Gloversin 4
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-29453-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Perindopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me132 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Gloversin 4 gồm có:
- Perindopril erbumin hàm lượng 4mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gloversin 4
Thuốc Gloversin 4 có chứa hoạt chất Perindopril là chất ức chế men chuyển angiotensin. Các chỉ định của thuốc bao gồm:
- Điều trị huyết áp cao.
- Điều trị suy tim.
- Giảm nguy cơ biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ở bệnh nhân có bệnh mạch vành ổn định.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Toversin 4mg điều trị tăng huyết áp, suy tim và đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gloversin 4
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Người trưởng thành: Liều bắt đầu phổ biến là 4 mg mỗi ngày, dùng một lần vào buổi sáng.
Người cao tuổi: Khởi đầu với 2 mg/ngày, sau đó có thể tăng lên 4 mg/ngày sau 1 tháng nếu cần thiết.
Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu: Nên ngưng lợi tiểu ít nhất 2–3 ngày trước khi bắt đầu Perindopril. Nếu không thể ngừng, nên bắt đầu với liều thấp 2 mg/ngày.
Liều duy trì thông thường: 4 mg/ngày, liều tối đa là 8 mg/ngày, có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu nếu cần.
3.1.2 Suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: 2 mg vào buổi sáng.
Liều duy trì: 4 mg mỗi ngày, tùy theo đáp ứng và dung nạp.
Bệnh nhân nguy cơ cao (suy tim độ IV, người lớn tuổi, huyết áp thấp sẵn có, đang dùng lợi tiểu liều cao hoặc có chức năng thận kém): nên khởi đầu với 1 mg/ngày.
3.1.3 Bệnh mạch vành ổn định
Khởi đầu: 4 mg/ngày trong 2 tuần đầu.
Nếu dung nạp tốt, có thể tăng lên 8 mg/ngày để duy trì hiệu quả lâu dài.
Người cao tuổi: Nên dùng 2 mg/ngày trong tuần đầu tiên, sau đó điều chỉnh dần.
3.1.4 Trường hợp suy thận
Điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy suy thận của bệnh nhân theo bảng dưới đây:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều khuyến nghị |
Từ 30 – 60 | 2mg mỗi ngày |
Từ 15 – 30 | 2mg, uống cách ngày |
Dưới 15 | 2mg vào các ngày thẩm phân |
3.2 Cách dùng
Gloversin 4 bào chế dạng viên nén bao phim, dùng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Perindopril hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức thuốc.
Người từng có tiền sử phù mạch (phù Quincke), đặc biệt nếu có liên quan đến việc sử dụng các thuốc ức chế men chuyển.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Viritin 2mg điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR >1/100: đau đầu, cảm giác mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, thay đổi vị giác, buồn nôn, chuột rút, ho khan, phát ban nhẹ
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: khô miệng, giảm ham muốn tình dục, giảm nhẹ Hemoglobin, tăng Kali máu, tăng urê hoặc creatinin.
Hiếm gặp, ADR < 1/1 000: phản ứng phù mạch (phù Quincke) Bao gồm sưng mặt, môi, lưỡi, tay chân hoặc vùng thanh môn/thanh quản.
6 Tương tác
Các thuốc như NSAID (thuốc kháng viêm không steroid), corticosteroid, tetracosactide: có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của perindopril.
Thuốc lợi tiểu: đặc biệt ở những bệnh nhân mới dùng lợi tiểu gần đây, việc dùng đồng thời với perindopril có thể khiến huyết áp giảm mạnh quá mức.
Thuốc an thần kinh và thuốc chống trầm cảm ba vòng (như imipramine): làm tăng nguy cơ tụt huyết áp tư thế đứng.
Thuốc điều trị đái tháo đường: perindopril có thể tăng tác dụng hạ đường huyết của Insulin và thuốc uống điều trị tiểu đường, làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, nhất là trong những ngày đầu phối hợp.
Muối kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali: khi dùng chung với Perindopril nguy cơ tăng kali huyết tăng lên đáng kể, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Lithium: dùng chung với perindopril có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, nguy cơ ngộ độc lithium tăng. Khuyến cáo tránh phối hợp hoặc theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium nếu cần thiết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở những người đang dùng thuốc lợi tiểu, nguy cơ tụt huyết áp quá mức sau liều perindopril đầu tiên có thể tăng cao. Ngừng thuốc lợi tiểu ít nhất 3 ngày trước khi bắt đầu dùng Gloversin để giảm nguy cơ này.
