1 / 13
glanta hctz 20125 1 M4357

Glanta HCTZ 20/12.5

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuGlomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Glomed
Số đăng kýVD-27467-17
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtHydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Olmesartan
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmvt706
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Glanta HCTZ 20/12.5 gồm có:

  • Olmesartan medoxomil 20mg
  • Hydroclorothiazid 12,5mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glanta HCTZ 20/12.5

Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 được chỉ định điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi dùng đơn trị liệu với Olmesartan hoặc Hydroclorothiazid. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng thuốc này như lựa chọn ban đầu trong điều trị tăng huyết áp.

Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 điều trị tăng huyết áp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Olmat 20 - Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II trị tăng huyết áp  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glanta HCTZ 20/12.5

3.1 Liều dùng

Đối với người lớn: liều thường dùng là uống mỗi ngày 1 viên, dùng 1 lần trong ngày.

Nếu cần kiểm soát huyết áp chặt chẽ hơn, liều có thể được điều chỉnh tăng lên đến olmesartan 40mg kết hợp với hydrochlorothiazide 25 mg, dùng mỗi ngày một lần.

Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Không cần thay đổi liều lượng.

Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình hoặc suy thận (Độ thanh thải creatinin trên 30 ml/phút): Không cần hiệu chỉnh liều trong các trường hợp này.

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: khuyến cáo không sử dụng thuốc Glanta HCTZ 20/12.5

3.2 Cách dùng

Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 bào chế dạng viên nén bao phim, uống trực tiếp cùng một lượng nước lọc vừa đủ.

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với olmesartan, các thuốc lợi tiểu nhóm thiazide, dẫn xuất sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú

Phối hợp với các thuốc ức chế trực tiếp renin ở người bệnh đái tháo đường hoặc có suy giảm chức năng thận.

Người mắc bệnh gút, tăng acid uric máu, tăng calci huyết, vô niệu, hoặc bệnh Addison.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glanta 20 (Olmesartan) - Điều trị tăng huyết áp ở người lớn

5 Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ liên quan đến Olmesartan

Một số phản ứng phụ thường gặp khi sử dụng olmesartan bao gồm: chóng mặt, đau lưng, viêm phế quản, tiêu chảy, đau đầu, có máu trong nước tiểu, tăng đường huyết và triglycerid, cảm giác mệt mỏi giống cúm, viêm họng, viêm mũi, viêm xoang và nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Ngoài ra, như các thuốc chẹn thụ thể angiotensin II khác, olmesartan cũng có thể gây rối loạn hô hấp, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, đau lưng và trong một số trường hợp, giảm bạch cầu trung tính.

5.2 Tác dụng phụ liên quan đến Hydrochlorothiazide

Thường gặp (tỷ lệ >1/100): Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, hạ Kali huyết, tăng acid uric, tăng đường huyết, rối loạn mỡ máu (khi dùng liều cao).  

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): hạ huyết áp tư thế, rối loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, ăn không ngon, táo bón, tiêu chảy, phát ban, mề đay, giảm magie, natri, phosphat, tăng calci, giảm clo huyết.  

Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Phản vệ, sốt, thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, dị cảm, trầm cảm, viêm mạch, ban xuất huyết, viêm gan, vàng da do ứ mật, viêm tụy, suy thận, viêm thận kẽ, liệt đường tiểu, mờ mắt, viêm phổi, phù phổi và khó thở.  

6 Tương tác

Tương tác liên quan đến OlmesartaTương tác liên quan đến Hydrochlorothiazid

Baclofen: Khi dùng cùng có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.

Các thuốc hạ huyết áp khác: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của olmesartan khi dùng đồng thời.

Thuốc kháng acid: Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu của olmesartan.

Các thuốc ảnh hưởng đến enzym cytochrome P450: Có khả năng xảy ra tương tác vì olmesartan được chuyển hóa qua hệ enzym này.

NSAID (thuốc kháng viêm không steroid): Có thể làm giảm hiệu quả hạ áp và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận khi dùng chung với olmesartan.

