quả kích thích tạo hồng cầu của Erythropoietin.
Probenecid: Có thể làm tăng tác dụng của benazepril khi dùng cùng lúc.
Các thuốc khác như Propranolol, naproxen, Atenolol, nifedipin và cimetidin: Không ảnh hưởng đáng kể đến Sinh khả dụng của benazepril.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc cho người có chức năng thận suy giảm, hẹp động mạch thận một bên hoặc hai bên, bệnh nhân bị mất nước hoặc đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu mạnh hoặc lợi tiểu giữ kali, người mắc hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá. Ở những trường hợp này, nên khởi đầu bằng liều thấp hơn mức thông thường, và tăng liều một cách thận trọng.
Ở những bệnh nhân có hệ thống renin hoạt hóa mạnh, có thể xảy ra hạ huyết áp nghiêm trọng ngay sau liều đầu tiên. Nếu tình trạng này xảy ra, nên xử trí bằng cách truyền tĩnh mạch Dung dịch Natri clorid 0,9%.
Trong các cuộc phẫu thuật lớn hoặc khi sử dụng thuốc gây mê có tác dụng hạ huyết áp, thuốc ức chế men chuyển như Henazepril 5 có thể làm gián đoạn quá trình hình thành angiotensin II từ renin, dẫn đến hạ huyết áp mạnh. Tình trạng này có thể cải thiện nhanh chóng khi bù dịch làm tăng thể tích tuần hoàn.
Với bệnh nhân suy thận đơn thuần hoặc kèm theo bệnh lý mô liên kết, cần theo dõi công thức máu, đặc biệt là số lượng bạch cầu, trong 3 tháng đầu điều trị. Bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng như sốt, viêm họng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng do có thể liên quan đến mất bạch cầu hạt.
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho người không dung nạp lactose, thiếu enzym lactase kiểu Lapp, hoặc gặp rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Không nên điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, hoa mắt, mệt mỏi hoặc buồn ngủ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Henazepril 5 cho phụ nữ trong suốt thời gian mang thai. Do thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, không nên sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu thường gặp khi quá liều thuốc Henazepril 5 bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim chậm và tăng kali máu. Nguy cơ tăng kali máu có thể xảy ra ngay cả với liều điều trị thông thường, đặc biệt ở người suy thận hoặc đang sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
Xử trí: Khi có nghi ngờ quá liều, có thể áp dụng các biện pháp như gây nôn, rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt để làm giảm hấp thu thuốc. Người bệnh cần được theo dõi sát về huyết áp và các dấu hiệu lâm sàng khác. Trong các trường hợp tụt huyết áp nghiêm trọng, có thể truyền dung dịch natri clorid 0,9%. Nếu cần thiết, dùng thêm thuốc co mạch như các catecholamin. Với bệnh nhân suy thận nặng, lọc máu nhân tạo có thể được cân nhắc để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Henazepril 5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Hezepril 10 có chứa Benazepril hydrochloride 10mg được chỉ định sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu thiazid. Thuốc được sản xuất bởi Dược phẩm MEDISUN dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Lavezzi-5 Davipharm bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú. Thuốc được dùng đơn độc hoặc kết hợp trong điều trị tăng huyết áp. Ngoài ra thuốc cũng được chỉ định điều trị suy tim khi kết hợp cùng với digitalis và thuốc lợi tiểu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Benazepril là một thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE), hoạt động bằng cách ngăn chặn enzym ACE – enzym xúc tác chuyển angiotensin I thành angiotensin II trong hệ renin–angiotensin. Angiotensin II là chất gây co mạch mạnh và kích thích vỏ thượng thận tiết aldosteron. Việc ức chế enzym này dẫn đến giảm nồng độ angiotensin II trong máu, từ đó làm giãn mạch và giảm tiết aldosteron.[1]
Men chuyển ACE cũng hoạt động như một kininase, enzym có vai trò phân hủy bradykinin – một peptide gây giãn mạch mạnh. Việc ức chế ACE có thể làm tăng nồng độ bradykinin, góp phần tăng cường hiệu quả hạ huyết áp của thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, benazepril được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa thành chất có hoạt tính là benazeprilat thông qua quá trình thủy phân. Mức độ hấp thu của thuốc khoảng 37% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ tối đa trong huyết tương của benazepril và benazeprilat lần lượt đạt được sau khoảng 0,5–1 giờ và 1–2 giờ sau khi dùng thuốc.
Phân bố: Benazeprilat không tích lũy đáng kể trong các mô, ngoại trừ tại phổi. Thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố (Vd) vào khoảng 0,12 lít/kg.
Chuyển hóa: Benazepril được chuyển hóa gần như hoàn toàn trong cơ thể, tạo thành benazeprilat và các dẫn xuất liên hợp glucuronid. Các chất chuyển hóa này được đào thải qua cả đường mật và nước tiểu.
Thải trừ: Dưới 1% thuốc được bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu. Khoảng 97% benazepril liên kết với protein huyết tương. Độ thanh thải trung bình của thuốc là khoảng 0,3–0,4 ml/phút/kg. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, thời gian bán thải của benazepril dao động từ 10 đến 11 giờ.
10 Thuốc Henazepril 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Henazepril 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Henazepril 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Henazepril 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Henazepril 5 có chứa Benazepril là một thuốc ức chế men chuyển có khả năng làm giãn mạch máu và giảm gánh nặng cho tim, giúp hạ huyết áp hiệu quả ở bệnh nhân tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến trung bình.
- Với liều một lần mỗi ngày, thuốc có thể duy trì tác dụng hạ huyết áp trong khoảng 24 giờ, thuận tiện cho người dùng.
- Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu (như thiazid) để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị, cần thận trọng khi kết hợp.
Tổng 8 hình ảnh







