1 / 5
flexidron 120 1 J3284

Flexidron 120

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAbbott Laboratories, Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam
Công ty đăng kýCông ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam
Số đăng ký893110091124 (SĐK cũ: VD-21836-14)
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtEtoricoxib
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn727
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Flexidron 120 gồm có:

  • Etoricoxib hàm lượng 120mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nén bao phim.

Thuốc Flexidron 120 giảm các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flexidron 120

Thuốc Flexidron 120 được chỉ định cho người trưởng thành và thanh thiếu niên trên 16 tuổi trong các trường hợp sau:

  • Các bệnh lý xương khớp mạn tính: Giảm các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dính khớp.
  • Viêm khớp thống phong cấp: Giảm đau và các dấu hiệu viêm do bệnh gút cấp.
  • Đau cấp tính: Điều trị các cơn đau cấp, bao gồm cả Đau Bụng Kinh nguyên phát.
  • Đau sau phẫu thuật: Sử dụng trong thời gian ngắn để giảm đau vừa phải sau phẫu thuật răng.

  ==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Coxwell-120 điều trị bệnh viêm xương khớp, viêm khớp thống phong  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flexidron 120

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều dùng cụ thể cho từng trường hợp

Viêm xương khớp: Liều thường dùng 30 mg, 1 lần/ngày. Nếu đáp ứng chưa đầy đủ, có thể tăng lên 60 mg/ngày. Nếu không cải thiện thêm, cần cân nhắc liệu pháp khác.

Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: Liều khởi đầu 60 mg/ngày. Trường hợp cần thiết có thể nâng lên 90 mg/ngày. Sau khi tình trạng ổn định, có thể hạ liều về 60 mg/ngày. Nếu hiệu quả không tăng, nên đổi hướng điều trị.

Đau cấp tính và đau bụng kinh nguyên phát: Uống 120 mg/ngày, chỉ dùng trong giai đoạn có triệu chứng. Thời gian điều trị tối đa là 8 ngày.

Cơn gout cấp: 120 mg/ngày, dùng tối đa 8 ngày.

Đau sau phẫu thuật nha khoa: 90 mg/ngày, dùng tối đa 3 ngày. Một số bệnh nhân có thể cần bổ sung thêm thuốc giảm đau khác.

3.1.2 Các trường hợp đặc biệt

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng nên thận trọng khi dùng.

Suy gan:

  • Suy gan nhẹ (Child-Pugh 5-6): Liều tối đa 60 mg/ngày.
  • Suy gan trung bình (Child-Pugh 7-9): Liều tối đa 30 mg/ngày.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh ≥ 10): Chống chỉ định sử dụng thuốc.

Suy thận:

  • Không cần điều chỉnh liều nếu Độ thanh thải creatinin ≥ 30 ml/phút.
  • Chống chỉ định nếu độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.

Trẻ em và thanh thiếu niên < 16 tuổi: chống chỉ định.  

3.2 Cách dùng

Viên nén Flexidron 120 được dùng qua đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu cần giảm nhanh triệu chứng, nên uống khi bụng rỗng để thuốc phát huy tác dụng sớm hơn.

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử mẫn cảm với etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Đang bị loét dạ dày - tá tràng hoặc có dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, người mắc bệnh viêm ruột.

Từng có phản ứng dị ứng như co thắt phế quản, viêm mũi, nổi mề đay hoặc phù mạch khi dùng aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng.

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.

Suy tim sung huyết độ II–IV theo phân loại NYHA.

Người bị tăng huyết áp không kiểm soát.

Người bệnh có tiền sử bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên hoặc bệnh mạch máu não.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Flexidron 60 - Bệnh xương khớp không còn là nỗi lo

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: đau bụng

Thường gặp: viêm phế nang, phù/giữ nước, chóng mặt, đau đầu, đánh trống ngực, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, táo bón, đầy hơi, viêm dạ dày, ợ nóng/trào ngược acid, tiêu chảy, khó tiêu/khó chịu vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, viêm thực quản, loét miệng, tăng ALT, AST, bầm máu, mệt mỏi, bệnh giống như cúm.

