1 / 10
gastapi api 5ml 1 L4315

Gastapi - Api 5ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 458 Còn hàng
Thương hiệuApimed, Công ty cổ phần dược Apimed
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược Apimed
Số đăng ký893100229625
Dạng bào chếHỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 5ml
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtSimethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmgas500
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Phạm Mai Biên soạn: Dược sĩ Phạm Mai
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên bao gồm:

  • Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 4,5% (w/v)
  • Magnesium hydroxide 4,0% (w/v)
  • Simethicone 0,5% (w/v)
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gastapi - Api 5ml

Thuốc Gastapi - Api 5ml sử dụng để giảm các biểu hiện rối loạn tiêu hóa liên quan tăng tiết acid dạ dày, gồm ợ nóng, khó tiêu, tăng acid, đầy hơi với ợ hơi, chướng bụng, cảm giác khó chịu vùng thượng vị và đau dạ dày do các tình trạng trên.

Thuốc Gastapi - Api 5ml giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng
Thuốc Gastapi - Api 5ml giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gastapi - Api 5ml

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2 đến 4 gói 5ml mỗi lần, 3 lần mỗi ngày, dùng trong bữa ăn và trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng. 

Không dùng quá 12 gói mỗi ngày, không kéo dài liều tối đa quá 2 tuần.

Trẻ em dưới 12 tuổi dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Lắc kỹ gói trước khi uống.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Gastapi - Api 5ml Aluminum hydroxide trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.

Chống chỉ định ở bệnh nhân suy nhược nặng, suy thận hoặc giảm phospho máu.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Maroos Plus làm giảm các triệu chứng khó tiêu, ợ nóng.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc Gastapi - Api 5ml có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:

  • Ít gặp : tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Hiếm gặp : tăng magnesi máu, chủ yếu khi dùng kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
  • Không rõ tần suất : đau bụng, phản ứng quá mẫn như ngứa, mày đay, phù mạch, phản vệ, tăng nồng độ nhôm trong máu, giảm phosphat máu khi dùng liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt ở người ăn ít phospho, có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

6 Tương tác

Thận trọng khi dùng Gastapi – Api cùng các thuốc khác do thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu nếu dùng đồng thời. Nên tránh uống cùng các thuốc khác trong vòng 1 giờ.

Dùng cùng các thuốc kháng acid chứa nhôm có thể làm giảm hấp thu nhiều thuốc như thuốc đối kháng H2, thuốc chẹn beta, bisphosphonat, một số kháng sinh nhóm Cephalosporin, fluoroquinolon, tetracyclin, thuốc kháng nấm azol, thuốc tuyến giáp, muối Sắt, thuốc kháng lao, thuốc kháng virus, thuốc an thần kinh và vitamin, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị. Cần uống cách ít nhất 2 giờ, riêng fluoroquinolon nên cách 4 giờ.

Thận trọng khi dùng cùng các thuốc ức chế integrase như Dolutegravir, raltegravir, Bictegravir do nguy cơ giảm hấp thu, nên tránh phối hợp đồng thời.

Levothyroxin có thể bị gắn với simethicon, làm chậm hoặc giảm hấp thu, do đó cần uống cách xa.

Dùng cùng polystyren sulphonat có thể làm giảm hiệu quả gắn Kali của resin, tăng nguy cơ kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận và có thể gây tắc ruột.

Dùng cùng quinidin có thể làm tăng nồng độ quinidin trong máu, làm tăng nguy cơ quá liều.

Thuốc chứa nhôm gây tạo phức với tetracyclin, do đó không nên dùng đồng thời.

Dùng cùng citrat có thể làm tăng nồng độ nhôm trong huyết tương, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Magnesi hydroxyd có thể gây kiềm hóa nước tiểu, từ đó làm thay đổi thải trừ một số thuốc như làm tăng bài tiết salicylat.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc người đang áp dụng chế độ ăn hạn chế magnesi do nguy cơ tích lũy chất điện giải.

Nhôm Hydroxyd có thể gây táo bón, trong khi muối magnesi dùng quá mức có thể làm giảm nhu động ruột. Dùng liều cao hoặc kéo dài có thể gây hoặc làm nặng thêm tình trạng tắc ruột, liệt ruột, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.

