Hadunalin 1mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương |
| Số đăng ký | 893110151100 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 50 ống x 1ml |
| Hoạt chất | Epinephrin (Adrenalin) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 2343 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi ml Hadunalin 1mg/ml có chứa:
- Adrenalin: 1mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hadunalin 1mg/ml
Thuốc Hadunalin 1mg/ml được dùng trong các tình huống cấp cứu, đặc biệt hữu ích khi xử lý:
- Các trường hợp sốc phản vệ đe dọa tính mạng.
- Những phản ứng dị ứng cấp cần can thiệp nhanh để ổn định tình trạng người bệnh. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Adrenalin 1mg/ml TW2 dùng cấp cứu sốc phản vệ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hadunalin 1mg/ml
3.1 Liều dùng
Người lớn: 0,5 mg (0,5 ml), có thể tiêm nhắc lại sau mỗi 5 phút tùy đáp ứng.
Người cao tuổi: Không có liều riêng, nhưng cần thận trọng do nguy cơ tác dụng phụ tim mạch.
Trẻ em:
- Trên 12 tuổi: 0,5 mg IM; nếu trẻ nhỏ hoặc chưa dậy thì dùng 0,3 mg.
- 6–12 tuổi: 0,3 mg IM.
- 6 tháng–6 tuổi: 0,15 mg IM.
- Dưới 6 tháng: 0,01 mg/kg IM.
Tất cả các liều đều có thể lặp lại mỗi 5–15 phút nếu cần. Nên dùng ống tiêm thể tích nhỏ để đảm bảo chính xác liều.
3.2 Cách dùng
Hadunalin 1mg/ml nên được tiêm bắp (IM), đây là đường dùng được ưu tiên trong xử trí sốc phản vệ. Người bệnh cần được theo dõi sớm các dấu hiệu sinh tồn như mạch, huyết áp, SpO₂ và điện tâm đồ.
Vị trí tiêm bắp tối ưu là 1/3 giữa mặt trước đùi, đồng thời kim tiêm phải đủ dài để thuốc vào đúng lớp cơ.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người dị ứng với thuốc hoặc tá dược, nhưng điều này thường chỉ mang tính tương đối vì thuốc dành cho cấp cứu.
==>> Xem thêm: Thuốc Nitralmyl 0.6 dùng cắt cơn đau thắt ngực, dự phòng trước gắng sức và hỗ trợ suy tim
5 Tác dụng phụ
Chuyển hóa: Tăng đường huyết, hạ Kali máu, toan chuyển hóa.
Tâm thần: Lo lắng, hồi hộp, sợ hãi, ảo giác.
Thần kinh: Nhức đầu, run, chóng mặt, ngất; có thể làm tăng run và cứng cơ ở bệnh nhân Parkinson.
Mắt: Giãn đồng tử.
Tim mạch: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh; liều cao hoặc bệnh nhân nhạy cảm có thể rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, nguy cơ nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, co mạch tứ chi hoặc thận.
Hô hấp: khó thở.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
Toàn thân: Đổ mồ hôi, mệt mỏi, suy nhược.
Tại chỗ tiêm: Tiêm nhiều lần có thể gây hoại tử do co mạch.
6 Tương tác
Thuốc chứa natri metabisulfite có thể gây dị ứng hoặc hen; không cấm dùng khi cần cấp cứu.
Thuốc cường giao cảm / Oxytocin: Không dùng đồng thời để tránh tăng tác dụng phụ và độc tính.
Chẹn alpha-adrenergic: Làm giảm tác dụng co mạch và tăng huyết áp của adrenaline.
Chẹn beta-adrenergic: Có thể gây nhịp tim chậm, tăng huyết áp; làm giảm tác dụng giãn phế quản, nguy hiểm ở bệnh nhân sốc phản vệ.
Thuốc mê halogen: Tăng nhạy cảm tim, nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc chống trầm cảm: Ba vòng (imipramine) hoặc ức chế MAO có thể làm tăng tác dụng tim mạch của adrenaline.
Phenothiazines: Không dùng để điều trị hạ huyết áp do thuốc này vì có thể đảo ngược tác dụng của adrenaline.
Thuốc khác: Liều cao glycoside tim, kháng histamine, hormone tuyến giáp có thể tăng tác dụng tim của adrenaline.
