Growpone 10%
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Farmak, Farmak JSC |
Công ty đăng ký | Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-16410-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 10ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Calci gluconat |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Mã sản phẩm | thuy730 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml Dung dịch tiêm thuốc Growpone 10% có chứa:
- Calci gluconate 95,5mg/ml
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Thuốc Growpone 10% có tác dụng gì?
Growpone 10% dạng thuốc tiêm, có chứa hoạt chất Calci gluconate, là thuốc điều trị tình trạng hạ calci huyết cấp tính và các rối loạn liên quan đến thiếu hụt calci trong cơ thể. Thuốc có tác dụng nhanh chóng bổ sung ion calci, giúp điều chỉnh nồng độ calci trong huyết tương về mức bình thường. Growpone 10% được chỉ định trong các trường hợp như hạ calci huyết cấp tính gây co giật (tetani) ở trẻ sơ sinh, hạ calci huyết do thiểu năng tuyến cận giáp, hội chứng hạ calci huyết, hoặc suy giảm khoáng hóa xương sau khi phẫu thuật cho bệnh nhân bị tăng năng tuyến cận giáp. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để dự phòng tình trạng hạ calci huyết khi thay máu và hỗ trợ điều trị co giật kéo dài do tăng hủy Vitamin D.
Growpone 10% cũng có hiệu quả trong điều trị tăng Kali huyết và tăng magnesi huyết, nhờ khả năng đối kháng với các tác động trên cơ tim của kali và Magie. Bên cạnh đó, thuốc còn được sử dụng trong các trường hợp quá liều thuốc chẹn kênh calci hoặc ngộ độc ethylene glycol. Trong tình huống truyền máu khối lượng lớn có chứa calci citrate, gây giảm nồng độ calci ion hóa trong máu, Growpone 10% giúp bổ sung calci kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Opecalcium Plus - phòng và điều trị loãng xương, xốp xương
3 Hướng dẫn sử dụng thuốc Growpone 10%
3.1 Liều dùng
Đối với từng bệnh nhân cụ thể, liều dùng của thuốc Growpone 10% có thể không giống nhau.
Thông thường, người lớn được chỉ định điều trị mức liều khởi trị của thuốc ở khoảng 7-14 mEq và có thể lặp lại trong 1-3 ngày.
Điều trị cho bệnh nhân bị hạ Calci huyết co cứng cơ với liều 4.5-16 mEq đến khi có hiệu quả đáp ứng của thuốc.
Không dùng quá 15g calci gluconate/ngày (tương ứng 67,5 mEq ion calci/ngày).
Điều trị cho bệnh nhân bị hạ Calci huyết mức độ nặng với liều 4.5-9 mEq.
Điều trị cho bệnh nhân là người lớn bị tăng Magie huyết: khởi trị với liều 7mEq và điều chỉnh liều phụ thuộc vào độ đáp ứng người bệnh.
Những bệnh nhân khác sẽ được chỉ định liều điều trị dựa trên tình trạng bệnh cụ thể, độ tuổi, bệnh lý nền, mức độ đáp ứng. Tuân thủ theo liệu pháp điều trị của bác sĩ ở từng đối tượng bệnh nhân để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
3.2 Cách dùng
Thuốc Growpone 10% chỉ được dùng đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
Sau quá trình tiêm thuốc, người bệnh nên được nằm nghỉ trong 15 phút sau đó.
Mọi thao tác thực hiện quá trình tiêm/truyền thuốc cần được thực hiện bởi các nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không tự ý dùng thuốc tại nhà.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Calcium - D S.Pharm - Phòng ngừa và điều trị bệnh do thiếu calci
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc tiêm Growpone 10% cho bệnh nhân bị tăng Calci máu hoặc Calci niệu, bệnh nhân mắc bệnh thận nghiêm trọng, người bị mất lượng Calci do bất động hoặc từng có tiền sử dị ứng với hoạt chất trong thuốc.
