Flodilan-2
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-28457-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Glimepirid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy928 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên nén Flodilan-2 có chứa:
Glimepiride…….2 mg.
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flodilan-2
Thuốc Flodilan-2 được sử dụng để hỗ trợ chế độ ăn kiêng cho bệnh nhân bị tiểu đường tuýp 2 (không phụ thuộc insulin). Nếu chỉ dùng thuốc đơn lẻ không đạt hiệu quả mong muốn, thuốc có thể được phối hợp với Metformin để cải thiện việc kiểm soát đường huyết. [1]
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glumerif 4 điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2 hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flodilan-2
3.1 Liều lượng
Liều dùng thuốc sẽ tùy thuộc vào mức đường huyết, mức độ đáp ứng và khả năng dung nạp của từng người. Bắt đầu với liều thấp nhất có thể đạt được mức đường huyết mong muốn.
Liều khởi đầu là 1 mg (½ viên)/ngày. Sau 1-2 tuần, nếu chưa đạt kết quả, có thể tăng thêm 1 mg/ngày cho đến khi kiểm soát được đường huyết. Liều tối đa là 4 viên/ngày, tuy nhiên đa số bệnh nhân đáp ứng tốt với liều từ 1-4 mg/ngày.
3.1.1 Trường hợp cần điều chỉnh liều
Nếu sau khi uống 1 mg (½ viên Flodilan-2), bệnh nhân có triệu chứng hạ đường huyết, có thể điều trị bằng chế độ ăn và luyện tập.
Khi bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết, có thể cần giảm liều thuốc do cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với insulin.
Khi cân nặng, sinh hoạt hoặc thuốc phối hợp thay đổi.
Đặc biệt, với bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, hoặc đang dùng kết hợp với các thuốc khác ảnh hưởng đến Glucose huyết.
3.1.2 Liều dùng ở người suy gan, thận
Suy thận nhẹ đến trung bình: Liều khởi đầu 1 mg/ngày, có thể tăng dần nếu cần thiết.
Suy thận nặng: Liều khởi đầu nên là 1mg/ngày, không cần tăng liều nếu hệ số thanh thải creatinin dưới 22 ml/phút.
Suy gan nặng: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ, nếu suy gan nặng, cần chuyển sang insulin.
3.1.3 Chuyển từ thuốc khác sang Flodilan-2
Khi chuyển từ thuốc điều trị tiểu đường khác sang glimepirid, cần bắt đầu với liều 1 mg/ngày, rồi tăng dần như thông thường, dù bệnh nhân đã dùng liều tối đa của thuốc cũ. Một số thuốc trước đó có thời gian tác dụng kéo dài (như clorpropamida) có thể cần ngừng sử dụng trước khi bắt đầu với Flodilan-2.
3.1.4 Dùng phối hợp với Metformin hoặc Glitazon
Khi chỉ dùng thuốc này mà không kiểm soát được đường huyết, có thể phối hợp với metformin hoặc glitazon. Cần điều chỉnh liều cả hai thuốc khi phối hợp, bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Lưu ý, phối hợp glimepirid và metformin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, cần thận trọng.
3.1.5 Dùng phối hợp với Insulin
Nếu liều tối đa Flodilan-2 (4 viên/ngày) không kiểm soát được đường huyết, có thể kết hợp với insulin. Bắt đầu với liều Insulin thấp, rồi tăng dần cho đến khi kiểm soát được đường huyết. Cần theo dõi đường huyết hàng ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày. Nuốt nguyên viên thuốc với một ít nước, không nhai. Nếu quên uống thuốc, bạn không nên uống gấp đôi liều, mà chỉ tiếp tục liều kế tiếp.
4 Chống chỉ định
Thuốc Flodilan-2 không được dùng trong các trường hợp sau:
Tiểu đường tuýp 1 (phụ thuộc insulin), nhiễm acid-ceton, hôn mê do tiểu đường, hoặc các bệnh lý cấp tính khác (cần insulin).
Suy thận nặng, suy gan nặng, mang thai, hoặc cho con bú. (Ngoại trừ người mẹ ngừng cho con bú, có thể sử dụng Glimepiride).
