Firotex 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Actavis, Actavis Ltd |
Công ty đăng ký | Actavis Ltd |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Topotecan HCl |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thom398 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Firotex 4mg có chứa:
- Topotecan HCl: 4mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Thuốc Firotex 4mg có tác dụng gì?
Thuốc Firotex 4mg có chứa thành phần chính là Topotecan hydrochloride, được sử dụng để kê đơn khi điều trị:
- Bệnh nhân đã thất bại với đợt 1 liệu trình hóa trị hoặc đợt tiếp theo khi điều trị ung thư biểu mô buồng trứng, có dấu hiệu đã di căn.
- Bệnh nhân bị ung thư phổi tế bào nhỏ sau khi không đáp ứng tốt với đợt hóa trị đầu tiên.
- Có thể sử dụng thuốc cùng với Cisplatin. Phối hợp này cũng đã cho thấy hiệu quả trong điều trị ung thư cổ tử cung tái phát hoặc dai dẳng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capecitabine 500 Remedica - điều trị ung thư đại trực tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Firotex 4mg
3.1 Liều dùng
Điều trị | Liều dùng |
Ung thư biểu mô buồng trứng Ung thư biểu mô tế bào nhỏ tại Phổi | Khởi trị với liều dùng 1.5 mg/m2 khoảng 30 phút truyền tĩnh mạch mỗi ngày. Sử dụng trong 5 ngày liên tiếp, bắt đầu từ ngày 1 của mỗi đợt điều trị, với mỗi đợt kéo dài 21 ngày. Tối thiểu cần thực hiện 4 đợt điều trị. Nếu các chỉ số bạch cầu trung tính ≥ 1×109/L, tiểu cầu ≥ 100×109/L và hemoglobin (Hb) ≥ 9g/dL thì có thể sử dụng tiếp liều tiêm ở đợt điều trị sau. Trong trường hợp ngược lại thì không cần dùng lại thuốc. |
Ung thư cổ tử cung | Yêu cầu trước điều trị: Bệnh nhân phải có mức creatinine huyết thanh ≤ 1.5mg/dL. Liều khởi đầu: tiêm liều 0.75 mg/m2 cơ thể, truyền tĩnh mạch trong vòng 30 phút vào ngày 1, 2 và 3 của mỗi đợt điều trị. Kết hợp với Cisplatin: vào ngày 1, sau khi đã dùng Hycamtin thì truyền thuốc 50 mg/m2 Cisplatin. Lặp lại mỗi 21 ngày, cho 6 đợt hoặc cho đến khi bệnh tiến triển. Tương tự như ung thư buồng trứng và phổi, không tăng liều mà cần đảm bảo các chỉ số máu đạt yêu cầu trước khi bắt đầu đợt tiếp theo. |
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Firotex 4mg Topotecan bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Firotex 4mg trong trường hợp bệnh nhân bị quá mẫn với thành phần Topotecan hydrochloride hoặc bị suy tủy nặng. Không sử dụng thuốc này nếu người bệnh đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Firotex 4mg:
Thiếu máu, giảm các chỉ số (tiểu cầu, bạch cầu, tế bào máu,...)
Sốt, chán ăn, nổi ban da, khó chịu, suy nhược cơ thể,...
Nhiễm trùng, tóc rụng, bilirubin máu tăng,...
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zetabin 500mg điều trị ung thư vú và trực tràng
6 Tương tác
Thuốc gây độc tế bào và ức chế tủy xương | Khi dùng kết hợp với các thuốc gây độc tế bào khác như Paclitaxel hay Etoposide, có thể cần giảm liều do nguy cơ ức chế tủy xương tăng cao. |
Thuốc chứa Platinum (Cisplatin, Carboplatin) | Nếu dùng thuốc chứa platinum vào ngày đầu của liệu trình topotecan, cần dùng liều thấp hơn của cả hai thuốc so với khi dùng vào ngày thứ 5 |
Enzyme Cytochrome P450 | Topotecan không ức chế các enzyme của cytochrome P450, do đó không có tương tác đáng kể với các thuốc được chuyển hóa qua hệ thống này. |
Thuốc chống nôn | Sử dụng đồng thời không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của topotecan khi dùng qua đường tĩnh mạch. |
Chất nền của ABCG2 và ABCB1 | Có thể làm tăng nồng độ của topotecan, đặc biệt khi dùng đường uống. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bệnh từng bị viêm phổi kẽ, xơ phổi hoặc bị ung thư phổi, xạ trị ngực khi dùng thuốc Firotex 4mg cần thận trọng hơn.
