Hapenxin 250 Caps
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | 893110013700 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Lọ 100 viên |
Hoạt chất | Cefalexin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me846 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Hapenxin 250 Caps chứa:
- Cephalexin monohydrat tương đương 250mg cephalexin.
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hapenxin 250 Caps
Thuốc Hapenxin 250 Caps được dùng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và tai mũi họng như viêm xoang, viêm amiđan, viêm tai giữa, viêm nướu, do các chủng Streptococci.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu và sinh dục, ví dụ viêm bàng quang hoặc bệnh lậu khi không dùng được penicillin.
- Phòng ngừa tái phát nhiễm khuẩn đường tiểu hoặc thay thế penicillin trước can thiệp nha khoa cho bệnh nhân tim mạch.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Maxxvenprex 500mg dùng điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tai mũi họng và tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hapenxin 250 Caps
3.1 Liều dùng
- Liều phổ biến cho người lớn: 250mg (1 viên) mỗi 6 giờ hoặc 500mg (2 viên) mỗi 12 giờ, tùy mức độ nhiễm khuẩn; liều tối đa 4g/ngày, nếu cần liều cao hơn nên cân nhắc kháng sinh dạng tiêm.
- Viêm họng, viêm amidan: 500mg (2 viên) mỗi 12 giờ trong tối thiểu 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn xương hoặc đường hô hấp: 250mg (1 viên) mỗi 6 giờ.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm: 500mg (2 viên) mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu: 500mg (2 viên) mỗi 12 giờ trong 7–14 ngày.
- Dự phòng viêm màng trong tim trước thủ thuật: liều duy nhất 2 g, không dùng cho người dị ứng penicillin.
- Bệnh lậu: nam 3 g + 1 g probenecid, nữ 2 g + 0,5 g probenecid, liều duy nhất.
- Trẻ em dưới 15 tuổi không dùng dạng viên này.
- Điều chỉnh liều khi suy thận: dựa vào Độ thanh thải creatinin, giảm liều và tần suất phù hợp; theo chỉ dẫn bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc vào trước bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân dị ứng với Cephalosporin hay bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Tiền sử sốc phản vệ hoặc phản ứng nghiêm trọng với penicillin (qua cơ chế IgE).
==>> Xem thêm: Thuốc Cefuroxim 250 Pharimexco dùng điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn.
Ít gặp: Phát ban, ngứa, nổi mày đay, tăng bạch cầu eosin, men gan (transaminase) tăng tạm thời.
Hiếm gặp: chóng mặt, mệt mỏi, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, đau đầu, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens–Johnson, vàng da, viêm thận kẽ hồi phục, ngứa hoặc viêm âm đạo.
6 Tương tác
Dùng cùng aminoglycosid hoặc lợi tiểu mạnh → có thể hại thận.
Cholestyramin → làm chậm hấp thu cephalexin.
Probenecid → tăng nồng độ và kéo dài thời gian tác dụng.
Kết hợp với thuốc chống đông đường uống → kéo dài thời gian prothrombin.
Dùng cùng Metformin → cần theo dõi và điều chỉnh liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thường dung nạp tốt, nhưng một số ít người có thể dị ứng chéo với penicillin.
Nếu dùng dài ngày, có thể làm phát triển vi khuẩn không nhạy cảm (Candida, Enterococcus, Clostridium difficile).
Chú ý nguy cơ viêm đại tràng màng giả nếu tiêu chảy nặng khi đang dùng kháng sinh.
Suy thận: Cần giảm liều khi chức năng thận giảm.
Xét nghiệm: Cephalexin có thể gây dương tính giả với các test Glucose niệu, test Coombs và ảnh hưởng đến định lượng creatinin.
Thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi cần thiết; cephalexin qua sữa mẹ rất ít nhưng nên cân nhắc ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co thắt cơ hoặc co giật (nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận).
Xử trí: Hỗ trợ hô hấp, truyền dịch; nếu cần, dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày; theo dõi sát các dấu hiệu thần kinh và chức năng thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Hapenxin 250 Caps ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hapenxin 250 Caps hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Axcel Cephalexin-250 Capsules dùng điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm hô hấp, tiết niệu, da-mô mềm, xương, sản phụ khoa, nhiễm khuẩn răng lợi và lậu khi penicillin không hiệu quả.
Thuốc Meko Cepha do Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar sản xuất, chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, sinh dục, da – mô mềm, phụ khoa, xương – khớp và nhiễm khuẩn răng miệng do vi khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Hapenxin 250 Caps chứa hoạt chất Cephalexin, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ngăn chặn sự hình thành thành tế bào. Thuốc hiệu quả với vi khuẩn Gram dương như Streptococcus, Staphylococcus và một số vi khuẩn Gram âm như E. coli, Proteus mirabilis, Klebsiella. [1]
9.2 Dược động học
Cephalexin hấp thu tốt khi uống, đạt nồng độ tối đa trong khoảng 1 giờ, gắn 15% vào protein huyết tương và được thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình 0,5 – 1,2 giờ, kéo dài ở trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân suy thận, đồng thời đi qua nhau thai và bài tiết ít vào sữa mẹ.
10 Thuốc Hapenxin 250 Caps giá bao nhiêu?
Thuốc Hapenxin 250 Caps hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hapenxin 250 Caps mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hapenxin 250 Caps để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hapenxin 250 Caps (Cephalexin) có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm, thích hợp cho nhiều loại nhiễm khuẩn.
- Dạng viên tiện lợi, dễ sử dụng, thường dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể dùng dự phòng trước thủ thuật nha khoa hoặc nhiễm khuẩn tái phát.
13 Nhược điểm
- Cần điều chỉnh liều ở người suy thận và không phù hợp cho trẻ em dưới 15 tuổi dạng viên.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Griffith RS,(1983), The pharmacology of cephalexin, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2025.