Glonacin 1.5 M.I.U Glomed
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-20711-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
Hoạt chất | Spiramycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk517 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Glonacin 1.5 M.I.U Glomed có chứa:
- Spiramycin: 1.500.000 IU
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed
Thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị nhiễm khuẩn:
- Nhiễm trùng đường hô hấp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục (không do lậu cầu).
Dự phòng bệnh lý:
- Viêm màng não do não mô cầu ở bệnh nhân không thể dùng Rifampicin.
- Nhiễm Toxoplasma ở phụ nữ mang thai.
- Sốt thấp khớp tái phát ở người dị ứng với penicillin. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pimicin 3M điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, sinh dục và phòng viêm màng não
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều điều trị thông thường: 6 – 9 M.I.U/ngày, chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày.
- Phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu: uống 3 M.I.U mỗi 12 giờ, liên tục trong 5 ngày.
- Phòng ngừa nhiễm Toxoplasma trong thai kỳ: uống 9 M.I.U mỗi ngày, chia nhiều lần, điều trị trong 3 tuần.
Trẻ em:
- Liều điều trị thông thường: 150.000 I.U/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 – 3 lần uống.
- Phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu: uống 75.000 I.U/kg thể trọng mỗi 12 giờ, liên tục 5 ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
Uống thuốc ít nhất 2 giờ trước khi ăn hoặc 3 giờ sau khi ăn để đảm bảo hấp thu tối ưu.
Uống nguyên viên với nước, không nhai hay nghiền nát viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người dị ứng với spiramycin, Erythromycin.
Chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.
==>> Xem thêm: Thuốc Ceforipin 100 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tai giữa và nhiễm khuẩn tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Những tác dụng phụ thường gặp bao gồm cảm giác buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc khó tiêu.
Một số trường hợp ít gặp hơn có thể xảy ra tình trạng mệt mỏi, chảy máu cam, ra mồ hôi nhiều, nổi phát ban, mày đay hoặc viêm kết tràng.
Trong tình huống hiếm gặp, có thể xuất hiện phản ứng phản vệ hoặc bội nhiễm khi dùng kéo dài.
6 Tương tác
Sử dụng spiramycin đồng thời với Levodopa có thể làm giảm nồng độ levodopa trong máu.
Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng uống, do đó cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung khi đang điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng khi dùng cho người mắc bệnh gan hoặc có biểu hiện rối loạn chức năng gan.
Hiện chưa ghi nhận ảnh hưởng rõ rệt của spiramycin đến khả năng lái xe hoặc điều khiển máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai có thể dùng để dự phòng nhiễm Toxoplasma.
Vì spiramycin có thể được bài tiết qua sữa mẹ, nên Glonacin không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng thuốc, nên cân nhắc việc ngừng cho trẻ bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu dùng quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ để xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Glonacin 1.5 M.I.U Glomed hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, sinh dục, dự phòng viêm màng não, Toxoplasma bẩm sinh và thấp khớp ở người dị ứng penicillin.
Thuốc Doropycin 1,5 M.I.U do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn da, hô hấp, xương khớp, dự phòng thấp khớp tái phát,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Spiramycin là kháng sinh nhóm macrolid, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua gắn kết với tiểu đơn vị 50S ribosom. Thuốc có phổ tác dụng rộng trên vi khuẩn Gram dương, một số Gram âm và ký sinh trùng như Toxoplasma gondii. Tuy nhiên, tác dụng trên vi khuẩn đường ruột và kỵ khí Gram âm còn hạn chế.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, spiramycin được hấp thu không hoàn toàn, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1,5–3 giờ, phân bố rộng vào mô, ít vào dịch não tủy. Thuốc chuyển hóa ở gan, thải chủ yếu qua mật và một phần qua nước tiểu. Thời gian bán thải kéo dài 5–8 giờ.
10 Thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed giá bao nhiêu?
Thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hấp thu tốt vào mô: Glonacin 1.5 M.I.U Glomed (Spiramycin) tập trung cao tại các mô bị viêm, duy trì nồng độ lâu dài tại các vị trí nhiễm khuẩn.
- Lựa chọn thay thế khi dị ứng penicillin: Dùng dự phòng sốt thấp khớp ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.
- Ít ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột: So với một số kháng sinh khác, spiramycin ít làm mất cân bằng hệ vi sinh vật ruột.
13 Nhược điểm
- Glonacin 1.5 M.I.U Glomed ít hiệu quả với vi khuẩn Gram âm đường ruột: Một số chủng như H. influenzae hay Bacteroides fragilis đề kháng cao.
- Tác dụng phụ tiêu hóa: Có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa nhẹ.
Tổng 6 hình ảnh





