1 / 7
gonzalez 500 1 K4884

Gonzalez-500mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 657 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Số đăng kýVD-29720-18
Dạng bào chếViên nén phân tán trong nước
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtDeferasirox
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk716
Chuyên mục Thuốc Khác

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 52 lần

1 Thành phần

Mỗi viên Gonzalez-500, chứa: 

  • Deferasirox: 500 mg. 
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong nước

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gonzalez-500mg

Deferasirox được chỉ định để điều trị thừa Sắt mạn tính do truyền máu thường xuyên (hồng cầu lắng ≥ 7 ml/kg/tháng) ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên mắc beta thalassemia nặng. 

Thuốc cũng được sử dụng khi điều trị bằng deferoxamin không thể thực hiện hoặc không hiệu quả ở các bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên, bao gồm những người mắc beta thalassemia nặng có thừa sắt do truyền máu thường xuyên (hồng cầu lắng ≥ 7 ml/kg/tháng) hoặc không thường xuyên (hồng cầu lắng <7 ml/kg/tháng), hoặc những bệnh nhân bị thiếu máu. 

Deferasirox cũng được chỉ định cho bệnh nhân từ 10 tuổi trở lên mắc hội chứng thalassemia không phụ thuộc truyền máu khi cần điều trị thừa sắt.

Chỉ định của thuốc Gonzalez-500mg
Chỉ định của thuốc Gonzalez-500mg

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Demoferidon 500mg điều trị ngộ độc Sắt cấp khi có dấu hiệu thấy được trên lâm sàng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gonzalez-500mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Thừa sắt do truyền máu

Liều khởi đầu: 20 mg/kg/ngày, có thể tăng lên 30 mg/kg/ngày cho bệnh nhân truyền > 14 ml/kg/tháng. 

Điều chỉnh liều dựa trên nồng độ ferritin huyết thanh và đáp ứng lâm sàng. 

Tối đa 40 mg/kg nếu cần thiết. Liều giảm khi ferritin đạt mục tiêu (500-1000 ng/L).

3.1.2 Thalassemia không phụ thuộc truyền máu

Liều khởi đầu: 10 mg/kg/ngày. Tăng liều 5-10 mg/kg sau 3-6 tháng nếu ferritin >2000 ng/L. 

Liều tối đa 20 mg/kg.

3.1.3 Đối tượng đặc biệt

Trẻ em 2-17 tuổi: Liều tương tự người lớn. Trẻ 2-5 tuổi có thể cần liều lớn hơn.

Người cao tuổi: Liều tương tự nhưng cần theo dõi tác dụng phụ.

Suy thận và suy gan nặng: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống 1 lần mỗi ngày khi bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn và nên uống vào cùng thời điểm hàng ngày.

Phân tán viên thuốc trong 100-200 ml nước, nước cam hoặc nước táo cho đến khi tạo thành hỗn dịch mịn. Sau khi uống hỗn dịch, dùng thêm một ít nước hoặc nước trái cây để làm sạch phần còn lại trong ly và uống. 

Không nhai hoặc nuốt viên thuốc nguyên.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với deferasirox hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không sử dụng cùng với các tác nhân tạo phức sắt khác (chưa có dữ liệu về tính an toàn khi dùng kết hợp).

Bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 60 ml/phút.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Desfonak được chỉ định điều trị ngộ độc sắt cấp tính và thừa sắt mãn tính do truyền máu dài hạn

5 Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp

Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.

Phát ban da.

5.2 Nghiêm trọng

Vấn đề về thị lực hoặc thính giác: mù lòa, tầm nhìn mờ, thay đổi tầm nhìn, đau hoặc khó chịu ở mắt, thay đổi thính giác.

Vấn đề về thận: ít hoặc không đi tiểu, sưng bàn chân hoặc mắt cá chân, mệt mỏi, khó thở.

Vấn đề về gan: buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân đất sét, vàng da hoặc mắt.

Số lượng tế bào máu thấp: sốt, ớn lạnh, loét miệng, loét da, da nhợt nhạt, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, tay chân lạnh, chóng mặt hoặc khó thở;

Dấu hiệu chảy máu dạ dày: phân có máu hoặc phân đen, ho ra máu, nôn ra chất giống bã cà phê [1].

