Haduliptin 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương (HDPHARMA) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương (HDPHARMA) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Sitagliptin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ly71 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Haduliptin 100mg có chứa thành phần:
- Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) với hàm lượng 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Haduliptin 100mg
Được sử dụng kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện.
Dùng đơn lẻ khi Metformin không thể dùng do không dung nạp hoặc chống chỉ định.
Kết hợp với metformin và các thuốc hạ đường huyết đường uống khác khi không kiểm soát được mức đường huyết.
Kết hợp với Insulin (có hoặc không có metformin) khi mức đường huyết không được kiểm soát tốt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zlatko-100 được chỉ định để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Haduliptin 100mg
3.1 Người lớn
3.1.1 Đơn trị liệu
Uống 1 viên/lần/ngày. Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn và dùng theo cùng một cách mỗi lần.
3.1.2 Phối hợp Haduliptin và metformin
Chưa dùng metformin: uống ½ viên Haduliptin + 500 mg metformin dùng 2 lần/ngày, tăng dần liều.
Không kiểm soát được đường huyết bằng metformin: uống ½ viên Haduliptin, dùng 2 lần/ngày + liều metformin đang dùng.
Liều tối đa: 1 viên Haduliptin + 2g metformin/ngày.
3.1.3 Phối hợp Haduliptin và các thuốc khác
Với metformin: uống 1 viên Haduliptin/ngày.
Với sulfonylurea (có hoặc không kèm metformin): uống 1 viên Haduliptin/ngày, giảm liều sulfonylurea nếu cần.
Với thiazolidinedione (có hoặc không kèm metformin): uống 1 viên Haduliptin/ngày.
Với insulin (có hoặc không kèm metformin): uống 1 viên Haduliptin/ngày, giảm liều insulin nếu cần.
3.2 Đối tượng đặc biệt
3.2.1 Suy gan
Không cần hiệu chỉnh liều đối với người bệnh suy gan nhẹ đến trung bình. Chưa thiết lập tính an toàn và hiệu quả trên bệnh nhân suy gan nặng
3.2.2 Suy thận
Suy thận trung bình (Clcr 30-50 ml/phút): uống ½ viên Haduliptin/ngày.
Suy thận nặng (Clcr <30 ml/phút): uống 25 mg/ngày.
Suy thận giai đoạn cuối cần thẩm tách: uống 25 mg/ngày, không phụ thuộc vào thời gian thẩm tách.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Sitagliptin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Januvia 100mg giúp hạ đường huyết đối với bệnh nhân đái tháo đường
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng; hoặc đau đầu.
Ít gặp: chóng mặt, táo bón, ngứa da.
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu.
6 Tương tác
Digoxin: Sitagliptin có thể làm tăng nhẹ nồng độ Digoxin trong huyết tương. Không cần điều chỉnh liều digoxin. Tuy nhiên, cần theo dõi bệnh nhân có nguy cơ ngộ độc digoxin khi dùng cùng sitagliptin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng thuốc cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1.
Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc, đặc biệt ở người có tiền sử viêm tụy. Ngừng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy. Các yếu tố nguy cơ gồm béo phì, tăng cholesterol, tăng triglycerid.
Đánh giá chức năng thận trước và định kỳ khi dùng. Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận vừa đến nặng và giai đoạn cuối cần thẩm tách.
Trong trường hợp bị stress như sốt, nhiễm khuẩn, hoặc phẫu thuật có thể gây mất kiểm soát Glucose huyết, cần tạm ngừng thuốc và dùng insulin.
Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu phản ứng mẫn cảm bao gồm phản vệ, phù mạch, dị ứng da nghiêm trọng. Thận trọng với người có tiền sử phù mạch do thuốc ức chế DPP-4.
Thận trọng khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin để tránh gia tăng nguy cơ hạ glucose huyết, có thể cần hiệu chỉnh liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu để xác định tính an toàn, vì vậy không khuyến cáo sử dụng cho nhóm đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp này quá liều, cần liên hệ cơ sở y tế ngay lập tức. Phương pháp xử lý bao gồm điều trị hỗ trợ như loại bỏ chất chưa hấp thu từ Đường tiêu hóa, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, điều trị triệu chứng và có thể lọc máu.
7.4 Bảo quản
Haduliptin 100mg cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Tránh ẩm, nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Haduliptin 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Gliptinestad 100 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm, có hoạt chất chính là Sitagliptin hàm lượng 100mg, được chỉ định dùng đơn độc hoặc kết hợp để điều trị đái tháo đường.
Thuốc Sitagibes 100 của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất, có thành phần Sitagliptin với hàm lượng 100mg, dùng để kiểm soát đường huyết cho người mắc bệnh tiểu đường typ II.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sitagliptin ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), làm bất hoạt các hormone kích thích tiết insulin sau khi ăn, như glucagon-like peptide-1 (GLP-1) và polypeptide kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose (GIP).
Sitagliptin ức chế DPP-4, làm chậm quá trình bất hoạt của incretin qua trung gian DPP-4 như GLP-1 và GIP. Incretin được giải phóng suốt cả ngày và tăng lên sau bữa ăn để giúp cân bằng glucose. Giảm ức chế incretin dẫn đến tăng tổng hợp insulin và giảm giải phóng glucagon, phụ thuộc vào nồng độ glucose. Những tác động này giúp cải thiện kiểm soát đường huyết, giảm hemoglobin glycosyl hóa (HbA1c).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sitagliptin có Sinh khả dụng qua đường uống đạt 87%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 2 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 198 lít và khoảng 38% gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Sitagliptin hầu như không chuyển hóa. Sitagliptin chuyển hóa giới hạn bởi hệ thống cytochrom, qua các isoenzyme CYP3A4 và CYP2C8, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Khoảng 79% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. 87% liều dùng được đào thải qua nước tiểu và 13% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ. [1]
10 Thuốc Haduliptin 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Haduliptin 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Haduliptin 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Haduliptin 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Haduliptin 100mg có thành phần chính là Sitagliptin được đánh giá là kiểm soát đường huyết hiệu quả, an toàn trên bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. [2]
- Haduliptin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim dùng một lần mỗi ngày tiện lợi, giúp người bệnh dễ sử dụng.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương đạt tiêu chuẩn GMP (thực hành sản xuất tốt) , đảm bảo thuốc đạt tiêu chuẩn chất lượng.
13 Nhược điểm
- Có thể gặp một số tác dụng phụ như nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng; hoặc đau đầu…
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Sitagliptin, Drugbank. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
- ^ Lesley J Scott (Đăng tháng 2 năm 2017.). Sitagliptin: A Review in Type 2 Diabetes, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.