Với những bệnh nhân đã từng được điều trị bằng digitalis, đang dùng glycoside tim cũng chống chỉ định điều trị bằng thuốc này.
Người có chỉ số đo calci trên mức bình thường (4,5 - 5,2 mEq/l) cũng không được chỉ định tiêm tĩnh mạch với thuốc Growpone 10%.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Calci Plus Healthcare - Bổ sung calci, hỗ trợ xương, răng chắc khoẻ.
5 Tác dụng phụ
Một số triệu chứng có thể gặp phải khi tiêm muối calci quá nhanh như: giảm huyết áp, giãn mạch, tim đập chậm, rối loạn nhịp tim, ngất xỉu, thậm chí là ngừng tim, hoại tử do thuốc thoát mạch vào các mô.
Một số dấu hiệu khác: đau nhức tại chỗ tiêm, kích ứng tĩnh mạch hoặc mô, huyết áp tăng nhẹ,...Hiếm gặp tình trạng calci huyết tăng (thường chỉ xảy ra ở bệnh nhân mắc bệnh suy thận mạn dùng thuốc liều cao).
6 Tương tác
Tránh dùng Growpone 10% với các thuốc sau vì có thể xuất hiện tương tác:
Thuốc | Tương tác |
Glycosid tim | Gây độc tính, co thắt tim. |
Kháng sinh Tetracyline | Tạo phức hợp với thuốc Growpone, làm mất hoạt tính của thuốc. |
Vitamine D liều cao | Gây tăng hấp thu thuốc quá mức. |
Verapamil, thuốc chẹn kênh Calci | Hiệu quả đáp ứng của thuốc bị giảm khi dùng cùng Growpone. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Với những người mắc bệnh tim, bệnh thận hoặc bệnh sacoit thì cần được đánh giá chức năng và tình hình sức khỏe, thận trọng khi chỉ định cho bệnh nhân điều trị bằng thuốc này.
Nếu dung dịch thuốc bị đổi màu, chứa hạt có thể nhìn bằng mắt, dung dịch bị đục mờ thì không được sử dụng.
Nếu trường hợp lắc mạnh, trong dung dịch thuốc vẫn còn tủa thì tuyệt đối không nên dùng.
Ở bệnh nhân tăng kali huyết nghiêm trọng, người bệnh cần được kiểm soát điện tâm đồ ECG khi dùng thuốc.
Đọc kỹ thông tin thuốc, chỉ sử dụng Growpone 10% khi được bác sĩ kê đơn và thực hiện tiêm truyền thuốc bởi nhân viên y tế.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Midu MenaQ7 180mcg (Ống) - Hỗ trợ xương răng phát triển
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Hiện chưa có thông tin chính thức liên quan đến những dấu hiệu ảnh hưởng do dùng thuốc Growpone 10% trên người bệnh này, nếu không được chỉ định đặc biệt từ bác sĩ thì không nên dùng thuốc.
7.3 Quá liều và xử trí
Ngừng thuốc ngay khi phát hiện quá liều chỉ định, người bệnh nên nhanh chóng đến thăm khám tại bệnh viện để được kiểm tra, điều trị triệu chứng quá liều đúng cách.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc tiêm Growpone 10% ở nơi khô thoáng, tránh nắng chiếu, nhiệt độ luôn đảm bảo < 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Ngoài sử dụng Growpone 10% trong điều trị bệnh, bác sĩ cũng có thể dùng các thuốc tương tự thay thế như:
Ptrovit: được sản xuất bởi Công ty Phuongdong Pharma, bào chế dưới dạng dung dịch uống. Thuốc có chứa Calci gluconat, Calci Lactat nên có tác dụng phòng ngừa và điều trị cho bệnh nhân bị thiếu calci huyết. Ptrovit được chỉ định dùng cho cả trẻ em và người lớn.
