Fullgram Injection 600mg/4ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Samjin Pharm, Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 4ml |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | ak1173 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat): 600mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]
2 Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml có tác dụng gì?
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml được dùng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn bao gồm viêm phổi, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, viêm phúc mạc, viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn huyết, trứng cá, và nhiễm trùng vết thương.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc tiên Negacef 1,5g điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả
3 Liều dùng, cách dùng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml
3.1 Người lớn
Nhiễm khuẩn nặng: Liều điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Đối với nhiễm khuẩn nặng, liều khởi đầu là 600-1200 mg/ngày (2-4 lần/ngày), có thể tăng lên 2700mg/ngày (2-4 lần/ngày).
Nhiễm khuẩn nghiêm trọng: Liều lượng từ 15-25 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần. Trong các trường hợp nhiễm trùng rất nghiêm trọng, liều có thể tăng lên từ 25-40 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch trong khoảng thời gian từ 10-60 phút. Đầu tiên, có thể tiêm truyền nhanh, sau đó chuyển sang tiêm truyền chậm để duy trì nồng độ thuốc cần thiết trong huyết tương. Dưới đây là tốc độ truyền và nồng độ cần duy trì trong huyết tương:
Để duy trì nồng độ clindamycin trong huyết tương > 4 µg/ml, tốc độ truyền nhanh là 10 mg/phút trong 30 phút, và tốc độ duy trì là 0,75 mg/phút.
- Để duy trì nồng độ > 5 µg/ml, tốc độ truyền nhanh là 15 mg/phút trong 30 phút, và tốc độ duy trì là 1,00 mg/phút.
- Để duy trì nồng độ > 6 µg/ml, tốc độ truyền nhanh là 20 mg/phút trong 30 phút, và tốc độ duy trì là 1,25 mg/phút.
3.2 Người già và bệnh nhân suy gan/thận
Không cần điều chỉnh liều Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml.
Cách dùng: Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml phải được pha loãng trước khi tiêm truyền qua đường tĩnh mạch. Sau khi pha, thuốc cần được sử dụng trong vòng 24 giờ. Nồng độ clindamycin trong dịch tiêm truyền không được vượt quá 12 mg/ml và tốc độ truyền không được vượt quá 30 mg/phút để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Bảng liều lượng và tốc độ truyền tương ứng:
- 300 mg clindamycin: 50 ml dịch pha loãng, truyền trong 10 phút.
- 600 mg clindamycin: 50 ml dịch pha loãng, truyền trong 20 phút.
- 900 mg clindamycin: 100 ml dịch pha loãng, truyền trong 30 phút.
- 1200 mg clindamycin: 100 ml dịch pha loãng, truyền trong 40 phút.
3.3 Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên
Nhiễm trùng nặng: Liều dùng là 15-25 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Liều dùng có thể tăng lên từ 25-40 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là dị ứng với benzyl alcohol.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Girlvag - Thuốc điều trị nhiễm nấm âm đạo hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Viêm đại tràng màng giả: Do sự phát triển quá mức của Clostridium difficile, có thể dẫn đến tiêu chảy, đau bụng, sốt, và có chất nhầy hoặc máu trong phân. Nếu xuất hiện triệu chứng này, cần ngừng thuốc và điều trị bằng metronidazol hoặc cholestyramine.
Tác dụng phụ thường gặp (tần suất > 1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (do Clostridium difficile).
- Da: Mề đay.
- Khác: Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch.
Tác dụng phụ ít gặp (tần suất 1/1000 < ADR < 1/100):
- Toàn thân: Sốc phản vệ.
- Máu: Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính có thể phục hồi.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, viêm thực quản.
- Gan: Tăng transaminase gan có thể hồi phục.
Tác dụng phụ hiếm gặp (tần suất < 1/1000): Sốc phản vệ và các vấn đề nghiêm trọng khác có thể xảy ra.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Thuốc phong bế thần kinh cơ: Clindamycin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Thuốc tránh thai steroid uống: Clindamycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, vì vậy cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Erythromycin: Do tác động cùng một vị trí trên ribosom vi khuẩn, clindamycin và Erythromycin có thể đối kháng nhau, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Diphenoxylat, loperamid hoặc opiat: Các thuốc này có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng do clindamycin, vì làm chậm thải độc tố.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Kaolin pectin: Làm giảm hấp thu clindamycin qua đường uống.
