1 / 10
healit skin ointment 10g 1 D1633

Healift Skin Ointment 10g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 255 Còn hàng
Thương hiệuAtco, Atco Laboratories Ltd.
Công ty đăng kýAtco Laboratories Ltd.
Số đăng kýVN-16578-13
Dạng bào chếThuốc mỡ bôi da
Quy cách đóng góiTuýp 10g
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtLidocain, Neomycin, Polymyxin B, Bacitracin
Xuất xứPakistan
Mã sản phẩmpk948
Chuyên mục Thuốc Da Liễu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 28 lần

1 Thành phần

Trong kem bôi da Healift Skin Ointment 10g chứa:

  • Bacitracin BP 5000 đơn vị
  • Polymyxin B Sulphat BP 50000 đơn vị
  • Neomycin (dưới dạng Sulphat BP) 35mg
  • Lidocain BP 400mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Kem mỡ bôi da.

2 Thuốc mỡ Healift Skin Ointment 10g có là thuốc gì? Có tác dụng gì?

Healift Skin Ointment 10g là thuốc bôi ngoài da có tác dụng điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn và giảm đau tại chỗ. Sự kết hợp của Bacitracin, Polymyxin B và Neomycin giúp thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, tiêu diệt hiệu quả cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây ra các bệnh như chốc lở, viêm nang lông, nhọt, trầy da, và các vết thương nhiễm trùng. Lidocain trong thuốc có tác dụng gây tê cục bộ, giảm nhanh các triệu chứng đau, ngứa và khó chịu do bỏng nhẹ, phồng da chân, hoặc các tổn thương da khác.

Thuốc Healift Skin Ointment 10g được chỉ định trong các trường hợp cần điều trị nhiễm khuẩn da và giảm đau, giúp làm dịu da và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Nhờ đó, Healift Skin Ointment là lựa chọn phù hợp cho nhiều tình trạng nhiễm trùng và tổn thương da thường gặp.[1]

Thuốc mỡ Healift Skin Ointment 10g trị nhiễm khuẩn, viêm da, giảm đau
Thuốc mỡ Healift Skin Ointment 10g trị nhiễm khuẩn, viêm da, giảm đau
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc mỡ bôi da Neciomex 10g giúp điều trị viêm da, chàm da

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Healift Skin Ointment 10g

3.1 Liều dùng

Người lớn: mỗi ngày bôi một hoặc hai lần. Mỗi đợt điều trị bôi thuốc tối đa bảy ngày. Nên chẩn đoán và điều trị lại nếu tình trạng bệnh không được cải thiện.

Trẻ em trên 2 tuổi: mỗi ngày bôi một hoặc hai lần. Không bôi thuốc quá 5 ngày.

Trẻ em dưới 2 tuổi: không sử dụng.

Người cao tuổi: nên dùng thuốc với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

Bệnh nhân suy thận: cần giảm liều.

3.2 Cách dùng

Sử dụng thuốc Betacort Apimed bằng cách bôi một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh.

Trước khi bôi thuốc, cần vệ sinh sạch và làm khô vùng da bị bệnh.

Vệ sinh tay sạch trước và sau khi bôi thuốc.

Không bôi thuốc trên vùng da rộng trong thời gian dài.

Không băng ép vùng da bôi thuốc.

Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc bôi da Healift Skin Ointment 10g trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân viêm tai ngoài kèm thùng màng nhĩ.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng thứ phát hoặc nguyên phát do nấm men.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng thứ phát do Proteus hoặc Pseudomonas.

Bệnh nhân bị nhiễm virus da nguyên phát hoặc tổn thương da nhiễm trùng nguyên phát do vi khuẩn hoặc vi nấm.

Bệnh nhân bị ngứa quanh bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, ngứa không kèm viêm.

Viêm da quanh miệng, mụn trứng cá thường, mụn trứng cá đỏ.

Trẻ em chưa đủ 2 tuổi.

Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc hoặc các corticosteroid, các aminoglycosid khác.

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: ngứa, kích ứng, nóng rát.

Rất hiếm gặp: nhiễm trùng cơ hội, viêm da, mề đay, phát ban, ban đỏ, giãn các mạch máu dưới da, vết nứt da, khô da, nhăn da, teo da, mỏng da, vảy nến dạng mủ, rụng tóc, giảm sắc tố da, tăng mọc lông, giảm nồng độ cortisol nội sinh, béo phì, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, tăng đường huyết, tăng nhãn áp, loãng xương, chậm tăng trưởng ở trẻ em, hội chứng Cushing, phản ứng quá mẫn tại chỗ.

6 Tương tác

Tương tác thuốc chỉ xảy ra khi thuốc hấp thu toàn thân, một số tương tác có thể xảy ra như:

Tương tác với Betamethason valerat:

Nguy cơ nhiễm độc gan tăng khi dùng chung với Paracetamol liều cao.

Khi dùng chung với thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng các rối loạn tâm thầm.