Kitno 625mg: cũng là thuốc được sản xuất tại Phuongdong Pharma, hiện đang lưu hành trên thị trường với SĐK VD-27984-17. Thuốc có hoạt chất Calcium Carbonate, có tác dụng điều trị các vấn đề về xương do thiếu dưỡng chất này.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Calci gluconate là một dạng muối calci được sử dụng để bổ sung calci trong trường hợp hạ calci huyết, giúp ổn định nồng độ calci trong huyết tương. Calci là ion thiết yếu để duy trì chức năng bình thường của hệ thần kinh, cơ bắp, xương, và các tế bào. Trong cơ thể, calci ion hóa đóng vai trò chính trong việc truyền xung thần kinh, co bóp cơ tim, cơ trơn và cơ xương, cũng như tham gia vào các quá trình chuyển hóa enzyme và chức năng thận. Khi nồng độ calci trong huyết tương giảm, cơ thể sẽ huy động calci từ xương để bù đắp. Tuy nhiên, việc này có thể làm giảm dự trữ calci trong xương và ảnh hưởng đến sự khoáng hóa bình thường của xương về lâu dài.
Khi được tiêm vào cơ thể, Calci gluconate phân ly thành ion calci và gluconate trong máu. Ion calci này trực tiếp làm tăng nồng độ calci huyết tương, đặc biệt là dạng calci ion hóa có hoạt tính sinh lý. Nhờ đó, nó giúp khôi phục sự cân bằng calci, đảm bảo các quá trình sinh lý quan trọng như dẫn truyền thần kinh, co bóp cơ, và chức năng tế bào diễn ra bình thường. Đồng thời, việc bổ sung calci kịp thời giúp ngăn ngừa tình trạng co giật, loạn nhịp tim và các biến chứng nghiêm trọng khác do hạ calci huyết gây ra.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Thuốc Growpone 10% được sử dụng dưới dạng tiêm tĩnh mạch, do đó Calci gluconate được đưa trực tiếp vào máu. |
Phân bố | Ion calci phân bố rộng khắp cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng như dẫn truyền thần kinh, co cơ, đông máu và khoáng hóa xương. |
Chuyển hóa | Calci gluconate không bị chuyển hóa trong cơ thể. Dạng ion calci tự do được sử dụng trực tiếp cho các quá trình sinh lý và duy trì cân bằng calci huyết tương. |
Thải trừ | Ion calci dư thừa chủ yếu được thải trừ chủ yếu qua thận (bài tiết qua nước tiểu). Một phần nhỏ calci cũng được đào thải qua phân và mồ hôi. Tốc độ thải trừ calci phụ thuộc vào nồng độ calci trong huyết thanh, chức năng thận và nhu cầu của cơ thể. |
10 Thuốc Growpone 10% có giá bao nhiêu?
Growpone 10% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Growpone 10% mua ở đâu?
Thuốc Growpone 10% mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Growpone 10% ở dạng dung dịch tiêm giúp đưa ion calci trực tiếp vào máu, nhanh chóng làm tăng nồng độ calci huyết tương, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu như hạ calci huyết nặng, co giật hoặc rối loạn nhịp tim.
- Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm vô trùng, sẵn sàng sử dụng, giúp thuận tiện trong quá trình điều trị cấp cứu tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
- Được sản xuất bởi Wuhan Grand Pharmaceutical, một đơn vị dược phẩm có uy tín, đảm bảo chất lượng, độ tinh khiết và an toàn của thuốc khi sử dụng.
- Growpone 10% không chỉ điều trị hạ calci huyết cấp tính mà còn được sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng như tăng kali huyết, tăng magnesi huyết, ngộ độc thuốc chẹn kênh calci, ngộ độc ethylene glycol hoặc sau truyền máu khối lượng lớn.
- Growpone có thể được sử dụng trong cấp cứu để ổn định nhanh chóng tình trạng hạ calci huyết cấp tính, đồng thời hỗ trợ điều trị các bệnh lý mạn tính gây thiếu hụt calci.
13 Nhược điểm
Khi điều trị bằng thuốc Growpone 10% cần sự hỗ trợ từ nhân viên y tế, người bệnh không thể tự sử dụng.
Tổng 4 hình ảnh