Halotan 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-20786-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Valsartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn340 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Halotan 40 gồm có:
- Valsartan hàm lượng 40mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Halotan 40
Thuốc Halotan 40 với thành phần chính là Valsartan được chỉ định để:
- Điều trị tăng huyết áp.
- Điều trị suy tim.
- Điều trị sau nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở những người có suy giảm chức năng thất trái hoặc suy thất trái, với điều kiện tình trạng lâm sàng đã ổn định.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gliovan-H80 điều trị tình trạng bệnh lý huyết áp cao và suy tim
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Halotan 40
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu khi dùng đơn trị liệu là 80–160 mg/ngày, uống 1 lần.
- Nếu kết hợp với thuốc lợi tiểu, nên bắt đầu với liều thấp hơn.
- Liều tối đa không vượt quá 320 mg/ngày.
Suy tim:
- Bắt đầu với liều 40 mg, uống 2 lần mỗi ngày.
- Có thể điều chỉnh dần lên 80–160mg x 2 lần/ngày, tùy khả năng dung nạp.
- Cần giảm liều khi phối hợp với lợi tiểu.
Sau nhồi máu cơ tim:
- Có thể bắt đầu điều trị trong 12 giờ đầu sau khi bệnh nhân đã ổn định về lâm sàng.
- Liều ban đầu là 20 mg x 2 lần/ngày.
- Trong vòng 1 tuần, có thể tăng lên 40mg x 2 lần/ngày, sau đó chỉnh liều từ từ đến tối đa 160mg x 2 lần/ngày, tùy vào đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, trừ khi có các vấn đề về gan hoặc thận đi kèm.
3.1.2 Bệnh nhân suy thận
Không cần giảm liều nếu Độ thanh thải creatinin >10 mL/phút.
Với người lọc máu hoặc suy thận nặng, cần thận trọng và theo dõi sát.
3.1.3 Bệnh nhân suy gan
Nếu chức năng gan suy giảm nhẹ đến vừa (không kèm ứ mật), liều không nên vượt quá 80 mg/ngày.
Valsartan chống chỉ định ở bệnh nhân bị suy gan nặng hoặc xơ gan mật.
3.1.4 Trẻ em từ 6 đến 16 tuổi (tăng huyết áp)
Với trẻ có khả năng nuốt viên thuốc, liều khởi đầu khuyến nghị là 1,3 mg/kg/ngày (tối đa 40 mg/ngày).
Có thể điều chỉnh theo huyết áp đáp ứng, nhưng liều không vượt quá 2,7 mg/kg/ngày (tối đa 160 mg/ngày).
Chưa có dữ liệu về độ an toàn và liều dùng ở trẻ dưới 6 tuổi hoặc bệnh nhi có mức lọc cầu thận <30 mL/phút/1,73 m².
3.2 Cách dùng
Thuốc Halotan 40 bào chế dạng viên nén, dùng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với Valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
Bệnh nhân suy gan nghiêm trọng, xơ gan mật hoặc tắc mật.
Phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Pyvasart 160 dùng trong điều trị bệnh tăng huyết áp, suy tim
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Toàn thân: Mệt mỏi, phù.
- Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, lo lắng, mất ngủ.
- Tim mạch: Giảm huyết áp, đánh trống ngực.
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón, khô miệng, khó tiêu, đầy hơi.
- Cơ xương khớp: Đau lưng, đau cơ, đau khớp.
- Hô hấp: Đau họng, ho khan, viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Da: Ngứa, phát ban.
- Khác: Tăng Kali huyết.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): hoa mắt, mệt mỏi, đau bụng, ho.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): phù mạch, giảm tiểu cầu, viêm gan, tiêu cơ vân.
6 Tương tác
Lithi: Việc sử dụng chung với các thuốc ức chế men chuyển đã cho thấy có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu và gây độc. Do chưa có đủ dữ liệu về sự phối hợp giữa valsartan và lithi, nên không khuyến cáo dùng đồng thời hai thuốc này.
