Hatlop-300
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | 893110282423 (SĐK cũ: VD-27441-17) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Irbesartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1376 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Hatlop-300 gồm có:
- Irbesartan hàm lượng 300mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hatlop-300
Thuốc Hatlop-300 có thành phần chính là Irbesartan 300mg, giúp giãn mạch máu, làm giảm sức cản ngoại vi, từ đó làm hạ huyết áp. Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp và có dấu hiệu suy giảm chức năng thận, Irbesartan giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận. Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn (tăng huyết áp nguyên phát) ở người lớn.[1]
- Điều trị bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Delsartan 300mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hatlop-300
3.1 Liều dùng
Điều trị tăng huyết áp vô căn: liều khởi đầu thông thường là 150mg x 1 lần/ngày. Nếu huyết áp không được kiểm soát tốt với liều 150mg, bác sĩ có thể tăng liều lên 300mg/lần/ngày.
Điều trị bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp: liều duy trì được khuyến cáo là 300mg/lần/ngày
Bác sĩ có thể bắt đầu điều trị với liều lượng thấp hơn, đặc biệt ở một số trường hợp như người bị giảm lượng máu trong cơ thể, đang chạy thận nhân tạo hoặc người cao tuổi trên 75.
3.2 Cách dùng
Thuốc Hatlop-300 bào chế dưới dạng viên nén, uống trực tiếp với một cốc nước lọc vừa đủ.
Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn nhưng nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nuốt cả viên với nước, không nhai hoặc bẻ nhỏ.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
Sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hatlop-150 hộp 100 viên điều trị tăng huyết áp nguyên phát
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: tăng Kali máu.
Thường gặp: mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau khớp, đau cơ, giảm hemoglobin, tăng creatine kinase.
Ít gặp: tăng nhịp tim, đau ngực, đỏ bừng, tiêu chảy, khó tiêu hoặc ợ nóng, rối loạn tình dục, vàng da.
Chưa rõ tần suất: đau đầu, rối loạn vị giác, ù tai, chuột rút, giảm tiểu cầu, bất thường chức năng gan, suy giảm chức năng thận, viêm mạch máu nhỏ.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Các thuốc điều trị cao huyết áp khác, thuốc lợi tiểu | phối hợp với Irbesartan có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp quá mức |
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và Aliskiren | khi dùng đồng thời với Irbesartan, các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn như hạ huyết áp quá mức, tăng nồng độ kali trong máu và suy giảm chức năng thận. |
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) | giảm hiệu quả hạ huyết áp của irbesartan và làm tăng nguy cơ tổn thương thận. |
Thuốc bổ sung kali hoặc muối chứa kali | có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu. |
Lithium | Irbesartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, làm tăng nguy cơ độc tính của lithium. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn sử dụng thuốc đúng theo liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Người bị nôn mửa, tiêu chảy nặng hoặc có các vấn đề về thận, tim cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc Hatlop-300.
Khuyến cáo không sử dụng thuốc cho người dưới 18 tuổi.
Thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi xác định được ảnh hưởng của thuốc.
Không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng in trên bao bì.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Hatlop-300 cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều Hatlop-300, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Hatlop-300 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số loại thuốc sau đây:
- Thuốc Besfoben 300 với thành phần chính là Irbesartan 300mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát, bệnh thận do đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần S.P.M dưới dạng viên nén.
- Thuốc Alvoprel 300mg bào chế dạng viên nén bởi Genepharm S.A., Hy Lạp. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp động mạch vô căn, đặc biệt cho những trường hợp dùng thuốc ức chế enzym chuyển bị ho và để giảm nguy cơ bị đột quỵ ở người bị phì đại thất trái. Thuốc cũng được dùng cho nệnh nhân bị đái tháo đường typ 2 có tăng huyết áp, chức năng thận suy giảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Irbesartan gắn chọn lọc vào thụ thể AT1 của angiotensin II, ngăn chặn các tác dụng của angiotensin II trên thụ thể này. Ái lực của Irbesartan với thụ thể AT1 mạnh hơn nhiều so với thụ thể AT2. Bằng cách ức chế tác động co mạch của angiotensin II, Irbesartan giúp làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Angiotensin II kích thích vỏ thượng thận sản xuất và giải phóng aldosterone, một hormone gây giữ natri và nước, làm tăng huyết áp. Irbesartan ức chế tác động này, dẫn đến giảm nồng độ aldosterone trong huyết thanh.
Irbesartan không ức chế men chuyển angiotensin (ACE), là enzyme chuyển angiotensin I thành angiotensin II và cũng có vai trò trong việc thoái giáng bradykinin (một chất gây giãn mạch). Do đó, Irbesartan ít gây tác dụng phụ ho khan so với thuốc ức chế ACE.
Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp và protein niệu, Irbesartan giúp làm giảm áp lực lọc cầu thận và giảm bài tiết protein qua nước tiểu, có tác dụng bảo vệ thận.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Irbesartan được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uống và đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối đường uống của Irbesartan là khoảng 60-80%. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của Irbesartan. Do đó, thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Phân bố: Irbesartan liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%), chủ yếu là với Albumin. Thể tích phân bố của thuốc là khoảng 53-93 lít.
Chuyển hoá: Irbesartan được chuyển hóa ở gan thông qua quá trình glucuronid hóa và oxy hóa. Cytochrome P450 isoenzym 2C9 (CYP2C9) tham gia vào quá trình oxy hóa Irbesartan, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ: Irbesartan và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%), phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu (khoảng 20%). Thời gian bán thải của Irbesartan là khoảng 11-15 giờ.
10 Thuốc Hatlop-300 giá bao nhiêu?
Thuốc Hatlop-300 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hatlop-300 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hatlop-300 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hatlop-300 với thành phần chính là Irbesartan hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát và bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp.
- So với nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin, Irbesartan thường ít gây ra tác dụng phụ ho khan hơn.
- Thông thường thuốc chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, thuận tiện cho người bệnh, dễ tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm tăng kali huyết, đặc biệt khi dùng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bệnh nhân suy thận.
Tổng 19 hình ảnh


















