Hecavas 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-17969-12 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me039 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Hecavas 10mg, chứa:
- Enalapril maleat: 10mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hecavas 10mg
Thuốc Hecavas 10mg điều trị tăng huyết áp, suy tim, phòng ngừa biểu hiện suy tim và thiếu máu cục bộ cơ tim ở người bệnh có rối loạn chức năng thất trái [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Shinapril 10mg - Điều trị tăng huyết áp, suy thận tuần tiến mạn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hecavas 10mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp vô căn
Liều khởi đầu thường từ ¼ - ½ viên/ngày, điều chỉnh dựa trên đáp ứng huyết áp.
Liều duy trì thông thường 1-2 viên/ngày, uống 1 lần mỗi ngày, tối đa 4 viênngày.
3.1.2 Điều trị kết hợp lợi tiểu
Nếu đang dùng lợi tiểu, nên ngừng 1-3 ngày trước khi bắt đầu enalapril.
Nếu cần dùng song song, khởi đầu với liều rất thấp (≤5 mg/24 giờ) và tăng liều thận trọng.
3.1.3 Suy tim
Dùng kèm lợi tiểu.
Tuần đầu: ¼ viên/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó ¼ viên x 2 lần/ngày trong 4 ngày tiếp. Tăng dần đến liều duy trì 2 viên/ngày (1-2 lần/ngày), hiếm khi tới 4 viên/ngày.
Điều chỉnh liều trong 2-4 tuần.
3.1.4 Suy chức năng thất trái không triệu chứng
Bắt đầu ¼ viên x 2 lần/ngày, điều chỉnh dần tới 2 viên/24 giờ chia 2 lần, theo dõi huyết áp và chức năng thận sát.
3.1.5 Suy giảm chức năng thận
Giảm liều và kéo dài khoảng cách liều.
Ở người thẩm tách máu: dùng ¼ viên vào ngày lọc máu, các ngày khác chỉnh theo huyết áp.
3.1.6 Trẻ em
Chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ. Thời gian uống thuốc không phụ thuộc bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Hecavas 10mg.
Người có tiền sử phù mạch khi dùng thuốc ức chế men chuyển.
Bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên hoặc ở người có một thận duy nhất bị hẹp.
Bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
Người có tiền sử hạ huyết áp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lodinap 10mg - Điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa thiếu máu mạch vành
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Thần kinh: nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, dị cảm. Tiêu hóa: thay đổi vị giác, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng. Tim mạch: phù mạch, hạ huyết áp nặng, hạ huyết áp tư thế đứng, ngất, đánh trống ngực, đau ngực. Da: phát ban. Hô hấp: ho khan (liên quan đến tăng kinin hoặc prostaglandin) [2]. Khác: suy thận. |
Ít gặp | Huyết học: giảm hemoglobin, giảm hematocrit, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính. Niệu: protein niệu. Thần kinh trung ương: lo âu, kích động, trầm cảm nặng. |
Hiếm gặp | Tiêu hóa: tắc ruột, viêm tụy, viêm gan ứ mật, viêm niêm mạc miệng. Khác: phản ứng quá mẫn, trầm cảm, nhìn mờ, ngạt mũi, đau cơ, co thắt phế quản, hen. |
6 Tương tác
Các thuốc giãn mạch hoặc gây mê: nguy cơ hạ huyết áp mạnh, cần theo dõi và bù dịch khi cần.
Lợi tiểu: nguy cơ hạ huyết áp quá mức, nên ngừng hoặc giảm liều trước khi bắt đầu enalapril.
Thuốc giải phóng renin (ví dụ lợi tiểu): tăng tác dụng hạ áp của enalapril.
Thuốc giữ kali, bổ sung kali, muối chứa kali: tăng nguy cơ tăng Kali huyết, cần theo dõi sát.
Lithi: tăng nồng độ lithi trong huyết, có thể gây độc.
Thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm, thuốc chống viêm không steroid: giảm hiệu quả hạ áp của enalapril.
Thuốc tránh thai uống: tăng nguy cơ tổn thương mạch và khó kiểm soát huyết áp.
Các thuốc chẹn beta, Methyldopa, nitrat, chẹn calci, hydralazin, prazosin, digoxin: không thấy tương tác lâm sàng có ý nghĩa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần chú ý ở bệnh nhân có chức năng thận giảm, nên kiểm tra creatinin máu trước khi khởi đầu điều trị.
Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng Hecavas 10mg, không dùng thuốc đã quá hạn.
Không sử dụng viên thuốc nếu có dấu hiệu bị vỡ, biến màu hoặc hư hỏng, hoặc khi vỉ thuốc bị rách, để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Hecavas 10mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Erilcar 10mg - Điều trị tình trạng tăng huyết áp và suy tim sung huyết
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Hecavas 10mg có thể gây cảm giác chóng mặt hoặc đau đầu nhẹ, nhất là sau liều đầu hoặc khi tăng liều. Trong những trường hợp này, người dùng nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Giống các thuốc ức chế men chuyển khác, Hecavas 10mg có khả năng gây hại cho thai và thậm chí gây tử vong cho trẻ sơ sinh nếu sử dụng trong thai kỳ. Thuốc cần được ngừng ngay khi phát hiện có thai.
Bà mẹ cho con bú: Hecavas 10mg được bài tiết vào sữa mẹ. Ở liều điều trị thông thường, nguy cơ tác dụng có hại cho trẻ bú mẹ được đánh giá là rất thấp.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều gây hạ huyết áp nặng.
Xử trí: theo dõi chặt chẽ, gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu cần, truyền dịch hoặc Dung dịch Natri clorid để nâng huyết áp và điều chỉnh điện giải. Thẩm tách máu có thể loại enalapril khỏi tuần hoàn.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Hecavas 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Zondoril 10 của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất, với thành phần là Enalapril maleat, có tác dụng kiểm soát tăng huyết áp, điều trị suy tim, hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim, bảo vệ thận ở người đái tháo đường và suy thận mạn.
- Thuốc Cerepril 10 của Công ty cổ phần SPM sản xuất, với thành phần là Enalapril maleat, được chỉ định để điều trị bệnh lý cao huyết áp, người mắc suy tim, giúp duy trì chức năng tim, ổn định chỉ số huyết áp, bảo vệ thận,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Tác dụng hạ huyết áp nhờ enalaprilat - chất chuyển hóa hoạt tính. Cơ chế chính là ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II (chất co mạch mạnh), đồng thời hạn chế phân hủy bradykinin (chất giãn mạch). Thuốc giảm aldosteron trong huyết thanh, giảm giữ natri, tăng hệ kallikrein-kinin, có thể ảnh hưởng lên chuyển hóa prostanoid và ức chế hoạt động giao cảm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, khoảng 69% liều enalapril được hấp thu vào cơ thể. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt trong khoảng từ 0,5 đến 1,5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu thuốc.
9.2.2 Phân bố
Sau khi được hấp thu, enalapril trải qua quá trình thủy phân ở gan để tạo thành enalaprilat – chất chuyển hóa có hoạt tính. Nồng độ đỉnh của enalaprilat trong huyết thanh thường xuất hiện sau 3 đến 4 giờ. Khoảng 50-60% enalapril trong máu gắn kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Enalapril được chuyển hóa ở gan thành enalaprilat, là dạng hoạt động chính của thuốc.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 60% liều uống được bài tiết qua nước tiểu, bao gồm cả dạng enalaprilat và phần không chuyển hóa; phần còn lại được thải qua phân. Thuốc có thời gian bán thải khoảng 11 giờ. Tác dụng huyết động học của enalapril duy trì khoảng 24 giờ sau khi dùng. Enalapril cũng có thể được loại bỏ khỏi tuần hoàn nhờ thẩm tách máu.
10 Thuốc Hecavas 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Hecavas 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hecavas 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hecavas 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hecavas 10mg là thuốc ức chế men chuyển được nghiên cứu rộng rãi với bằng chứng lâm sàng phong phú, giúp kiểm soát huyết áp và điều trị suy tim.
- Thuốc có tác dụng hạ áp duy trì khoảng 24 giờ giúp thuận tiện liều dùng mỗi ngày một lần.
- Hecavas 10mg có khả năng cải thiện dự phòng tiến triển suy tim và biến cố thiếu máu cục bộ cơ tim ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái.
- Viên nén dễ uống, hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, giúp linh hoạt trong sử dụng.
13 Nhược điểm
- Hecavas 10mg có nguy cơ gây ho khan dai dẳng do tác động trên bradykinin.
- Thuốc có thể gây hạ huyết áp quá mức, nhất là khi phối hợp với lợi tiểu hoặc ở bệnh nhân nhạy cảm.
Tổng 4 hình ảnh