Dị ứng với glimepirid hoặc các thành phần khác của thuốc, đặc biệt là dị ứng với sulfamid.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Forclamide trị đái tháo đường tuýp 2 (không phụ thuộc vào Insulin)
5 Tác dụng không mong muốn của Flodilan-2
Các tác dụng không mong muốn thường gặp khi sử dụng Flodilan-2:
Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy.
Mắt: Rối loạn thị giác tạm thời khi bắt đầu dùng thuốc do thay đổi đường huyết.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:
Da: Phản ứng dị ứng như mày đay, ban đỏ, ngứa.
Gan: Tăng enzyme gan, vàng da, suy gan.
Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu.
Mạch: Viêm mạch máu dị ứng.
6 Tương tác
Một số thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Flodilan-2, gây nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng, bao gồm: Insulin, các thuốc hạ đường huyết khác, thuốc ức chế MAO, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), miconazol, các sulfonamid, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, và các thuốc cường giao cảm.
Một số thuốc có thể làm tăng đường huyết, khiến bệnh nhân khó kiểm soát được mức glucose huyết, bao gồm: Các thuốc lợi tiểu, corticosteroid, thuốc cường giao cảm, estrogen và thuốc tránh thai có estrogen, Phenytoin, Rifampicin.
Khi dùng phối hợp các thuốc này với Flodilan-2, cần điều chỉnh liều Flodilan-2 cho phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Mặc dù thuốc có thể giúp kiểm soát đường huyết, nhưng bệnh nhân vẫn cần thực hiện chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.
Thuốc có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tình trạng dinh dưỡng kém, suy thượng thận, suy gan, suy tuyến yên, hoặc suy thận.
Bệnh nhân ổn định với thuốc này có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết khi có stress, chấn thương, phẫu thuật, nhiễm trùng hoặc sốt cao.
Nếu sau một thời gian, thuốc không còn kiểm soát được đường huyết, có thể cần phải tăng liều hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, glitazon hoặc insulin.
Khi điều trị bằng Flodilan-2, đường huyết có thể không ổn định, đặc biệt là khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi thay đổi phác đồ.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân đang dùng thuốc chẹn beta hoặc thuốc hủy giao cảm có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện triệu chứng tụt glucose huyết, vì các triệu chứng như hồi hộp, nhịp tim nhanh có thể bị ức chế.
Cần kiểm tra thường xuyên mức đường huyết và làm xét nghiệm HbA1c mỗi 3-6 tháng để điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Viên nén Flodilan-2 có thể gây độc cho thai nhi và quái thai, do đó không được sử dụng trong thai kỳ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này mà phát hiện mang thai, cần báo ngay cho bác sĩ để chuyển sang dùng insulin và điều chỉnh liều insulin để kiểm soát tốt mức đường huyết.
Thuốc có thể vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng trong thời gian cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng, bạn nên ngừng cho con bú. Nếu không thể ngừng cho con bú, bạn cần sử dụng insulin thay thế.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Khả năng phản ứng và sự tập trung của bệnh nhân có thể bị suy giảm khi đường huyết quá cao hoặc quá thấp. Điều này có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân cần được cảnh báo về điều này và cần thận trọng trong những tình huống như vậy.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng
Khi dùng quá liều Flodilan-2, bệnh nhân có thể gặp triệu chứng hạ đường huyết nghiêm trọng, bao gồm: Nhức đầu, mệt mỏi, run rẩy, đổ mồ hôi, da lạnh, lo lắng, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, hồi hộp, đau ngực, loạn nhịp tim, buồn nôn, buồn ngủ, rối loạn thị giác, chóng mặt, thậm chí hôn mê. Triệu chứng có thể xuất hiện tới 24 giờ sau khi dùng thuốc quá liều.
7.4.2 Xử trí
Trường hợp nhẹ: Nếu bệnh nhân tỉnh táo, cho uống glucose hoặc đường (20-30 g hòa vào nước) và theo dõi mức đường huyết. Cứ sau 15 phút lại cho uống một lần cho đến khi đường huyết ổn định.