Colesevelam (thuốc gắn acid mật): Làm giảm nồng độ olmesartan trong huyết tương. Nên dùng olmesartan ít nhất 4 giờ trước khi uống colesevelam để hạn chế tương tác.

Rượu, thuốc ngủ, barbiturat: Có thể gây tụt huyết áp tư thế do cộng hưởng tác dụng.

Thuốc điều trị đái tháo đường (uống hoặc Insulin): Thiazid có thể làm giảm khả năng dung nạp Glucose, cần theo dõi và điều chỉnh liều.

Thuốc hạ áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp khi dùng cùng.

Cholestyramin hoặc colestipol: Làm giảm hấp thu thiazid qua Đường tiêu hóa do kết dính trong ruột.

Corticosteroid, ACTH: Tăng nguy cơ mất điện giải, đặc biệt là kali.

Thuốc tăng huyết áp nhóm amin (như adrenaline): Hiệu quả có thể giảm khi phối hợp, nhưng không hoàn toàn chống chỉ định.

Thuốc giãn cơ (tubocurarin): Tác dụng của thuốc giãn cơ có thể tăng lên khi phối hợp.

Lithium: Không nên phối hợp do thiazid làm giảm đào thải lithi và có thể gây độc tính.

NSAID và thuốc ức chế COX-2: Giảm hiệu quả hạ áp và lợi tiểu của thiazid ở một số người.

Bổ sung calci hoặc muối calci: Thiazid có thể làm tăng calci máu, nên theo dõi khi dùng chung.

Digitalis glycoside: Tình trạng hạ kali hoặc Magie có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim do digitalis.

Metformin: Cần thận trọng khi phối hợp vì nguy cơ nhiễm toan lactic tăng nếu có suy thận do HCTZ.

Amantadine: Thiazid có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc này.

Thuốc độc tế bào (cyclophosphamide, Methotrexate): Thiazid làm giảm đào thải qua thận, có thể tăng độc tính trên tủy xương.

Salicylat liều cao: Có thể làm tăng độc tính thần kinh trung ương của salicylat khi phối hợp.

Methyldopa: Đã ghi nhận một số trường hợp thiếu máu tán huyết khi phối hợp với HCTZ.

Cyclosporin: Làm tăng nguy cơ tăng acid uric máu và bệnh gút.

Tetracycline (trừ Doxycycline): Dùng đồng thời có thể làm tăng ure huyết, gây ra bởi tetracycline.

 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ở những bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn, nguy cơ tụt huyết áp có thể xảy ra. Do đó, cần hiệu chỉnh tình trạng này trước khi bắt đầu điều trị hoặc khởi đầu với liều thấp hơn.

Đã có báo cáo về tiêu chảy mạn tính kéo dài, nghiêm trọng kèm sụt cân ở một số người dùng olmesartan sau vài tháng đến vài năm. Nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng này, cần cân nhắc ngừng thuốc và đánh giá lại phương pháp điều trị.

Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide có thể ảnh hưởng đến khả năng dung nạp glucose. Vì vậy, nếu người bệnh đang dùng thuốc điều trị tiểu đường, có thể cần điều chỉnh liều.

Thiazide có xu hướng giảm bài tiết calci qua nước tiểu, dẫn đến tăng calci huyết nhẹ và không thường xuyên. Nếu tăng calci huyết đáng kể, đây có thể là dấu hiệu của cường tuyến cận giáp trạng tiềm ẩn. Trước khi làm xét nghiệm chức năng tuyến cận giáp, nên ngừng dùng thiazide để tránh ảnh hưởng đến kết quả.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Để đảm bảo an toàn, khuyến cáo không sử dụng thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 cho phụ nữ đang mang bầu hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi phát hiện dùng quá liều thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 cần nhanh chóng loại bỏ thuốc ra khỏi dạ dày bằng phương pháp gây nôn hoặc rửa dạ dày. Đồng thời áp dụng các biện pháp hỗ trợ thích hợp và điều trị triệu chứng.  

