Glucozinc S
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Phapharco, CÔNG TY CP DƯỢC & VTYT BÌNH THUẬN |
Công ty đăng ký | CÔNG TY CP DƯỢC & VTYT BÌNH THUẬN |
Số đăng ký | VD-26348-17 |
Dạng bào chế | Sirô thuốc |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Gói x 5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Zinc Gluconate (Kẽm Gluconat) |
Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Kali Sorbate, Đường (Đường kính, Đường trắng), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk1968 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
- Kẽm (tương đương 73,3 mg kẽm gluconat) 10 mg
- Tá dược: Kali sorbat, màu vàng tartrazin, tinh dầu cam, polysorbat 80, đường trắng, nước tinh khiết vừa đủ.
Dạng bào chế: siro thuốc.

2 Thuốc Glucozinc S có tác dụng gì?
Glucozinc S ml được chỉ định để bổ sung kẽm vào chế độ ăn uống trong các trường hợp sau:
- Bệnh còi xương, chậm phát triển ở trẻ em.
- Phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
- Chế độ ăn không cân bằng hoặc kiêng ăn.
- Tiêu chảy cấp và mãn tính.
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kẽm ở mức độ nhẹ đến vừa, bao gồm:
- Suy dinh dưỡng nhẹ và vừa.
- Rối loạn tiêu hóa như chán ăn, khó tiêu, táo bón nhẹ, buồn nôn, và nôn khi mang thai.
- Thiếu kẽm nặng, biểu hiện qua các triệu chứng như tổn thương da điển hình trong bệnh viêm ruột, tình trạng da đầu chi, dày sừng, hói, loạn dưỡng móng, khô mắt, viêm quanh lỗ tự nhiên (hậu môn, âm hộ), cùng với tiêu chảy.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm: bổ Zinc-iap - Bổ sung kẽm
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Glucozinc S
3.1 Liều dùng
Liều bổ sung dinh dưỡng:
Trẻ em dưới 6 tuổi: sử dụng 1½ gói mỗi ngày.
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: sử dụng 1 gói mỗi ngày.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: sử dụng 2 gói mỗi ngày.
Liều điều trị: Theo chỉ dẫn của bác sĩ, từ 1-2 gói mỗi lần, 2 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt. Nên giảm liều khi triệu chứng lâm sàng đã cải thiện.[1].
3.2 Cách dùng
Glucozinc S nên được sử dụng sau bữa ăn và có thể chia liều thành 1-2 lần trong ngày.
4 Chống chỉ định
Glucozinc S không nên sử dụng cho:
- Người nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người có tiền sử nhạy cảm với sulfamid.
- Bệnh nhân có suy gan, thận hoặc tuyến thượng thận nghiêm trọng.
- Người có tiền sử bệnh sỏi thận.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Glucozinc S bao gồm: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kích ứng dạ dày, và viêm dạ dày, đặc biệt khi dùng thuốc khi dạ dày rỗng.
6 Tương tác
Sự hấp thu kẽm có thể giảm khi dùng đồng thời với các chất như sắt, Penicillamin, các chế phẩm chứa phốt pho, cũng như các loại kháng sinh thuộc nhóm quinolon và tetracyclin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên tránh sử dụng kẽm trong giai đoạn loét dạ dày tá tràng tiến triển và nôn ói cấp tính.
Uống kẽm nên được cách xa khoảng 2-3 giờ đối với các thuốc chứa Canxi, sắt, đồng để ngăn ngừa tương tác có thể làm giảm sự hấp thu kẽm.
Sử dụng các chất bổ sung kẽm lâu dài với liều lượng cao có thể dẫn đến thiếu đồng, gây thiếu máu nguyên bào Sắt tương đối và giảm bạch cầu. Cần thực hiện xét nghiệm công thức máu và cholesterol huyết thanh để phát hiện sớm dấu hiệu thiếu hụt đồng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Glucozinc S có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, triệu chứng có thể bao gồm tình trạng ăn mòn do kẽm. Biện pháp xử lý bao gồm chỉ định sử dụng sữa hoặc carbonat kiềm và Than hoạt tính. Cần tránh kích thích bệnh nhân nôn hoặc rửa dạ dày. Ngộ độc kẽm có thể xảy ra khi sử dụng nước bị ô nhiễm trong quá trình chạy thận nhân tạo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Glucozinc S ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng và nhiệt độ không quá 30°C. ==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc A.Tzinc siro (chai 60ml) - Thuốc bổ sung Kẽm cho cơ thể
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, có mặt trong hầu hết các tế bào của cơ thể. Nó tham gia vào nhiều enzym và rất cần thiết cho hệ miễn dịch, quá trình tái tạo tế bào, tổng hợp DNA, và duy trì chức năng của các tế bào thần kinh và thị giác.
8.2 Dược động học
Sự hấp thu kẽm từ Đường tiêu hóa thường không hoàn toàn, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố dinh dưỡng như phytat. Nồng độ kẽm cao nhất thường gặp ở cơ bắp, xương, da, mắt và các dịch tuyến tiền liệt. Kẽm chủ yếu được thải trừ qua phân, với một phần nhỏ qua nước tiểu và mồ hôi.
9 Một số sản phẩm thay thế
Quý khách hàng có thể tham khảo sang các thuốc sau:
- A.Tzinc siro dạng ống 10mg/5ml là sản phẩm thuốc kê đơn được sản xuất bởi Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP). Sản phẩm này có dạng Dung dịch uống, đóng gói trong hộp 20 ống, 30 ống, hoặc 50 ống, mỗi ống chứa 5ml. Sản phẩm chứa Zinc Gluconate (Kẽm Gluconat) với hàm lượng 10mg/5ml, là thành phần quan trọng hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý của cơ thể.
- Conipa Pure 10ml là sản phẩm thuốc kê đơn do CPC1 Hà Nội sản xuất, thuộc công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội. Sản phẩm có dạng dung dịch uống, được đóng gói trong hộp 4 vỉ, mỗi vỉ chứa 5 ống, với mỗi ống có dung tích 10ml. Hoạt chất chính trong Conipa Pure là Zinc Gluconate (Kẽm Gluconat), một thành phần thiết yếu giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch, thúc đẩy quá trình hồi phục và phát triển tế bào. Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể, giúp duy trì sức khỏe tổng thể và tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng. Sản phẩm được đăng ký với số VD-24551-16
10 Thuốc Glucozinc S giá bao nhiêu?
Thuốc Glucozinc S chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, Glucozinc S giá có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Glucozinc S mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bổ sung kẽm hiệu quả cho nhiều đối tượng, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ mang thai.
- Hỗ trợ điều trị thiếu kẽm và các rối loạn tiêu hóa liên quan.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ tiêu hóa nếu không tuân thủ hướng dẫn sử dụng.
- Cần chú ý đến tương tác thuốc khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác.
Tổng 8 hình ảnh







