Fludacil 250mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 |
Số đăng ký | QLĐB-425-14 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 5ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), Fluorouracil (5-FU) |
Tá dược | Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1977 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống Dung dịch tiêm Fludacil 250mg có chứa:
- 5-Fluorouracil với hàm lượng 250 mg
- Tá dược vừa đủ 10 ml (gồm Ammonium hydroxid, Ethylenediaminetetraacetat, natri sulfit, nước cất pha tiêm).[1].
Dạng bào chế: dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fludacil 250mg
Thuốc Fludacil 250mg được chỉ định trong điều trị hỗ trợ cho các bệnh nhân mắc carcinom tại các vị trí như đại tràng, trực tràng, vú và dạ dày.
Thuốc cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp ung thư buồng trứng, cổ tử cung, gan, tụy và bàng quang, tuy nhiên hiệu quả có thể kém hơn.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Fludacil 250mg
3.1 Liều dùng
Liều lượng được điều chỉnh tùy theo thể trạng bệnh nhân, chức năng gan thận, mức độ dung nạp thuốc và tình trạng tủy xương.
Điều trị khởi đầu:
- Truyền tĩnh mạch: 15 mg/kg/ngày, tối đa không vượt quá 1 g mỗi ngày. Thuốc pha trong 500 ml dung dịch dextrose 5% hoặc Natri clorid 0,9%, truyền trong 30–60 phút hoặc liên tục 24 giờ. Đợt điều trị kéo dài đến khi có dấu hiệu nhiễm độc hoặc đạt tổng liều 12–15 g.
- Tiêm tĩnh mạch: 12 mg/kg/ngày trong 3 ngày đầu. Nếu không có dấu hiệu nhiễm độc, tiếp tục với 6 mg/kg vào ngày thứ 5, 7 và 9.
Liều duy trì: 5–15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần.
Truyền động mạch vùng: 5–7,5 mg/kg/ngày, áp dụng cho điều trị khu trú vào khối u.
Phối hợp với xạ trị: Liều dùng như thông thường, theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Người cao tuổi: Áp dụng liều như người lớn, tuy nhiên cần theo dõi sát do nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn.
Trẻ em: Hiện chưa có khuyến cáo về liều dùng.
3.2 Cách dùng
Fludacil 250mg được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc truyền tĩnh mạch. Khi pha thuốc, cần đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn dành cho thuốc độc tế bào.
Chỉ những nhân viên được huấn luyện chuyên biệt mới được thao tác pha chế và sử dụng thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Fludacil 250mg cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Fluorouracil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy tủy nặng.
- Tình trạng suy dinh dưỡng kéo dài.
- Nhiễm khuẩn nghiêm trọng chưa kiểm soát được.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Tác dụng thường gặp:
- Viêm miệng, viêm họng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
- Chán ăn, viêm da, rụng tóc, giảm bạch cầu.
Ít gặp hơn:
- Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu.
- Đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, loét và chảy máu tiêu hóa.
- Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, rối loạn thị giác, rối loạn tâm thần (lú lẫn, sảng khoái), tổn thương thần kinh tiểu não.
- Loạn cảm ở gan bàn tay, gan bàn chân; thay đổi sắc tố da và móng.
6 Tương tác
Fludacil 250mg có thể tăng độc tính khi phối hợp với:
- Methotrexat
- Metronidazol
- Leucovorin
- Allopurinol
- Cimetidin
Ngoài ra, thuốc tương kỵ với nhiều hoạt chất như Carboplatin, Cisplatin, cytarabin, Diazepam, Doxorubicin và các anthracyclin khác. Không nên phối hợp với các thuốc có tính acid do dung dịch Fludacil có tính kiềm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh để thuốc tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi thuốc.
Nếu tiếp xúc ngoài ý muốn, cần rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch hoặc xà phòng.
Đảm bảo thiết bị thao tác an toàn, bảo hộ cá nhân đầy đủ.
