Glemep 2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Healthcare Pharmaceuticals Limited, Healthcare Pharmaceuticals Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Phương |
Số đăng ký | VN-18526-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glimepirid |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | tv1033 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Glemep 2mg chứa:
- Glimepiride 2mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glemep 2mg
Thuốc Glemep 2mg được chỉ định điều trị đái tháo đường type II khi chế độ ăn kiêng, luyện tập và giảm cân không còn kiểm soát tốt đường huyết, có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác, bao gồm cả insulin nếu cần thiết.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Amaryl 4mg - Thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glemep 2mg
3.1 Liều dùng
Cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, do bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng và đáp ứng của bệnh nhân.
Liều khởi đầu:
- Đối với bệnh nhân chưa từng điều trị: 1–2 mg/ngày, dùng một lần duy nhất.
- Với người cao tuổi, suy dinh dưỡng, suy gan, suy thận hoặc có nguy cơ hạ đường huyết cao: bắt đầu bằng 1 mg/ngày.
- Trường hợp chuyển từ thuốc hạ đường huyết khác: liều khởi đầu thông thường là 1–2 mg/ngày, không quá 2 mg/ngày.
Liều duy trì:
- Thông thường từ 1–4 mg/ngày, dùng một lần duy nhất.
- Nếu sau 1–2 tuần dùng liều 1 mg không đạt hiệu quả, có thể tăng lên 2 mg/ngày.
- Liều tăng nên được điều chỉnh từ từ, mỗi lần tăng không quá 2 mg và cách nhau ít nhất 1–2 tuần, tùy theo đáp ứng lâm sàng.
- Liều tối đa khuyến cáo: 8 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Glemep 2mg dùng bằng đường uống, uống nguyên viên với nước, tốt nhất là vào bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Glemep 2mg, các sulfonylurea, sulfonamid.
Bệnh nhân đái tháo đường type I, có tiền sử hoặc đang nhiễm acid nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Trường hợp tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường.
Bệnh nhân suy gan nặng.
Bệnh nhân suy thận nặng nên được chuyển sang điều trị bằng insulin để đảm bảo kiểm soát chuyển hóa.
Bệnh nhân thẩm tách máu.
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Glicompid Tablets 2mg: Kiểm soát đường huyết hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ đáng chú ý nhất của Glemep 2mg là hạ đường huyết.
Tần suất | Cơ quan | Biểu hiện |
Thường gặp (ADR > 1/100) | Thần kinh | Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu. |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, cảm giác đầy tức ở vùng thượng vị, đau bụng, tiêu chảy. | |
Mắt | Rối loạn thị giác thoáng qua khi bắt đầu điều trị, do sự thay đổi mức Glucose huyết. | |
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) | Da | Phản ứng dị ứng hoặc giả dị ứng, mẩn đỏ, mày đay, ngứa |
Hiếm gặp (ADR < 1/1.000) | Gan | Tăng enzym gan, vàng da, suy giảm chức năng gan. |
Máu | Giảm tiểu cầu nhẹ hoặc nặng, thiếu máu tan huyết, giảm hồng cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt. | |
Mạch | Viêm mạch máu dị ứng. | |
Da | Nhạy cảm với ánh sáng. |
6 Tương tác
Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống, thuốc ức chế men chuyển, Allopurinol, steroid sinh dục nam, Chloramphenicol, thuốc chống đông coumarin, fenfluramine, fibrates, Fluoxetine, guanethidine, Ifosfamide, thuốc ức chế MAO…: Có thể làm tăng tác dụng hạ glucose, dẫn đến hạ đường huyết.
Acetazolamide, barbiturat, corticosteroid, diazoxide, thuốc lợi tiểu, adrenaline…: Làm giảm hiệu quả hạ đường huyết của Glimepiride.
Thuốc kháng histamin H2, Clonidin, reserpin: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của Glimepiride, cần theo dõi kỹ.
Rượu: Sử dụng nhiều hoặc thường xuyên có thể gây tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết một cách không dự đoán được.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Glemep csos thể gây giảm tỉnh táo, phản xạ, thị giác nên không thích hợp dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tuân theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng giảm liều.
Không dùng khi thuốc Glemep 2mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Glemep 2mg.
Trong giai đoạn đầu điều trị, bệnh nhân có nguy cơ bị hạ đường huyết nên cần được theo dõi sát sao.
Hạ đường huyết có thể được xử lý nhanh bằng cách cung cấp carbohydrate như glucose, đường, nước trái cây hoặc nước trà đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Glemep 2mg chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện thường là hạ đường huyết.
Khi sử dụng quá liều thuốc Glemep 2mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Glemep 2mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Perglim M-2 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Inventia Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ sản xuất.
- Thuốc Flodilan-2 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phẩn dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepiride làm giảm đường huyết bằng cách kích thích tế bào beta tuyến tụy tiết insulin. Ngoài ra, thuốc còn giúp tăng độ nhạy insulin ở các mô đích.
Cơ chế hạ đường huyết chính xác của Glimepiride vẫn chưa được xác định rõ ràng, giống như các sulfonylurea khác.
Khi dùng đơn độc không hiệu quả, phối hợp Glimepiride với Metformin có thể tăng cường kiểm soát đường huyết nhờ tác động qua các cơ chế khác nhau.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Glimepiride hấp thụ hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, Cmax đạt sau 2-3 giờ.
Dùng cùng bữa ăn làm tăng Tmax 12%, giảm Cmax và AUC khoảng 8-9%.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố khoảng 8,8 L.
Gắn kết với protein huyết tương >99,5%.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa hoàn toàn qua quá trình oxy hóa. Chất chuyển hóa chính là M1 và M2.
9.2.4 Thải trừ
60% bài tiết qua nước tiểu dưới dạng M1 và M2 trong 7 ngày.
40% thải qua phân, chủ yếu M1 và M2.
Thuốc gốc không có trong nước tiểu và phân.
10 Thuốc Glemep 2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Glemep 2mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Glemep 2mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Glemep 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Glemep có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các liệu pháp hạ đường huyết khác để tối ưu hiệu quả điều trị.
- Glimepiride, một sulfonylurea thế hệ hai, được đánh giá là có hiệu quả trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2, với ít nguy cơ hạ đường huyết và khả năng cải thiện tình trạng tiết insulin tương đối.[2]
- Thuốc Glemep 2mg được sản xuất bởi Healthcare Pharmaceuticals Ltd, một công ty dược phẩm hàng đầu đến từ Bangladesh.
13 Nhược điểm
- Thuốc Glemep 2mg có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt nếu sử dụng không đúng liều hoặc theo dõi không kỹ.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Briscoe VJ, Griffith ML, Davis SN, (Ngày đăng: Tháng 2 năm 2010), The role of glimepiride in the treatment of type 2 diabetes mellitus, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2025