Trường hợp nặng: Nếu bệnh nhân không thể uống, tiêm tĩnh mạch 50 ml Dung dịch glucose 50%. Sau đó, truyền dung dịch glucose 10-20% để tăng đường huyết về mức bình thường. Cần theo dõi glucose huyết liên tục trong 24-48 giờ để phòng ngừa hạ đường huyết tái phát. Nếu tình trạng nghiêm trọng, có thể tiêm glucagon 1 mg dưới da hoặc bắp thịt. Nếu uống quá nhiều glimepirid, cần rửa dạ dày và cho uống than hoạt.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ bảo quản nên dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Flodilan-2 hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Genprid 2 của Công ty TNHH Dược phẩm DO HA, được chỉ định dùng trong điều trị bệnh nhân bị tiểu đường và không có khả năng đáp ứng được với liệu pháp insulin (hay còn gọi là đái tháo đường tuýp 2).
Thuốc Glimepiride Stella 2mg của Công ty Stella Pharm, được chỉ định để hỗ trợ cho việc tập luyện, cân bằng chế độ ăn uống trong điều trị cho những bệnh nhân đái tháo đường không phụ thuộc vào việc tiêm và sử dụng Insulin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepirid là một thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích tuyến tụy giải phóng insulin. Cơ chế tác động chính của thuốc bao gồm:
Glimepirid kích thích tế bào β tuyến tụy giải phóng insulin thông qua việc đóng các kênh Kali ATP phụ thuộc.
Thuốc làm tăng độ nhạy cảm của các mô ngoại vi (như cơ và mỡ) với insulin, giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn.
Glimepirid còn làm giảm sản xuất glucose ở gan, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
Tác dụng chính của glimepirid là giảm nồng độ glucose trong máu, nhưng có thể gây hạ đường huyết nếu dùng quá liều hoặc không đúng cách. [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu
Glimepirid được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong khoảng 2-3 giờ sau khi dùng thuốc. Thuốc có tính Sinh khả dụng khoảng 100%, điều này có nghĩa là hầu hết liều dùng thuốc có thể vào cơ thể và có hiệu quả.
Phân bố
Glimepirid gắn mạnh với protein huyết tương, đặc biệt là Albumin, với tỷ lệ gắn kết khoảng 99%. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả trong gan, thận và các mô khác.
Chuyển hóa
Glimepirid chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua các enzyme cytochrome P450 (đặc biệt là CYP2C9) thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Những chất chuyển hóa này không có tác dụng hạ glucose huyết, điều này giúp giảm nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể khi sử dụng lâu dài.
Thải trừ
Thời gian bán hủy của glimepirid khoảng 5-9 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, chỉ một phần nhỏ được bài tiết qua phân. Do đó, ở bệnh nhân suy thận, sự thải trừ của glimepirid có thể bị giảm, dẫn đến nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể. Điều này yêu cầu phải điều chỉnh liều thuốc ở những bệnh nhân này.
10 Thuốc Flodilan-2 giá bao nhiêu?
Thuốc Flodilan-2 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Flodilan-2 mua ở đâu?
Thuốc Flodilan-2 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flodilan-2 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, đặc biệt là khi dùng kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện.
- Thuốc có thời gian tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, giúp bệnh nhân thuận tiện trong việc tuân thủ điều trị.
- So với một số sulfonylurea khác, glimepirid có ít tác dụng phụ và ít gây tăng cân hoặc phù nề.
- Thuốc không chỉ tăng tiết insulin mà còn giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, cải thiện độ nhạy insulin.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt khi dùng quá liều, bỏ bữa ăn hoặc kết hợp với các thuốc khác làm giảm đường huyết.
- Không nên dùng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, người có suy thận nặng, suy gan nặng, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả H D Langtry, J A Balfour (Ngày đăng tháng 04 năm 1998). Glimepiride. A review of its use in the management of type 2 diabetes mellitus - PubMed. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024
- ^ Tác giả K Bando, Y Yamada (Ngày đăng vào tháng 07 năm 2001). [Glimepiride (Amaryl): a review of its pharmacological and clinical profile] - PubMed. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024