1 / 9
thuoc glyxambi 10mg 5mg 1 A0648

Glyxambi 10mg/5mg

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBoehringer Ingelheim, Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co KG
Công ty đăng kýBoehringer Ingelheim International GmbH
Số đăng ký400110143323
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtEmpagliflozin, Linagliptin
Xuất xứĐức
Mã sản phẩmpk2485
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thanh Huế Biên soạn: Dược sĩ Thanh Huế
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Glyxambi 10mg/5mg có chứa thành phần: 

  • Empagliflozin 10mg.
  • Linagliptin 5mg.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glyxambi 10mg/5mg

Glyxambi 10mg/5mg được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc đái tháo đường tuýp 2 nhằm:

Cải thiện kiểm soát đường huyết ở những trường hợp Metformin và/hoặc sulphonylurea (SU) kết hợp với một trong hai thành phần đơn lẻ của Glyxambi chưa đem lại hiệu quả mong muốn.

Duy trì điều trị cho bệnh nhân đã sử dụng empagliflozin và linagliptin riêng lẻ trước đó.

Thuốc Glyxambi 10mg/5mg điều trị đái tháo đường tuýp 2
Thuốc Glyxambi 10mg/5mg điều trị đái tháo đường tuýp 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glyxambi 25mg/5mg kiểm soát lượng đường huyết trong máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glyxambi 10mg/5mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều khởi đầu: 1 viên/lần/ngày.

Điều chỉnh liều: Nếu cần kiểm soát đường huyết tốt hơn, có thể tăng lên 25 mg/5 mg x 1 lần/ngày.

3.1.2 Đối tượng đặc biệt

Bệnh nhân suy thận: Không khuyến cáo dùng cho người có eGFR < 30 ml/phút/1,73m². Không cần hiệu chỉnh liều với eGFR ≥ 30 ml/phút/1,73m².

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều theo độ tuổi, nhưng không khuyến cáo bắt đầu điều trị ở bệnh nhân ≥ 85 tuổi do dữ liệu còn hạn chế.

Trẻ em (< 18 tuổi): Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định, không khuyến cáo sử dụng.

3.1.3 Phối hợp điều trị

Khi kết hợp với sulphonylurea hoặc insulin, có thể giảm liều các thuốc này để tránh nguy cơ hạ đường huyết.

3.2 Cách dùng

Glyxambi 10mg/5mg được sử dụng theo đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

4 Chống chỉ định

Dị ứng với empagliflozin hoặc linagliptin hoặc bất cứ thành phần nào.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Meyerlozin 10 điều trị bệnh lý đái tháo đường tuýp II 

5 Tác dụng phụ

Phổ biến (>1/100): Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm âm đạo do nấm, viêm âm hộ - âm đạo, viêm bao quy đầu, viêm mũi họng, hạ Glucose máu (khi dùng cùng sulphonylurea hoặc insulin), cảm giác khát, ho, táo bón, phát ban, ngứa, tăng tiểu tiện, tăng Amylase, tăng lipase.

Không phổ biến (1/1.000 - 1/100): Quá mẫn, phù mạch, mề đay, giảm thể tích tuần hoàn, viêm tụy, bí tiểu, tăng haematocrit, tăng lipid huyết thanh, tăng creatinin máu, giảm tốc độ lọc cầu thận.

Hiếm gặp (<1/1.000): Viêm cân mạc hoại tử vùng đáy chậu (hoại tử Fournier), nhiễm toan ceton, loét miệng, viêm mô kẽ ống thận.

Tần suất chưa rõ: Bọng nước kiểu pemphigoid, nhịp tim chậm.

6 Tương tác

Insulin và sulfonylurea: Làm tăng nguy cơ hạ glucose máu, nên có thể cần giảm liều khi sử dụng đồng thời.

Thuốc lợi tiểu: Empagliflozin có thể tăng tác dụng lợi tiểu của thiazid và thuốc lợi tiểu quai, làm tăng nguy cơ mất nước, hạ huyết áp.

Thuốc ức chế và cảm ứng UGT: Empagliflozin chủ yếu được chuyển hóa qua UGT, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc gây cảm ứng UGT đến hiệu quả của empagliflozin, nên tránh dùng chung.

Thuốc gây cảm ứng P-gp và CYP3A4: Rifampicin làm giảm 40% nồng độ linagliptin, có thể làm giảm hiệu quả khi dùng cùng các thuốc cảm ứng mạnh P-gp và CYP3A4.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1.

