Fripitor 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed, Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Atorvastatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bo42 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Fripitor 20 có chứa thành phần:
- Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 20mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fripitor 20
Fripitor 20 chứa Atorvastatin là thuốc hỗ trợ chế độ ăn kiêng để điều trị các tình trạng tăng cholesterol toàn phần, LDL-C, apolipoprotein B và triglyceride. Ngoài ra, thuốc còn có công dụng làm tăng HDL-C ở những bệnh nhân mắc các vấn đề như tăng cholesterol máu nguyên phát, tăng lipid máu hỗn hợp, tăng triglyceride máu và rối loạn beta lipoprotein máu.
Fripitor 20 dùng để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Troytor 20 ngừa bệnh tim mạch, điều trị tăng cholesterol máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fripitor 20
3.1 Liều dùng
Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát và tăng lipid máu hỗn hợp: Dùng 1/2 viên mỗi ngày. Đáp ứng điều trị rõ rệt trong vòng 2 tuần, tối đa đạt được sau 4 tuần.
Điều trị tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử: Dùng 1/2 - 4 viên/ngày, phối hợp với liệu pháp hạ lipid máu khác hoặc khi không có lựa chọn khác.
Điều trị dự phòng bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo là 1/2 viên/ngày, có thể tăng để đạt LDL-C theo hướng dẫn hiện hành.
Trẻ em trên 10 tuổi (tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử): Liều khởi đầu 1/2 viên/ngày, tăng đến 4 viên tùy đáp ứng. Điều chỉnh liều cần cách nhau ít nhất 4 tuần.
3.2 Cách dùng
Fripitor 20 được sử dụng bằng đường uống, chỉ cần uống một lần mỗi ngày.
Thuốc có thể dùng vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, kèm theo hoặc không kèm theo thức ăn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Fripitor 20.
Người mắc bệnh gan tiến triển hoặc có mức transaminase huyết thanh tăng vượt quá 3 lần giới hạn bình thường (ULN) mà không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ đang mang thai, cho con bú, hoặc có khả năng mang thai nếu không thực hiện các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Phối hợp với các thuốc hạ lipid máu nhóm statin và các thuốc điều trị HIV hay viêm gan C (HCV).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Acerovax-20 điều trị tăng cholesterol toàn phần và cholesterol LDL
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Viêm mũi - họng, dị ứng, đau đầu, tăng đường huyết, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, đau cơ, đau khớp, đau lưng…
Ít gặp: hạ đường huyết, tăng cân, mất ngủ, ác mộng, chóng mặt, nhìn mờ, ù tai, nôn, viêm tụy, phát ban da, đau cổ, suy nhược, phù ngoại biên....
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, bệnh thần kinh ngoại biên, ứ mật, phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước, tiêu cơ vân, chấn thương gân có thể xảy ra, đôi khi biến chứng thành đứt gân…
Rất hiếm gặp: Quá mẫn, giảm thính giác, suy gan, nữ hóa tuyến vú.
Chưa xác định được tần suất: Bệnh cơ hoại tử do miễn dịch, rối loạn chức năng sinh dục, trầm cảm, bệnh phổi kẽ, đái tháo đường…
6 Tương tác
Chất ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ atorvastatin, cần tránh dùng chung. Với chất ức chế CYP3A4 mức trung bình, nên cân nhắc giảm liều tối đa atorvastatin và theo dõi lâm sàng.
Nước ép Bưởi chùm: Có thể tăng nồng độ atorvastatin, đặc biệt khi uống > 1,2 lít/ngày.
Chất cảm ứng CYP3A4: Làm giảm nồng độ atorvastatin. Trong trường hợp không thể tránh việc sử dụng đồng thời thì cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
Chất ức chế protein vận chuyển: Có thể tăng mức phơi nhiễm toàn thân của atorvastatin. Trong trường hợp không thể tránh việc sử dụng đồng thời, nên giảm liều và theo dõi.
Gemfibrozil/các dẫn xuất của acid fibric: Tăng nguy cơ gặp biến cố cơ vân. Trong trường hợp không thể tránh việc sử dụng đồng thời cần dùng liều thấp nhất atorvastatin và theo dõi sát.
Colestipol: Giảm nồng độ atorvastatin trong huyết tương.
Colchicin: Có thể gây bệnh lý cơ; thận trọng khi phối hợp.
Digoxin: Khi dùng cùng atorvastatin 10mg, nồng độ Digoxin tăng nhẹ, cần theo dõi bệnh nhân dùng digoxin.
Thuốc tránh thai đường uống: Phối hợp atorvastatin làm tăng nồng độ norethindron và ethinyl Estradiol.
