Forgentec
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | ICA Biotechnological & Pharmaceutical, Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
Số đăng ký | VD-16471-12 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Dược liệu | Ngũ Vị Tử (Schisandra chinensis) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1528 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Forgentec chứa hoạt chất chính là
- Biphenyl dimethyl dicarboxylat với hàm lượng 25 mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên nén.
- Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Forgentec
Forgentec được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị các tình trạng tổn thương tế bào gan có liên quan đến tác nhân virus hoặc độc chất, cụ thể gồm:
- Viêm gan do virus
- Viêm gan do rượu
- Gan nhiễm mỡ
- Viêm gan do thuốc (như kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc chống lao, thuốc ung thư,...)
- Rối loạn chức năng gan biểu hiện qua các triệu chứng như mệt mỏi, biếng ăn...

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Forgentec
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn: uống 1–2 viên mỗi lần, ngày dùng 3 lần.[1].
Liều có thể được điều chỉnh phù hợp với từng cá nhân theo chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc dược sĩ điều trị.
3.2 Cách dùng
Thuốc Forgentec được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Forgentec trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với hoạt chất Biphenyl dimethyl dicarboxylat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm hợp chất tương tự Schisandrin.
==>> Xem thêm thuốc có hoạt chất tương tự: Thuốc Didcartuss - Thuốc điều trị tổn thương tế bào gan
5 Tác dụng phụ
Một số phản ứng bất lợi có thể gặp trong quá trình sử dụng Forgentec bao gồm:
- Dị ứng ngoài da (ngoại ban), thường thoái lui khi ngưng thuốc hoặc điều trị kèm thuốc kháng histamin.
- Vàng da tạm thời, có thể cải thiện khi ngưng thuốc hoặc phối hợp liệu pháp hỗ trợ chống vàng da.
- Hiếm gặp buồn nôn nhẹ trong thời gian đầu dùng thuốc.
6 Tương tác
Forgentec khi kết hợp với tinh dầu tỏi có thể làm tăng hiệu quả điều trị trong các trường hợp tổn thương tế bào gan do virus. Chưa ghi nhận tương tác bất lợi đáng kể với các thuốc khác, tuy nhiên nên thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc có chuyển hóa qua gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng Forgentec cho bệnh nhân có bệnh gan mạn tính thể hoạt động hoặc xơ gan, do chức năng gan suy yếu có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và hiệu quả điều trị của thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Forgentec cho phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú do chưa có đủ dữ liệu an toàn trên các nhóm đối tượng này.
7.3 Xử lý khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều cụ thể. Trong trường hợp nghi ngờ sử dụng quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí hỗ trợ thích hợp.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh nơi ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
Bảo quản trong bao bì kín để đảm bảo chất lượng thuốc.
Để xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Biphenyl dimethyl dicarboxylat (PMC) là một dẫn xuất tổng hợp của Schisandrin C, thành phần tự nhiên có trong quả Ngũ vị tử, thường được sử dụng trong y học cổ truyền. Các cơ chế dược lý chính của PMC gồm:
Chống hủy hoại tế bào gan: PMC ngăn chặn quá trình peroxyd hóa lipid bằng cách loại bỏ gốc tự do, đồng thời ổn định màng lysosome của tế bào gan, giúp bảo vệ tế bào gan trước các tác nhân độc hại.
Tăng khả năng khử độc: Thuốc kích thích gan sản xuất cytochrome P-450 – một hệ enzym đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa và đào thải các chất độc, góp phần nâng cao khả năng giải độc của gan.
Tăng cường miễn dịch: Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy PMC không những không ức chế mà còn có thể kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể, hỗ trợ cải thiện khả năng phục hồi ở bệnh nhân tổn thương gan do độc chất hoặc virus.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, khoảng 30% hoạt chất được hấp thu qua Đường tiêu hóa. Sau khi đến gan và phát huy tác dụng, phần lớn còn lại (khoảng 70%) được thải trừ qua phân. Thuốc được chuyển hóa nhanh chóng tại gan và không tích lũy trong cơ thể.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Forgentec hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Fortec 25mg là sản phẩm của Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA, được sản xuất tại Việt Nam và đã được cấp số đăng ký VD-15314-11. Thuốc có dạng viên nén, đóng gói trong hộp 5 vỉ x 10 viên, thuộc nhóm không kê đơn, thường được bác sĩ dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan.
Gadilat là thuốc có thành phần dược liệu từ Ngũ Vị Tử (Schisandra chinensis), được sản xuất bởi Sky New Pharm. Co., Ltd (Hàn Quốc) và đăng ký bởi Pharmix Corporation. Sản phẩm được cấp số đăng ký VN-15571-12, bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.
10 Thuốc Forgentec giá bao nhiêu?
Thuốc Forgentec chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Forgentec mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có nguồn gốc hoạt chất từ hợp chất có hiệu quả sinh học cao tương tự Schisandrin C trong Ngũ vị tử.
- Tác dụng toàn diện trên gan: bảo vệ tế bào, tăng giải độc và hỗ trợ miễn dịch.
- Được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều chỉ định tổn thương gan do cả virus lẫn hóa chất.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, thuận tiện trong phân liều.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gây tác dụng phụ như vàng da, ngoại ban hoặc buồn nôn, dù tỷ lệ gặp phải thấp.
- Sinh khả dụng đường uống còn hạn chế (30%), phần lớn thuốc bị đào thải qua phân
Tổng 5 hình ảnh




