Geotonik
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Lipa Pharmaceuticals, Lipa Pharmaceuticals Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Trung ương Codupha |
Số đăng ký | VN-20934-18 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Úc |
Mã sản phẩm | aa5820 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Geotonik được chỉ định giúp bổ sung vitamin & khoáng chất trong các trường hợp như: Thể chất yếu, cơ thể gầy yếu, chán ăn, loạn dưỡng, mệt mỏi, stress, phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ đang tuổi lớn. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Geotonik.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
Hoạt chất | Hàm lượng | Hoạt chất | Hàm lượng |
Rutin | 20mg | Mangan sulphat monohydrat | 3,08mg |
Cyanocobalamin | 6mcg | Riboflavin | 2mg |
Thiamin nitrat | 2mg | Calci pantothenat | 13,75mg |
Sắt fumarat | 54,76mg | Nicotinamid | 20mg |
D-alpha-tocopherol | 30,2m | Pyridoxin hydroclorid | 2mg |
Bột (rễ) ginseng | 40mg | Calci carbonat | 225mg |
Acid Ascorbic | 60mg | Kẽm sulphat monohydrate | 10,98mg |
Kali sulfat | 17,83mg | Vitamin A dạng retinylpalmitat | 5,000 I.U |
Đồng gluconat | 14,29mg | Cholecalciferol | 400 I.U |
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Geotonik
2.1 Thuốc Geotonik là thuốc gì và có tác dụng gì?
2.1.1 Tác dụng các thành phần của thuốc Geotonik
Vitamin A, D3, E: Vitamin A giúp duy trì, phát triển các biểu mô, là chất không thể thiếu giúp thị lực phát triển. Vitamin D3 duy trì nồng độ calci và phospho trong máu và tối ưu hóa hấp thu Canxi từ ruột vào máu. Vitamin E là chất oxy hóa mạnh, ngăn cản tạo thành các sản phẩm độc hại như peroxyd và tham gia phản ứng với các gốc tự do.
Vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12): Dạng Coenzym tham gia tạo năng lượng cho quá trình chuyển hóa của tế bào, dẫn truyền xung thần kinh, giúp các mô hoạt động ổn định, có tác dụng trong tạo máu và rất cần thiết cho quá trình sao chép và tăng trưởng của tế bào. Vitamin nhóm B còn có vai trò chuyển hóa protein, glucid, lipid, tham gia tổng hợp acetylcholine, các acid béo, các steroid, hemoglobin và GABA trong hệ thần kinh trung ương. Từ đó cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể.
Calci, sắt, mangan, kẽm, kali, đồng: có vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, cần thiết cho sự tạo máu & hệ thống miễn dịch của cơ thể, chuyển hóa chất béo và carbohydrate, giúp hình thành các mô liên kết, điều tiết lượng đường trong máu, giúp quá trình trao đổi chất diễn ra bình thường. Ngoài ra kẽm còn có vai trò trong phân chia tế bào, cần thiết cho sự phát triển bình thường của tóc, da, móng tay, giúp hình thành cơ và dẫn truyền xung thần kinh.
Rutin: Là một Flavonoid thuộc nhóm euflavonoid, có vai trò giảm tính thấm và củng cố mao mạch, giúp hồng cầu bền vững, hạ thấp trương lực cơ và chống co thắt.
Bột rễ nhân sâm: Thành phần chính là các ginsenosid, có vai trò quan trọng với thể chất và trí tuệ của cơ thể. Nhân Sâm được biết giúp tăng cường sinh lực, kéo dài tuổi thọ và có tác dụng chống lại nhiều tình trạng, bao gồm trầm cảm, mệt mỏi, lão hóa, viêm, thoái hóa bên trong, khó tiêu, căng thẳng. [1]
2.1.2 Thuốc Geotonik có tác dụng gì?
Geotonik là sự phối hợp của 16 vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự chuyển hoá của cơ thể và được bổ sung thêm cả rutin, nhân sâm. Các thành phần có trong thuốc có tác dụng hiệp đồng với nhau để bổ sung nguồn dinh dưỡng thiết yếu dùng được cho mọi đối tượng. Geotonik giúp cơ thể nhanh hồi phục, đạt trạng thái tốt nhất, khỏe mạnh và duy trì sự cân bằng của các yếu tố cần thiết.
2.2 Chỉ định thuốc Geotonik
Thuốc Geotonik Multivitamin 3x10 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Bổ sung vitamin & khoáng chất trong các trường hợp: Thể chất yếu, cơ thể gầy yếu, chán ăn, loạn dưỡng, mệt mỏi, stress, phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ đang tuổi lớn.
- Sử dụng cho bệnh nhân suy giảm thể chất do bị bệnh hoặc trong giai đoạn hồi phục: Là thuốc bổ và giúp giảm mệt mỏi.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Doppelherz Aktiv A-Z Depot: tác dụng và liều dùng
3 Liều dùng - Cách sử dụng thuốc Geotonik
3.1 Liều dùng Geotonik
Liều thường dùng là 1 viên/lần/ngày.
3.2 Cách sử dụng thuốc Geotonik hiệu quả
Thuốc dùng đường uống, có thể uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Multivitamins Nature Choice - Đề kháng luôn tốt
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc thường nhẹ và sẽ hết khi ngừng dùng thuốc như: rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng mức độ nhẹ.
