Gadovist
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Tập đoàn Bayer, Bayer AG |
| Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Bayer Việt Nam |
| Số đăng ký | 400110984924 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VN-22297-19) |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 bơm tiêm thủy tinh chứa 5ml thuốc; |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | ak3344 |
| Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
- Hoạt chất: Gadobutrol với hàm lượng 604,72 mg/ml (tương đương 1,0 mmol Gadobutrol chứa 157,25 mg gadolinium).
- Tá dược khác.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gadovist
Thuốc Gadovist là thuốc tương phản dùng trong chẩn đoán hình ảnh bằng MRI cho người lớn và trẻ em mọi lứa tuổi, bao gồm cả trẻ sơ sinh.
- Tăng cường độ tương phản MRI sọ não và tủy sống để phát hiện tổn thương.
- MRI gan hoặc thận để phân loại tổn thương.
- Chụp mạch cộng hưởng từ (CE-MRA).
- Hỗ trợ chẩn đoán khi hình ảnh MRI thông thường không đủ để xác định bệnh.

Lưu ý: Chỉ nên sử dụng Gadovist khi thông tin chẩn đoán là cần thiết và không có sẵn khi chụp cộng hưởng từ (MRI) không có chất tăng cường.
3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Gadovist
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần cá nhân hóa theo cân nặng, mục tiêu chẩn đoán và chức năng thận của bệnh nhân.
Người lớn:
- CNS (não – tủy sống): liều thường dùng 0,1 mmol/kg (0,1 ml/kg dung dịch 1,0 mmol/ml); trong một số trường hợp có thể tiêm lần hai sau 30 phút, tối đa 0,2 ml/kg.
- MRI toàn thân (ngoại trừ CE-MRA): 0,1 ml/kg thường đủ.
- CE-MRA:
- 1 trường chụp (FOV): 7,5 ml cho bệnh nhân <75 kg; 0,1 mmol/kg cho ≥75 kg.
- 2 trường chụp (FOV): 15 ml cho bệnh nhân <75 kg; 0,2 mmol/kg cho ≥75 kg.
Trẻ em:
- Trẻ sơ sinh đến 4 tuần tuổi, và trẻ dưới 1 tuổi: liều tối đa 0,1 mmol/kg, chỉ dùng sau khi cân nhắc kỹ.
- Không tiêm quá một liều mỗi lần chụp, không lặp lại trong vòng 7 ngày.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng thận trọng do khả năng suy giảm chức năng thận.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch, tốt nhất bằng bolus qua đường truyền.
MRI có thể bắt đầu ngay sau tiêm tùy chuỗi xung và loại mô.
Giai đoạn đầu (first pass) nên quan sát trong khoảng 15 phút sau tiêm với CE-MRA; với CNS, tùy loại mô.
Theo dõi bệnh nhân ít nhất 30 phút sau tiêm do phản ứng bất lợi thường xuất hiện trong thời gian này.
Dung dịch chỉ dùng một lần; bỏ phần thuốc còn lại trong lọ.
Kiểm tra nồng độ và chất lượng thuốc bằng mắt trước khi sử dụng; không dùng nếu có tạp chất, đổi màu hoặc lọ bị hư hại.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Gadobutrol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc Gadovist 5ml.
== >> Xem thêm: Xenetix 350 - Thuốc cản quang chứa iod dùng trong chụp X quang
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥0,5%): đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, phản ứng quá mẫn.
Ít gặp: nôn, phát ban, ngứa, nóng hoặc lạnh tại chỗ tiêm.
Hiếm: phản vệ, phù mạch, viêm hoặc hoại tử tại chỗ tiêm, đánh trống ngực, khó thở, co giật.
Rất hiếm: sốc phản vệ, ngừng tim, tiểu không tự chủ, các triệu chứng xơ hóa hệ thống thận – da (NSF) ở bệnh nhân suy thận nặng.
6 Tương tác
Chưa ghi nhận tương tác thuốc đáng kể với Dung dịch tiêm Gadovist 1,0 mmol/ml.
Không trộn lẫn với các thuốc khác trong cùng một bơm tiêm hoặc đường truyền.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Gadovist có thể gây phản ứng dị ứng từ nhẹ đến nặng, bao gồm phát ban, phù mạch, co thắt phế quản hoặc các triệu chứng tim mạch và hô hấp. Người có tiền sử dị ứng, hen phế quản hoặc cơ địa dị ứng cần được theo dõi kỹ và chuẩn bị thuốc cấp cứu sẵn sàng. Bệnh nhân nên được theo dõi ít nhất 30 phút sau tiêm.
Ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương, Gadovist có thể làm giảm ngưỡng co giật. Cần thận trọng khi tiêm cho nhóm này và quan sát các dấu hiệu thần kinh bất thường.