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Zokora-HCTZ 20/12,5 với sự kết hợp của Olmesartan medoxomil và Hydroclorothiazid được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú dưới dạng viên nén bao phim.
  • Thuốc Olembic 20 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Alembic Pharmaceuticals Limited. Thuốc có thành phần chính là Olmesartan medoxomil 20mg được chỉ định dùng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Olmesartan là thuốc thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II loại 1 (AT₁). Angiotensin II được tạo ra từ angiotensin I dưới sự xúc tác của enzym chuyển angiotensin (ACE). Đây là một chất có vai trò gây co mạch, làm tăng huyết áp, kích thích tuyến thượng thận sản xuất aldosteron, thúc đẩy giữ natri và tăng hoạt động tim. Olmesartan phát huy tác dụng bằng cách ngăn angiotensin II gắn vào thụ thể AT₁, qua đó làm giãn mạch và ức chế giải phóng aldosteron. Olmesartan không tác động lên enzym ACE, không ảnh hưởng đến các hormone khác và không ức chế các kênh ion liên quan đến chức năng tim mạch.[1]

Hydrochlorothiazide là một loại thuốc lợi tiểu nhóm thiazide, giúp loại bỏ muối và nước dư thừa qua nước tiểu, từ đó góp phần làm giảm áp lực máu trong hệ tuần hoàn.

9.2 Dược động học

Olmesartan medoxomil là một tiền dược ở dạng ester, sau khi uống sẽ được chuyển hóa tại ruột thành olmesartan-chất có hoạt tính sinh học. Thuốc có Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 26% và nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 đến 2 giờ sau khi dùng. Olmesartan gắn kết mạnh với protein huyết tương, với tỷ lệ trên 99%. Khoảng 35–50% liều thuốc được đào thải qua nước tiểu, phần còn lại được bài xuất qua đường mật. Thời gian bán thải của thuốc dao động trong khoảng 10-15 giờ.

Hydrochlorothiazide được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng nằm trong khoảng 65-70%. Hydrochlorothiazide có thể vượt qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Nửa đời trong huyết tương kéo dài từ 5-15 giờ, và có khả năng tích lũy trong hồng cầu. Hoạt chất này được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.

10 Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 giá bao nhiêu?

Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 với sự kết hợp giữa Olmesartan và Hydrochlorothiazide giúp mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp tốt hơn so với dùng đơn lẻ từng thuốc.
  • Chỉ cần dùng 1 viên mỗi ngày giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị dễ dàng hơn.
  • Bào chế dạng viên nén bao phim, thuận tiện khi dùng qua đường uống.

13 Nhược điểm

  • Thuốc không được khuyến cáo dùng như lựa chọn ban đầu trong điều trị tăng huyết áp, chỉ dùng khi đơn trị liệu không hiệu quả.

Tổng 13 hình ảnh

glanta hctz 20125 1 M4357
glanta hctz 20125 1 M4357
glanta hctz 20125 2 E1617
glanta hctz 20125 2 E1617
glanta hctz 20125 3 D1631
glanta hctz 20125 3 D1631
glanta hctz 20125 4 K4367
glanta hctz 20125 4 K4367
glanta hctz 20125 5 Q6004
glanta hctz 20125 5 Q6004
glanta hctz 20125 6 P6027
glanta hctz 20125 6 P6027
glanta hctz 20125 7 I3477
glanta hctz 20125 7 I3477
glanta hctz 20125 8 G2301
glanta hctz 20125 8 G2301
glanta hctz 20125 9 V8752
glanta hctz 20125 9 V8752
glanta hctz 20125 10 U8764
glanta hctz 20125 10 U8764
glanta hctz 20125 11 E2411
glanta hctz 20125 11 E2411
glanta hctz 20125 12 T7762
glanta hctz 20125 12 T7762
glanta hctz 20125 13 E1408
glanta hctz 20125 13 E1408

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Mình đang cho con bú có dùng được thuốc không?

    Bởi: Quyên vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ mẹ đang cho con bú thì không nên dùng thuốc Glanta HCTZ 20/12.5 ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Glanta HCTZ 20/12.5 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Glanta HCTZ 20/12.5
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Dùng đều đặn hàng ngày thấy huyết áp ổn định hơn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789