Furemin
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Dược phẩm Thành Phát, Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T |
| Số đăng ký | 893100084825 |
| Dạng bào chế | Siro |
| Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 5ml |
| Hoạt chất | Sắt (III) hydroxide polymaltose |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1621 |
| Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong 5ml Furemin gồm:
- Sắt nguyên tố: 50 mg (dưới dạng phức hợp sắt(III) hydroxyde polymaltose)
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Siro.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Furemin
Thuốc Furemin được chỉ định dùng cho người từ 12 tuổi trở lên trong các trường hợp:
Điều trị thiếu sắt, đặc biệt trong những trường hợp không thể dùng hoặc khó dung nạp các chế phẩm bổ sung sắt thông thường.
Phòng ngừa thiếu sắt ở các đối tượng có nguy cơ cao nhưng gặp trở ngại về dung nạp hoặc không phù hợp khi sử dụng các sản phẩm bổ sung sắt khác. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ferouschat 50mg hỗ trợ phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Furemin
3.1 Liều dùng
- Điều trị thiếu sắt ở người trưởng thành và thanh thiếu niên ≥12 tuổi: 100–200 mg sắt/ngày (tương đương 10–20 ml siro), có thể tăng liều theo hướng dẫn bác sĩ.
- Dự phòng thiếu sắt cho nhóm ≥12 tuổi có nguy cơ cao: 100 mg sắt/ngày (tương đương 10 siro), liều cao hơn tùy chỉ định chuyên môn.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, đo liều bằng cốc chia vạch. Có thể chia liều hoặc uống một lần trong/ sau bữa ăn. Dung dịch có thể PHA với nước ép; sự đổi màu nhẹ không ảnh hưởng mùi vị hay hiệu quả.
Dùng dự phòng nên ưu tiên dùng trong bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với sắt polymaltose hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Các trường hợp dư thừa sắt trong cơ thể như bệnh huyết sắc tố hay tình trạng quá tải sắt.
Những rối loạn chuyển hóa hoặc sử dụng sắt, chẳng hạn thiếu máu do nhiễm chì, thiếu máu sidero-achrestic hoặc thalassemia.
Các dạng thiếu máu không liên quan đến thiếu sắt, bao gồm thiếu máu tan máu hoặc thiếu máu nguyên bào khổng lồ do thiếu Vitamin B12.
==>> Xem thêm: M Iron B bổ sung sắt, vitamin và chất xơ, hỗ trợ tạo máu và giảm nguy cơ thiếu máu
5 Tác dụng phụ
Rất hay gặp: Đổi màu phân.
Hay gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, táo bón.
Ít gặp: Nôn, đổi màu răng, viêm dạ dày, ngứa, phát ban, mẩn đỏ, đau đầu.
Hiếm gặp: Co thắt cơ, đau cơ.
6 Tương tác
Tránh phối hợp sắt tiêm với sắt uống vì làm giảm hấp thu.
Sắt polymaltose không gây tương tác đáng kể với tetracyclin, nhôm hydroxide hay nhiều thuốc khác (calci, Paracetamol, methyldopa…).
Các thành phần trong thực phẩm cũng không ảnh hưởng hấp thu, nên có thể uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị, cần loại trừ các nguyên nhân thiếu máu khác. Không khuyến cáo cho trẻ dưới 12 tuổi.
Theo dõi thường xuyên đáp ứng huyết học để phòng tình trạng quá tải sắt, đặc biệt ở người có nguy cơ bệnh huyết sắc tố. Không dùng cho bệnh nhân thừa sắt.
Một số bệnh như nhiễm khuẩn hoặc khối u có thể gây thiếu máu; chỉ bổ sung sắt khi đã kiểm soát bệnh chính.
Phân có thể chuyển màu sẫm trong quá trình điều trị, nhưng không ảnh hưởng lâm sàng.
Cần xét nghiệm định kỳ Hb và ferritin để đánh giá hiệu quả.