Tuy nhiên người bệnh có thể gặp tình trạng đa kinh hoặc kinh nguyệt. Nếu tình trạng này kéo dài, cần liên hệ đến các dược sĩ hoặc bác sĩ để có biện pháp xử trí.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Neomycin, cholesterol, parafin lỏng | làm giảm hấp thu vitamin A |
Các thuốc uống tránh thai | có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương và có tác dụng không thuận lợi cho sự thụ thai |
Isotretinoin | có thể dẫn đến tình trạng như dùng vitamin A quá liều |
Vitamin E | Vitamin E liều cao có thể suy giảm khả năng hấp thu của dạ dày đối với vitamin A và vitamin K, có thể làm suy giảm tác dụng của vitamin K đối với quá trình tái tạo prothrombin |
Cholestyramin hoặc colestipol hydroclorid | có thể dẫn đến giảm hấp thu Vitamin D ở ruột |
Corticosteroid | có thể dẫn đến giảm hấp thu vitamin D ở ruột, không nên dùng đồng thời |
Avidin, Biotin, sulffon, desthiobiotin và một vài acid imidazolidon carboxylic | đối kháng với vitamin B5 |
Rượu | có thể gây cản trở hấp thu riboflavin (vitamin B2) ở ruột |
Probenecid | gây giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày, ruột |
Chất ức chế men khử HGM-CoA | có thể làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân |
Thuốc chẹn alpha-adrenergic | có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức |
Thuốc có độc tính với gan | có thể làm tăng thêm tác hại độc cho gan |
Carbamazepin | gây tăng nồng độ carbamazepin huyết tương dẫn đến tăng độc tính |
Levodopa | Vitamin B6 làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson |
Aspirin | làm tăng bài tiết Vitamin C và làm giảm aspirin trong nước tiểu |
Fluphenazin | giảm nồng độ fluphenazin huyết tương |
Các thiazid, clopamid, Ciprofloxacin, chlorthalidon, thuốc chống co giật | ức chế thải trừ calci qua thận |
demeclocylin, doxycyclin, metacylin, minocyclin, sắt, kẽm và những chất khoáng thiết yếu khác | Calci làm giảm hấp thu thuốc |
Thuốc lợi tiểu thiazid | làm tăng nồng độ calci huyết |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng các chế phẩm chứa vitamin A (không nên dùng quá 5000IU/ngày) vì có thể gây thừa vitamin A do vitamin A cũng được cung cấp trong các bữa ăn hàng ngày.
Thận trọng ở phụ nữ mang thai 3 tháng đầu hoặc có khả năng mang thai (trừ trường hợp người bệnh thiếu vitamin A) vì dùng > 8000IU vitamin A/ngày có thể gây dị tật thai nhi.
Thận trọng ở người bệnh tăng oxalat niệu.
Thận trọng khi thực hiện xét nghiệm Glucose niệu vì thuốc có thể gây ảnh hưởng đến kết quả và làm sai lệch chẩn đoán lâm sàng do sự đổi màu của nước tiểu (màu vàng).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Đã có số ít báo cáo về các trường hợp phụ nữ trong hoặc trước 3 tháng đầu thai kỳ dùng vitamin A liều cao kéo dài (> 8.000 IU/ngày) có khả năng gây quái thai cho thai nhi. Vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai. Thuốc không gây ảnh hưởng trong thai kỳ nếu người bệnh dùng đúng theo liều lượng đã được chỉ định.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Thuốc dùng được cho phụ nữ cho con bú nếu người bệnh dùng đúng theo liều lượng đã được chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về các biểu hiện quá liều khi dùng thuốc. Nếu xảy ra quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nên được thực hiện.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Nhà sản xuất
Geotonik SĐK: VN-20934-18
Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Geotonik của Úc giá bao nhiêu?
Thuốc hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Geotonik Multivitamin có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Geotonik Multivitamin mua ở đâu?
Thuốc Geotonik mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Geotonik để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc đường uống dạng viên nang mềm dễ uống.
- Giá cả hợp lý, phải chăng.
- Thuốc Geotonik hiệu quả giúp bổ sung vitamin & khoáng chất trong các trường hợp như: Thể chất yếu, cơ thể gầy yếu, chán ăn, loạn dưỡng, mệt mỏi, stress, phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ đang tuổi lớn.
- Vitamin tổng hợp cung cấp nguồn vitamin & khoáng chất tốt cho những người không thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng thông qua chế độ ăn. Chúng được biết đến là an toàn nếu cung cấp mức độ dinh dưỡng nằm trong hướng dẫn về chế độ ăn hàng ngày của DRIs. Một số ít trường hợp gặp tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa khi mới bắt đầu dùng vitamin tổng hợp, nhưng các tác dụng này thường nhanh hết và rất hiếm tác dụng phụ khác. [2]
- Thuốc được sản xuất bởi Lipa Pharmaceuticals Ltd, công ty uy tín và chất lượng hàng đầu với nhiều sản phẩm thuốc được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam đem lại hiệu quả điều trị tốt và được nhiều người tin dùng.
12 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ trước khi dùng.
Tổng 19 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Ji Hye Kim (Đăng tháng 10 năm 2017). Role of ginsenosides, the main active components of Panax ginseng, in inflammatory responses and diseases, NIH. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2023.
- ^ Tác giả Alina Petre (Đăng ngày 14 tháng 12 năm 2020). Multivitamin Side Effects: Timespan and When to Be Concerned, Healthline. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2022.