Thuốc giữ kali và các chế phẩm chứa kali: Việc dùng chung valsartan với thuốc lợi tiểu giữ kali, thực phẩm bổ sung kali hoặc muối chứa kali có thể làm tăng kali huyết, cần theo dõi thường xuyên.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Khi phối hợp với valsartan, nhóm thuốc này có thể làm giảm chức năng thận và tăng nồng độ kali máu, đặc biệt ở những người có nguy cơ như người già hoặc bệnh nhân mất nước.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân bị mất nước hoặc giảm thể tích máu cần được theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều chỉnh liều Valsartan để tránh hạ huyết áp quá mức.
Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi dùng thuốc Halotan 40 cho bệnh nhân hẹp động mạch thận hoặc suy thận tiến triển.
Hiện chưa có đủ nghiên cứu xác nhận tính an toàn của valsartan ở bệnh nhân mới ghép thận, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng.
Không khuyến cáo điều trị bằng valsartan cho bệnh nhân tăng aldosteron nguyên phát.
Đối với bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ hoặc vừa không có tình trạng ứ mật, cần sử dụng Valsartan một cách thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
Không nên phối hợp Valsartan với thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị sau nhồi máu cơ tim, do nguy cơ gia tăng các tác dụng bất lợi.
Việc kết hợp ba loại thuốc là thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc chẹn beta và Valsartan không được khuyến cáo ở bệnh nhân suy tim, vì có thể làm tăng đáng kể nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai, đang nuôi con bằng sữa mẹ không nên sử dụng thuốc Halotan 40 để tránh những nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều valsartan, các phản ứng có thể gặp bao gồm: hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, đôi khi chậm nhịp tim. Các trường hợp nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến trầm cảm, trụy tuần hoàn và sốc.
Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng hạ huyết áp, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Halotan 40 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Disys 80mg có chứa Valsartan hàm lượng 80mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim cho những người bệnh không thể dung nạp được chất ức chế men chuyển angiotensin. Thuốc được sản xuất bởi Healthcare Pharmaceuticals Ltd dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Apival 80 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần dược Apimed. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi, suy tim có triệu chứng ở người lớn khi không dùng được thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc điều trị bổ sung cho ACE.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Valsartan là thuốc uống thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể AT₁ – nơi angiotensin II gắn vào để gây co mạch và kích thích tiết aldosteron. Khi thụ thể AT₁ bị ức chế, nồng độ angiotensin II trong máu có thể tăng lên, dẫn đến kích hoạt thụ thể AT₂, một loại thụ thể có vai trò cân bằng sinh lý với AT₁. Valsartan không hoạt động như một chất chủ vận trên các thụ thể AT, nhưng có độ ái lực cao với thụ thể AT₁ mạnh hơn nhiều so với với AT₂, từ đó ức chế hiệu quả tác động có hại của angiotensin II.
Không giống như các thuốc ức chế men chuyển (ACEi), valsartan không can thiệp vào hoạt động của men chuyển angiotensin (kininase II) – loại enzyme chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II và đồng thời làm phân hủy bradykinin. Vì vậy, nguy cơ gây ho khan do tích lũy bradykinin là rất thấp so với nhóm ACEi.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Valsartan được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 đến 4 giờ sau khi dùng. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc vào khoảng 23%, do thuốc bị chuyển hóa một phần trong quá trình hấp thu.
Phân bố: Sau khi vào máu, valsartan gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 94–97%), chủ yếu là Albumin.
Chuyển hoá: Thuốc không bị chuyển hóa nhiều trong cơ thể, chỉ khoảng 1/4 lượng hấp thu trải qua quá trình chuyển hóa sinh học.
Thải trừ: Valsartan được đào thải chủ yếu qua đường tiêu hóa: khoảng 70% được bài xuất qua phân, phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu, phần lớn ở dạng chưa biến đổi.
10 Thuốc Halotan 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Halotan 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Halotan 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Halotan 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Halotan 40 với thành phần chính là Valsartan, hiệu quả cao trong kiểm soát huyết áp ổn định
- Không chỉ dùng cho tăng huyết áp, Valsartan còn được chỉ định cho bệnh nhân suy tim và sau nhồi máu cơ tim.
- So với các thuốc ức chế men chuyển (ACEI), Valsartan có tỷ lệ gây ho khan thấp hơn đáng kể.
13 Nhược điểm
- Thuốc Halotan 40 không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tổng 7 hình ảnh