Nhôm hydroxyd hấp thu kém qua Đường tiêu hóa nên hiếm gây tác dụng toàn thân ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, dùng liều cao, dùng kéo dài hoặc dùng ở bệnh nhân ăn ít phospho có thể gây thiếu phosphat do tạo phức nhôm phosphat, kèm tăng huy động phospho từ xương và tăng thải calci niệu, làm tăng nguy cơ loãng xương. Bệnh nhân có nguy cơ thiếu phosphat cần được tư vấn và theo dõi khi điều trị dài ngày.

Bệnh nhân suy thận có thể tăng nồng độ nhôm và magnesi trong máu. Việc dùng lâu dài muối nhôm và magnesi liều cao ở nhóm này có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ và thiếu máu hồng cầu nhỏ.

Trẻ em cần thận trọng vì magnesi hydroxyd có thể gây tăng magnesi máu, nhất là khi có suy thận hoặc mất nước.

Thuốc chứa Sorbitol, không dùng cho bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp không dung nạp Fructose. Mỗi liều 5 ml chứa dưới 1 mmol natri, được xem là hầu như không chứa natri. Methylparaben và Propylparaben có thể gây phản ứng dị ứng, đôi khi xuất hiện muộn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn.

Phụ nữ cho con bú: Do thuốc hấp thu kém qua đường tiêu hóa, phối hợp nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd và simethicon có thể cân nhắc sử dụng trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều cấp tính khi phối hợp nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd có thể gây tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn. Dùng liều cao có thể làm nặng thêm tình trạng tắc ruột hoặc liệt ruột ở bệnh nhân có nguy cơ.

Cách xử trí: Nhôm và magnesi được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Điều trị bao gồm bù dịch, tiêm tĩnh mạch calci gluconat và tăng thải trừ thuốc qua thận. Trường hợp suy thận cần cân nhắc thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Gastapi - Api 5ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:

Thuốc Vilanta hỗn dịch uống được sử dụng nhằm điều trị triệu chứng và phòng ngừa trong trường hợp tăng tiết acid dạ dày gây ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long.

Viên nén nhai Kamingast-S được sử dụng để điều trị triệu chứng đau dạ dày do tăng tiết acid như ợ nóng, đầy hơi, sình bụng, đau thượng vị và viêm loét dạ dày - tá tràng. Thuốc dùng cho người lớn và trẻ vị thành niên từ 15 tuổi trở lên.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Magnesi hydroxyd có tác dụng trung hòa acid nhanh, trong khi nhôm hydroxyd khởi phát chậm hơn nhưng duy trì hiệu quả đệm kéo dài. Sự kết hợp này giúp giảm nhanh độ acid dạ dày và kéo dài thời gian kiểm soát pH. Nhôm hydroxyd có tính làm săn se, dễ gây táo bón, tác dụng này được cân bằng bởi magnesi hydroxyd, vốn có xu hướng làm tăng nhu động ruột. Simethicon làm giảm sức căng bề mặt của các bọt khí, giúp hạn chế đầy hơi và cảm giác chướng bụng. [1]

9.2 Dược động học

Nhôm hydroxyd, simethicon và magnesi hydroxyd hầu như không hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc chủ yếu tác động tại chỗ trong dạ dày và đường tiêu hóa.

10 Thuốc Gastapi - Api 5ml giá bao nhiêu?

Thuốc Gastapi - Api 5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.

Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Gastapi - Api 5ml mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dạng hỗn dịch dễ uống, thuận tiện cho người sử dụng, đặc biệt là những đối tượng khó nuốt như trẻ em, người cao tuổi.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây táo bón hoặc tiêu chảy tùy cơ địa.
  • Không nên sử dụng kéo dài.

Tổng 10 hình ảnh

gastapi api 5ml 1 L4315
gastapi api 5ml 1 L4315
gastapi api 5ml 2 S7042
gastapi api 5ml 2 S7042
gastapi api 5ml 3 G2337
gastapi api 5ml 3 G2337
gastapi api 5ml 4 M5074
gastapi api 5ml 4 M5074
gastapi api 5ml 5 T8611
gastapi api 5ml 5 T8611
gastapi api 5ml 6 E1347
gastapi api 5ml 6 E1347
gastapi api 5ml 7 K4084
gastapi api 5ml 7 K4084
gastapi api 5ml 8 R7621
gastapi api 5ml 8 R7621
gastapi api 5ml 9 C0367
gastapi api 5ml 9 C0367
gastapi api 5ml 10 I3005
gastapi api 5ml 10 I3005

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    Gastapi - Api 5ml 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • Gastapi - Api 5ml
      M
      Điểm đánh giá: 5/5

      sản phẩm uy tín, chính hãng

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789