Warfarin: Dùng atorvastatin 80mg/ngày với warfarin có thể giảm thời gian prothrombin trong 4 ngày đầu, quay lại bình thường sau 15 ngày. Cần kiểm tra thời gian prothrombin trước và trong khi điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần cẩn trọng khi dùng Fripitor cho bệnh nhân thường xuyên sử dụng rượu hoặc có tiền sử mắc các bệnh lý về gan.
Fripitor 20 có thể gây đau cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, suy thận. Trước điều trị, cần kiểm tra nồng độ CK trong các trường hợp có nguy cơ. Nếu CK tăng đáng kể (> 5 lần mức bình thường), không nên bắt đầu dùng thuốc.
Dùng Fripitor 20 với liều 4 viên ở bệnh nhân bệnh mạch vành vừa bị đột quỵ hoặc thiếu máu não thoáng qua có thể tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết não.
Atorvastatin có thể làm tăng HbA1c và đường huyết. Tuy nhiên, lợi ích về tim mạch vượt trội so với nguy cơ tăng Glucose. Nên kiểm soát chặt chẽ bệnh nhân có nguy cơ.
Một số trường hợp bệnh phổi kẽ được báo cáo khi dùng atorvastatin kéo dài. Dấu hiệu bao gồm thở dốc, ho khan, mệt mỏi. Nếu nghi ngờ, cần ngừng dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Atorvastatin chống chỉ định trong thai kỳ. Có báo cáo về nguy cơ dị tật bẩm sinh và độc tính sinh sản sau khi dùng thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Atorvastatin có thể làm giảm mevalonate ở thai nhi.
Thời kỳ cho con bú: Atorvastatin chống chỉ định trong giai đoạn cho con bú vì khả năng xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện không có thuốc điều trị đặc hiệu cho quá liều atorvastatin. Điều trị chủ yếu tập trung vào các triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Cần kiểm tra chức năng gan và nồng độ CK trong huyết tương. Do atorvastatin liên kết chặt chẽ với protein huyết tương, việc thẩm phân lọc máu không có hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fripitor 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Avas-20 được sản xuất bởi Micro Labs Limited, có chứa thành phần Atorvastatin 20mg dùng để điều trị tăng cholesterol máu, rối loạn lipid máu, ngăn ngừa các biến cố tim mạch.
- Thuốc Cheklip 20 của Zim Labratories Ltd. sản xuất, có chứa Atorvastatin calcium 20mg được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu, phòng ngừa tai biến tim mạch cấp 1 và cấp 2, phòng ngừa tai biến tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường, giảm tiến triển xơ vữa động mạch vành.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Atorvastatin là một loại thuốc thuộc nhóm statin, chất ức chế cạnh tranh enzyme HMG-CoA reductase (3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A reductase), enzyme xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate (một tiền chất của các sterol, bao gồm cả cholesterol).
Atorvastatin giúp giảm nồng độ cholesterol và lipoprotein trong máu bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, cholesterol, tăng số lượng thụ thể LDL trên tế bào gan, cải thiện hấp thu và dị hóa LDL.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu rất nhanh sau khi uống. Sau khi dùng liều 2 viên, nồng độ đỉnh trong huyết tương là 28 ng/ml đạt được sau 1-2 giờ kể từ lần dùng đầu tiên với AUC khoảng 200 ng∙h/ml. Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống là 14%.
Phân bố: Thể tích phân bố của atorvastatin là 380 L. Atorvastatin có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương, với hơn 98% lượng thuốc trong cơ thể tồn tại dưới dạng liên kết.
Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, tạo ra các dẫn xuất hydroxy hóa tại vị trí ortho và para, cùng các sản phẩm oxy hóa ở vị trí beta. Ngoài ra, các sản phẩm này còn chuyển hóa qua quá trình glucuronid hóa.
Thải trừ: Atorvastatin và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được loại bỏ qua đường mật. Thải qua thận rất hạn chế, chiếm dưới 1% tổng lượng đào thải. Atorvastatin có thời gian bán thải khoảng 14 giờ, trong khi các chất chuyển hóa của nó có thời gian bán hủy kéo dài đến 30 giờ. [1].
10 Thuốc Fripitor 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Fripitor 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fripitor 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fripitor 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fripitor 20 chứa thành phần atorvastatin giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglyceride và tăng HDL-C, điều trị rối loạn lipid máu.
- Thuốc còn giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim giúp người bệnh dễ dàng sử dụng, bảo quản.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed, áp dụng dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng thuốc đạt chuẩn.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các vấn đề như đau cơ, tiêu cơ vân, rối loạn tiêu hóa...
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Atorvastatin, Drugbank. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2025