Gadoteric Bidiphar
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
| Số đăng ký | 893110208423 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ x 10 ml |
| Hoạt chất | Acid gadoteric |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1615 |
| Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Gadoteric Bidiphar gồm:
- Acid Gadoteric (dưới dạng Gadoterate Meglumine): 2793,2 mg
- Tá dược: vừa đủ 10ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gadoteric Bidiphar
Thuốc Gadoteric Bidiphar được sử dụng chỉ với mục đích chẩn đoán hình ảnh. Hoạt chất Acid Gadoteric là một chất tương phản, giúp tăng cường độ rõ nét của hình ảnh MRI, từ đó mô tả các mô cơ thể một cách chi tiết hơn.
Đối tượng sử dụng của thuốc Gadoteric Bidiphar cụ thể là:
- Trẻ em và người lớn (0–18 tuổi):
- Chụp MRI hệ thần kinh trung ương, bao gồm các tổn thương ở não, cột sống và mô xung quanh.
- Chụp MRI toàn thân nhằm đánh giá các tổn thương tại gan, thận, tụy, xương chậu, phổi, tim, ngực và hệ cơ xương.
- Người lớn: Chụp MRI mạch máu, đặc biệt khi nghi ngờ tổn thương hoặc hẹp động mạch không thuộc vành tim. [1]

==>> Xem thêm: Thuốc Omnipaque 300mg/ml hỗ trợ tăng độ rõ nét hình ảnh X-quang
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gadoteric Bidiphar
3.1 Liều dùng
Sử dụng liều thấp nhất đủ để tăng độ tương phản cho MRI, tính theo cân nặng.
MRI não, cột sống: 0,1–0,3 mmol/kg (0,2–0,6 ml/kg), có thể tiêm bổ sung nếu cần.
MRI toàn thân và mạch máu: 0,1 mmol/kg (0,2 ml/kg); trong trường hợp đặc biệt, liều có thể điều chỉnh.
Đối tượng đặc biệt:
- Suy thận nặng, ghép gan: chỉ khi cần, tối đa 0,1 mmol/kg, tiêm nhắc lại cách ít nhất 7 ngày.
- Trẻ em: 0,1 mmol/kg, không dùng cho chụp mạch dưới 18 tuổi.
- Người cao tuổi và suy gan: liều như người lớn, cần thận trọng.
3.2 Cách dùng
Chỉ tiêm tĩnh mạch, tốc độ 3–5 ml/phút (có thể tăng cho chụp mạch).
Hình ảnh tối ưu trong 45 phút sau tiêm, ưu tiên chuỗi T1.
Chuẩn bị và kiểm tra dung dịch: chỉ dùng dung dịch trong suốt, không có tiểu phân; dùng một lần, phần dư loại bỏ.
Theo dõi bệnh nhân ít nhất 30 phút sau tiêm.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có quá mẫn với Acid Gadoteric hoặc Gadoterate Meglumine.
Chống chỉ định đối với những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc hoặc với các sản phẩm chứa gadolinium.
==>> Xem thêm: Thuốc Iopamiro 300 là thuốc cản quang hỗ trợ làm rõ hình ảnh trong X-quang
5 Tác dụng phụ
Ít gặp: phản ứng quá mẫn, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, phát ban, thay đổi huyết áp, cảm giác nóng/lạnh và phản ứng tại chỗ tiêm.
Hiếm: lo lắng, phù mi mắt, hắt hơi, nôn, tiêu chảy, mày đay, ngứa, đánh trống ngực và đau ngực.
Rất hiếm: phản vệ, rối loạn thần kinh nặng (co giật, ngất, hôn mê), rối loạn nhịp, ngừng tim, khó thở hoặc co thắt đường thở, ban đỏ, phù mạch, sốt, phù mặt và hoại tử tại vị trí thoát mạch.
Chưa rõ tần suất: xơ hóa hệ thống do thận (NSF).