Đã có báo cáo về các trường hợp đái tháo đường nhiễm toan ceton nghiêm trọng, cần theo dõi triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, khó thở, lẫn lộn. Nếu nghi ngờ, cần ngừng thuốc ngay và điều trị kịp thời.

Viêm cân mạc hoại tử vùng đáy chậu (hoại tử Fournier) hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể gây nhập viện hoặc tử vong.

Hạ glucose máu được ghi nhận khi dùng sulphonylurea hoặc insulin, cân nhắc giảm liều nếu cần.

Đã có báo cáo trường hợp viêm tụy cấp sau khi dùng linagliptin, cần ngừng thuốc nếu nghi ngờ.

Đánh giá chức năng thận trước khi dùng, cần theo dõi chức năng thận định kỳ hàng năm.

Thuốc có thể gây hạ huyết áp, cần thận trọng ở bệnh nhân tim mạch, trên 75 tuổi, đang dùng thuốc hạ áp.

Thuốc có thể gây nhiễm trùng đường tiết niệu như viêm thận, bể thận, nhiễm khuẩn huyết, cân nhắc ngừng thuốc nếu nhiễm trùng biến chứng.

Đã có báo cáo ghi nhận trường hợp bóng nước dạng pemphigoid. Nếu nghi ngờ, ngừng dùng Glyxambi ngay.

Không khuyến cáo bắt đầu điều trị cho người ≥ 85 tuổi do dữ liệu hạn chế.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Giai đoạn có thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng empagliflozin và linagliptin trong thai kỳ. Các nghiên cứu tiền lâm sàng không cho thấy tác hại rõ rệt đến sinh sản, nhưng để đảm bảo an toàn, không khuyến cáo sử dụng Glyxambi trong thời kỳ mang thai, trừ trường hợp thực sự cần thiết.

Giai đoạn cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ trên người về việc bài tiết empagliflozin và linagliptin vào sữa mẹ, nhưng các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể đi vào sữa mẹ. Không loại trừ nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, do đó khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng Glyxambi

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều:

  • Empagliflozin: Liều lên đến 800 mg (gấp 32 lần liều khuyến cáo) đã được dung nạp tốt trong thử nghiệm lâm sàng.
  • Linagliptin: Liều lên đến 600 mg (gấp 120 lần liều khuyến cáo) cũng được dung nạp tốt, nhưng chưa có dữ liệu về liều cao hơn.

Xử trí:

  • Thực hiện biện pháp hỗ trợ như loại bỏ thuốc chưa hấp thu ở Đường tiêu hóa, theo dõi lâm sàng và can thiệp y khoa nếu cần.
  • Trong trường hợp khẩn cấp đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

7.4 Bảo quản

Giữ thuốc ở nơi mát mẻ.

Tránh ánh sáng trực tiếp.

Bảo đảm nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Glyxambi 10mg/5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

  • Thuốc Nady-Empag 10 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Phẩm 2/9, chứa Empagliflozin 10mg điều trị tiểu đường tuýp 2 khi bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn uống và tập thể dục. 
  • Thuốc Trajenta 5mg của Boehringer Ingelheim Roxane Inc sản xuất, chứa hoạt chất Linagliptin có hàm lượng 5mg điều trị đái tháo đường type 2 ở bệnh nhân trưởng thành, kiểm soát được nồng độ đường huyết và cải thiện tình trạng bệnh.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

9.1.1 Empagliflozin

Empagliflozin có cơ chế không phụ thuộc insulin và chức năng tế bào beta, hỗ trợ kiểm soát đường huyết cho các thuốc có cơ chế tác dụng khác, đặc biệt với các thuốc ức chế DPP-4 như linagliptin.

Empagliflozin là chất ức chế cạnh tranh có hồi phục và chọn lọc với SGLT2, có mức chọn lọc gấp 5000 lần so với SGLT1. Trên thận, 90% glucose được lọc hầu như được hấp thụ hoàn toàn bởi SGLT2. Empagliflozin hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu glucose tại thận, giúp tăng đào thải glucose qua nước tiểu, từ đó hạ đường huyết sau khi sử dụng, cả liều đơn lẫn điều trị kéo dài.

Bên cạnh đó, việc thải glucose qua đường niệu khiến cơ thể mất năng lượng, góp phần giảm trọng lượng cơ thể, hỗ trợ kiểm soát cân nặng ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. 

