Harotin 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH Hasan – Dermapharm |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Hasan – Dermapharm |
Số đăng ký | VD-29485-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 02 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Paroxetine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk1419 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Harotin 40 có chứa thành phần:
- Paroxetin với hàm lượng 40mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Harotin 40
Harotin 40 được sử dụng để điều trị các tình trạng như trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng bức, rối loạn hoảng sợ, ám ảnh xã hội, rối loạn lo âu, và rối loạn căng thẳng sau sang chấn tâm lý.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Paxine-20 điều trị trầm cảm, rối loạn hoảng sợ...
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Harotin 40
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
Trị trầm cảm: Liều khởi đầu là 20 mg/ngày, có thể tăng liều mỗi 10mg đến tối đa 50mg/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Thời gian điều trị ít nhất 6 tháng để đảm bảo hết các triệu chứng.
Trị rối loạn ám ảnh cưỡng bức: Liều khởi đầu là 20mg/ngày, có thể tăng thêm 10mg sau mỗi tuần cho đến 60mg/ngày nếu không đáp ứng với liều ban đầu. Điều trị cần kéo dài vài tháng hoặc lâu hơn.
Trị hội chứng hoảng sợ: Liều khởi đầu là 10mg/ngày, sau ít nhất một tuần có thể tăng liều dần 10mg cho lên đến 40 mg/ngày. Sử dụng liều thấp ban đầu để giảm nguy cơ tăng triệu chứng. Liều tối đa 60mg/ngày.
Trị ám ảnh xã hội: Liều khởi đầu là 20mg/ngày, có thể tăng thêm 10mg mỗi tuần cho đến tối đa 50mg/ngày nếu không đáp ứng sau vài tuần điều trị. Cần đánh giá thường xuyên.
Trị rối loạn lo âu: Liều khởi đầu là 20mg/ngày, có thể tăng liều thêm 10mg mỗi tuần cho đến 50 mg/ngày sau vài tuần nếu không có đáp ứng. Thời gian điều trị ít nhất 8 tuần, cần đánh giá thường xuyên.
Trị rối loạn căng thẳng sau sang chấn: Liều khởi đầu là 20 mg/ngày, có thể tăng dần 10mg mỗi tuần đến 50mg/ngày nếu không đáp ứng. Cần đánh giá thường xuyên.
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: Liều khởi đầu tương tự người lớn, nhưng không vượt quá 40mg/ngày.
Trẻ em 7-17 tuổi: Không nên dùng do tăng nguy cơ tự tử và hành vi thù địch.
Trẻ em dưới 7 tuổi: Không có nghiên cứu đủ an toàn và hiệu quả.
Người suy gan, suy thận: Sử dụng liều thấp trong khoảng khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Harotin 40 dùng theo đường uống, uống vào buổi sáng cùng với bữa ăn. Viên thuốc cần được nuốt nguyên, không nhai, bẻ hoặc nghiền.
Không nên ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều 10mg mỗi tuần trước khi ngừng hẳn.
Nếu xuất hiện các triệu chứng không dung nạp trong quá trình giảm liều hoặc ngừng thuốc, nên quay lại mức liều trước đó và giảm dần liều với tốc độ chậm hơn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng nếu bạn quá mẫn cảm với paroxetin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tránh dùng cùng với thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO). Trong trường hợp đặc biệt, Linezolid (một kháng sinh ức chế MAO thuận nghịch) có thể phối hợp với paroxetin, với điều kiện phải theo dõi chặt chẽ huyết áp và các dấu hiệu của hội chứng serotonin.
Không kết hợp với Thioridazin.
Không dùng cùng với Pimozid.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Proxetin 30 điều trị bệnh trầm cảm, rối loạn lo âu, sang chấn tâm lý...
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Giảm khả năng tập trung, buồn nôn, rối loạn chức năng sinh sản.
Thường gặp: chóng mặt, run, nhức đầu, giảm thị lực, ngáp, táo bón, tiêu chảy, nôn, khô miệng, đổ mồ hôi, suy nhược, tăng cân.
Ít gặp: Chảy máu bất thường, đặc biệt là bầm tím, giảm tiểu cầu, tăng cholesterol, thay đổi đường huyết, hạ natri huyết, giãn đồng tử, phát ban, ngứa, đau khớp, đau cơ, bí tiểu, tiểu không kiểm soát.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, phù mạch, hạ huyết áp tư thế, tăng men gan, hội chứng serotonin, hội chứng chân không nghỉ, co giật, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, nổi mề đay, nhạy cảm ánh sáng.
Rất hiếm gặp: Hội chứng tăng tiết Hormon chống bài niệu bất thường, hạ natri huyết, viêm gan, vàng da, suy gan, tăng nhãn áp cấp tính, tự tử hoặc ý nghĩ tự tử, cương dương, phù ngoại biên.
6 Tương tác
Thuốc serotonergic: Sử dụng đồng thời có thể gây hội chứng serotonin.
Pimozid: Chống chỉ định phối hợp do tăng nồng độ pimozid.
Thuốc chuyển hóa bởi enzym CYP2D6: Paroxetin ức chế CYP2D6, tăng nồng độ các thuốc này.
Procyclidin: Liều hàng ngày của paroxetin tăng nồng độ procyclidin, cần giảm liều nếu thấy tác động đối giao cảm.
Thuốc chống đông đường uống: Tăng nguy cơ xuất huyết; cần thận trọng khi phối hợp.
NSAID và thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ xuất huyết khi phối hợp.
Pravastatin: Có thể tăng đường huyết; điều chỉnh liều thuốc điều trị đái tháo đường nếu cần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Paroxetin chỉ nên được bắt đầu sử dụng sau khi ngừng thuốc ức chế MAO không thuận nghịch ít nhất 2 tuần, hoặc sau khi ngừng thuốc ức chế MAO thuận nghịch ít nhất 24 giờ. Liều dùng Paroxetin cần được tăng dần để đạt hiệu quả tối ưu.