Đi khám định kỳ và kiểm tra công thức máu để kiểm soát tình trạng sức khỏe tốt hơn.
Không khuyến cáo điều trị bằng thuốc cho bệnh nhân nhi, bệnh nhân mắc các bệnh lý gan/thận.
Cần theo dõi định kỳ các chỉ số huyết học (đặc biệt là tế bào trung tính và tiểu cầu), chức năng gan, chức năng thận, và chức năng phổi trong thời gian điều trị.
Tuân thủ đúng đợt và lộ trình điều trị từ bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc Firotex 4mg cho các trường hợp này.
7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Firotex 4mg có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể nên khi điều trị cần thận trọng hơn, nhất là những người dùng cần độ tập trung, tỉnh táo cao.
7.4 Quá liều và xử trí
Nếu người bệnh dùng thuốc Firotex 4mg quá mức liều khuyến nghị có thể gây ức chế tủy xương hoặc viêm miệng. Cần thực hiện các liệu pháp điều trị và làm giảm triệu chứng cho người bệnh.
7.5 Bảo quản
Thuốc Firotex 4mg cần được bảo quản ở môi trường có nhiệt độ < 30 độ C, tránh ánh nắng và nhiệt độ quá cao, tốt nhất nên để trong lọ và hộp đựng.
8 Sản phẩm thay thế
Kupunistin 50mg/50ml: sản xuất tại Korea United Pharm. Inc và có SĐK là 880114076623. Thuốc có chứa hoạt chất Cisplatin, được sử dụng để điều trị ung thư buồng trứng, bàng quang, ung thư tinh hoàn,...
Lastet Cap 50: do Nippon Kayaku Co., Ltd sản xuất, lưu hành trên thị trường với SĐK VN1-079-08. Thuốc được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, dùng để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư buồng trứng, ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tinh hoàn,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Topotecan HCl, một thành phần hoạt chất chính trong thuốc Firotex 4mg, là một chất độc tế bào thuộc nhóm camptothecin. Cơ chế hoạt động của Topotecan HCl dựa trên khả năng ức chế enzyme topoisomerase I, một enzyme quan trọng trong quá trình phiên mã và bảo dưỡng DNA. Khi Topotecan HCl gắn vào phức hợp DNA-topoisomerase I, nó tạo ra các phức hợp ổn định, ngăn cản quá trình tái tổ hợp của DNA. Điều này dẫn đến sự phá vỡ của các sợi DNA một chuỗi, gây ra các đột biến và làm chậm lại quá trình nhân bản tế bào. Kết quả là, tế bào ung thư không thể chia và phát triển, dẫn đến sự chết tế bào theo cách thức khảm tế bào (apoptosis).[1]
Trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng di căn và ung thư phổi tế bào nhỏ, Firotex 4mg được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư thông qua cơ chế này.
9.2 Dược động học
- Topotecan HCl được tiêm tĩnh mạch, do đó quá trình hấp thụ diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn.
- Sau khi tiêm, thuốc được phân phối nhanh chóng vào hệ tuần hoàn và đến các mô và tế bào mục tiêu. Tỷ lệ gắn kết hoạt chất với protein trong máu là khá thấp.
- Topotecan HCl chủ yếu được chuyển hóa trong gan, chất chuyển hóa chính của Topotecan HCl là N-desmethyl topotecan, nhưng chất này không có hoạt tính đáng kể.
- Hoạt chất Topotecan HCl và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được bài tiết qua thận và Đường tiêu hóa.
10 Thuốc Firotex 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Firotex 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Firotex 4mg mua ở đâu?
Thuốc Firotex 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Firotex để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Được sản xuất bởi Actavis Ltd., một công ty dược phẩm uy tín, Firotex 4mg đảm bảo chất lượng và an toàn cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất và kiểm soát chất lượng.
- Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng di căn và ung thư phổi tế bào nhỏ, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Firotex 4mg chứa Topotecan HCl, một chất độc tế bào hiệu quả trong việc ức chế enzyme topoisomerase I, giúp ngăn chặn sự phát triển và nhân bản của các tế bào ung thư, từ đó cải thiện tỷ lệ phản ứng điều trị và giảm kích thước khối u hiệu quả.
13 Nhược điểm
Người bệnh bị suy tủy nặng hoặc đang có thai không thể điều trị bằng thuốc Firotex 4mg được.Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả P Lihua, X Y Chen, T X Wu, đăng ngày 16 tháng 08 năm 2008, Topotecan for ovarian cancer, pubmed. Truy cập ngày 02 tháng 10 năm 2024