Hadumedrol 10mg/1ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương |
| Số đăng ký | 893110299000 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-23761-15) |
| Dạng bào chế | Dung dịch thuốc tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 100 ống x 1ml |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Diphenhydramin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3277 |
| Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
- Diphenhydramin hydroclorid 10 mg
- Dung môi PHA tiêm vừa đủ thể tích 1 ml
Dạng bào chế: dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hadumedrol 10mg/1ml
Thuốc Hadumedrol 10mg/1ml giảm buồn nôn, hỗ trợ cải thiện chóng mặt.
Giảm các triệu chứng liên quan đến giải phóng histamin như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh.
Xử trí các phản ứng loạn trương lực xảy ra khi điều trị bằng phenothiazin.
3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Hadumedrol 10mg/1ml
3.1 Cách dùng
Dạng tiêm chỉ được sử dụng khi không thể dùng đường uống.
Tiêm bắp: Cần tiêm sâu.
Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm, bệnh nhân nên nằm khi thực hiện.
3.2 Liều dùng
3.2.1 Liều dùng cho người lớn và thanh thiếu niên
Giảm triệu chứng dị ứng, cảm lạnh hoặc xử trí loạn trương lực:
Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 10–50 mg mỗi liều.
Phòng và điều trị buồn nôn, chóng mặt:
Khởi đầu 10 mg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp; có thể tăng liều 20–50 mg, lặp lại mỗi 2–3 giờ nếu cần.
Giới hạn thông thường:
- Tối đa 100 mg mỗi liều
- Không quá 400 mg/ngày
- Tốc độ tiêm tĩnh mạch không vượt 25 mg/phút
3.2.2 Liều dùng cho trẻ em
Dị ứng, chóng mặt, chống nôn: 1,25 mg/kg hoặc 37,5 mg/m², tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, dùng 4 lần/ngày. Tổng liều không vượt 300 mg/ngày.
Loạn trương lực cơ: 0,5–1 mg/kg qua đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.
3.2.3 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
MLCT ≥ 50 ml/phút: Dùng cách nhau khoảng 6 giờ.
MLCT 10–50 ml/phút: Khoảng cách dùng 6–12 giờ/lần.
MLCT < 10 ml/phút: Mỗi 12–18 giờ/lần.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Diphenhydramin hoặc các kháng histamin có cấu trúc tương tự hoặc bất kỳ thành phần nào trong Dung dịch tiêm Hadumedrol.
Hen cấp.
Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh.
Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Không được tiêm để gây tê tại chỗ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Benadryl Allergy Elixir - Thuốc điều trị bệnh đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ > 1/100)
Hệ thần kinh trung ương: Dễ buồn ngủ, mệt mỏi, nhức đầu, cảm giác bồn chồn hoặc kích thích nhẹ.
Hô hấp: Dịch tiết đường thở trở nên đặc hơn.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón hoặc tiêu chảy, đau vùng bụng, khô miệng. Một số trường hợp có thể ăn uống ngon miệng hơn dẫn đến tăng cân, khô niêm mạc.
5.2 Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
Tim mạch: Hạ huyết áp, cảm giác hồi hộp, phù.
Thần kinh: Chóng mặt, an thần quá mức, khó ngủ, trầm cảm hoặc phản ứng kích thích bất thường.
Da: Nổi ban, phù mạch, nhạy cảm với ánh sáng.
Tiết niệu: Bí tiểu.
Gan: Có thể gây viêm gan.
Cơ – xương – khớp: Đau mỏi cơ, cảm giác tê hoặc châm chích.
Mắt: Rối loạn khả năng điều tiết.
Hô hấp: Co thắt phế quản, chảy máu mũi.
Xử trí tác dụng phụ:
- Đa số các phản ứng nhẹ có thể cải thiện khi giảm liều Diphenhydramin hoặc đổi sang thuốc kháng histamin khác.
- Khi gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn xử lý phù hợp.
6 Tương tác
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương: Rượu, thuốc an thần, barbiturat và các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác có thể làm tăng mạnh tác dụng gây buồn ngủ của Diphenhydramin.
Thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO): Làm kéo dài và tăng cường tính kháng cholinergic của Diphenhydramin. Do đó không dùng Diphenhydramin cho người đang sử dụng IMAO.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hiệu ứng gây buồn ngủ có thể tăng mạnh nếu dùng chung với rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương.
Thận trọng đặc biệt ở người có phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn đường tiểu, hẹp môn vị do nguy cơ tăng tác dụng kháng cholinergic.
Không khuyến khích dùng cho bệnh nhân nhược cơ và người mắc glôcôm góc đóng.
Người lớn tuổi dễ gặp tác dụng phụ mạnh hơn, cần theo dõi kỹ.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu trên động vật không cho thấy nguy cơ gây dị tật. Trẻ sơ sinh có thể gặp biểu hiện bất lợi nếu mẹ sử dụng liều cao hoặc dùng liên tục ở cuối thai kỳ. Diphenhydramin không phải lựa chọn ưu tiên trong điều trị dị ứng hay buồn nôn ở thai phụ. Nên chỉ dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định chuyên môn.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc xuất hiện trong sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ, vì vậy cần cân nhắc giữa việc tiếp tục cho trẻ bú và điều trị bằng thuốc.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Do gây buồn ngủ và làm giảm sự tập trung, người dùng cần tránh lái xe hoặc vận hành thiết bị cơ khí sau khi dùng thuốc.
