Gompita 2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Daewoong Pharmaceutical, Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-19931-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 3 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Pitavastatin |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | vt554 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Gompita 2mg gồm có:
- Pitavastatin calcium hàm lượng 2mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gompita 2mg
Thuốc Gompita 2mg được chỉ định để điều trị tăng lipid máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp ở người trưởng thành.
Thuốc được sử dụng phối hợp với chế độ ăn kiêng và điều chỉnh lối sống nhằm hỗ trợ giảm cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C), apolipoprotein B (Apo B) và triglycerid, đồng thời giúp tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Livalo Tablets 2mg - Điều trị tình trạng tăng lipid máu nguyên phát
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gompita 2mg
3.1 Liều dùng
Người lớn bị tăng lipid máu hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2mg mỗi ngày, dùng 1 lần duy nhất. Nếu cần, có thể điều chỉnh tăng lên đến liều tối đa là 4mg mỗi ngày.
Liều duy trì dao động từ 1-4mg mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng.
Bệnh nhân suy giảm chức năng thận:
- Ở những người suy thận mức độ trung bình (GFR < 60 ml/phút) hoặc bệnh nhân giai đoạn cuối đang lọc máu, khả năng thải trừ pitavastatin bị giảm. Trong các trường hợp này, nên giảm liều xuống còn 1mg mỗi ngày.
- Không khuyến cáo sử dụng thuốc Gompita 2mg cho bệnh nhân suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút/1,73m²) không thẩm phân máu.
3.2 Cách dùng
Thuốc Gompita 2mg bào chế dạng viên nén bao phim, dùng bằng cách uống cùng với một cốc nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với pitavastatin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển, bao gồm cả những trường hợp có nồng độ aminotransferase huyết thanh tăng kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ có dự định mang thai, đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú.
Bệnh nhân đang điều trị bằng cyclosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Pitator Tablets 4mg - Điều trị bệnh tăng lipid máu nguyên phát
5 Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa ngáy, nổi mề đay.
Rối loạn nhận thức: lú lẫn, hay quên, suy giảm trí nhớ.
Rối loạn chuyển hóa đường: tăng Glucose máu, tăng chỉ số HbA1c.
Tiêu cơ vân: cần lưu ý các dấu hiệu như đau, mềm, yếu hoặc sưng cơ. Trường hợp nặng có thể xuất hiện nước tiểu sẫm màu do myoglobin niệu và tăng nồng độ creatine kinase (CK) trong máu.
Đau cơ: Có thể khởi phát với biểu hiện yếu cơ do rối loạn chức năng cơ. Ngừng sử dụng pitavastatin nếu bệnh nhân bị đau cơ, chuột rút, căng cứng cơ hoặc khi nồng độ CK tăng bất thường.
Rối loạn chức năng gan và vàng da: có thể xảy ra tình trạng tăng men gan kéo dài (ALT, AST).
Giảm tiểu cầu.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Cyclosporin | Cyclosporin có thể làm tăng nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) của pitavastatin lên đến 6,8 lần và Diện tích dưới đường cong (AUC) lên 4,6 lần, từ đó làm tăng đáng kể nguy cơ xảy ra các phản ứng có hại như đau cơ hoặc tiêu cơ vân. |
Gemfibrozil, các fibrat khác và niacin liều cao (>1g/ngày) | Việc dùng đồng thời với pitavastatin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, đặc biệt là tiêu cơ vân. |
Erythromycin | Có khả năng làm tăng Cmax của pitavastatin lên đến 3,6 lần và AUC khoảng 4,6 lần. Nếu cần phối hợp điều trị, liều pitavastatin không nên vượt quá 1mg/ngày. |
Rifampicin | Làm tăng đáng kể mức độ hấp thu toàn thân của pitavastatin. Trong trường hợp phải dùng chung, giới hạn liều pitavastatin ở mức tối đa 2mg mỗi ngày. |
Các thuốc điều trị HIV và viêm gan siêu vi C | Phối hợp với pitavastatin có thể dẫn đến gia tăng nguy cơ tổn thương cơ, bao gồm tiêu cơ vân, có thể gây suy thận cấp tính và dẫn đến tử vong. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Một số trường hợp đã ghi nhận tình trạng tăng nhẹ và thoáng qua nồng độ aminotransferase trong huyết thanh ở bệnh nhân điều trị với pitavastatin. Trước khi khởi đầu điều trị, cần kiểm tra men gan, và thực hiện lại nếu có chỉ định lâm sàng trong quá trình dùng thuốc.