Chưa có đủ dữ liệu trên người suy gan, suy thận và người cao tuổi; nhóm này nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
Thuốc có thể làm phân đen, che dấu xuất huyết tiêu hóa, nhưng không ảnh hưởng đến xét nghiệm haemoccult.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc thuộc nhóm an toàn thai kỳ B1, chưa ghi nhận gây hại cho thai. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Sắt trong sữa mẹ tự nhiên gắn với lactoferrin; lượng sắt polymaltose vào sữa chưa rõ. Dữ liệu trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng xấu đến con non.
Trong thời kỳ cho con bú, chỉ nên dùng thuốc sau khi được bác sĩ tư vấn và cân nhắc lợi ích – nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều với sắt polymaltose rất hiếm vì thuốc có độc tính thấp và hấp thu được kiểm soát. Nếu vượt liều, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu hoặc chán ăn. Tích lũy sắt kéo dài có thể dẫn đến lắng đọng sắt và gây tổn thương cơ quan, vì vậy cần theo dõi ferritin định kỳ.
Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và trong trường hợp cần thiết có thể dùng thuốc tạo phức chelat để loại bỏ sắt dư thừa.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, đồng thời giữ nơi khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Furemin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Maltofer Siryp 150ml được dùng bổ sung sắt cho người thiếu sắt hoặc thiếu máu do thiếu sắt, phù hợp cho trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai – cho con bú, người sau phẫu thuật và trẻ đang phát triển.
Sản phẩm Fero Iron III do Công ty TNHH Dược phẩm Tradiphar sản xuất, giúp cung cấp sắt dưới dạng phức hợp sắt(III) hydroxyde polymaltose và Acid Folic, hỗ trợ quá trình tạo máu và góp phần giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sắt polymaltose thuộc nhóm thuốc chống thiếu máu do thiếu sắt (ATC: B03AB). Phức hợp này có cấu trúc lõi sắt tương tự ferritin và rất ổn định, không giải phóng lượng lớn sắt tự do. Nhờ kích thước lớn, nó khuếch tán qua niêm mạc chậm hơn nhiều so với các muối sắt (II). Sắt được hấp thu chủ yếu qua cơ chế chủ động tại ruột và vận chuyển tới transferrin, ferritin, sau đó tham gia tổng hợp hemoglobin, giúp khắc phục tình trạng thiếu sắt và thiếu máu.
9.2 Dược động học
Sắt từ polymaltose được hấp thu có kiểm soát; phần không hấp thu đào thải qua phân. Sau khi vào máu, sắt gắn với transferrin, đến các mô cần thiết hoặc dự trữ tại gan và lách, rồi được sử dụng trong quá trình tạo hồng cầu. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào mức thiếu sắt (thiếu càng nhiều, hấp thu càng cao) và giảm khi tăng liều. Thức ăn không làm giảm sinh khả dụng; thậm chí một số nghiên cứu cho thấy hấp thu tăng khi dùng cùng bữa ăn.
10 Thuốc Furemin giá bao nhiêu?
Thuốc Furemin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Furemin mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng siro giúp người dùng, đặc biệt là những người khó nuốt viên nén, dễ dàng tiếp nhận hơn và tạo sự thuận tiện trong quá trình bổ sung sắt hằng ngày.
- Thành phần sắt polymaltose có đặc tính hấp thu ổn định, ít gây kích ứng tiêu hóa, nhờ đó phù hợp với những người thường bị khó chịu khi dùng các dạng muối sắt thông thường.
- Thuốc có thể dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn mà không làm giảm Sinh khả dụng, đồng thời ít tương tác với thực phẩm và thuốc.
13 Nhược điểm
- Sản phẩm không khuyến cáo cho trẻ dưới 12 tuổi, do chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn, làm hạn chế đối tượng sử dụng.
- Thuốc có thể làm phân sẫm màu, khiến việc theo dõi xuất huyết tiêu hóa trở nên khó khăn hơn nếu bệnh nhân có các vấn đề tiêu hóa kèm theo.
Tổng 9 hình ảnh










