1 / 8
glotenol 50mg 1 I3773

Glotenol 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuGlomed, Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Glomed
Số đăng kýVD-21279-14
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng48 tháng
Hoạt chấtAtenolol
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme1541
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Glotenol 50mg gồm có:

  • Atenolol hàm lượng 50mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: viên nén.

Thuốc Glotenol 50mg điều trị tăng huyết áp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glotenol 50mg

Điều trị tăng huyết áp: Glotenol được sử dụng để kiểm soát huyết áp cao. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác, đặc biệt là nhóm lợi tiểu thiazid để tăng hiệu quả điều trị.

Đau thắt ngực ổn định mạn tính: Glotenol được chỉ định trong liệu pháp điều trị lâu dài cho bệnh nhân mắc chứng đau thắt ngực ổn định kéo dài.

Nhồi máu cơ tim cấp: Thuốc được dùng sớm ở bệnh nhân nghi ngờ hoặc đã xác định bị nhồi máu cơ tim cấp có huyết động ổn định. Mục tiêu là giúp làm giảm tỷ lệ tử vong do bệnh lý tim mạch. Việc dùng thuốc nên được tiến hành trong vòng 12 giờ kể từ khi xuất hiện cơn đau thắt ngực đầu tiên.

Rối loạn nhịp nhanh trên thất: Glotenol được sử dụng trong điều trị nhiều dạng nhịp nhanh trên thất như rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh kịch phát trên thất, nhịp nhanh do dẫn truyền bất thường hoặc nhịp nhanh nhĩ đa ổ.

Điều trị đau nửa đầu: Ngoài các chỉ định về tim mạch, Glotenol còn được sử dụng trong phòng ngừa và kiểm soát chứng đau nửa đầu (migraine).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenocar 50mg - Điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực mạn tính  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glotenol 50mg

3.1 Liều dùng

Chỉ địnhLiều lượng
Tăng huyết áp

Liều khởi đầu thông thường là 25-50 mg mỗi lần, dùng 1 lần/ngày.

Nếu sau 1–2 tuần vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn, có thể tăng liều lên đến 100 mg/ngày.

Trường hợp cần thiết, có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc giãn mạch ngoại biên.

Việc dùng quá 100 mg/ngày thường không giúp cải thiện hiệu quả điều trị rõ rệt.

Đau thắt ngựcLiều thông thường là từ 50-100 mg/lần/ngày
Nhồi máu cơ tim

Sau khi bệnh nhân đã dung nạp tổng liều tiêm tĩnh mạch, bắt đầu cho uống 50 mg sau mũi tiêm cuối cùng khoảng 10 phút.

Liều kế tiếp 50mg được dùng sau 12 giờ. Sau đó, tiếp tục dùng với liều 100mg/lần/ngày hoặc dùng 50mg x 2 lần mỗi ngày trong vòng 6 đến 9 ngày hoặc cho đến khi bệnh nhân xuất viện.

Loạn nhịp nhanh trên thấtSau khi kiểm soát được cơn loạn nhịp bằng đường tiêm tĩnh mạch, có thể duy trì điều trị bằng cách uống 50–100 mg mỗi ngày, dùng 1 lần.
Đau nửa đầuLiều điều trị dao động từ 50 đến 100 mg/ngày.
Trường hợp suy thận

Nếu Độ thanh thải creatinin từ 15–35 ml/phút: dùng 50 mg mỗi ngày.

Nếu dưới 15 ml/phút: dùng 25 mg mỗi ngày hoặc 50 mg cách ngày.

Với bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo: dùng 25–50 mg sau mỗi lần thẩm tách.

3.2 Cách dùng

Viên nén Glotenol 50mg được dùng trực tiếp qua đường uống. Thuốc có thể được dùng bất kỳ lúc nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với atenolol hoặc bất kỳ thành phần nào có trong Glotenol 50mg

Bệnh nhân đang trong tình trạng sốc tim, suy tim mất bù, mắc các rối loạn dẫn truyền tim như block nhĩ-thất độ II và III, nhịp tim quá chậm.

Phụ nữ đang trong tam cá nguyệt thứ hai và ba của thai kỳ.

Dùng phối hợp với Verapamil.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Atpure-25 -Điều trị cho người bị tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim

5 Tác dụng phụ

Phổ biến: mệt mỏi, yếu cơ, tay chân lạnh, nhịp tim chậm, buồn nôn, tiêu chảy.

Ít gặp: mất ngủ, giảm ham muốn tình dục.

Hiếm gặp: phù mạch, chóng mặt, nhức đầu, giảm số lượng tiểu cầu, tình trạng suy tim có thể nặng hơn, block nhĩ-thất, tụt huyết áp tư thế, ngất, ảo giác, ác mộng, trầm cảm, thay đổi tâm trạng, khô mắt, thay đổi thị lực.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Verapamil, diltiazemKết hợp với các thuốc chẹn beta như atenolol có thể gây ra hiện tượng tụt huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm và làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.
NifedipinSử dụng đồng thời có thể làm tăng khả năng tụt huyết áp và khởi phát suy tim, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
Thuốc làm giảm catecholamin (reserpin)Dùng chung với atenolol có thể tạo hiệu ứng hiệp đồng, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp tư thế, chóng mặt hoặc ngất.
ClonidinKhi phối hợp với thuốc chẹn beta như  atenolol , việc ngừng clonidin đột ngột có thể làm tình trạng tăng huyết áp tái phát nghiêm trọng. Vì vậy, cần ngưng thuốc chẹn beta vài ngày trước khi dừng clonidin từ từ.
Thuốc chống loạn nhịp nhóm 1Dùng đồng thời với atenolol có thể dẫn đến nhịp tim chậm nghiêm trọng, suy chức năng co bóp tim và làm nặng thêm suy tim.
Thuốc gây mêCó thể làm giảm nhịp tim phản xạ trong quá trình phẫu thuật, đồng thời làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Thuốc điều trị đái tháo đườngHiệu quả hạ đường huyết có thể tăng lên khi dùng cùng atenolol. Ngoài ra, một số dấu hiệu cảnh báo hạ đường huyết như nhịp tim nhanh có thể bị che lấp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng thuốc Glotenol 50mg cho người mắc hen phế quản hoặc các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Bệnh nhân suy thận nặng cần phải được điều chỉnh liều và theo dõi sát tình trạng người bệnh khi dùng thuốc.

