Fudnycol
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | 893100086024 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen), Cafein (1,3,7-Trimethylxanthin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2693 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Fudnycol có chứa:
- Paracetamol 500mg
- Cafein 65mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fudnycol
Fudnycol có tác dụng:
- Hạ sốt.
- Giảm đau từ nhẹ đến vừa trong trường hợp: Đau đầu, đau nửa đầu, Đau Bụng Kinh, đau họng, đau cơ xương, đau sau tiêm vaccine, đau sau nhổ răng hoặc sau thủ thuật nha khoa, đau răng, đau do viêm khớp. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Giảm đau Hadiphar giảm đau, hạ sốt trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fudnycol
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (kể cả người cao tuổi): 1 hoặc 2 viên mỗi 4 - 6 giờ.
Khoảng cách tối thiểu giữa các liều: 4 giờ.
Liều tối đa trong 24 giờ: 8 viên.
3.2 Cách dùng
Fudnycol được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của Fudnycol.
Người suy gan hoặc suy thận nặng (cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng).
Bệnh nhân thiếu máu nhiều lần hoặc có bệnh lý tim, phổi, thận, gan.
Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Topsea F điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình
5 Tác dụng phụ
Thỉnh thoảng gặp: Ban đỏ, mày đay hoặc phản ứng dị ứng khác (có thể kèm sốt và tổn thương niêm mạc).
Ít gặp: Ban da, buồn nôn, nôn. Loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu. Bệnh thận hoặc độc tính thận khi dùng lâu dài.
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn. Hoại tử tế bào gan khi dùng liều cao.
6 Tương tác
Coumarin và dẫn chất indandion: Paracetamol dùng dài ngày liều cao có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông.
Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt: Tăng nguy cơ hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
Rượu: Uống nhiều và kéo dài làm tăng nguy cơ độc tính trên gan do paracetamol.
Phenytoin, barbiturat, carbamazepin (thuốc chống co giật): Làm tăng độc tính gan của paracetamol.
Thuốc chống co giật hoặc Isoniazid: Có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên gan khi dùng cùng paracetamol liều lớn hơn liều khuyến cáo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cảnh báo bệnh nhân về các phản ứng da nặng: Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng lyell, và ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng (Clcr <10 ml/phút) hoặc suy gan.
Không sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi.
Nếu triệu chứng không giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú không sử dụng Fudnycol.
7.3 Tác dụng khi vận hành máy móc tàu xe
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì Fudnycol có thể gây chóng mặt.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Biểu hiện
Quá liều paracetamol: Buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2 - 3 giờ đầu.
Methemoglobinemia - máu gây xanh tím da, niêm mạc, móng tay.
Khi ngộ độc nặng: Có thể gặp kích thích thần kinh trung ương sau đó ức chế thần kinh trung ương, sững sờ, hạ thân nhiệt, thở nhanh nông, mạch nhanh, yếu, huyết áp thấp, suy tuần hoàn. Trụy mạch. Sốc do giãn mạch nhiều. Cơn co giật nghẹt thở, thậm chí tử vong.
Tổn thương gan xuất hiện rõ sau 2 - 4 ngày: Aminotransferase huyết tương tăng, nồng độ bilirubin trong huyết tương tăng, khi thương tổn gan lan rộng, thời gian prothrombin kéo dài. Khoảng 10% người không được điều trị đặc hiệu có tổn thương gan nghiêm trọng, với tỷ lệ tử vong 10 - 20%. Suy thận cấp cũng có thể xảy ra.
7.4.2 Xử trí
Quan trọng là chẩn đoán sớm, không trì hoãn điều trị trong khi chờ kết quả xét nghiệm.
Rửa dạ dày tốt nhất trong 4 giờ đầu sau uống.
Liệu pháp giải độc là dùng những hợp chất sulfhydryl. Thuốc giải độc chính N-acetylcystein (NAC): Uống/tiêm tĩnh mạch trong vòng 36 giờ sau uống (hiệu quả nhất <10 giờ). Liều uống 140 mg/kg (liều đầu), sau đó 17 liều 70 mg/kg cách 4 giờ/lần.
Nếu không có NAC, có thể dùng methionin.
Than hoạt và thuốc tẩy muối hỗ trợ làm giảm hấp thu.
7.5 Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fudnycol hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Hapacol Extra của Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG sản xuất, chứa Paracetamol, Cafein giúp hạ sốt, giảm nhanh và hiệu quả các cơn đau như đau đầu, đau nửa đầu, đau họng, Đau Bụng Kinh, đau nhức do cảm lạnh, cảm cúm...
- Thuốc Paralmax Extra được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston, chứa Paracetamol, Cafein dùng để điều trị các cơn đau cấp tính và giảm sốt ở người lớn, trẻ em trên 12 tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol: Giảm sốt nhờ tác động lên vùng dưới đồi, gây giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại biên và tăng tỏa nhiệt. Hiếm khi hạ nhiệt ở người bình thường.
Cafein: Hỗ trợ tăng hiệu quả giảm đau của paracetamol. Kích thích thần kinh trung ương qua tăng 3,5 AMP vòng ngoại bào do ức chế phosphodiesterase. Cafein còn kích thích trung tâm hô hấp ở tủy sống.
9.2 Dược động học
9.2.1 Paracetamol
Paracetamol hấp thu nhanh, gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa.
Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 30 - 60 phút.
Phân bố nhanh và đồng đều, 25% paracetamol gắn protein huyết tương.
Thời gian bán thải 1,25 - 3 giờ (kéo dài ở liều độc hoặc suy gan).
9.2.2 Cafein
Cafein hấp thu nhanh, hoàn toàn và chuyển hóa mạnh.
Bài tiết qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
Thời gian bán thải của cafein khoảng 3,5 giờ.
35% cafein gắn protein huyết tương.
10 Thuốc Fudnycol giá bao nhiêu?
Thuốc Fudnycol hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fudnycol mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Fudnycol trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fudnycol kết hợp hai thành phần paracetamol và cafein giúp tăng cường tác dụng giảm đau so với dùng paracetamol đơn độc.
- Thuốc còn có tác dụng hạ sốt.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Fudnycol có thể gây các tác dụng phụ: Ban đỏ, mày đay , ban da, buồn nôn, nôn, loạn tạo máu…
Tổng 9 hình ảnh