Hạ kali máu: Tác dụng giảm kali huyết của adrenaline tăng khi dùng đồng thời corticosteroid, lợi tiểu, aminophylline hoặc Theophylline.
Tăng đường huyết: Adrenaline có thể làm mất kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường đang dùng Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng cho người dị ứng với thuốc hoặc tá dược, nhưng điều này thường chỉ mang tính tương đối vì thuốc dành cho cấp cứu.
Chỉ dùng trong tình huống cấp cứu và cần giám sát y tế.
Ưu tiên tiêm bắp (IM), vị trí tốt nhất: 1/3 giữa mặt trước đùi.
Thận trọng ở bệnh nhân: tim mạch, cao tuổi, đái tháo đường, cường giáp, tăng huyết áp, suy thận, rối loạn nhịp tim, tăng nhãn áp.
Dùng nhiều lần hoặc lâu dài có thể gây: hoại tử mô, nhiễm toan chuyển hóa, sốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Có thể ảnh hưởng tim thai, trì hoãn co tử cung; chỉ dùng nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ; nên tránh cho con bú sau khi tiêm.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều: Tiêm quá liều hoặc tiêm tĩnh mạch có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng, rối loạn nhịp tim, xuất huyết não, hoại tử cơ tim, phù phổi, suy thận.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu; cần hỗ trợ hô hấp và tim mạch. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thuốc giãn mạch hoặc chẹn alpha/beta tùy tình trạng bệnh nhân, nhưng thường không cần do adrenaline có thời gian bán hủy ngắn.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ ≤30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hadunalin 1mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Adrenalin 1mg/1ml Vinphaco (Hộp 50 ống) dùng cấp cứu sốc phản vệ, tim ngừng đập, hen phế quản ác tính; co mạch ngoại vi cầm máu và phối hợp với Procain, Lidocain để kéo dài tác dụng thuốc tê.
Thuốc Adrenalin 1mg/1ml Vinphaco (hộp 10 ống) được dùng trong cấp cứu sốc phản vệ, cơn hen ác tính, tim ngừng đập; điều trị viêm mũi, viêm mống mắt, cầm máu niêm mạc và thiên đầu thống.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Adrenaline là một catecholamine nội sinh do tuyến thượng thận tiết ra khi cơ thể gặp căng thẳng. Hoạt chất này kích thích cả thụ thể alpha và beta-adrenergic, nhờ đó tạo ra nhiều tác dụng sinh lý như co mạch mạnh, tăng đường huyết, tăng nhu cầu oxy và giảm lưu lượng máu đến da, thận và niêm mạc. Chính nhờ tác dụng co mạch và giãn phế quản rõ rệt, Adrenaline được sử dụng để xử lý nhanh các phản ứng dị ứng nghiêm trọng và sốc phản vệ, đồng thời giúp giảm ngứa, mề đay và phù mạch.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau tiêm bắp, Adrenaline được hấp thu nhanh và tạo hiệu quả gần như tức thời. Ở bệnh nhân sốc, hấp thu qua đường tiêm bắp đáng tin cậy hơn so với tiêm dưới da.
Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào các mô, với hiệu lực mạnh nhưng ngắn do thời gian tồn tại trong huyết tương rất ngắn.
Chuyển hóa: Adrenaline bị bất hoạt nhanh tại gan nhờ các enzym COMT và MAO.
Thải trừ: Phần lớn được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa; thời gian tác dụng thường chỉ kéo dài khoảng 1–2 giờ.
10 Thuốc Hadunalin 1mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Hadunalin 1mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hadunalin 1mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hadunalin 1mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng nhanh và mạnh trong cấp cứu sốc phản vệ, phản ứng dị ứng nặng, giúp cải thiện huyết áp và hô hấp tức thì.
- Kích thích co mạch và giãn phế quản, sử dụng được cho cả người lớn và trẻ em với liều thích hợp.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ tim mạch nghiêm trọng, bao gồm nhịp tim nhanh, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim ở bệnh nhân nhạy cảm.
- Nguy cơ hoại tử mô nếu tiêm tại chỗ nhiều lần hoặc kỹ thuật tiêm sai, cần theo dõi cẩn thận.
Tổng 11 hình ảnh