6 Tương tác

Deferasirox chưa được nghiên cứu đầy đủ khi phối hợp với các tác nhân tạo phức sắt khác, vì vậy không nên sử dụng kết hợp.

Rifampicin và các chất cảm ứng UGT làm giảm hiệu quả deferasirox. Cần theo dõi nồng độ ferritin và điều chỉnh liều nếu cần.

Cholestyramin giảm phơi nhiễm deferasirox.

Deferasirox làm giảm nồng độ của Midazolam và các thuốc khác (ciclosporin, Simvastatin, v.v.).

Deferasirox tăng AUC và Cmax của repaglinid, cần thận trọng và theo dõi Glucose máu.

Deferasirox làm tăng AUC theophyllin, không khuyến cáo dùng chung.

Không khuyến cáo dùng chung thuốc kháng acid chứa nhôm với deferasirox do khả năng tương tác không rõ.

Thuốc gây loét dạ dày (NSAIDs, corticosteroids, biphosphonat) có thể làm tăng độc tính dạ dày khi dùng chung với deferasirox.

Dùng chung với chất chống đông có thể tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, cần theo dõi chặt chẽ.

Khi Vitamin C dùng chung với liều ≤ 200 mg/ngày không gây tương tác.

Digoxin: không thấy tương tác khi dùng chung.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Deferasirox có thể tăng nồng độ creatinin, đặc biệt ở liều cao, và có thể gây suy thận cấp. Cần theo dõi creatinin huyết thanh trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Deferasirox có thể gây tăng enzym gan và suy gan. Theo dõi transaminase, bilirubin và phosphatase kiềm, ngừng thuốc nếu enzym gan tăng mà không rõ nguyên nhân.

Có thể gây loét và xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi và tiểu cầu thấp. Thận trọng khi dùng chung với thuốc gây loét tiêu hóa.

Có thể xuất hiện ban da, hiếm khi là hội chứng Stevens-Johnson hoặc phản ứng dị ứng. Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu nghi ngờ.

Có thể xảy ra sốc phản vệ và phù mạch, thường trong tháng đầu điều trị. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xảy ra phản ứng.

Có thể gây rối loạn thị giác và thính giác. Kiểm tra trước và trong quá trình điều trị, giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu cần.

Có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu và huyết cầu, làm nặng thêm thiếu máu. Ngừng thuốc nếu giảm tế bào máu không rõ nguyên nhân.

Theo dõi ferritin, creatinin và transaminase huyết thanh để đánh giá đáp ứng điều trị. Ở trẻ em và bệnh nhân thừa sắt do truyền máu, cần theo dõi sự phát triển và tăng trưởng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Iron 65mg Nature Made (Lọ 365 viên) giúp bổ sung sắt cho cơ thể

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có thông tin về tác động của deferasirox đối với phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng trừ khi cần thiết. Deferasirox có thể làm giảm hiệu quả tránh thai hormon, nên dùng biện pháp không hormon.

Deferasirox có thể vào sữa động vật, chưa rõ vào sữa người. Không khuyến cáo cho con bú khi dùng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đã có báo cáo về trường hợp quá liều (2-3 lần liều chỉ định trong vài tuần), trong đó một trường hợp gây viêm gan trên cận lâm sàng, tuy nhiên bệnh nhân đã phục hồi sau khi ngừng thuốc. Liều đơn 80 mg/kg ở bệnh nhân thalassemia thừa sắt gây buồn nôn và tiêu chảy nhẹ.

Triệu chứng quá liều cấp tính có thể bao gồm nôn, buồn nôn, đau đầu và tiêu chảy. Quá liều có thể được điều trị bằng cách gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, để ở nhiệt độ thường.

Tránh ánh sáng.

Để xa tầm tay của trẻ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Gonzalez-500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

  • Sản phẩm Desirox 500mg của Công ty Cipla Ltd sản xuất, với thành phần là Deferasirox, có tác dụng điều trị tình trạng ứ sắt mạn tính do truyền máu thường xuyên cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên.
  • Sản phẩm Desfonak của Công ty Ronak Biopharmaceutical Co sản xuất, với thành phần là Desferrioxamin mesilat, được chỉ định điều trị trong các trường hợp ngộ độc sắt cấp tính, thừa sắt mãn tính do truyền máu dài hạn điều trị các bệnh thiếu máu, ngộ độc do sử dụng thuốc và thực phẩm bổ sung sắt không đúng cách, tình trạng tích lũy nhôm trong máu do suy thận, sỏi thận lớn.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Nhóm dược lý: Tác nhân tạo phức với sắt.