9.1.2 Linagliptin

Linagliptin ức chế enzym DPP-4, giúp gia tăng liên tục và kéo dài nồng độ incretin. Linagliptin là một chất ức chế chọn lọc DPP-4, với độ chọn lọc cao hơn 10.000 lần so với DPP-8 và DPP-9. Linagliptin giúp duy trì nồng độ GLP-1 và GIP, hai hormone incretin có vai trò quan trọng trong kiểm soát đường huyết. GLP-1 và GIP kích thích tổng hợp và tiết insulin từ tế bào beta đảo tụy, đặc biệt khi đường huyết ở mức bình thường hoặc tăng cao. Đồng thời, GLP-1 còn ức chế bài tiết glucagon từ tế bào alpha, giúp giảm tạo glucose tại gan.

Với cơ chế không phụ thuộc vào glucose, linagliptin giúp ổn định nội môi glucose.

9.2 Dược động học

9.2.1 Empagliflozin

Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ. Thuốc hấp thu nhanh. Ổn định ở liều thứ 5 khi dùng 1 lần/ngày.

Phân bố: Thể tích phân bố 73.8 L, liên kết 86,2% với protein huyết tương. Phân bố trong hồng cầu 36,8%.

Chuyển hóa: Không có chất chuyển hóa chính, chất chuyển hóa ở 3 dạng glucuronide (2-O-, 3-O-, 6-O-glucuronide).

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 12.4 giờ, chủ yếu đào thải qua nước tiểu (54,4%) và phân (41,2%).

9.2.2 Linagliptin

Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh sau 1.5 giờ, ổn định ở liều thứ 3 khi dùng 1 lần/ngày. Sinh khả dụng 30%. 

Phân bố: Thể tích phân bố 1110 L, liên kết với protein huyết tương 75-99%, có ái lực cao với DPP-4.

Chuyển hóa: Ít chuyển hóa, 5% hoạt tính đào thải qua nước tiểu. Chất chuyển hóa chính không có tác dụng dược lý.

Thải trừ: Thời gian bán thải trên 100 giờ, đào thải chủ yếu qua phân (80%) và nước tiểu (5%).

10 Thuốc Glyxambi 10mg/5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Glyxambi 10mg/5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Glyxambi 10mg/5mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glyxambi 10mg/5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Glyxambi 10mg/5mg phối hợp empagliflozin và linagliptin được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc đái tháo đường tuýp 2 khi metformin hoặc linagliptin chưa kiểm soát tốt đường huyết. [1].
  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén giúp người bệnh dễ mang theo, sử dụng.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây tác dụng không mong muốn như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm âm đạo do nấm, viêm âm hộ - âm đạo, viêm bao quy đầu, viêm mũi họng...

Tổng 9 hình ảnh

thuoc glyxambi 10mg 5mg 1 A0648
thuoc glyxambi 10mg 5mg 1 A0648
thuoc glyxambi 10mg 5mg 2 R7560
thuoc glyxambi 10mg 5mg 2 R7560
thuoc glyxambi 10mg 5mg 3 K4440
thuoc glyxambi 10mg 5mg 3 K4440
thuoc glyxambi 10mg 5mg 4 V8242
thuoc glyxambi 10mg 5mg 4 V8242
thuoc glyxambi 10mg 5mg 5 E1484
thuoc glyxambi 10mg 5mg 5 E1484
thuoc glyxambi 10mg 5mg 6 T8253
thuoc glyxambi 10mg 5mg 6 T8253
thuoc glyxambi 10mg 5mg 7 Q6770
thuoc glyxambi 10mg 5mg 7 Q6770
thuoc glyxambi 10mg 5mg 8 N5207
thuoc glyxambi 10mg 5mg 8 N5207
thuoc glyxambi 10mg 5mg 9 C0010
thuoc glyxambi 10mg 5mg 9 C0010

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Esther S Kim, Emma D Deeks (Đăng tháng 9 năm 2015). Empagliflozin/Linagliptin: A Review in Type 2 Diabetes, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    cho tôi hỏi bảo quản thuốc Glyxambi 10mg/5mg như thế nào?

    Bởi: Trà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, chị bảo quản thuốc ở nơi mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp, bảo đảm nhiệt độ dưới 30°C ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Thanh Huế vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Glyxambi 10mg/5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Glyxambi 10mg/5mg
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chính hãng, kiểm soát đường huyết tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789