Getzglim 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Getz Pharma, Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Công ty đăng ký | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Số đăng ký | VN-11043-10 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glimepirid |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | me248 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Getzglim 4mg có chứa:
- Glimepiride USP…….4mg
- Tá dược…………..vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Getzglim 4mg
Thuốc Getzglim 4mg (Glimepiride) được chỉ định dùng trong:
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng, tập luyện để giảm đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 khi không kiểm soát được chỉ bằng ăn kiêng và tập luyện.
- Phối hợp với Metformin khi đơn trị liệu không hiệu quả.
- Phối hợp với Insulin khi chế độ ăn, tập luyện và thuốc hạ đường huyết uống chưa đủ kiểm soát đường huyết. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diaprid 2 hỗ trợ điều trị đái tháo đường typ 2 khi ăn kiêng, tập luyện không đủ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Getzglim 4mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 1–2 mg/ngày, tăng dần theo bậc thang (mỗi 1–2 tuần) đến liều duy trì 4 mg/ngày, tối đa 8 mg/ngày.
Phối hợp điều trị:
- Với metformin: bắt đầu glimepiride liều thấp, tăng dần tùy đáp ứng.
- Với insulin: duy trì glimepiride, thêm insulin liều thấp rồi tăng dần.
Chuyển thuốc: Có thể đổi từ thuốc hạ đường huyết khác hoặc insulin sang Getzglim, cần theo dõi chặt chẽ để tránh hạ đường huyết.
3.2 Cách dùng
Dùng 1 lần/ngày, uống ngay trước hoặc trong bữa sáng hoặc bữa chính đầu tiên. Không tăng liều nếu quên uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Getzglim 4mg cho những người:
- Dị ứng với thành phần thuốc.
- Đái tháo đường nhiễm toan ceton (có/không kèm hôn mê).
- Suy gan nặng, bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Xem thêm: Thuốc Staclazide MR 60 dùng cho người lớn đái tháo đường type 2 khó kiểm soát
5 Tác dụng phụ
Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (nhẹ → nặng, khó thở, hạ HA, sốc), viêm mạch dị ứng.
Huyết học: Hiếm gặp giảm tiểu cầu, bạch cầu, hồng cầu, thiếu máu, thường hồi phục khi ngừng thuốc.
Chuyển hóa: Hạ đường huyết (có thể nặng, khó kiểm soát).
Mắt: Rối loạn thị giác thoáng qua khi bắt đầu điều trị.
Tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi.
Gan mật: Tăng men gan, ứ mật, vàng da, viêm gan, có thể dẫn đến suy gan.
Da: Ngứa, phát ban, mề đay, hiếm gặp mẫn cảm ánh sáng.
6 Tương tác
Một số thuốc (insulin, thuốc hạ đường huyết khác, ACEI, Allopurinol, fibrates, salicylates, miconazol, tetracyclin…) có thể tăng tác dụng hạ đường huyết.
Một số thuốc khác (estrogen, corticosteroid, lợi tiểu thiazide, thuốc kích thích thần kinh giao cảm, Phenytoin, rifampicin…) có thể giảm hiệu quả hạ đường huyết.
Thuốc chẹn beta, clonidine, reserpine, H2-blocker có thể tăng hoặc giảm tác dụng và che lấp triệu chứng hạ đường huyết.
Rượu có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả hạ đường huyết.
Glimepiride có thể tác động đến hiệu quả của thuốc chống đông coumarin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ hạ đường huyết nếu bỏ bữa/ăn không đúng giờ → cần uống thuốc ngay trước hoặc trong bữa ăn.
Triệu chứng hạ đường huyết có thể giống đột quỵ, cần xử trí nhanh bằng đường (không dùng chất ngọt nhân tạo); trường hợp nặng có thể phải nhập viện.
Cần theo dõi thường xuyên Glucose máu, nước tiểu, HbA1c, công thức máu, chức năng gan.
Trong tình huống cấp cứu, nhiễm trùng sốt cao hoặc phẫu thuật → có thể chuyển sang insulin tạm thời.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng nên dùng insulin thay thế.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định; thay bằng insulin, vì thuốc có thể bài tiết vào sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều: Gây hạ đường huyết kéo dài (12–72h), có thể kèm buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn thần kinh, co giật, hôn mê.
Xử trí: gây nôn, uống than hoạt, sodium sulphat; rửa dạ dày nếu nặng; tiêm truyền glucose tĩnh mạch và theo dõi chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Để trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp, nơi nóng ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Getzglim 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Glimepiride Stella 4mg là sản phẩm của Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm, được chỉ định hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không hiệu quả.
Thuốc Glumerif 4 được dùng trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn, dùng đơn trị hay phối hợp metformin, glitazon hoặc insulin. Là sản phẩm của Dược Hậu Giang - DHG.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepirid là một thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, dùng đường uống để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Thuốc làm hạ glucose máu chủ yếu nhờ kích thích tế bào beta tụy giải phóng insulin. Ngoài tác dụng tại tụy, Glimepiride còn có cơ chế ngoài tụy góp phần kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, cơ chế tác dụng khi dùng lâu dài của thuốc vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn.
9.2 Dược động học
Hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hoá, Sinh khả dụng ~100%, đạt nồng độ đỉnh sau 2–3 giờ. Gắn >99% với protein huyết tương, chuyển hoá thành chất hydroxyl và carboxy. Thời gian bán thải ~5 giờ. Thải trừ: 60% qua nước tiểu, 40% qua phân.
10 Thuốc Getzglim 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Getzglim 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Getzglim 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Getzglim 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Getzglim 4mg có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với metformin, insulin hay các thuốc khác khi cần.
- Thuốc bào chế dạng viên nén nhỏ gọn, dễ uống, thuận tiện cho bệnh nhân sử dụng hàng ngày.
- Liều dùng 1 lần/ngày, tiện lợi, giúp tăng khả năng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ đường huyết, có thể nặng, cần theo dõi sát để xử trí kịp thời.
- Dùng lâu dài có thể gây tăng cân, ảnh hưởng kiểm soát đường huyết tổng thể.
Tổng 7 hình ảnh






