Fortamox 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-30753-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Amoxicillin, Sulbactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me327 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Fortamox 750mg có:
- Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat): 500mg
- Sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil): 250mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fortamox 750mg
Thuốc Fortamox 750mg được dùng để điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn bao gồm:
- Đường hô hấp trên và dưới, trong đó có các bệnh về tai – mũi – họng.
- Đường tiết niệu – sinh dục.
- Da và mô mềm, xương và khớp.
- Các nhiễm khuẩn khác như nhiễm khuẩn ở thai nhi, nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn ổ bụng.
Thuốc có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các chủng tiết beta-lactamase kháng với Ampicillin và amoxicillin. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fortamox 375mg điều trị hiệu quả nhiễm khuẩn hô hấp, da-mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fortamox 750mg
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ >30 kg: 1–2 viên x 2 lần/ngày.
- Trẻ <30 kg: 75–100 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần tùy mức độ nhiễm khuẩn.
- Điều trị kéo dài: Sau khi hết sốt và triệu chứng, tiếp tục 48 giờ nữa; thường từ 5–14 ngày.
- Nhiễm lậu cầu không biến chứng: Liều duy nhất 4 viên Fortamox 750 mg, có thể kèm probenecid 1 g.
- Liều điều chỉnh cho suy thận theo mức lọc creatinin; bệnh nhân thẩm phân máu cần liều bổ sung.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với 1 cốc nước, trước bữa ăn nhẹ.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người có tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin, sulbactam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Fabafixim 200 DT điều trị hiệu quả nhiễm khuẩn hô hấp và tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (1–10%): Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau thượng vị.
Ít gặp (<1%): Dị ứng (mày đay, phù, rối loạn hô hấp, sốc phản vệ hiếm), thần kinh (lo âu, mất ngủ, tăng hoạt động, thay đổi hành vi), huyết học (thiếu máu, giảm tiểu cầu, rối loạn bạch cầu), gan (tăng transaminase nhẹ), nhiễm nấm Candida.
Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử thượng bì, viêm ruột giả mạc do kháng sinh beta-lactam.
6 Tương tác
Nifedipin: Có thể làm tăng hấp thu amoxicillin.
Allopurinol: Khi dùng cùng amoxicillin, tăng nguy cơ phát ban.
Một số kháng sinh kìm khuẩn (tetracyclin, Chloramphenicol, Acid fusidic) có thể giảm tác dụng diệt khuẩn của amoxicillin.
Methotrexat: Amoxicillin làm giảm bài tiết methotrexat, tăng nguy cơ độc tính trên Đường tiêu hóa và tủy xương.
Thuốc tránh thai đường uống: Amoxicillin có thể làm giảm hiệu quả.
Vắc xin thương hàn: Hiệu lực có thể bị giảm khi dùng đồng thời.
Probenecid: Làm chậm thải trừ amoxicillin, tăng nồng độ trong máu.
Warfarin: Có thể ảnh hưởng nhẹ đến tác dụng chống đông trong kinh nghiệm lâm sàng.
Amoxicillin có thể gây kết quả xét nghiệm giả về Glucose trong nước tiểu hoặc protein huyết thanh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dị ứng: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin, sulbactam hoặc các dị nguyên khác. Nếu xuất hiện nổi ban hoặc phản ứng quá mẫn, ngừng thuốc ngay.
Tương tác thuốc: Dùng đồng thời với methotrexat cần giám sát vì có thể tăng tác dụng methotrexat.
Gan, thận, tủy xương: Điều trị dài ngày nên kiểm tra định kỳ men gan, chức năng thận và tủy xương.
Nguy cơ ruột: Một số trường hợp viêm ruột kết màng giả hoặc bội nhiễm nấm có thể xảy ra; cần xử lý kịp thời.
Co giật: Dùng liều cao ở người suy thận hoặc có tiền sử co giật có thể gây co giật, cần điều chỉnh liều.
Các bệnh lý khác: Thận trọng với bệnh nhân có bệnh tiêu hóa mạn tính, đang dùng Allopurinol hoặc đang điều trị thuốc chứa estrogen/progestin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và chưa có đầy đủ nghiên cứu trên người.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có nhiều báo cáo về quá liều amoxicillin–sulbactam, nhưng đôi khi có thể gây viêm thận kẽ, giảm lượng nước tiểu.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay, áp dụng các biện pháp hỗ trợ; nếu thích hợp, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày. Bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế hoặc trung tâm chống độc để theo dõi và điều trị kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc Fortamox 750mg nên được giữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fortamox 750mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Bactamox 750mg do Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm sản xuất, điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn tai mũi họng, hô hấp, tiết niệu, sinh dục, da-mô mềm, xương khớp và ổ bụng.
Thuốc Sumakin 750 là sản phẩm của Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm như đường hô hấp, miệng, tiết niệu, da-mô mềm, ổ bụng và phụ khoa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amoxicillin là kháng sinh beta-lactam kết hợp với chất ức chế beta-lactamase (amoxicillin + sulbactam), có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Sulbactam ức chế beta-lactamase, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin, đặc biệt với các chủng vi khuẩn sinh beta-lactamase.
Vi khuẩn nhạy cảm: Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococci, Enterococci, Listeria…), Gram âm (Neisseria, Haemophilus, Proteus, Salmonella, Shigella…), kỵ khí (Clostridium, Bifidobacterium…), và xoắn khuẩn (Treponema pallidum, Borrelia gây bệnh lyme).
Vi khuẩn kháng: Một số Staphylococcus, Acinetobacter, Moraxella tạo beta-lactamase, Pseudomonas, Mycoplasma, Mycobacterium…
9.2 Dược động học
Amoxicillin hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1–2 giờ, phân bố rộng trong mô và dịch cơ thể, thải chủ yếu qua thận, một phần qua mật, và có thể qua nhau thai, sữa mẹ.
Sulbactam hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh đạt cùng amoxicillin, gắn 40% với protein huyết tương, thải chủ yếu qua nước tiểu và thời gian bán thải khoảng 1 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy thận, cũng qua nhau thai và sữa mẹ.
10 Thuốc Fortamox 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fortamox 750mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fortamox 750mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fortamox 750mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng, diệt được nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí, kể cả các dòng sinh beta-lactamase nhờ sự kết hợp amoxicillin + sulbactam.
- Dạng bào chế viên nén bao phim dễ dùng và che dấu được mùi vị khá tốt.
- Fortamox 750mg được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO chất lượng và an toàn.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Có thể gây rối loạn tiêu hóa, phản ứng da, tăng men gan hoặc tác dụng thần kinh hiếm gặp.
- Cần điều chỉnh liều: Bệnh nhân suy thận nặng cần hiệu chỉnh liều.
Tổng 5 hình ảnh