Deferasirox là tác nhân tạo phức với sắt, dùng đường uống, với khả năng chọn lọc cao đối với ion Fe³⁺. Là phối tử ba càng (tridentate ligand), deferasirox liên kết với sắt theo tỷ lệ 2:1 và có ái lực mạnh. Thuốc giúp tăng cường thải trừ sắt, chủ yếu qua phân, và ít ảnh hưởng đến nồng độ Kẽm và đồng trong huyết thanh.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Deferasirox (dạng viên nén phân tán trong nước) được hấp thu sau khi uống, với tmax trung bình từ 1,5 đến 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối (AUC) của viên nén phân tán trong nước đạt khoảng 70% so với liều tiêm. AUC tăng gấp đôi khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo (chiếm > 50% calo) và tăng 50% khi dùng với bữa sáng chuẩn. Sinh khả dụng cũng tăng vừa phải (khoảng 13 - 25%) khi uống 30 phút trước bữa ăn có chất béo bình thường hoặc cao.

9.2.2 Phân bố

Deferasirox gắn 99% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, và có Thể tích phân bố nhỏ, khoảng 14 lít ở người lớn.

9.2.3 Chuyển hóa

Deferasirox chủ yếu được glucuronid hóa và bài tiết qua mật. Một phần nhỏ bị phân hủy trong ruột và tái hấp thu qua chu trình gan-ruột. Uống cholestyramine sau liều đơn deferasirox làm giảm 45% AUC. Glucuronid hóa chủ yếu qua UGT1A1 và một phần nhỏ qua UGT1A3. Chuyển hóa qua CYP450 rất ít (khoảng 8%). Không thấy sự ức chế chuyển hóa của deferasirox bởi hydroxyurea trong nghiên cứu in vitro.

9.2.4 Thải trừ

Deferasirox và các chất chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua phân (84%), còn thải trừ qua thận ít (8%). Thời gian bán thải trung bình dao động từ 8 đến 16 giờ. MRP2 và MXR (BCRP) có liên quan đến sự bài tiết qua mật của deferasirox.

10 Thuốc Gonzalez-500mg giá bao nhiêu?

Thuốc Gonzalez-500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Gonzalez-500mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gonzalez-500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Thuốc Gonzalez-500mg điều trị hiệu quả thừa sắt trong cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp như thalassemia, bệnh thiếu máu cần truyền máu dài hạn, và các bệnh lý liên quan đến tích tụ sắt.
  • Gonzalez-500mg có thể dùng cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên, giúp hỗ trợ điều trị thừa sắt ở nhiều độ tuổi khác nhau.
  • Thuốc có khả năng tạo phức hợp với sắt, giúp thải trừ sắt dư thừa mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến các khoáng chất quan trọng như kẽm và đồng trong cơ thể.

13 Nhược điểm

  • Gonzalez-500mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, hoặc đau bụng. 
  • Bệnh nhân dùng Gonzalez-500mg cần theo dõi thường xuyên các chỉ số như mức độ sắt trong cơ thể và chức năng gan, thận, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến các chỉ số này.

Tổng 7 hình ảnh

gonzalez 500 1 K4884
gonzalez 500 1 K4884
gonzalez 500 2 D1157
gonzalez 500 2 D1157
gonzalez 500 3 L4706
gonzalez 500 3 L4706
gonzalez 500 4 A0083
gonzalez 500 4 A0083
gonzalez 500 5 P6356
gonzalez 500 5 P6356
gonzalez 500 6 I3620
gonzalez 500 6 I3620
gonzalez 500 7 K4607
gonzalez 500 7 K4607

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Cerner Multum (Đăng ngày 23 tháng 10 năm 2024). Deferasirox, Drugs.com. Truy cập ngày 07 tháng 01 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    Gonzalez-500mg 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • Gonzalez-500mg
      L
      Điểm đánh giá: 5/5

      Thuốc giá phải chăng, giao hàng nhanh, uy tín

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    1900 888 633