7.4 Quá liều và xử trí
Khi sử dụng Diphenhydramin vượt liều cho phép, người bệnh có thể xuất hiện nhiều biểu hiện liên quan đến ức chế thần kinh trung ương như: giảm phối hợp vận động, chóng mặt, co giật hoặc suy giảm nhịp thở. Trẻ nhỏ đặc biệt dễ gặp biến chứng nặng.
Ngoài ra, có thể ghi nhận các phản ứng ngoại tháp, nhịp nhanh xoang, kéo dài khoảng QT, giãn rộng phức bộ QRS và đôi khi xảy ra block nhĩ – thất. Loạn nhịp thất nặng hiếm gặp nhưng vẫn cần lưu ý.
Hướng xử trí:
- Co giật: Có thể dùng Diazepam đường tĩnh mạch. Liều tham khảo: 5–10 mg cho người lớn; 0,1–0,2 mg/kg cho trẻ em.
- Kích thích mạnh, ảo giác hoặc biểu hiện kháng cholinergic ở thần kinh trung ương: Có thể cân nhắc physostigmin 1–2 mg tiêm tĩnh mạch chậm; trẻ em: 0,02–0,04 mg/kg. Thời gian tiêm tối thiểu 5 phút. Có thể nhắc lại sau 30–60 phút nếu cần. Cần chuẩn bị sẵn Atropin để xử trí nếu dùng physostigmin quá liều.
- Hạ huyết áp: Bù dịch tĩnh mạch. Nếu không đáp ứng, có thể truyền noradrenalin chậm. Dopamin truyền tĩnh mạch với tốc độ khởi đầu 4–5 microgam/kg/phút cũng là lựa chọn thay thế.
- Triệu chứng ngoại tháp khó kiểm soát: Có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 2–5 mg biperiden; trẻ em dùng liều 0,04 mg/kg. Liều có thể lặp lại sau 30 phút.
- Hỗ trợ hô hấp: Cân nhắc đặt nội khí quản hoặc thở máy khi cần.
- Tránh tuyệt đối thuốc chứa Camphor hoặc caffeine, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ co giật.
7.5 Bảo quản
Để nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm:Thuốc Naofaramin 50mg cải thiện các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn khi đi tàu xe
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Diphenhydramin là một kháng histamin nhóm H1 thuộc thế hệ đầu tiên, có nguồn gốc từ nhóm ethanolamin. Thuốc hoạt động bằng cách chiếm chỗ tại thụ thể H1, từ đó hạn chế ảnh hưởng của histamin – chất gây ra các biểu hiện dị ứng như nghẹt mũi, ho, đỏ da hay ngứa. Do có khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương và mang tính kháng cholinergic, Diphenhydramin còn được ghi nhận hiệu quả trong việc gây an thần, hỗ trợ giảm buồn nôn và nôn.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm, thuốc nhanh chóng đi vào tuần hoàn với mức hấp thu gần như hoàn toàn.
Phân bố: Phân tán rộng trong cơ thể và dễ dàng đi vào hệ thần kinh trung ương. Thuốc cũng vượt qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ. Tỷ lệ gắn protein huyết tương thường dao động từ 80–85%, nhưng có thể giảm ở người châu Á và bệnh nhân tổn thương gan.
Thải trừ: Được chuyển hóa và bài xuất chủ yếu qua nước tiểu. Chỉ một lượng nhỏ được thải trừ nguyên dạng. Thời gian bán thải ở người khỏe mạnh khoảng 2,4–9,3 giờ và kéo dài hơn ở bệnh nhân xơ gan.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Diphenhydramine 10mg/1ml là thuốc kê đơn, được bào chế dưới dạng thuốc tiêm với mỗi hộp gồm 30 ống. Hoạt chất chính là Diphenhydramin, sản xuất bởi công ty Lucas Djaja – Pharmaceutical Industry, xuất xứ từ Indonesia.
Dimedrol VinPhaco là thuốc kê đơn được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, mỗi hộp gồm 100 ống x 1ml. Hoạt chất chính là Diphenhydramin, sản xuất bởi Vinphaco (Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc) và đăng ký tại Việt Nam với số đăng ký VD-24899-16.
10 Thuốc Hadumedrol 10mg/1ml giá bao nhiêu?
Thuốc Hadumedrol 10mg/1ml chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Hadumedrol 10mg/1ml mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Hadumedrol 10mg/1ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng tiêm cho tốc độ hấp thu rất nhanh, phù hợp trong các tình huống cần tác dụng tức thời như dị ứng cấp, phản ứng loạn trương lực hoặc buồn nôn nặng không uống được thuốc.
- Thuốc không chỉ chống dị ứng mà còn giúp giảm buồn nôn, chóng mặt và xử trí các phản ứng ngoại tháp do thuốc hướng thần, nên được ứng dụng rộng trong thực hành lâm sàng.
- Tác dụng an thần nhẹ giúp người bệnh dễ chịu hơn trong một số trường hợp kích thích hoặc mất ngủ do dị ứng.
- So với nhiều thuốc kháng histamin thế hệ mới, Diphenhydramin thường rẻ hơn, phù hợp cho bệnh viện và phòng khám.
13 Nhược điểm
- Tác dụng an thần là hạn chế lớn nhất, ảnh hưởng đến khả năng tập trung, sinh hoạt và không phù hợp cho người cần vận hành máy móc hoặc lái xe.
- Khô miệng, táo bón, bí tiểu, nhìn mờ… dễ gặp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nền.
- Mặc dù dữ liệu trên động vật không cho thấy dị tật, nhưng chưa có đủ nghiên cứu trên người, nên chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
- Dạng tiêm cần nhân viên y tế thực hiện, không phù hợp cho người bệnh tự dùng tại nhà.
Tổng 9 hình ảnh










