Glomedrol 16
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-28500-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt708 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Glomedrol 16 gồm có:
- Methylprednisolon hàm lượng 16mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glomedrol 16
Thuốc Glomedrol 16 với thành phần chính là Methylprednisolon được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm:
- Rối loạn nội tiết: Suy tuyến thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh.
- Bệnh lý thấp khớp: viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mạn tính ở trẻ em, viêm cột sống dính khớp.
- Bệnh mô liên kết và viêm mạch máu: Lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng bì toàn thể, sốt thấp khớp kèm viêm màng ngoài tim nặng, viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau cơ do thấp khớp.
- Các bệnh về da: Pemphigus thông thường.
- Tình trạng dị ứng nghiêm trọng: viêm mũi dị ứng dai dẳng hoặc theo mùa mức độ nặng, phản ứng dị ứng với thuốc, bệnh huyết thanh, viêm da tiếp xúc dị ứng, hen phế quản.
- Bệnh lý mắt: viêm mống mắt, viêm mống mắt thể mí, viêm dây thần kinh mắt
- Bệnh lý hô hấp: Sarcoid phổi, viêm phổi hít, lao phổi.
- Rối loạn huyết học: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn, thiếu máu tan máu tự miễn.
- Ung thư huyết học: Bệnh bạch cầu cấp (dòng tủy hoặc dòng lympho), Lymphoma ác tính.
- Bệnh lý tiêu hóa: Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
- Chỉ định khác: Viêm màng não do lao, phòng ngừa thải ghép sau cấy ghép cơ quan.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tanametrol 16mg điều trị viêm khớp, lupus ban đỏ giá bao nhiêu?
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glomedrol 16
3.1 Liều dùng
Liều dùng khởi đầu: dao động từ 6-40 mg mỗi ngày, sau đó sẽ được giảm dần để duy trì hiệu quả điều trị tối ưu.
Liều khởi đầu có thể thay đổi tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Liều này được giữ nguyên cho đến khi hiệu quả điều trị mong muốn đạt được, thông thường là sau 3-7 ngày. Nếu sau 7 ngày không có cải thiện, nên đánh giá lại chẩn đoán ban đầu.
Khi dùng liệu pháp cách ngày, liều hàng ngày cần được tăng gấp đôi và dùng một liều duy nhất vào buổi sáng (khoảng 8 giờ). Việc điều chỉnh liều phụ thuộc vào mức độ bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
Người cao tuổi: Việc dùng methylprednisolon ở nhóm này cần thận trọng do nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ như loãng xương, tăng đường huyết, tăng huyết áp, dễ nhiễm trùng và teo da. Do đó, nên cân nhắc kỹ liều và thời gian dùng
Trẻ em: Liều cho trẻ cần được hiệu chỉnh dựa trên mức độ đáp ứng và theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nên sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất, nếu có thể thì nên chọn liều duy nhất cách ngày để hạn chế tác dụng phụ.
3.2 Cách dùng
Glomedrol 16 bào chế dạng viên nén bao phim, uống trực tiếp cùng với nước lọc.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với hoạt chất methylprednisolon hay các tá dược của thuốc.
Các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt như sốc nhiễm trùng hoặc viêm màng não do lao.
Người có tổn thương da do nhiễm virus, nấm hoặc lao.
Dùng đồng thời với các loại vaccine chứa virus sống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Domenol 4mg điều trị viêm khớp, lupus, viêm mạch, hen phế quản
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: mất ngủ, kích động, đau bụng, khó tiêu, rậm lông, đái tháo đường, đau khớp, đục thuỷ tinh thể, glocom, chảy máu cam.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: chóng mặt, loạn thần, nhức đầu, ảo giác, loét dạ dày, loét thực quản, viêm tụy, nôn, buồn nôn, chướng bụng, mụn trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố mô, hội chứng Cushing, suy tuyến yên, chậm lớn, giảm Kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng Glucose huyết, không dung nạp glucose, yếu cơ, loãng xương, gãy xương, phù, tăng huyết áp, phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Methylprednisolon là một chất cảm ứng enzym cytochrom P450, do đó có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của các thuốc như Ciclosporin, Erythromycin, Phenobarbital, Phenytoin, carbamazepin, ketoconazol và Rifampicin.
Một số thuốc có thể làm giảm tác dụng của methylprednisolone, bao gồm phenytoin, phenobarbital, rifampin và các thuốc lợi tiểu gây hạ kali huyết.
Khi dùng cùng lúc với thuốc kháng acid có thể làm giảm khả năng hấp thu của corticosteroid.
Corticosteroid như Methylprednisolone có thể làm tăng đường huyết, do đó cần điều chỉnh liều của thuốc chống đái tháo đường khi dùng đồng thời.
Corticosteroid có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc kháng cholinergic. Các trường hợp yếu cơ cấp đã được ghi nhận khi sử dụng liều cao corticosteroid với thuốc này.