Ít gặp: viêm dạ dày ruột, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường ít gắp tiết niệu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, tăng hoặc giảm cảm giác thèm ăn, tăng cân, lo âu, trầm cảm, giảm tinh thần, ảo giác, nhìn mờ, viêm kết mạc, ù tai, chóng mặt, đỏ bừng, tai biến mạch máu não, cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua, tăng huyết áp kịch phát, viêm mạch, ho, khó thở, chảy máu cam, chướng bụng, thay đổi nhu động ruột, khô miệng, loét dạ dày tá tràng, loét dạ dày bao gồm thủng và chảy máu đường tiêu hóa, hội chứng ruột kích thích, viêm tụy, phù mặt, ngứa, phát ban, ban đỏ, nổi mày đay, tăng ure máu, tăng creatinin phosphokinase máu, tăng Kali máu, tăng acid uric, protein niệu, tăng creatinin huyết thanh, suy thận.

Hiếm gặp: phù mạch, phản ứng phản vệ, lẫn lộn, bồn chồn, viêm gan, suy gan, vàng da, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hồng ban nhiễm sắc tố cố định, giảm natri máu.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Thuốc chống đông đường uống (warfarin)Etoricoxib có thể làm tăng tác dụng chống đông của Warfarin. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR, đặc biệt trong những ngày đầu khi bắt đầu hoặc thay đổi liều Etoricoxib.
Thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển (ACE) và đối kháng Angiotensin IIEtoricoxib có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này, làm suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân bị mất nước.
AspirinPhối hợp aspirin với etoricoxib sẽ làm tăng nguy cơ loét và biến chứng đường tiêu hóa
Cyclosporin và TacrolimusDùng đồng thời với Etoricoxib có thể làm tăng độc tính trên thận.
LithiumEtoricoxib làm giảm đào thải Lithium, dẫn đến tăng nồng độ Lithium trong máu
MethotrexateEtoricoxib có thể làm tăng nồng độ Methotrexate trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc tránh thai đường uốngDùng cùng Etoricoxib làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc tránh thai, đặc biệt là các biến cố huyết khối.
DigoxinEtoricoxib có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu. Cần theo dõi bệnh nhân có nguy cơ cao bị ngộ độc Digoxin.
Thuốc chuyển hóa bởi SulfotransferaseEtoricoxib có thể ức chế hoạt động của enzyme này, làm tăng nồng độ các thuốc được chuyển hóa bởi Sulfotransferase (như Salbutamol, Minoxidil).
RifampicinLàm giảm đáng kể (khoảng 65%) nồng độ Etoricoxib trong máu, có thể làm giảm hiệu quả điều trị

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần đặc biệt thận trọng ở nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng tiêu hóa khi sử dụng NSAID như người lớn tuổi, bệnh nhân có tiền sử loét/chảy máu Đường tiêu hóa hoặc đang phối hợp với aspirin hay các NSAID khác.

Cần theo dõi thường xuyên các dấu hiệu tim mạch, kể cả khi bệnh nhân không có bệnh lý tim trước đó, đồng thời cảnh báo người bệnh về những triệu chứng cần thăm khám ngay.

Để hạn chế rủi ro, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.

Nên thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử suy tim, rối loạn chức năng thất trái, tăng huyết áp hoặc phù trước đó.

Cần kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu điều trị, kiểm tra lại trong vòng 2 tuần sau khi dùng thuốc và theo dõi định kỳ. Nếu huyết áp tăng nhiều, nên cân nhắc biện pháp điều trị thay thế.

