Gazyva 1000mg/40ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Roche, Roche |
Công ty đăng ký | Roche |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 40ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Mã sản phẩm | thom407 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Gazyva 1000mg/40ml có chứa:
- Obinutuzumab hàm lượng 1000mg.
- Các tá dược vừa đủ 40ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gazyva 1000mg/40ml
Điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL)
Điều trị u lympho nang.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Columvi 2.5mg/2.5ml điều trị bệnh U lympho tế bào B lớn lan tỏa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gazyva 1000mg/40ml
3.1 Liều dùng
Thông thường bệnh nhân sẽ được chỉ định điều trị trong 6 chu kỳ. Thời gian của mỗi chu kỳ là 28 ngày.
Ngày đầu tiên của chu kỳ 1: tiêm truyền tĩnh mạch 100mg với tốc độ rất chậm để theo dõi phản ứng truyền dịch.
Dùng 900mg còn lại truyền tĩnh mạch nếu bệnh nhân dung nạp tốt, không xảy ra các phản ứng bất thường.
Nếu người bệnh gặp phải các phản ứng sau liều nhỏ đầu tiên, cần dùng 900mg vào ngày điều trị thứ 2 của chu kỳ
3.2 Cách dùng
Gazyva 1000mg/40ml được dùng qua đường truyền tĩnh mạch và phải được truyền chậm.
Thời gian truyền ban đầu là từ 4 đến 6 giờ. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, các lần truyền sau có thể rút ngắn thời gian.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm, dị ứng với Obinutuzumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đang có nhiễm trùng cấp tính nghiêm trọng hay bị suy giảm hệ miễn dịch.
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú
Người bệnh suy tủy xương hoặc giảm tế bào máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glivec 100mg - điều trị ung thư bạch cầu tủy mạn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: phản ứng truyền (sốt, ớn lạnh, phát ban, khó thở), mệt mỏi, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rụng tóc, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
Ít gặp: Hội chứng ly giải khối u, suy gan, nhiễm trùng.
6 Tương tác
Thuốc ức chế miễn dịch: có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và suy giảm miễn dịch khi dùng cùng Obinutuzumab.
Vắc xin sống: không nên được tiêm trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị bằng Obinutuzumab do thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của bệnh nhân.
Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu (như warfarin) hoặc kháng kết tập tiểu cầu (như Aspirin, Clopidogrel) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
THuốc hạ áp: dùng cùng Obinutuzumab có thể gây tình trạng hạ huyết áp quá mức.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ trong quá trình truyền, đặc biệt là trong những liều đầu tiên.
Gazyva có thể làm giảm khả năng miễn dịch, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm gan B, và nhiễm virus Herpes Zoster
Thuốc có thể gây ra tình trạng suy tủy xương, dẫn đến giảm các tế bào máu. Cần theo dõi công thức máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
Cần thận trọng khi sử dụng Gazyva 1000mg/40ml cho bệnh nhân có tiền sử tim mạch do nguy cơ phản ứng có thể ảnh hưởng đến huyết áp và chức năng tim.
Trước khi truyền, dung dịch cần được kiểm tra để đảm bảo không có sự biến đổi màu sắc, hay xuất hiện các hạt lơ lửng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Gazyva 1000mg/40ml trong thời kỳ mang thai và cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Quyết định sử dụng thuốc cần được xem xét cẩn thận bởi bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Obinutuzumab, vì vậy việc điều trị quá liều tập trung vào kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể. Khi phát hiện quá liều hoặc có dấu hiệu quá liều, cần ngừng truyền thuốc ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Gazyva 1000mg/40ml nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C trong ngăn mát tủ lạnh. Không để đông lạnh thuốc
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Fludalym 50mg có thành phần chính là Fludarabine phosphate hàm 50mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu lympho B mạn tính còn đủ dự trữ tuỷ xương. Thuốc được sản xuất bởi Công ty S.C.Sindan-Pharma SRL dưới dạng bột đông khô pha dung dịch truyền.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Obinutuzumab là một kháng thể đơn dòng thuộc loại IgG1, có khả năng liên kết đặc hiệu với phân tử CD20, một protein bề mặt hiện diện chủ yếu trên tế bào B trưởng thành. Sự liên kết này dẫn đến việc đánh dấu tế bào B cho các cơ chế tiêu diệt sau này. Sự liên kết của Obinutuzumab với CD20 cũng có thể trực tiếp kích thích các tín hiệu nội bào dẫn đến apoptosis (chết tế bào có kiểm soát) của tế bào B mà không cần sự can thiệp của hệ miễn dịch.
9.2 Dược động học
Obinutuzumab được sử dụng qua đường tĩnh mạch (IV), do đó, Sinh khả dụng của thuốc là 100%. Thuốc phân bố nhanh vào máu và các mô giàu mạch máu. Obinutuzumab chủ yếu phân bố trong huyết tương và kết hợp đặc hiệu với kháng nguyên CD20 trên bề mặt tế bào B. Obinutuzumab không được chuyển hóa qua hệ thống enzym cytochrome P450 như các thuốc nhỏ phân tử. Thay vào đó, thuốc được phân giải thông qua quá trình catabolism tế bào, tức là phân giải thành các peptide và Amino acid bởi các enzyme trong tế bào. Obinutuzumab được loại trừ chủ yếu qua phân giải tế bào và không phụ thuộc vào chức năng thận hoặc gan.
10 Thuốc Gazyva 1000mg/40ml giá bao nhiêu?
Thuốc Gazyva 1000mg/40ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gazyva 1000mg/40ml mua ở đâu?
Thuốc Gazyva 1000mg/40ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gazyva 1000mg/40ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Gazyva 1000mg/40ml đã chứng minh được hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL) và u lympho nang. Thuốc giúp làm giảm kích thước khối u, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Thuốc hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư có protein CD20 trên bề mặt, giúp giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh.
- Có thể kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Bệnh nhân có thể gặp phải tác dụng phụ phổ biến là phản ứng truyền dịch, đặc biệt là trong lần truyền đầu tiên.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Robert Marcus và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2017), Obinutuzumab for the First-Line Treatment of Follicular Lymphoma, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2024.