Chưa có đủ dữ liệu để xác định hiệu quả và độ an toàn của atenolol đối với trẻ em.

Atenolol có thể gây ra chóng mặt hoặc mệt mỏi, vì vậy người dùng nên thận trọng khi lái xe, vận hành thiết bị hoặc thực hiện công việc yêu cầu sự tỉnh táo

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc Glotenol 50mg cho phụ nữ mang thai. Chỉ dùng thuốc khi có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Thuốc không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ đang cho con bú do atenolol bài tiết qua sữa mẹ và đã có ghi nhận về tình trạng chậm nhịp tim và tím tái ở trẻ sơ sinh bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Việc dùng atenolol vượt quá liều cho phép, đặc biệt khi dùng cấp tính với liều từ 5 gam trở lên, có thể dẫn đến nhiều triệu chứng nghiêm trọng như: buồn ngủ sâu, suy hô hấp, thở rít, ngừng xoang, nhịp tim chậm, huyết áp hạ thấp, hoặc co thắt phế quản.

Xử trí tình trạng quá liều tập trung vào loại bỏ phần thuốc còn tồn đọng trong cơ thể. Có thể áp dụng các biện pháp như: gây nôn, rửa dạ dày hoặc cho bệnh nhân dùng Than hoạt tính để hấp phụ thuốc. Trong một số trường hợp, thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ atenolol khỏi tuần hoàn máu. Ngoài ra, bác sĩ có thể đưa ra các phương án điều trị hỗ trợ phù hợp tùy theo tình trạng cụ thể của người bệnh.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở những nơi thoáng mát, không quá 30 độ C. Luôn để thuốc tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Glotenol 50mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Atenstad 50 có chứa Atenolol hàm lượng 50mg được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực, tăng huyết áp, loạn nhịp tim và cả can thiệp sớm khi nhồi máu cơ tim giai đoạn cấp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm dưới dạng viên nén bao phim.
  • Thuốc Teginol 50 bào chế dạng viên nén bởi Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực mạn tính đã ổn định, nhồi máu cơ tim sớm, dự phòng sau nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim nhanh trên thất.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Atenolol là một thuốc thuộc nhóm chẹn beta-adrenergic, có tác dụng chọn lọc trên thụ thể beta-1 của tim. Tác động chính của atenolol là làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim và giảm lưu lượng tim, từ đó giúp hạ huyết áp và giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

Không giống một số thuốc chẹn beta khác, atenolol không có hoạt tính giao cảm nội tại và không biểu hiện đặc tính ổn định màng. Nhờ tác dụng chọn lọc trên tim, thuốc ít ảnh hưởng đến chức năng phổi hơn các thuốc chẹn beta không chọn lọc.[1]

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, khoảng 50% liều atenolol được hấp thu vào cơ thể. Nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được trong khoảng thời gian từ 2 - 4 giờ.

Phân bố: Thuốc gắn kết với protein huyết tương ở mức rất thấp. Atenolol có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, với nồng độ trong sữa có thể cao hơn trong máu người mẹ. Do khả năng tan trong lipid thấp, atenolol chỉ vượt qua hàng rào máu não với lượng nhỏ.

Chuyển hoá và thải trừ: Thuốc hầu như không bị chuyển hóa tại gan và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải trong huyết tương vào khoảng 6 - 7 giờ.

10 Thuốc Glotenol 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Glotenol 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Glotenol 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glotenol 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Glotenol 50mg với thành phần chính là Atenolol hiệu quả trong điều trị các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, đau thắt ngực ổn định, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp nhanh trên thất.
  • Atenolol chủ yếu tác động lên thụ thể beta-1 ở tim, giúp giảm thiểu tác dụng phụ trên hệ hô hấp.
  • Thường chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, tiện lợi cho bệnh nhân tuân thủ điều trị.

13 Nhược điểm

  • Việc ngưng thuốc đột ngột có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh, cần giảm liều từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tổng 8 hình ảnh

glotenol 50mg 1 I3773
glotenol 50mg 1 I3773
glotenol 50mg 2 O6410
glotenol 50mg 2 O6410
glotenol 50mg 3 V8146
glotenol 50mg 3 V8146
glotenol 50mg 4 G2783
glotenol 50mg 4 G2783
glotenol 50mg 5 E1716
glotenol 50mg 5 E1716
glotenol 50mg 6 L4443
glotenol 50mg 6 L4443
glotenol 50mg 7 S7170
glotenol 50mg 7 S7170
glotenol 50mg 8 C1726
glotenol 50mg 8 C1726

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Glotenol 50mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi uống thuốc sau ăn có được không?

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ có thể uống thuốc Glotenol 50mg trước hoặc sau bữa ăn đều được ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Glotenol 50mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Glotenol 50mg
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Mỗi ngày chỉ uống 1 lần nên rất tiện.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789