Đối với một số bệnh nhân suy tim sung huyết, dùng thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng hạ huyết áp hệ thống, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị.
Người bị suy thận cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên, nhất là trước và sau khi thay đổi liều điều trị.
Không dùng thuốc cho người mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.
Trẻ em dưới 18 tuổi không nên sử dụng thuốc Gloversin 4, do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả trên nhóm tuổi này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Gloversin 4 chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ. Phụ nữ nếu đang dùng thuốc và phát hiện có thai, cần ngưng thuốc ngay lập tức và chuyển sang liệu pháp thay thế an toàn hơn.
Để đảm bảo an toàn, không nên sử dụng thuốc trong thời gian đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Rửa dạ dày có thể được xem xét trong trường hợp mới uống thuốc quá liều, nhằm giảm hấp thu thuốc. Thẩm tách máu có thể loại bỏ Perindopril khỏi tuần hoàn, với tốc độ lọc ước tính khoảng 70 ml/phút.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở những nơi thông thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Gloversin 4 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Cosaten 4 có chứa Perindopril tert-butylamin hàm lượng 4mg được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, cải thiện triệu chứng suy tim và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Danapha dưới dạng viên nén.
- Thuốc Provinace 4mg bào chế dạng viên nén bởi Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim, giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở đối tượng đã từng bị nhồi máu cơ tim hoặc bị tái thông mạch máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Perindopril là một thuốc thuộc nhóm ức chế enzym chuyển đổi angiotensin (ACE), có tác dụng thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat. Enzym ACE – một loại protease thuộc nhóm exopeptidase – có vai trò chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, là chất gây co mạch mạnh và kích thích sự phát triển của tế bào cơ trơn trong thành mạch và cơ tim. Đồng thời, ACE còn làm phân hủy bradykinin, một chất có tác dụng giãn mạch mạnh.
Việc ức chế enzym ACE sẽ làm giảm nồng độ angiotensin II trong máu, từ đó làm tăng hoạt tính renin do cơ chế phản hồi âm bị ức chế và làm giảm tiết aldosteron, dẫn đến giảm giữ natri và tăng giữ kali. Vì ACE cũng làm bất hoạt bradykinin, nên khi bị ức chế, nồng độ bradykinin tăng lên, kéo theo sự hoạt hóa hệ kallikrein-kinin tại chỗ và toàn thân, cũng như thúc đẩy sự giải phóng prostaglandin. Những yếu tố này không chỉ góp phần vào tác dụng hạ huyết áp mà còn là nguyên nhân gây ra một số tác dụng phụ như ho dai dẳng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Perindopril được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ cao nhất trong vòng 1 giờ kể từ khi bắt đầu uống. Khoảng 65-75% liều uống được hấp thu vào máu.[1]
Phân bố: Perindoprilat tự do được phân bố rộng rãi trong cơ thể, thể tích phân bố của thuốc xấp xỉ 0,2 lít/kg. Perindoprilat gắn kết không nhiều với protein huyết tương (dưới 30% gắn với enzyme chuyển đổi angiotensin) nhưng tỷ lệ này phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
Chuyển hoá: Perindopril trải qua quá trình chuyển hóa mạnh mẽ, chủ yếu ở gan. Quá trình này tạo thành dạng hoạt tính là perindoprilat cùng với các chất chuyển hóa không hoạt tính khác. Nồng độ đỉnh của perindoprilat trong máu thường đạt được sau 3-4 giờ.
Thải trừ: Perindopril được đào thải qua nước tiểu, với thời gian bán thải của phần thuốc tự do trong huyết tương khoảng 3-5 giờ. Tuy nhiên, do thuốc gắn vào enzym chuyển đổi angiotensin nên phần gắn kết có thời gian bán thải kéo dài hơn, khoảng 25 giờ và trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 4 ngày dùng liên tục.
10 Thuốc Gloversin 4 giá bao nhiêu?
Thuốc Gloversin 4 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gloversin 4 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gloversin 4 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Gloversin 4 với thành phần chính là Perindopril hiệu quả cao trong kiểm soát huyết áp, điều trị suy tim, giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Bào chế dưới dạng viên nén, thường chỉ cần uống mỗi ngày 1 lần, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Perindopril có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Do đó, phụ nữ có thai hoặc dự định có thai không được dùng thuốc Gloversin 4.
Tổng 16 hình ảnh