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml + Tác nhân kháng vitamin K: Khi sử dụng clindamycin kết hợp với các thuốc chống đông máu như warfarin, Acenocoumarol, fluindion, có thể xảy ra các vấn đề về đông máu (PT/INR), cần theo dõi thường xuyên các xét nghiệm đông máu ở bệnh nhân sử dụng đồng thời.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Clindamycin có thể gây viêm đại tràng màng giả, vì vậy nó không phải là lựa chọn đầu tiên trong điều trị nhiễm trùng, chỉ nên sử dụng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml trong trường hợp nhiễm trùng nặng.
Cần thận trọng với nguy cơ tiêu chảy có thể xảy ra trong quá trình sử dụng, có thể diễn tiến đến viêm đại tràng, thậm chí tử vong, khi có biểu hiện tiêu chảy sau khi dùng thuốc, cần ngừng sử dụng ngay và theo dõi kỹ càng.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa hoặc viêm đại tràng, người cao tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân suy gan/thận, hoặc những người có tiền sử dị ứng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml.
Cần theo dõi chức năng gan, thận và xét nghiệm huyết học trong suốt quá trình điều trị bằng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml.
Bệnh nhân dị ứng hoặc mắc hen cần thận trọng khi dùng thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml.
Clindamycin không khuếch tán vào dịch não tủy, do đó không dùng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml cho viêm màng não.
Clindamycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống, nên sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong quá trình điều trị và 7 ngày sau khi ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Clindamycin có thể qua nhau thai, chỉ sử dụng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Clindamycin bài tiết qua sữa mẹ, nên chỉ dùng Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml khi cần thiết và theo sự cân nhắc của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin đầy đủ về các biện pháp xử lý quá liều Clindamycin. Cần theo dõi tích cực và can thiệp kịp thời. Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, có thể cần sử dụng corticosteroids, adrenaline hoặc các phương pháp điều trị khẩn cấp khác.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Milrixa 300mg/2ml do Vianex S.A.- Plant A' sản xuất, bào chế dạng Dung dịch tiêm, chứa Clindamycin được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin gây ra
Hoặc Thuốc Pyclin 600 có chứa Clindamycin, bào chế dạng Dung dịch tiêm, là sản phẩm đến từ thương hiệu Pymepharco, thường được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin thuộc nhóm kháng sinh lincosamid, hoạt động bằng cách ngăn cản quá trình tổng hợp protein trong tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn khi dùng ở nồng độ cao. Vi khuẩn có thể kháng thuốc thông qua việc thay đổi cấu trúc ribosom, thường là do gen kháng được truyền qua plasmid. Clindamycin có sự đề kháng chéo với erythromycin vì cả hai thuốc đều tác động lên cùng vị trí trong ribosom. [2]
Phổ kháng khuẩn: Clindamycin có hiệu quả với các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus, Streptococcus, và một số vi khuẩn kỵ khí như Clostridium perfringens, Peptococcus. Tuy nhiên, thuốc không hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm hiếu khí như Haemophilus influenzae, Neisseria meningitidis và Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
9.2 Dược động học
Clindamycin được hấp thu nhanh chóng vào cơ thể, phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, mặc dù nồng độ trong dịch não tủy không cao. Clindamycin có thể qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Clindamycin chuyển hóa trong gan thành các dạng có hoạt tính và được bài tiết qua mật và nước tiểu. Thuốc được thải trừ chậm và có thể kéo dài trong vài ngày.
10 Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml giá bao nhiêu?
Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml chứa Clindamycin là một kháng sinh phổ rộng, đặc biệt hiệu quả đối với các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương, vi khuẩn kỵ khí và một số loại vi khuẩn Gram âm, được chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng da, xương, khớp và các nhiễm trùng đường hô hấp.
- Clindamycin là lựa chọn điều trị trong nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn không đáp ứng với các kháng sinh khác, giúp giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc trong điều trị nhiễm trùng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Fullgram Injection 600mg/4ml có thể gây viêm đại tràng màng giả do sự phát triển quá mức của Clostridium difficile, gây tiêu chảy nghiêm trọng, đau bụng.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do nhà sản xuất cung cấp, tại đây
- ^ Tác giả D Drinkovic và cộng sự (Cập nhật năm 2001). Clindamycin treatment of Staphylococcus aureus expressing inducible clindamycin resistance, academic. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024