Cần theo dõi bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn chức năng gan hoặc kết quả xét nghiệm bất thường. Ngừng thuốc nếu men gan tăng gấp 3 lần giới hạn trên hoặc xuất hiện triệu chứng suy gan.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Flexidron 120 chống chỉ định ở phụ nữ đang mang thai, đang cho con bú. Cần ngưng thuốc ngay nếu phát hiện có thai trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi nghi ngờ quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ thông thường như: loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu ra khỏi đường tiêu hóa, theo dõi chặt chẽ tình trạng lâm sàng và tiến hành điều trị nâng đỡ nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Flexidron 120 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Epicta 120 có chứa Etoricoxib hàm lượng 120mg được dùng để  giảm đau và viêm với các bệnh lý về viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hay các bệnh về viêm xương khớp và các triệu chứng trong vấn đề về viêm khớp Gout cấp. Thuốc được sản xuất bởi The Acme Laboratories Ltd dưới dạng viên nén bao phim.
  • Thuốc Exinef 120mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi  Frosst Iberica S.A. Thuốc được chỉ định để điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp gút cấp, đau cấp tính, Đau Bụng Kinh nguyên phát và đau cấp sau phẫu thuật răng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng của Etoricoxib Etoricoxib là một thuốc ức chế chọn lọc và mạnh lên cyclooxygenase-2 (COX-2). Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên việc ức chế enzyme COX-2, là enzyme chịu trách nhiệm tạo ra các chất gây ra tình trạng đau, viêm và sốt. Thuốc ức chế COX-2 theo mức độ phụ thuộc liều, nhưng gần như không ảnh hưởng đến COX-1 khi sử dụng liều cao. Nhờ vậy, etoricoxib không ức chế sự tổng hợp prostaglandin ở niêm mạc dạ dày và không làm thay đổi chức năng tiểu cầu.  

9.2 Dược động học

Hấp thu: Etoricoxib được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi dùng đường uống, với Sinh khả dụng trung bình xấp xỉ 100%. Khi sử dụng liều 120mg mỗi ngày cho đến khi đạt trạng thái ổn định, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường xuất hiện khoảng 1 giờ sau khi uống lúc đói.

Phân bố: Khoảng 92% etoricoxib gắn với protein huyết tương. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định vào khoảng 120 L. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy etoricoxib có thể đi qua nhau thai ở chuột, thỏ và vượt qua hàng rào máu – não ở chuột cống.

Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hóa gần như hoàn toàn trong cơ thể. Con đường chuyển hóa chủ yếu tạo thành chất dẫn xuất 6’-hydroxymethyl nhờ hệ enzym cytochrom P450, trong đó CYP3A4 đóng vai trò chính. Ngoài ra, các isoenzym khác như CYP2D6, CYP2C9, CYP1A2 và CYP2C19 cũng có khả năng tham gia.

Thải trừ: 70% hoạt chất được tìm thấy trong nước tiểu và 20% trong phân, chủ yếu là ở dạng các chất chuyển hóa. Chỉ có dưới 2% thuốc được thải trừ ở dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 22 giờ.[1]

10 Thuốc Flexidron 120 giá bao nhiêu?

Thuốc Flexidron 120 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Flexidron 120 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flexidron 120 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Flexidron 120 với thành phần chính là Etoricoxib giúp cải thiện triệu chứng đau, viêm trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, gout cấp.
  • Etoricoxib ức chế chọn lọc COX-2, giảm đáng kể nguy cơ gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa so với NSAID không chọn lọc.
  • Thuốc chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giúp người bệnh dễ tuân thủ điều trị.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính.

Tổng 5 hình ảnh

flexidron 120 1 J3284
flexidron 120 1 J3284
flexidron 120 2 V8008
flexidron 120 2 V8008
flexidron 120 3 A0076
flexidron 120 3 A0076
flexidron 120 4 P6340
flexidron 120 4 P6340
flexidron 120 5 F2055
flexidron 120 5 F2055

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Flexidron 120 do nhà sản xuất cung cấp. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Con nhà tôi 14 tuổi bị đau bụng kinh có uống được thuốc này không?

    Bởi: Sâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ 14 tuổi thì không nên uống thuốc Flexidron 120 ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Flexidron 120 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Flexidron 120
    MH
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc chính hãng, giá cả hợp lý

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789