Getsitalip 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Getz Pharma, Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Công ty đăng ký | Getz Pharma (Pvt) Ltd |
Số đăng ký | VN-16764-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Sitagliptin |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | hn144 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Getsitalip 50mg chứa:
Sitagliptin: 50mg
Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của Getsitalip 50mg
Thuốc Getsitalip 50mg chứa thành phần Sitagliptin, chỉ định hỗ trợ chế độ ăn kiêng và tập thể dục ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 giúp kiểm soát đường huyết.
Thuốc Getsitalip 50mg có thể dùng đơn trị liệu, phối hợp với Insulin hoặc các thuốc khác.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Zlatko-100 được chỉ định để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Getsitalip 50mg
3.1 Cách dùng
Thuốc Getsitalip 50mg được dùng theo đường uống, uống cùng hoặc không cùng thức ăn đều được.
3.2 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 2 viên Getsitalip 50mg/ ngày.
Nếu sử dụng Getsitalip 50mg phối hợp với sulfonylurea hoặc với insulin, có thể xem xét dùng sulfonylurea hoặc insulin với liều thấp hơn để làm giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ: không cần thay đổi liều thuốc Getsitalip 50mg.
- Suy thận mức độ trung bình: dùng liều 1 viên Getsitalip 50mg/ ngày.
- Suy thận nặng hoặc bệnh nhân chạy thận nhân tạo: liều khuyến cáo là 25 mg mỗi ngày. Có thể uống Sitagliptin trong thời gian không thẩm tách máu.
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với các thành phần trong thuốc Getsitalip 50mg.
Không dùng cho các đối tượng mắc đái tháo đường tuýp I hoặc đang điều trị đái tháo đường nhiễm toan ceton.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
5 Tác dụng phụ
Khi dùng đơn độc thuốc Getsitalip 50mg, các tác dụng ngoại ý có thể xảy ra bao gồm: đau đầu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm mũi họng.
Trong trường hợp dùng phối hợp thuốc Getsitalip 50mg cùng với các thuốc điều trị tiểu đường khác: buồn nôn, hạ đường huyết, đầy hơi, phù ngoại biên, tiêu chảy, nôn mửa, buồn ngủ, cúm, khô miệng, táo bón,...
6 Tương tác
Digoxin: Sitagliptin có ảnh hưởng rất nhỏ đến nồng độ Digoxin trong huyết tương, tuy nhiên nguy cơ ngộ độc digoxin vẫn có thể xảy ra nên cần được theo dõi khi dùng đồng thời.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Janumet 50mg/850mg điều trị đái tháo đường hiệu quả
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Getsitalip 50mg
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sau khi dùng liều khởi đầu điều trị, bệnh nhân nên được theo dõi cẩn thận các dấu hiệu của bệnh viêm tuyến tụy. Nếu nghỉ ngờ viêm tuyến tụy, nên ngưng Getsitalip 50mg ngay lập tức và có phương pháp điều trị thích hợp.
Xem xét hiệu chỉnh giảm liều sulfonylurea hoặc insulin khi phối hợp với Getsitalip 50mg để làm giảm nguy cơ hạ huyết áp.
Getsitalip 50mg có thể gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc như buồn ngủ và hoa mắt, do đó bệnh nhân cần thận trọng khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc Getsitalip 50mg cho phụ nữ có mang thai và đang trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi xảy ra quá liều thuốc Getsitalip 50mg, có thể sử dụng các phương pháp điều trị hỗ trợ thông thường như thải trừ các chất không được hấp thu qua Đường tiêu hóa kết hợp với theo dõi lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Getsitalip 50mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Getsitalip 50mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc sau:
- Thuốc Gliptinestad 50 có chứa hoạt chất Sitagliptin 50mg được dùng đơn trị liệu để điều trị đái tháo đường tuýp 2 khi chế độ ăn uống, tập luyện không đáp ứng được hoặc kết hợp với các thuốc khác để kiểm soát đường huyết. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Sitagibes 50 bào chế dạng viên nén bao phim bởi công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm. Thuốc được sử dụng đơn độc để điều trị bệnh đái tháo đường typ II hoặc sử dụng kết hợp cùng các thuốc hạ đường huyết khác ở những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp đơn trị liệu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sitagliptin hoạt động bằng cách ức chế enzym DPP-4 làm nồng độ GLP-1 và GIP nội sinh tăng lên, từ đó giúp tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon một cách sinh lý khi đường huyết tăng. Quá trình này giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn đường huyết sau ăn mà không gây hạ đường huyết quá mức, đặc biệt là khi dùng đơn trị liệu. Ngoài ra, Sitagliptin cũng giúp cải thiện chỉ số HbA1c và hỗ trợ duy trì đường huyết ổn định trong điều trị dài hạn.
9.2 Dược động học
Sitagliptin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, phân bố rộng với Thể tích phân bố khoảng 198 lít ở người khỏe mạnh và có mức gắn kết với protein huyết tương thấp (khoảng 38%). Chuyển hóa của sitagliptin ở gan rất hạn chế, chỉ khoảng 16% liều dùng được chuyển hóa và được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Getsitalip 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Getsitalip 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Getsitalip 50mg mua ở đâu?
Thuốc Getsitalip 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Getsitalip 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Getsitalip 50mg chứa hoạt chất Sitagliptin, có thể dùng phối hợp linh hoạt cùng với nhiều thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị tiểu đường tuýp II.
- Getsitalip 50mg có thể sử dụng mà không phụ thuộc vào bữa ăn, do đó giúp bệnh nhân thuận tiện trong sử dụng.
12.1 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm mũi họng,...
Tổng 6 hình ảnh