Nồng độ Glucose huyết có thể tăng khi dùng đồng thời với Insulin hoặc thuốc chống đái tháo đường uống.

Khi dùng đồng thời với glycosid digitalis có thể làm tăng khả năng loạn nhịp.

Tác dụng chống đông của thuốc chống đông loại coumarin có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng khi dùng cùng với Betamethason.

Tương tác với Neomycin sulfat:

  • Khi dùng chung với methotrexat, Digoxin, phenoxymethylpenicillin có thể làm giảm hấp thu các thuốc này.
  • Khi dùng chung với thuốc tránh thai có thể làm tác dụng của thuốc tránh thai giảm.
  • Khả năng gây độc với thận và thính giác tăng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu mạnh như furosemid, acid ethacrynic.
  • Không dùng đồng thời với vali nitrat, BCG.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ sử dụng thuốc Healift Skin Ointment 10g để bôi ngoài da, không để thuốc tiếp xúc với mắt.

Thận trọng khi sử dụng thuốc kéo dài.

Thận trọng khi sử dụng thuốc để điều trị vảy nến.

Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, không bôi thuốc trên vùng da rộng.

Thận trọng khi dùng cho trẻ em chưa đủ 12 tuổi, vì nguy cơ ức chế tuyến thượng thận không sử dụng thuốc kéo dài.

Thuốc Healift Skin Ointment 10g không gây ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Takazex - Thuốc điều trị viêm da, dị ứng da, vẩy nến

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không tự ý dùng thuốc Healift Skin Ointment 10g cho người bệnh này, chỉ bôi khi được bác sĩ chỉ định dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: khi dùng thuốc quá liều hoặc dài ngày sẽ dẫn đến thiểu năng thượng thận thứ phát, gây hội chứng Cushing, gây độc thận, thính giác.

Xử trí: điều trị triệu chứng phù hợp cho bệnh nhân. Nếu cần thiết cần điều trị mất cân bằng điện giải cho bệnh nhân. Ngưng thuốc từ từ nếu ngộ độc mạn tính. Ngưng thuốc ngay nếu có triệu chứng độc với thính giác hoặc với thận. Cần thẩm tách máu nếu chức năng thận và thính giác bị suy giảm.

7.4 Bảo quản

Thuốc Healift Skin Ointment 10g sau khi dùng xong cần vặn chặt nắp, bảo quản ở nơi có nhiệt độ < 30 độ C, tránh nắng chiếu.

8 Sản phẩm thay thế

Một số loại thuốc bôi da tương tự Healift Skin Ointment 10g có thể dùng thay thế:

Thuốc bôi ngoài da Glomazin Neo có chứa Betamethason và Neomycin là 2 hoạt chất có tính chống nấm, giảm viêm ngứa, kháng khuẩn nên thường dùng để điều trị các bệnh về da, được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm Glomed.

Thuốc Mekoderm-Neomycin được chỉ định để điều trị các bệnh lý về da như vảy nến, viêm da, viêm thần kinh da,... với 2 thành phần chính Betamethason và Neomycin được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Bacitracin là một kháng sinh polypeptide hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn quá trình vận chuyển các đơn vị peptidoglycan cần thiết để xây dựng thành tế bào, khiến vi khuẩn không thể hình thành cấu trúc bảo vệ và bị tiêu diệt. Bacitracin chủ yếu có tác dụng trên các vi khuẩn Gram dương, như tụ cầu khuẩn (Staphylococcus) và liên cầu khuẩn (Streptococcus), là những tác nhân gây nhiễm trùng da phổ biến. Nhờ cơ chế này, bacitracin giúp giảm số lượng vi khuẩn gây nhiễm trùng tại chỗ và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Thuốc ít hấp thụ vào máu khi dùng ngoài da, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

Polymyxin B là một kháng sinh polypeptide có tác dụng phá hủy màng tế bào vi khuẩn, gắn vào các Phospholipid trong màng tế bào, làm thay đổi tính thấm của màng và gây rò rỉ các chất cần thiết bên trong tế bào, dẫn đến vi khuẩn chết. Polymyxin B đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm, bao gồm các chủng như Pseudomonas aeruginosa, thường gây nhiễm trùng da nghiêm trọng. Khi phối hợp với các kháng sinh khác, polymyxin B giúp mở rộng phổ kháng khuẩn, tăng cường hiệu quả điều trị nhiễm trùng da do nhiều loại vi khuẩn. Tương tự như bacitracin, polymyxin B ít hấp thu toàn thân khi dùng tại chỗ.

Neomycin là một kháng sinh aminoglycoside ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, gắn vào ribosome 30S của vi khuẩn, làm sai lệch quá trình đọc mã di truyền và ngăn chặn vi khuẩn tạo ra các protein cần thiết cho sự sống và phát triển. Neomycin có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây nhiễm trùng da như Staphylococcus aureus và E.coli. Khi sử dụng tại chỗ, neomycin giúp loại bỏ vi khuẩn gây bệnh, làm giảm tình trạng nhiễm trùng và tạo điều kiện cho da hồi phục. Tuy nhiên, cần lưu ý về nguy cơ dị ứng da khi dùng neomycin.