Các vật liệu phế thải sau khi dùng thuốc phải được xử lý theo quy trình chất thải y tế độc hại.
Fludacil 250mg có chỉ số điều trị thấp, độc tính cao, cần giám sát nghiêm ngặt bởi bác sĩ chuyên khoa.
Phải ngưng thuốc ngay khi có các biểu hiện độc tính như viêm miệng, tiêu chảy, xuất huyết tiêu hóa.
Theo dõi công thức máu thường xuyên. Ngưng thuốc nếu bạch cầu dưới 3500/mm³ hoặc tiểu cầu dưới 100000/mm³.
Người bệnh suy kiệt, suy gan thận, hoặc đã điều trị bằng hóa chất hay xạ trị trước đó cần đặc biệt thận trọng.
Leucovorin có thể làm tăng độc tính của Fluorouracil, nhất là trên người già và người suy nhược.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng Fludacil 250mg cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây độc tính tế bào nghiêm trọng cho thai nhi. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng quá liều gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm loét niêm mạc Đường tiêu hóa, xuất huyết, ức chế tủy xương (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Người bệnh cần được theo dõi huyết học liên tục trong ít nhất 4 tuần và xử trí triệu chứng kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ không vượt quá 30°C
Không để thuốc đông lạnh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Datroway điều trị ung thư vú
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Fluorouracil là dẫn chất fluor pyrimidin, hoạt động bằng cách ức chế men thymidylat synthase, ngăn cản sự chuyển hóa acid deoxyuridylic thành acid thymidilic – bước thiết yếu trong quá trình tổng hợp DNA. Nhờ đó, thuốc làm gián đoạn sự phát triển và phân chia tế bào, đặc biệt là các tế bào tăng sinh nhanh như tế bào ung thư. Tác dụng ức chế RNA cũng được ghi nhận nhưng ở mức độ nhẹ hơn.
8.2 Dược động học
Sau tiêm tĩnh mạch, Fluorouracil phân bố nhanh vào khối u, mô tiêu hóa, tủy xương, gan và các mô khác. Dù ít tan trong lipid, thuốc vẫn dễ dàng vượt qua hàng rào máu não và đạt nồng độ trong dịch não tủy. Thời gian bán thải ngắn, khoảng 8–12 phút. Không phát hiện hoạt chất nguyên vẹn trong huyết tương sau 3 giờ tiêm tĩnh mạch.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Fluorouracil (5-FU) VIDIPHA là thuốc kê đơn, được sản xuất và đăng ký bởi Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tại Bình Dương. Sản phẩm được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, đóng gói theo quy cách hộp gồm 5 ống, mỗi ống 10ml. Hoạt chất chính là Fluorouracil (5-FU), một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm kháng chuyển hóa, thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư đại trực tràng, dạ dày, tụy, vú và một số loại ung thư khác. Thuốc có số đăng ký QLĐB-417-13.
Biluracil 1g là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, đóng gói hộp gồm 1 lọ 20ml. Thành phần chính là Fluorouracil (5-FU), một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống ung thư, thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư đại trực tràng, dạ dày, tụy, vú và các loại ung thư khác nhạy cảm với hóa trị. Sản phẩm có số đăng ký 893114114923.
10 Thuốc Fludacil 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fludacil 250mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Fludacil 250mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị đã được chứng minh rõ ràng với các ung thư thường gặp như đại trực tràng, vú và dạ dày.
- Có thể dùng đường truyền tĩnh mạch hoặc truyền động mạch vùng, linh hoạt trong điều trị.
- Phối hợp tốt với xạ trị trong một số tình huống lâm sàng.
13 Nhược điểm
- Chỉ số điều trị thấp, nguy cơ cao về độc tính máu và đường tiêu hóa.
- Gây nhiều tác dụng không mong muốn, cần theo dõi sát và nhập viện khi điều trị.
- Yêu cầu quy trình sử dụng nghiêm ngặt, đòi hỏi nhân viên y tế được đào tạo bài bản.
Tổng 3 hình ảnh


