Fudplasma
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | VD-19126-13 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Calcium Glycerophosphate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk485 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Fudplasma, chứa:
- Vitamin E (Tocopherol acetat): 15IU
- Vitamin B1 (Thiamin Nitrat): 5mg
- Vitamin B2 (Riboflamin): 3mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin HCI): 6mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 10mg
- Calci Glycerophosphat: 5mg
- Acid Glycerophosphic (Acid glycerophosphoric): 5mg
- Lysine HCI: 75mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fudplasma
Thuốc Fudplasma được sử dụng để:
- Phục hồi sức khỏe: Đặc biệt hiệu quả cho người suy nhược, mệt mỏi, thiếu hụt dinh dưỡng, hoặc đang trong giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật, ốm dậy.
- Tăng cường đề kháng: Giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi sau bệnh, đặc biệt trong các trường hợp rối loạn tiêu hóa.
- Bổ sung cho phụ nữ: Đáp ứng nhu cầu vitamin và khoáng chất tăng cao ở phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Hỗ trợ trẻ em phát triển: Cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn, còi xương, chậm lớn, hoặc trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn tăng trưởng, học hành căng thẳng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: MultiPro Junior 120ml: bổ sung vitamin và khoáng chất
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fudplasma
3.1 Liều dùng
Trẻ em 1-5 tuổi: 2 viên/ngày.
Trẻ em đi học, thiếu niên và người lớn: 2-4 viên/ngày [1].
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Fudplasma.
Không sử dụng kéo dài hoặc đồng thời với các thuốc khác chứa Canxi.
Trường hợp đặc biệt với Vitamin PP: Chống chỉ định cho bệnh nhân gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hoặc hạ huyết áp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: VitaHealth Multivitamin Syrup Lysine & Prebiotics bổ sung Lysine, chất xơ tự nhiên và các vitamin thiết yếu
5 Tác dụng phụ
Nhìn chung, Fudplasma ít gây tác dụng phụ ở liều thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều một số vitamin có thể dẫn đến các phản ứng không mong muốn:
- Vitamin E: Liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, khó chịu dạ dày, tiêu chảy) hoặc các triệu chứng khác như nhức đầu, viêm thanh quản, chóng mặt.
- Vitamin B1: Rất hiếm khi gây phản ứng dị ứng, có thể biểu hiện như đổ mồ hôi nhiều, sốc phản vệ, tăng huyết áp, phát ban, ngứa, mề đay, hoặc khó thở.
- Vitamin B2: Không có tác dụng phụ đáng kể. Liều cao có thể làm nước tiểu chuyển màu vàng nhạt, ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu.
- Vitamin B6: Dùng liều cao (trên 200 mg/ngày) và kéo dài (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại biên với các triệu chứng như đi không vững, tê bì chân tay. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng thuốc. Hiếm gặp buồn nôn, nôn.
- Vitamin PP (Niacin): Liều cao có thể gây buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng hoặc đau nhói trên da. Các tác dụng phụ này thường hết sau khi ngừng thuốc.
6 Tương tác
Vitamin E: Có thể làm tăng thời gian đông máu, đặc biệt nếu đang dùng Thuốc chống đông máu.
Vitamin B2:
- Một số thuốc như Chlorpromazine, imipramine, amitriptyline, adriamycin có thể làm giảm lượng vitamin B2 trong cơ thể.
- Rượu và probenecid có thể cản trở khả năng hấp thu vitamin B2.
Vitamin B6:
- Làm giảm hiệu quả của Levodopa trong điều trị Parkinson (trừ khi levodopa được dùng kèm Carbidopa hoặc benserazide).
- Liều cao có thể làm giảm nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu.
- Có thể làm giảm triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai.
- Thuốc tránh thai có thể làm tăng nhu cầu về vitamin B6.
Vitamin PP (Niacin):
- Tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi dùng cùng thuốc ức chế men khử HMG-CoA (thuốc giảm cholesterol).
- Có thể gây hạ huyết áp quá mức khi dùng chung với thuốc chẹn alpha-adrenergic trị tăng huyết áp.
- Tăng nguy cơ gây độc cho gan nếu dùng cùng các thuốc có độc tính với gan.
- Cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết hoặc Insulin khi dùng đồng thời.
- Không dùng cùng Carbamazepine vì có thể làm tăng nồng độ và độc tính của carbamazepine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vitamin B2: Thường xuyên đi kèm với thiếu hụt các vitamin nhóm B khác, vì vậy cần xem xét tổng thể chế độ dinh dưỡng.
Vitamin B6: Dùng liều 200 mg/ngày trong hơn 30 ngày có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc thuốc.
Vitamin PP: Cần đặc biệt cẩn trọng với liều cao trong các trường hợp: tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, tiền sử vàng da hoặc bệnh gan, bệnh gút, viêm khớp do gút và tiểu đường.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Fudplasma.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Dung dịch Babywin tăng cường hấp thu, nâng cao sức đề kháng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Fudplasma.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, bạn cần thông báo cho bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Fudplasma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Du Chat Multivitamin của Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất, với thành phần là các vitamin và khoáng chất, có tác dụng giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, đặc biệt là khi trẻ bị biếng ăn, chế độ ăn không cân đối, ăn kiêng, còi xương, chậm lớn.