Tác dụng của corticosteroid có thể bị giảm trong vòng 3-4 ngày sau khi dùng Mifepristone.
Dùng đồng thời methylprednisolone với NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày-ruột.
Nguy cơ hạ kali huyết tăng khi methylprednisolone liều cao được dùng cùng với các thuốc kích thích thần kinh giao cảm như Salbutamol, salmeterol, Terbutaline hoặc Formoterol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần sử dụng thận trọng methylprednisolon ở những đối tượng có tiền sử loãng xương, rối loạn tâm thần, loét dạ dày – tá tràng, bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, suy tim, suy thận hoặc trẻ em đang trong giai đoạn phát triển.
Không nên ngưng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc căng thẳng, do có thể dẫn đến suy tuyến thượng thận cấp tính. Việc giảm liều cần được thực hiện từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Việc dùng liều cao corticosteroid như methylprednisolone có thể làm giảm hiệu quả của các loại vaccine tiêm chủng.
Cần cân nhắc sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất cho người cao tuổi do các tác dụng phụ có thể nghiêm trọng hơn.
Corticosteroid có thể làm chậm sự tăng trưởng ở thai nhi, trẻ em và thanh thiếu niên. Cần theo dõi chặt chẽ sự tăng trưởng và phát triển của trẻ khi điều trị kéo dài.
Thuốc Glomedrol 16 có chứa lactose, nên không phù hợp với người có các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu enzym lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Việc dùng thuốc Glomedrol 16 cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị cho mẹ và những rủi ro tiềm ẩn cho cả mẹ và bé.
Không có chống chỉ định tuyệt đối đối với phụ nữ đang cho con bú, tuy nhiên cần sử dụng thận trọng và phải có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc chuyên biệt cho methylprednisolon. Khi xảy ra quá liều, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử lý triệu chứng. Trong một số trường hợp, thẩm tách máu có thể được cân nhắc nhằm loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh xa nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Glomedrol 16 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Medrobcap 16mg có chứa Methylprednisolon hàm lượng 16mg được sử dụng trong liệu pháp không đặc hiệu cần tác dụng chống viêm và giảm miễn dịch của glucocorticoid như viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch…Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Soli-Medon 16 bào chế dạng viên nén bởi Công Ty cổ Phần Dược Trang thiết bị y tế Bình Định. Thuốc chứa hoạt chất Methylprednisolon, một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methylprednisolon là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế đáp ứng miễn dịch. Cơ chế hoạt động của Methylprednisolon chủ yếu thông qua việc gắn kết với thụ thể đặc hiệu bên trong tế bào. Sau khi được hoạt hóa, phức hợp này di chuyển vào nhân tế bào, liên kết với vùng promoter trên DNA, từ đó kích thích hoặc ức chế quá trình phiên mã thông qua tác động lên các yếu tố điều hòa gen, trong đó có sự khử acetyl của histone.
Methylprednisolon ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm thận (cân bằng nước và điện giải), chuyển hóa các chất (carbohydrat, lipid, protein), chức năng cơ xương, hệ miễn dịch, hệ tim mạch, thần kinh và nội tiết. Ngoài ra, nhóm thuốc này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động bình thường của cơ thể khi đối mặt với tình trạng stress.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, methylprednisolon được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt sau khoảng 2 giờ. Sinh khả dụng đường uống ước tính khoảng 80%.[1]
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể, có khả năng vượt qua hàng rào máu não và có mặt trong sữa mẹ. Thuốc có khả năng đi qua nhau thai. Thể tích phân bố xấp xỉ 1,4 lít/kg. Khoảng 77% lượng thuốc trong máu gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
Chuyển hóa và thải trừ: Methylprednisolon chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành các chất không còn hoạt tính. Ngoài gan, thận cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa này. Các chất chuyển hóa sau đó được bài xuất qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 3 giờ.
10 Thuốc Glomedrol 16 giá bao nhiêu?
Thuốc Glomedrol 16 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Glomedrol 16 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glomedrol 16 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Glomedrol 16 có chứa hoạt chất Methylprednisolone giúp giảm nhanh chóng các triệu chứng viêm trong nhiều bệnh lý như viêm khớp, hen suyễn, lupus ban đỏ hệ thống.
- Thuốc rất hữu ích trong các bệnh tự miễn, giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể. Thuốc cũng được dùng trong cấy ghép tạng để ngăn chặn thải ghép.
- Glomedrol 16 có khả năng giảm nhanh các triệu chứng của phản ứng dị ứng nặng, bao gồm viêm mũi dị ứng nặng, phát ban và phản ứng quá mẫn với thuốc.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm chậm sự tăng trưởng và phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên. Cần theo dõi chặt chẽ và dùng liều tối thiểu trong thời gian ngắn nhất có thể.
Tổng 8 hình ảnh