Bệnh nhân suy thận nặng hoặc bệnh nhân ghép gan có nguy cơ hiếm gặp về xơ hóa hệ thống thận – da (NSF). Trước khi dùng, chức năng thận cần được đánh giá đầy đủ. Gadovist chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế. Có thể cân nhắc lọc máu sau tiêm để giảm tích lũy thuốc, nhưng không loại trừ hoàn toàn nguy cơ NSF.
Trẻ sơ sinh dưới 4 tuần tuổi và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi chỉ được dùng Gadovist sau khi cân nhắc kỹ, với liều tối đa 0,1 mmol/kg. Không tiêm lặp lại trong vòng 7 ngày và cần theo dõi chức năng thận cùng phản ứng sau tiêm.
Người cao tuổi (≥65 tuổi) có thể có chức năng thận giảm do tuổi tác. Liều không cần điều chỉnh nếu chức năng thận bình thường, nhưng cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường sau tiêm.
Gadovist chứa lượng natri rất thấp (<1 mmol mỗi liều), gần như không đáng kể. Tuy nhiên, bệnh nhân đang ăn kiêng ít muối nên được thông báo.
Bất kỳ dấu hiệu bất thường như dị ứng, khó thở, chóng mặt hoặc đau đầu dữ dội cần được xử lý kịp thời theo quy trình cấp cứu chuẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Không nên dùng trừ khi thực sự cần thiết; nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính trên thai nhi liều cao.
Cho con bú: Gadolinium bài tiết qua sữa mẹ rất ít; có thể tiếp tục hoặc tạm ngừng cho bú 24 giờ sau tiêm tùy quyết định bác sĩ và mẹ.
Khả năng sinh sản: Không có dữ liệu đáng kể ảnh hưởng khả năng sinh sản ở người; nghiên cứu động vật không ghi nhận tác động.
7.3 Xử lý khi quá liều
Liều tối đa thử nghiệm: 1,5 mmol/kg.
Chưa ghi nhận ngộ độc cấp tính.
Xử trí: theo dõi chức năng tim, hô hấp, thận; điều trị hỗ trợ theo triệu chứng; thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc ở bệnh nhân suy thận.
7.4 Bảo quản
Dưới 30°C, tránh ánh sáng, không đông lạnh.
== >> Xem thêm: Thuốc Ultravist (Iopromide) cản quang có giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Là hoạt chất tạo tương phản MRI, thuộc nhóm gadolinium dạng vòng macrocyclic có độ ổn định hóa học cao. Thuốc rút ngắn thời gian thư giãn T1 của proton, từ đó làm tăng cường tín hiệu trên chuỗi T1-weighted, giúp phát hiện rõ ràng các tổn thương tăng sinh mạch, vùng viêm, u hoặc bất thường cấu trúc. Nồng độ 1,0 mol/l giúp tạo độ tương phản mạnh và rõ nét hơn nhiều chất tương phản thông thường.
8.2 Dược động học
Phân bố nhanh vào dịch ngoại bào (~0,21 l/kg), gắn kết protein không đáng kể.
Không chuyển hóa; thải chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn (~98% trong 12 giờ).
Thời gian bán thải: người trưởng thành ~1,5 giờ; trẻ sơ sinh dài hơn; bệnh nhân suy thận nặng có thể kéo dài đến ~30 giờ.
Có thể loại bỏ qua thẩm tách máu.
9 Thuốc Gadovist giá bao nhiêu?
Thuốc Gadovist chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Gadovist mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Gadovist trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc chứa Gadobutrol 1,0 mol/l giúp cải thiện độ tương phản, tạo hình ảnh rõ và sắc nét.
- Cấu trúc vòng macrocyclic có tính ổn định vượt trội so với dạng tuyến tính, giúp hạn chế giải phóng gadolinium.
- Thải trừ hoàn toàn qua thận, không chuyển hóa, giảm nguy cơ tích lũy.
- Thời gian bán thải ngắn ở người có chức năng thận bình thường.
- Tần suất tác dụng phụ thấp và chủ yếu nhẹ.
12 Nhược điểm
- Nguy cơ xơ hóa hệ thống thận-da vẫn tồn tại ở bệnh nhân suy thận nặng dù ở mức rất hiếm.
- Không phù hợp cho trẻ dưới 1 tuổi trừ trường hợp thật sự cần thiết.
- Giá thành thường cao hơn một số thuốc tương phản nồng độ thấp hơn.
- Cần tiêm tĩnh mạch và theo dõi sau tiêm, đòi hỏi thực hiện tại cơ sở y tế có chuyên môn
Tổng 1 hình ảnh