Ghi nhận thêm với thuốc cản quang khác: tan máu, lẫn lộn, đau mắt/ù tai, cơn hen, khô miệng, suy thận cấp và thay đổi các chỉ số xét nghiệm.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác đáng kể. Tuy nhiên, khi dùng cùng thuốc chẹn beta, thuốc giãn mạch, thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, phản ứng bù trừ tim mạch có thể bị ảnh hưởng, do đó cần báo trước cho bác sĩ X-quang và chuẩn bị thiết bị cấp cứu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ tiêm tĩnh mạch, tránh thoát mạch vì có thể gây phản ứng tại chỗ.
Trước MRI phải kiểm tra có thiết bị kim loại hoặc cấy ghép trong cơ thể hay không.
Nguy cơ quá mẫn, bao gồm phản vệ có thể đe dọa tính mạng; có thể xảy ra ngay hoặc muộn.
Người có cơ địa dị ứng, hen phế quản hoặc từng phản ứng với chất cản quang dễ gặp tác dụng không mong muốn hơn.
Cần có bác sĩ giám sát và chuẩn bị đầy đủ thuốc, dụng cụ cấp cứu khi tiêm.
Suy thận nặng và bệnh nhân ghép gan có nguy cơ NSF, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Người cao tuổi và trẻ nhỏ cần đánh giá chức năng thận kỹ trước khi sử dụng.
Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch nặng hoặc người dễ co giật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chưa có dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi bắt buộc cho chẩn đoán.
Cho con bú: Thuốc vào sữa rất ít, nguy cơ thấp; có thể tiếp tục hoặc tạm ngừng cho bú trong 24 giờ tùy quyết định bác sĩ và mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thuốc có thể được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua lọc máu. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng khoa học chứng minh rằng lọc máu giúp ngăn ngừa nguy cơ xơ hóa hệ thống nguồn gốc thận (NSF).
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng. Sau khi mở, dùng ngay và không sử dụng phần còn lại.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Gadoteric Bidiphar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml được dùng trong chụp MRI nhằm tăng độ tương phản hình ảnh, hỗ trợ phát hiện bất thường tại não, tủy sống, cột sống và các cơ quan khác, bao gồm cả hệ mạch máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid gadoteric thuộc nhóm chất tương phản thuận từ dùng trong MRI, mang mã ATC V08CA02. Hoạt chất là phức hợp gadolinium kết hợp với DOTA và được bào chế dưới dạng muối meglumine. Cơ chế chính là rút ngắn thời gian thư giãn T1 và T2, từ đó làm hình ảnh hiển thị rõ và tương phản tốt hơn khi chụp MRI.
9.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc phân bố nhanh vào dịch ngoại bào với Thể tích phân bố xấp xỉ 181 L, không gắn với protein huyết tương. Acid gadoteric được đào thải gần như hoàn toàn qua thận dưới dạng nguyên vẹn (khoảng 89% trong 6 giờ và 95% trong 24 giờ). Thời gian bán thải trung bình khoảng 1,6 giờ ở người có chức năng thận bình thường, nhưng kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận (từ 5 đến 14 giờ tùy mức độ).
10 Thuốc Gadoteric Bidiphar giá bao nhiêu?
Thuốc Gadoteric Bidiphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gadoteric Bidiphar mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gadoteric Bidiphar để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tăng độ tương phản hình ảnh MRI tốt, giúp bác sĩ quan sát rõ tổn thương ở não, cột sống và nhiều cơ quan khác.
- Dược động học rõ ràng, thải trừ nhanh qua thận, ít tích lũy trong cơ thể.
- Ít nguy cơ tương tác thuốc, phù hợp dùng cho nhiều nhóm bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây phản ứng quá mẫn, từ nhẹ đến nặng (hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng).
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy thận nặng, vì liên quan đến nguy cơ NSF (xơ hóa hệ thống nguồn gốc thận).
- Có thể gây tác dụng phụ trên nhiều cơ quan, như đau đầu, buồn nôn, thay đổi huyết áp, phản ứng tại chỗ tiêm…
Tổng 11 hình ảnh