Đã có báo cáo về các trường hợp đau cơ và tiêu cơ vân khi sử dụng các thuốc nhóm statin, bao gồm cả pitavastatin. Cân nhắc xét nghiệm creatinin kinase (CK) trước khi điều trị ở người bệnh có các yếu tố nguy cơ. Nếu kết quả xét nghiệm CK ban đầu cao hơn 5 lần giới hạn trên của mức bình thường, không nên bắt đầu điều trị bằng pitavastatin.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng về cơ như đau, cứng hoặc yếu cơ. Khi đó, cần xét nghiệm CK để có biện pháp can thiệp kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Gompita 2mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp dùng quá liều pitavastatin. Khi xảy ra quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ và xử lý triệu chứng phù hợp với tình trạng lâm sàng của người bệnh theo hướng dẫn của bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Gompita 2mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Pitalip 2mg có chứa Pitavastatin hàm lượng 2mg được chỉ định để điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, giúp làm giảm lượng cholesterol xấu LDL-C, triglyceride, Apo lipoprotein, cholesterol toàn phần và giúp làm tăng lượng HDL-C. Thuốc được sản xuất bởi DAEWOONG PHARMACEUTICAL dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Ascelcena 2mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi CÔNG TY TNHH DRP INTER. Thuốc được chỉ định để hỗ trợ chế độ ăn kiêng, thay đổi chế độ sinh hoạt để giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, Apo B, Triglyceride và làm tăng HDL ở người bị tăng mỡ máu nguyên phát hay bị rối loạn lipid máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pitavastatin là một chất ức chế đặc hiệu enzym HMG-CoA reductase – enzym đóng vai trò xúc tác trong bước đầu tiên của quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh, cụ thể là chuyển HMG-CoA thành mevalonate. Thông qua việc ức chế enzym này, pitavastatin giúp làm giảm các thành phần lipid có hại trong máu như cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (LDL-C), triglycerid (TG), apolipoprotein B (Apo-B) và đồng thời có thể làm tăng cholesterol HDL (HDL-C) ở những bệnh nhân rối loạn lipid máu nguyên phát hoặc hỗn hợp.
Cơ chế giảm LDL-C của pitavastatin có thể liên quan đến việc ức chế tổng hợp lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và đồng thời làm tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan. Điều này giúp giảm sản xuất LDL-C và/hoặc tăng cường quá trình đào thải LDL-C khỏi tuần hoàn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Pitavastatin có Sinh khả dụng đường uống khoảng 51%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được khoảng 1 giờ sau khi uống. Dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu tới 43%, nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu.
Phân bố: Hơn 99% pitavastatin gắn kết với protein huyết tương. Thông tin về sự phân bố thuốc vào các mô trong cơ thể còn hạn chế. Dữ liệu trên động vật (chuột cống) cho thấy thuốc có thể đi vào sữa, nhưng chưa rõ khả năng này trên người.
Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa bởi hệ enzyme uridine 5'-diphosphate glucuronosyltransferase (UGT), tạo thành dạng liên hợp glucuronide. Dạng này có thể tiếp tục chuyển hóa thành pitavastatin lactone-một chất không còn hoạt tính sinh học. Một lượng nhỏ pitavastatin được chuyển hóa qua hệ cytochrome P450, chủ yếu là CYP2C9 và ở mức độ thấp hơn là CYP2C8.[1]
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của pitavastatin là khoảng 12 giờ. Sau khi uống, khoảng 79% liều thuốc được đào thải qua phân và khoảng 15% qua nước tiểu trong vòng 7 ngày.
10 Thuốc Gompita 2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Gompita 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gompita 2mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gompita 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Gompita 2mg với thành phần chính là Pitavastatin, hiệu quả cao trong điều trị tăng lipid máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp.
- Pitavastatin ít bị chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, nên giảm nguy cơ tương tác thuốc so với các statin khác.
- Mỗi ngày chỉ cần dùng 1 lần, tiết kiệm thời gian và hạn chế tình trạng quên liều.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các vấn đề về cơ như đau cơ, yếu cơ, nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến tiêu cơ vân.
Tổng 5 hình ảnh