Không khuyến cáo sử dụng Paroxetin cho trẻ em dưới 18 tuổi do nguy cơ hành vi tự tử và thù địch. Nếu cần thiết phải dùng, bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ.
Trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều, cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận, đặc biệt là những người có ý nghĩ hoặc hành vi tự tử.
Chứng ngồi không yên có thể xảy ra trong vài tuần đầu điều trị, tăng liều trong giai đoạn này có thể gây hại.
Hội chứng serotonin và các biến chứng nghiêm trọng tương tự hội chứng ác tính do thuốc an thần có thể xảy ra. Nếu có các triệu chứng nguy hiểm, cần ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ.
Cần thận trọng khi dùng Paroxetin cho bệnh nhân có tiền sử hưng cảm, suy thận nặng, suy gan, bệnh tim hoặc tăng nhãn áp góc đóng.
Bệnh nhân tiểu đường có thể cần điều chỉnh liều Insulin và các thuốc hạ đường huyết khi sử dụng Paroxetin.
Cần thận trọng ở bệnh nhân động kinh hoặc có tiền sử co giật, và ngừng thuốc nếu xuất hiện co giật.
Hạ natri huyết có thể xảy ra, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc khi dùng thuốc lợi tiểu, xơ gan.
Paroxetin có thể tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung với thuốc chống đông, thuốc ảnh hưởng chức năng tiểu cầu hoặc các thuốc tăng nguy cơ xuất huyết.
Tránh dùng Paroxetin khi điều trị với Tamoxifen.
Hội chứng ngừng thuốc thường gặp khi kết thúc điều trị, đặc biệt là khi ngừng đột ngột. Các triệu chứng thường tự khỏi sau 2 tuần nhưng có thể kéo dài hơn ở một số bệnh nhân.
Harotin 40 có thể gây chóng mặt, lú lẫn, suy giảm thị lực. Bệnh nhân không nên lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các công việc nguy hiểm khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Sử dụng paroxetin trong 3 tháng đầu thai kỳ có thể tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là các khuyết tật tim mạch. Trẻ sơ sinh có mẹ sử dụng paroxetin giai đoạn cuối thai kỳ có thể gặp các triệu chứng như suy hô hấp, tím tái, ngừng thở, co giật, thân nhiệt không ổn định, khó bú.... Không nên sử dụng paroxetin ở phụ nữ mang thai, trừ khi không còn thuốc thay thế và cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Paroxetin bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, nồng độ thuốc trong huyết thanh ở trẻ bú mẹ rất thấp và không thấy có dấu hiệu tác động lên trẻ sơ sinh. Do đó, có thể xem xét việc dùng thuốc ở phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều: Trong trường hợp quá liều, ngoài các triệu chứng đã liệt kê, có thể gặp nôn mửa, giãn đồng tử, sốt, huyết áp thay đổi, nhức đầu, co thắt cơ không kiểm soát, kích động, lo lắng và nhịp tim nhanh. Thông thường, bệnh nhân có thể hồi phục mà không để lại di chứng nghiêm trọng ngay cả khi dùng liều lên đến 2000 mg.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Paroxetin. Có thể dùng Than hoạt tính (20-30g) trong vài giờ sau khi quá liều để giảm hấp thu thuốc. Điều trị hỗ trợ và theo dõi sinh hiệu và tình trạng bệnh nhân cũng rất quan trọng.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Harotin 40 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Paroxetine Sandoz 40mg của Công ty Sandoz sản xuất, có thành phần chính là Paroxetine được chỉ định để điều trị bệnh trầm cảm nặng, ám ảnh sợ xã hội, rối loạn lo âu.
Thuốc Ktine 20mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông, với thành phần chứa paroxetin được dùng để điều trị trầm cảm ở người lớn, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paroxetin tăng cường hoạt động serotonergic bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin trước synap, làm tăng mức serotonin trong khe synap. Điều này giúp giảm các triệu chứng rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và các triệu chứng vận mạch của thời kỳ mãn kinh.
Paroxetin được chứng minh là chất ức chế tái hấp thu serotonin mạnh hơn so với các thuốc cùng nhóm như Citalopram, Fluoxetine và Fluvoxamine. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Paroxetin hấp thu tốt sau khi uống và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu, dẫn đến lượng thuốc trong hệ tuần hoàn thấp hơn so với lượng hấp thu qua Đường tiêu hóa. Phân bố: Paroxetin phân bố rộng khắp trong các mô, với khoảng 95% liên kết với protein huyết tương. Một lượng nhỏ paroxetin được bài tiết qua sữa mẹ và qua được nhau thai.
Chuyển hóa: Chất chuyển hóa chính của paroxetin là các hợp chất oxy hóa và methyl hóa liên hợp pahan cực, không góp phần vào tác dụng dược lý.
Thải trừ: Paroxetin được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa (khoảng 64%) và qua phân (khoảng 36%). Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 ngày.
10 Thuốc Harotin 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Harotin 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Harotin 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Harotin 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Harotin 40 có chứa thành phần chính là Paroxetin hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn như ám ảnh cưỡng bức, hoảng sợ, lo âu và căng thẳng sau sang chấn.
- Thuốc chỉ cần uống một lần mỗi ngày, thường là vào buổi sáng cùng với bữa ăn, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ liệu trình.
- Harotin được bào chế dạng viên nén bao phim sử dụng tiện lợi, dễ mang theo, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng Harotin 40 cho những người dưới 18 tuổi.
- Có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, suy nhược, chóng mặt….
Tổng 10 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank, Paroxetine, Drugbank. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2025.