Lidocain là một thuốc gây tê cục bộ có tác dụng giảm đau nhanh chóng bằng cách ngăn chặn sự dẫn truyền xung động thần kinh; chặn các kênh natri ở màng tế bào thần kinh, làm giảm khả năng phát sinh và lan truyền các tín hiệu đau. Khi bôi lên da, lidocain giúp giảm nhanh các cảm giác đau, ngứa và khó chịu do các tổn thương da như vết bỏng, trầy xước hay viêm nhiễm. Tác dụng gây tê của lidocain thường xảy ra nhanh chóng và kéo dài trong một thời gian ngắn, giúp làm dịu cơn đau tại chỗ mà không ảnh hưởng đến toàn thân.

9.2 Dược động học

Bacitracin có đặc điểm hấp thu rất kém qua da, dù là da nguyên vẹn hay da bị tổn thương (trầy xước, vết thương). Sự hấp thu qua niêm mạc cũng không đáng kể. Điều này có nghĩa là khi bôi tại chỗ, phần lớn bacitracin sẽ ở lại bề mặt da để phát huy tác dụng diệt khuẩn, ít đi vào tuần hoàn máu, do đó giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

Neomycin: Neomycin có sự hấp thu qua da phụ thuộc vào tình trạng da. Khi bôi lên da nguyên vẹn, sự hấp thu là rất ít. Tuy nhiên, khi da bị tổn thương (trầy xước, mất lớp sừng, vết thương, bỏng, loét), neomycin có thể hấp thu đáng kể qua da. Đặc biệt, neomycin có thể hấp thu nhanh chóng khi bôi vào các khoang cơ thể (màng bụng, xoang), vết thương rộng, hoặc các vùng phẫu thuật. Việc sử dụng liều lớn ở các vùng này có thể dẫn đến nồng độ thuốc trong máu tăng cao, tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

Polymyxin B Sulphat: Polymyxin B sulphate cũng tương tự như bacitracin, có sự hấp thu rất kém qua da, dù là da nguyên vẹn hay da bị tổn thương, và qua niêm mạc. Điều này cho thấy thuốc chủ yếu tác động tại chỗ, hạn chế sự xâm nhập vào tuần hoàn máu.

10 Thuốc Healift Skin Ointment 10g giá bao nhiêu?

Thuốc Healift Skin Ointment 10g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.

11 Thuốc Healift Skin Ointment 10g mua ở đâu?

ThuốcHealift Skin Ointment 10g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Healift Skin Ointment 10g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Healift Skin Ointment 10g Healift Skin Ointment chứa bộ ba kháng sinh Bacitracin, Polymyxin B và Neomycin, tạo thành một phổ kháng khuẩn rộng, bao phủ cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm thường gây nhiễm trùng da.
  • Dạng thuốc mỡ giúp thuốc dễ dàng bám dính vào da, tạo ra một lớp bảo vệ đồng thời cung cấp điều kiện lý tưởng cho các hoạt chất hoạt động hiệu quả. 
  • Atco Laboratories Ltd. là một công ty sản xuất dược phẩm uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo thuốc có chất lượng tốt cho bệnh nhân sử dụng.
  • Thành phần Lidocain là một thuốc gây tê cục bộ giúp giảm nhanh các triệu chứng đau, ngứa, và khó chịu do các tổn thương da như bỏng nhẹ, trầy xước, viêm nhiễm.

13 Nhược điểm

Thuốc Healift Skin Ointment 10g có thể gây độc thận, không được khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.

Tổng 10 hình ảnh

healit skin ointment 10g 1 D1633
healit skin ointment 10g 1 D1633
healit skin ointment 10g 2 H2722
healit skin ointment 10g 2 H2722
healit skin ointment 10g 3 N5458
healit skin ointment 10g 3 N5458
healit skin ointment 10g 4 B0643
healit skin ointment 10g 4 B0643
healit skin ointment 10g 5 I3370
healit skin ointment 10g 5 I3370
healit skin ointment 10g 6 P6026
healit skin ointment 10g 6 P6026
healit skin ointment 10g 7 S7105
healit skin ointment 10g 7 S7105
healit skin ointment 10g 8 G2481
healit skin ointment 10g 8 G2481
healit skin ointment 10g 9 N5137
healit skin ointment 10g 9 N5137
healit skin ointment 10g 10 U8764
healit skin ointment 10g 10 U8764

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Xem chi tiết Hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất Tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Healift Skin Ointment 10g có dùng được khi mang thai không?

    Bởi: Hạnh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, theo khuyến cáo từ nhà sản xuất, phụ nữ mang thai nếu muốn dùng thuốc thì cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ b nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Healift Skin Ointment 10g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Healift Skin Ointment 10g
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tuýp thuốc khá bé, tiện dùng, có thể mang theo bên người

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633