- Thuốc Siro Ubinutro Nam Hà của Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà sản xuất, với thành phần là Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Kẽm, Lysine hydroclorid, có tác dụng bổ sung các acid amin, vitamin và Kẽm trong trường hợp trẻ biếng ăn, chậm lớn, suy dinh dưỡng hoặc còi xương, trẻ trong độ tuổi phát triển.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Vitamin E
Vitamin E là nhóm hợp chất, chủ yếu là alpha-tocopherol, có nhiều trong dầu thực vật, ngũ cốc và trứng. Vitamin E tự nhiên có hoạt tính sinh học cao hơn dạng tổng hợp và không bị phân hủy khi nấu nướng.
9.1.2 Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B1 chuyển hóa thành Thiamin phosphat, đóng vai trò coenzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, giúp cơ thể sử dụng năng lượng hiệu quả. Thiếu hụt B1 có thể làm tăng nồng độ pyruvat.
9.1.3 Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin B2 tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid, purin, acid amin và đóng vai trò quan trọng trong việc giáng hóa nhiều chất trong cơ thể.
9.1.4 Vitamin B6 (Pyridoxin)
Vitamin B6 biến đổi thành pyridoxin phosphat và pyridoxamin phosphat, hoạt động như coenzym trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Pyridoxin còn tham gia tổng hợp GABA và hemoglobulin.
9.1.5 Vitamin PP (Niacin)
Vitamin PP chuyển hóa thành NAD và NADP, là những coenzym xúc tác cho các phản ứng oxy hóa - khử thiết yếu trong hô hấp tế bào, chuyển hóa carbohydrate, acid béo và acid amin.
9.1.6 Calci
Calci là khoáng chất chủ yếu cấu tạo xương. Việc bổ sung đủ Calci rất quan trọng cho sự phát triển xương ở trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ mang thai và cho con bú. Đặc biệt, người trên 40 tuổi cần bổ sung Calci để ngăn ngừa loãng xương. Calci cũng điều hòa tính thấm màng tế bào và duy trì sự toàn vẹn của niêm mạc.
9.2 Dược động học
9.2.1 Vitamin E
Vitamin E hấp thu qua đường tiêu hóa, cần mật và tụy hoạt động bình thường. Lượng hấp thu giảm khi tăng liều. Sau đó, Vitamin E phân bố rộng khắp các mô và tích lũy ở mô mỡ. Một phần nhỏ được chuyển hóa ở gan và thải qua nước tiểu; phần lớn thải qua mật. Vitamin E vào sữa mẹ nhưng ít qua nhau thai.
9.2.2 Vitamin B1
Vitamin B1 hấp thu qua Đường tiêu hóa bằng cơ chế vận chuyển tích cực (liều thấp) hoặc khuếch tán thụ động (liều cao, nhưng hấp thu bị hạn chế). Khi cơ thể đã đủ, lượng dư thừa sẽ được thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
9.2.3 Vitamin B2
Vitamin B2 hấp thu chính ở tá tràng, phân bố khắp các mô và vào sữa mẹ. Một lượng nhỏ được dự trữ ở gan, lách, thận, tim.
9.2.4 Vitamin B6
Vitamin B6 hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Phần lớn dự trữ ở gan, một phần ở cơ và não. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa; lượng dư thừa sẽ thải dưới dạng không đổi.
9.2.5 Vitamin PP
Vitamin PP hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, phân bố rộng khắp cơ thể. Thời gian bán thải khoảng 45 phút. Chuyển hóa ở gan và thải chủ yếu qua nước tiểu.
9.2.6 Calci
Hấp thu: Chủ yếu ở phần trên ruột non. Khoảng 1/3 lượng ăn vào được hấp thu ở người khỏe mạnh, có sự hỗ trợ của Vitamin D. Phytat và oxalat có thể cản trở hấp thu.
Phân bố: 99% Calci nằm trong xương. Trong huyết tương, Calci tồn tại dưới dạng kết hợp protein, phức hợp với anion và ion tự do.
Thải trừ: Thải qua hệ tiêu hóa (nước bọt, mật, dịch tụy) và phân. Một lượng đáng kể cũng được bài tiết qua sữa mẹ và mồ hôi. Calci được thải qua nước tiểu, liên quan đến bài tiết natri, và được tái hấp thu ở thận dưới ảnh hưởng của PTH và Vitamin D.
10 Thuốc Fudplasma giá bao nhiêu?
Thuốc Fudplasma hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fudplasma mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fudplasma cung cấp nhiều loại vitamin (E, B1, B2, B6, PP) và khoáng chất (Canxi) thiết yếu, giúp bù đắp sự thiếu hụt dinh dưỡng và hỗ trợ các chức năng quan trọng của cơ thể.
- Thuốc hiệu quả cho người suy nhược, mệt mỏi, hoặc đang trong giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật, ốm dậy, giúp tăng cường đề kháng và nhanh chóng phục hồi.
- Fudplasma phù hợp với nhiều đối tượng như phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em
13 Nhược điểm
- Mặc dù an toàn ở liều thông thường, nhưng một số vitamin trong Fudplasma có thể gây ra tác dụng phụ nếu dùng quá liều hoặc kéo dài.
Tổng 8 hình ảnh







