Fotivda 1.34mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Aveo Oncology, Aveo Oncology |
Công ty đăng ký | Aveo Oncology |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 28 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tivozanib |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thom404 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thanh phần: Mỗi viên Fotivda 1.34mg có chứa các thành phần sau đây:
- Tivozanib với hàm lượng 1,34mg.
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang.
2 Thuốc Fotivda 1.34mg có tác dụng gì?
Thuốc Fotivda 1.34mg được bác sĩ chỉ định trong điều trị cho những trường hợp bị ung thư biểu mô tế bào thận giai đoạn tiến triển, loại ung thư xuất hiện ở thận.
Thuốc này được sử dụng cho người lớn khi bệnh tái phát hoặc không có hiệu quả sau khi đã áp dụng ít nhất hai liệu pháp điều trị toàn thân khác nhưng không thành công.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Keytruda 100mg/4ml điều trị các loại ung thư khác nhau
3 Hướng dẫn sử dụng thuốc Fotivda 1.34mg
3.1 Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo của thuốc Fotivda 1.34mg là 1,34g mỗi ngày trong suốt 21 ngày liên tục, sau đó bệnh nhân sẽ nghỉ 7 ngày, tạo thành một chu kỳ điều trị đầy đủ kéo dài 4 tuần.
Không nên sử dụng quá một liều Fotivda trong một ngày.
Nếu xuất hiện các tác dụng phụ không mong muốn, có thể cần tạm dừng điều trị hoặc giảm liều lượng thuốc Fotivda 1.34mg. Trong các nghiên cứu quan trọng, liều lượng được giảm trong các trường hợp tác dụng phụ cấp độ 3 và ngừng tạm thời đối với các sự cố cấp độ 4.
Khi cần thiết phải giảm liều, có thể giảm xuống còn 8,9g mỗi ngày, với chu kỳ điều trị thông thường là 21 ngày sử dụng thuốc, sau đó là 7 ngày nghỉ ngơi.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Nếu như bạn từng mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần chính trong thuốc Fotivda 1.34mg,
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thực phẩm chức năng có cùng công dụng: Thuốc Trường lưu thủy Gold điều trị u xơ tiền liệt tuyến
5 Tác dụng phụ
Tăng huyết áp: Có thể gây tăng huyết áp đột ngột, nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Suy tim: Có khả năng gây suy tim, đôi khi có thể dẫn đến tử vong.
Chảy máu: Có thể gây chảy máu nghiêm trọng, bao gồm chảy máu từ nướu, phân đen, hoặc ho ra máu.
Protein trong nước tiểu: Cần theo dõi lượng protein trong nước tiểu để phát hiện các vấn đề.
Rối loạn tuyến giáp: Có thể gây ra các vấn đề về tuyến giáp, cần theo dõi chức năng này thường xuyên.
Hội chứng bệnh não trắng sau hồi phục (RPLS): Một tình trạng có thể gây đau đầu, co giật và thay đổi thị lực.
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm: mệt mỏi, tiêu chảy, buồn nôn, giảm cảm giác thèm ăn, khàn giọng và ho.
6 Tương tác
Rượu benzyl: Khi thuốc Fotivda được sử dụng cùng với Benzyl alcohol, nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của methemoglobinemia có thể gia tăng.
Ethanol: Việc kết hợp thuốc Fotivda với Ethanol có thể làm tăng quá trình chuyển hóa của thuốc.
Phenol: Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của methemoglobinemia có thể tăng lên khi dùng thuốc Fotivda 1.34mg cùng với Phenol.
Phenytoin: Chuyển hóa của thuốc này có thể được đẩy mạnh khi dùng chung với Phenytoin.
Acetaminophen: Sự chuyển hóa của thuốc này có thể tăng lên khi kết hợp với Acetaminophen.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tăng huyết áp cần được theo dõi cẩn thận trước và trong quá trình điều trị, với biện pháp điều trị kịp thời nếu huyết áp tăng.
Cần thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ huyết khối tắc mạch động mạch (ATE) và huyết khối tĩnh mạch (VTE), đánh giá kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị.
