Ginsil 400mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110204324 (SĐK cũ: VD-27833-17) |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Piracetam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy61 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống Ginsil 400mg/5ml gồm có:
- Piracetam hàm lượng 400mg
- Các tác dược vừa đủ 5ml
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ginsil 400mg/5ml
Điều trị chứng giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não.[1]
Giảm triệu chứng chóng mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Điều trị rối loạn chức năng nhận thức và trí nhớ ở người lớn tuổi.
Hỗ trợ điều trị chứng khó nói ở trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diorophyl 400mg điều trị chứng chóng mặt, suy giảm trí nhớ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ginsil 400mg/5ml
3.1 Liều dùng
Rối loạn chức năng nhận thức và trí nhớ: Liều khởi đầu thông thường là 2,4g (6 ống) mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Sau đó, liều có thể tăng dần lên 4,8g/ngày (12 ống), tùy theo đáp ứng của bệnh nhân và mức độ bệnh.
Chứng giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não: Liều khởi đầu thường là 7,2g/ngày, sau đó có thể tăng thêm 4,8g/ngày (12 ống) nếu cần thiết. Liều tối đa được khuyến cáo trong trường hợp này là 24g/ngày.
Bệnh nhân chỉ mắc suy gan không cần điều chỉnh liều.
Không dùng thuốc Ginsil 400mg/5ml cho bệnh nhân suy thận nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Ginsil 400mg/5ml bào chế dạng dung dịch được dùng qua đường uống. Có thể uống trực tiếp dung dịch trong ống hoặc pha loãng với một lượng nước vừa đủ để dễ uống hơn.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc Ginsil 400mg/5ml.
Bệnh nhân có tình trạng suy thận nặng.
Người mắc bệnh Huntington.
Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết não hoặc đang có nguy cơ xuất huyết não.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Notrorich 800mg điều trị chóng mặt, sa sút trí tuệ, rối loạn hành vi
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, bồn chồn, kích động, ngủ gà hoặc mất ngủ.
Ít gặp: tăng cân, suy nhược, chóng mặt, run, căng thẳng, tăng vận động, trầm cảm, mẩn ngứa, mày đay, viêm da, rối loạn đông máu, xuất huyết nặng.
6 Tương tác
Warfarin, Aspirin: khi dùng cùng Piracetam nguy cơ chảy máu có thể tăng lên, đặc biệt ở những người có tiền sử rối loạn đông máu.
Thuốc an thần, thuốc ngủ (như Diazepam): có thể làm tăng tác dụng an thần hoặc gây buồn ngủ nhiều hơn.
Hormone tuyến giáp: dùng đồng thời với Piracetam có thể làm tăng nguy cơ gây nhầm lẫn, kích động, lo âu, rối loạn giấc ngủ. Người dùng nên được giám sát cẩn thận khi kết hợp hai loại thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu đang điều trị các chứng giật cơ, cần giảm liều dần dần trước khi ngừng hẳn theo chỉ dẫn của bác sĩ, để tránh tác dụng phụ.
Bệnh nhân suy giảm chức năng thận cần điều chỉnh liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, vì thuốc Ginsil 400mg/5ml được thải trừ chủ yếu qua thận.
Người cao tuổi nên kiểm tra định kỳ chức năng thận để điều chỉnh liều nếu cần thiết, tránh tích lũy thuốc.
Piracetam có thể gây buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, nên thận trọng khi làm các công việc đòi hỏi sự tập trung.
Cần thận trọng khi kết hợp Ginsil 400 với các thuốc kích thích thần kinh trung ương để tránh nguy cơ tăng cường tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì, không dùng thuốc nếu đã hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn của thuốc với phụ nữ mang thai và cho con bú, nên chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thông thường khi sử dụng Piracetam liều cao sẽ ít gây độc, không cần các can thiệp đặc biệt khi dùng quá liều. Tuy nhiên người bệnh vẫn phải theo dõi các dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Ginsil 400mg/5ml ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Meyernife SR với thành phần chính là Piracetam 1000mg/10ml được chỉ định để điều trị hội chứng tâm thần thực thể giúp cải thiện tình trạng chóng mặt, suy giảm trí nhớ. Thuốc do CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC - VIỆT NAM sản xuất dưới dạng dung dịch uống. Hộp 20 ống x 10ml có giá 260.000đ.