Giám sát dấu hiệu suy tim trong suốt thời gian điều trị, có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết.
Cẩn trọng với bệnh nhân có tiền sử chảy máu, ngừng thuốc nếu có tình trạng xuất huyết nghiêm trọng.
Theo dõi protein niệu trước và trong suốt quá trình điều trị.
Kiểm tra chức năng gan định kỳ, đặc biệt là các chỉ số ALT và AST.
Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng của hội chứng bệnh não có hồi phục (PRES), như đau đầu hoặc co giật.
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT.
Theo dõi triệu chứng thủng Đường tiêu hóa và sử dụng thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ.
Tạm ngừng điều trị trước khi thực hiện các phẫu thuật lớn và đánh giá khả năng lành vết thương trước khi tiếp tục điều trị.
Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ và điều trị nếu phát hiện triệu chứng suy giáp.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc Fotivda cho phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc này cho đối tượng bà bầu, bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng thuốc Fotivda lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần cẩn thận khi sử dụng cho đối tượng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận báo cáo quá liều thuốc Fotivda 1.34mg, theo dõi tình trạng cơ thể, thông báo với bác sĩ nếu bạn sử dụng quá liều thuốc này.
7.5 Bảo quản
Để hộp thuốc Fotivda 1.34mg trong bao bì nhà sản xuất.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay của trẻ em.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Tivozanib là một chất ức chế kinase tyrosine, chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận. Cơ chế tác dụng của Tivozanib liên quan đến việc ức chế các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), bao gồm VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3. Bằng cách ngăn chặn sự phosphoryl hóa của các thụ thể này, Tivozanib làm giảm sự kích hoạt của các tín hiệu tăng trưởng và sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) cần thiết cho khối u. Điều này dẫn đến việc giảm cung cấp máu cho khối u, từ đó làm giảm kích thước và sự tiến triển của khối u. Ngoài ra, Tivozanib cũng ức chế các kinase khác như c-KIT và PDGFR-β, góp phần vào việc ngăn chặn sự phát triển và di căn của khối u. Bên cạnh đó, Tivozanib còn tác động lên con đường HIF (hypoxia-inducible factor), làm giảm sự biểu hiện của VEGF và các yếu tố liên quan đến sự phát triển khối u trong điều kiện thiếu oxy. Nhờ vào những cơ chế này, Tivozanib có thể giảm khả năng sống sót và phát triển của tế bào ung thư.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) trung bình là 10 giờ, dao động từ 3 đến 24 giờ. Cmax và AUC lần lượt là 12,1 ± 5,67 ng/mL và 1084 ± 417,0 ng·h/mL. Nồng độ ổn định cao hơn 6-7 lần so với liều bình thường.
Phân bố: Có Thể tích phân bố biểu kiến (V/F) là 123 L. Độ thanh thải biểu kiến (CL/F) khoảng 0,75 L/h.
Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa bởi enzym CYP3A4, với 90% thuốc phóng xạ phát hiện trong huyết thanh là Fotivda không đổi.
Thải trừ: Chủ yếu được bài tiết qua phân (79% liều dùng, trong đó 26% không đổi), 12% qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Khoảng 111 giờ, với thời gian bán hủy từ 4 đến 5 ngày trong các nghiên cứu lâm sàng.
9 Thuốc Fotivda 1.34mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fotivda 1.34mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Fotivda 1.34mg mua ở đâu?
Thuốc Fotivda 1.34mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fotivda 1.34mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Tivozanib lần đầu tiên được USFDA chấp thuận vào tháng 3 năm 2021 với tên thương mại là Fotivda. Tivozanib hydrochloride monohydrate là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tái phát hoặc kháng trị. [1]
- Thuốc được bào chế dạng viên nang nên giúp việc sử dụng dễ dàng hơn.
12 Nhược điểm
- Thuốc Fotivda 1.34mg tìm mua sẽ gặp khó khăn hơn các loại thuốc khác, do chưa có nhiều đơn vị chưa bán.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Indu Passi và cộng sự (đăng năm 2023), Tivozanib: A New Hope for Treating Renal Cell Carcinoma, Pubmed. Truy cập ngày 28/9/2024