Thuốc Neuropyl 400 bào chế dưới dạng viên nang cứng do Công ty cổ phần Dược DANAPHA sản xuất. Thuốc có chứa hoạt chất Piracetam 400 mg có công dụng tương tự với thuốc Ginsil 400mg/5ml. Hộp 5 vỉ x10 viên có giá 65.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Piracetam là một nootropic, hay còn gọi là một chất tăng cường trí nhớ, thuộc nhóm các thuốc racetam. Piracetam có khả năng cải thiện trí nhớ và khả năng học tập nhờ vào việc tăng cường quá trình dẫn truyền thần kinh giữa các tế bào thần kinh. Cơ chế này có liên quan đến tác động của Piracetam lên hệ cholinergic và khả năng thúc đẩy sự dẫn truyền của acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và học tập.
Piracetam có thể cải thiện lưu thông máu trong não mà không gây giãn mạch máu, do đó tăng cường cung cấp oxy và các dưỡng chất cần thiết cho các tế bào thần kinh, giúp não hoạt động hiệu quả hơn. Điều này có ích trong các trường hợp thiếu oxy cục bộ trong mô não.
Piracetam có khả năng tác động lên các kênh ion và dẫn truyền thần kinh qua synap, làm tăng cường độ nhạy của các thụ thể tiếp nhận, đặc biệt là các thụ thể NMDA liên quan đến glutamate, từ đó hỗ trợ các quá trình liên quan đến trí nhớ.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Piracetam được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa sau khi uống, với Sinh khả dụng đạt gần 100%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau 1-1,5 giờ sau khi uống liều đơn.
Phân bố: Piracetam phân bố vào hầu hết các mô và đi qua hàng rào máu não, tập trung nhiều tại các vùng vỏ não và thể vân. Nó cũng có thể qua được hàng rào nhau thai và đi vào sữa mẹ. Thể tích phân bố của Piracetam khoảng 0,6-0,8 L/kg, khoảng 80-100% thuốc trong huyết tương ở dạng tự do giúp thuốc dễ dàng vào các mô cơ thể.
Chuyển hoá: Piracetam không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Phần lớn thuốc được thải trừ ở dạng nguyên vẹn, điều này cho thấy cơ thể không chuyển hóa nhiều chất này thành các dạng khác.
Thải trừ: Piracetam được thải trừ chủ yếu qua thận với khoảng 80-100% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải trong huyết tương là khoảng 4-5 giờ ở người lớn khỏe mạnh.
10 Thuốc Ginsil 400mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Ginsil 400mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ginsil 400mg/5ml mua ở đâu?
Thuốc Ginsil 400mg/5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ginsil 400mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc bào chế dưới dạng dung dịch uống, dễ sử dụng và có thể pha loãng nếu cần thiết.
- Liều lượng của Ginsil 400mg/5ml có thể được điều chỉnh theo từng bệnh nhân, giúp bác sĩ dễ dàng cá nhân hóa liệu trình điều trị.
- Thuốc Ginsil 400mg/5ml với thành phần chính là Piracetam hiệu quả cao trong điều trị suy giảm nhận thức và trí nhớ ở người lớn tuổi, giảm tình trạng chóng mặt, chứng giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não.
- Piracetam thường có tác dụng phụ nhẹ và hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng khi sử dụng theo đúng chỉ định.
13 Nhược điểm
- Đối với những bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc những người cao tuổi, cần theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều để tránh nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.
Tổng 7 hình ảnh